词汇

Choose the category you want to learn

回去

Cảm xúc

情感

Động vật

动物

Thể thao

体育

Âm nhạc

音乐

Văn phòng

办公室

Đồ uống

饮料

Con người


Thời gian

时间

Môi trường

环境

Bao bì

包装

Công cụ

工具

Giao thông

交通

Trái cây (hoa quả)

水果

Giải trí (lúc nhàn rỗi)

闲暇

Quân sự

军事

Quần áo

服装

Thông tin liên lạc

通讯

Công nghệ

技术

Căn hộ

公寓

Thực phẩm (lương thực)

食品

Nghề nghiệp

职业

Rau

蔬菜

Đồ vật (vật thể)

物品

Giáo dục

教育

Thân thể

身体

Thiên nhiên

自然

Tài chính

资产

Đồ nội thất

家具

Tôn Giáo

宗教

Thực vật

植物

Thuật ngữ trừu tượng

抽象的术语

Thiết bị nhà bếp

厨房用具

Vật liệu

材料

Y tế (sức khỏe)

健康

Xe hơi

汽车

Nghệ thuật

艺术

Thành phố

城市

Thời tiết

天气

Mua sắm

购物

Kiến trúc

建筑

Động vật lớn

大动物

Động vật nhỏ

小动物