Learn languages! ‫اضغط على الصورة!‬

Cảm xúc

‫مشاعر‬

Động vật

‫حيوانات‬

Thể thao

‫رياضة‬

Âm nhạc

‫موسيقى‬

Văn phòng

‫مكتب‬

Đồ uống

‫مشروبات‬

Con người

‫الناس‬

Thời gian

‫وقت‬

Môi trường

‫بيئة‬

Bao bì

‫التعبئة والتغليف‬

Công cụ

‫أدوات‬

Giao thông

‫مرور‬

Trái cây (hoa quả)

‫فواكه‬

Giải trí (lúc nhàn rỗi)

‫وقت الفراغ‬

Quân sự

‫عسكري‬

Quần áo

‫ملابس‬

Thông tin liên lạc

‫اتصالات‬

Công nghệ

‫تقنية‬

Căn hộ

‫شقة‬

Nghề nghiệp

‫المهن‬

Rau

‫خضروات‬

Đồ vật (vật thể)

‫الأشياء‬

Giáo dục

‫تكوين‬

Thân thể

‫جسم‬

Thiên nhiên

‫طبيعة‬

Tài chính

‫الشؤون المالية‬

Đồ nội thất

‫أثاث‬

Tôn Giáo

‫دين‬

Thực vật

‫النباتات‬

Thuật ngữ trừu tượng

‫المصطلحات المجردة‬

Thiết bị nhà bếp

‫أدوات المطبخ‬

Vật liệu

‫المواد‬

Y tế (sức khỏe)

‫الصحة‬

Xe hơi

‫سيارة‬

Nghệ thuật

‫الفنون‬

Thành phố

‫مدينة‬

Thời tiết

‫الطقس‬

Mua sắm

‫التسوق‬

Kiến trúc

‫الهندسة المعمارية‬

Động vật lớn

‫الحيوانات الكبيرة‬

Động vật nhỏ

‫الحيوانات الصغيرة‬