goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 한국어 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KO 한국어
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

88 [Tám mươi tám]

Quá khứ của động từ cách thức 2

 

88 [여든여덟]@88 [Tám mươi tám]
88 [여든여덟]

88 [yeodeun-yeodeolb]
조동사의 과거형 2

jodongsaui gwageohyeong 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
제   아_은   인_놀_를   하_   싶_   않_어_.   
j_   a_e_l_e_n   i_h_e_n_n_l_i_e_l   h_g_   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
제 아들은 인형놀이를 하고 싶지 않았어요.
je adeul-eun inhyeongnol-ileul hago sipji anh-ass-eoyo.
제   아__   인____   하_   싶_   않____   
j_   a________   i________________   h___   s____   a____________   
제 아들은 인형놀이를 하고 싶지 않았어요.
je adeul-eun inhyeongnol-ileul hago sipji anh-ass-eoyo.
_   ___   _____   __   __   _____   
__   _________   _________________   ____   _____   _____________   
제 아들은 인형놀이를 하고 싶지 않았어요.
je adeul-eun inhyeongnol-ileul hago sipji anh-ass-eoyo.
  Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
제   딸_   축_를   하_   싶_   않_어_.   
j_   t_a_-_u_   c_u_g_l_u_   h_g_   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
제 딸은 축구를 하고 싶지 않았어요.
je ttal-eun chugguleul hago sipji anh-ass-eoyo.
제   딸_   축__   하_   싶_   않____   
j_   t_______   c_________   h___   s____   a____________   
제 딸은 축구를 하고 싶지 않았어요.
je ttal-eun chugguleul hago sipji anh-ass-eoyo.
_   __   ___   __   __   _____   
__   ________   __________   ____   _____   _____________   
제 딸은 축구를 하고 싶지 않았어요.
je ttal-eun chugguleul hago sipji anh-ass-eoyo.
  Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
제   아_는   저_   체_를   하_   싶_   않_어_.   
j_   a_a_n_u_   j_o_a   c_e_e_l_u_   h_g_   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
제 아내는 저와 체스를 하고 싶지 않았어요.
je anaeneun jeowa cheseuleul hago sipji anh-ass-eoyo.
제   아__   저_   체__   하_   싶_   않____   
j_   a_______   j____   c_________   h___   s____   a____________   
제 아내는 저와 체스를 하고 싶지 않았어요.
je anaeneun jeowa cheseuleul hago sipji anh-ass-eoyo.
_   ___   __   ___   __   __   _____   
__   ________   _____   __________   ____   _____   _____________   
제 아내는 저와 체스를 하고 싶지 않았어요.
je anaeneun jeowa cheseuleul hago sipji anh-ass-eoyo.
 
 
 
 
  Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
제   아_들_   산_하_   싶_   않_어_.   
j_   a_d_u_-_u_   s_n_h_e_h_g_   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
제 아이들은 산책하고 싶지 않았어요.
je aideul-eun sanchaeghago sipji anh-ass-eoyo.
제   아___   산___   싶_   않____   
j_   a_________   s___________   s____   a____________   
제 아이들은 산책하고 싶지 않았어요.
je aideul-eun sanchaeghago sipji anh-ass-eoyo.
_   ____   ____   __   _____   
__   __________   ____________   _____   _____________   
제 아이들은 산책하고 싶지 않았어요.
je aideul-eun sanchaeghago sipji anh-ass-eoyo.
  Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
그_은   방_   정_하_   싶_   않_어_.   
g_u_e_l_e_n   b_n_-_u_   j_o_g_i_a_o   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
그들은 방을 정리하고 싶지 않았어요.
geudeul-eun bang-eul jeonglihago sipji anh-ass-eoyo.
그__   방_   정___   싶_   않____   
g__________   b_______   j__________   s____   a____________   
그들은 방을 정리하고 싶지 않았어요.
geudeul-eun bang-eul jeonglihago sipji anh-ass-eoyo.
___   __   ____   __   _____   
___________   ________   ___________   _____   _____________   
그들은 방을 정리하고 싶지 않았어요.
geudeul-eun bang-eul jeonglihago sipji anh-ass-eoyo.
  Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
그_은   자_   가_   싶_   않_어_.   
g_u_e_l_e_n   j_l_o   g_g_   s_p_i   a_h_a_s_e_y_.   
그들은 자러 가고 싶지 않았어요.
geudeul-eun jaleo gago sipji anh-ass-eoyo.
그__   자_   가_   싶_   않____   
g__________   j____   g___   s____   a____________   
그들은 자러 가고 싶지 않았어요.
geudeul-eun jaleo gago sipji anh-ass-eoyo.
___   __   __   __   _____   
___________   _____   ____   _____   _____________   
그들은 자러 가고 싶지 않았어요.
geudeul-eun jaleo gago sipji anh-ass-eoyo.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không được phép ăn kem.
그_   아_스_림_   먹_면   안   됐_요_   
g_u_e_n   a_s_u_e_l_m_e_l   m_o_-_u_y_o_   a_   d_a_s_-_o_o_   
그는 아이스크림을 먹으면 안 됐어요.
geuneun aiseukeulim-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
그_   아_____   먹__   안   됐___   
g______   a______________   m___________   a_   d___________   
그는 아이스크림을 먹으면 안 됐어요.
geuneun aiseukeulim-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
__   ______   ___   _   ____   
_______   _______________   ____________   __   ____________   
그는 아이스크림을 먹으면 안 됐어요.
geuneun aiseukeulim-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
  Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
그_   초_렛_   먹_면   안   됐_요_   
g_u_e_n   c_o_o_l_s_e_l   m_o_-_u_y_o_   a_   d_a_s_-_o_o_   
그는 초콜렛을 먹으면 안 됐어요.
geuneun chokolles-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
그_   초___   먹__   안   됐___   
g______   c____________   m___________   a_   d___________   
그는 초콜렛을 먹으면 안 됐어요.
geuneun chokolles-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
__   ____   ___   _   ____   
_______   _____________   ____________   __   ____________   
그는 초콜렛을 먹으면 안 됐어요.
geuneun chokolles-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
  Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
그_   사_을   먹_면   안   됐_요_   
g_u_e_n   s_t_n_-_u_   m_o_-_u_y_o_   a_   d_a_s_-_o_o_   
그는 사탕을 먹으면 안 됐어요.
geuneun satang-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
그_   사__   먹__   안   됐___   
g______   s_________   m___________   a_   d___________   
그는 사탕을 먹으면 안 됐어요.
geuneun satang-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
__   ___   ___   _   ____   
_______   __________   ____________   __   ____________   
그는 사탕을 먹으면 안 됐어요.
geuneun satang-eul meog-eumyeon an dwaess-eoyo.
 
 
 
 
  Tôi đã được phép ước điều gì đó.
저_   소_을   말_도   됐_요_   
j_o_e_n   s_w_n_e_l   m_l_a_d_   d_a_s_-_o_o_   
저는 소원을 말해도 됐어요.
jeoneun sowon-eul malhaedo dwaess-eoyo.
저_   소__   말__   됐___   
j______   s________   m_______   d___________   
저는 소원을 말해도 됐어요.
jeoneun sowon-eul malhaedo dwaess-eoyo.
__   ___   ___   ____   
_______   _________   ________   ____________   
저는 소원을 말해도 됐어요.
jeoneun sowon-eul malhaedo dwaess-eoyo.
  Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
저_   제   원_스_   사_   됐_요_   
j_o_e_n   j_   w_n_i_e_l_u_   s_d_   d_a_s_-_o_o_   
저는 제 원피스를 사도 됐어요.
jeoneun je wonpiseuleul sado dwaess-eoyo.
저_   제   원___   사_   됐___   
j______   j_   w___________   s___   d___________   
저는 제 원피스를 사도 됐어요.
jeoneun je wonpiseuleul sado dwaess-eoyo.
__   _   ____   __   ____   
_______   __   ____________   ____   ____________   
저는 제 원피스를 사도 됐어요.
jeoneun je wonpiseuleul sado dwaess-eoyo.
  Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
저_   초_렛_   가_도   됐_요_   
j_o_e_n   c_o_o_l_s_e_l   g_j_e_d_   d_a_s_-_o_o_   
저는 초콜렛을 가져도 됐어요.
jeoneun chokolles-eul gajyeodo dwaess-eoyo.
저_   초___   가__   됐___   
j______   c____________   g_______   d___________   
저는 초콜렛을 가져도 됐어요.
jeoneun chokolles-eul gajyeodo dwaess-eoyo.
__   ____   ___   ____   
_______   _____________   ________   ____________   
저는 초콜렛을 가져도 됐어요.
jeoneun chokolles-eul gajyeodo dwaess-eoyo.
 
 
 
 
  Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
당_은   비_기_서   담_   피_도   됐_요_   
d_n_s_n_e_n   b_h_e_g_g_e_e_   d_m_a_   p_w_d_   d_a_s_-_o_o_   
당신은 비행기에서 담배 피워도 됐어요?
dangsin-eun bihaeng-gieseo dambae piwodo dwaess-eoyo?
당__   비____   담_   피__   됐___   
d__________   b_____________   d_____   p_____   d___________   
당신은 비행기에서 담배 피워도 됐어요?
dangsin-eun bihaeng-gieseo dambae piwodo dwaess-eoyo?
___   _____   __   ___   ____   
___________   ______________   ______   ______   ____________   
당신은 비행기에서 담배 피워도 됐어요?
dangsin-eun bihaeng-gieseo dambae piwodo dwaess-eoyo?
  Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
당_은   병_에_   맥_   마_도   됐_요_   
d_n_s_n_e_n   b_e_n_-_o_-_s_o   m_e_j_   m_s_e_d_   d_a_s_-_o_o_   
당신은 병원에서 맥주 마셔도 됐어요?
dangsin-eun byeong-won-eseo maegju masyeodo dwaess-eoyo?
당__   병___   맥_   마__   됐___   
d__________   b______________   m_____   m_______   d___________   
당신은 병원에서 맥주 마셔도 됐어요?
dangsin-eun byeong-won-eseo maegju masyeodo dwaess-eoyo?
___   ____   __   ___   ____   
___________   _______________   ______   ________   ____________   
당신은 병원에서 맥주 마셔도 됐어요?
dangsin-eun byeong-won-eseo maegju masyeodo dwaess-eoyo?
  Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
당_은   개_   호_에   데_가_   됐_요_   
d_n_s_n_e_n   g_e_e_l   h_t_l_e   d_l_e_g_d_   d_a_s_-_o_o_   
당신은 개를 호텔에 데려가도 됐어요?
dangsin-eun gaeleul hotel-e delyeogado dwaess-eoyo?
당__   개_   호__   데___   됐___   
d__________   g______   h______   d_________   d___________   
당신은 개를 호텔에 데려가도 됐어요?
dangsin-eun gaeleul hotel-e delyeogado dwaess-eoyo?
___   __   ___   ____   ____   
___________   _______   _______   __________   ____________   
당신은 개를 호텔에 데려가도 됐어요?
dangsin-eun gaeleul hotel-e delyeogado dwaess-eoyo?
 
 
 
 
  Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
휴_   동_   아_들_   밖_   오_   있_도   됐_요_   
h_u_l   d_n_-_n   a_d_u_-_u_   b_k_-_   o_a_   i_s_e_d_   d_a_s_-_o_o_   
휴일 동안 아이들은 밖에 오래 있어도 됐어요.
hyuil dong-an aideul-eun bakk-e olae iss-eodo dwaess-eoyo.
휴_   동_   아___   밖_   오_   있__   됐___   
h____   d______   a_________   b_____   o___   i_______   d___________   
휴일 동안 아이들은 밖에 오래 있어도 됐어요.
hyuil dong-an aideul-eun bakk-e olae iss-eodo dwaess-eoyo.
__   __   ____   __   __   ___   ____   
_____   _______   __________   ______   ____   ________   ____________   
휴일 동안 아이들은 밖에 오래 있어도 됐어요.
hyuil dong-an aideul-eun bakk-e olae iss-eodo dwaess-eoyo.
  Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
그_은   뜰_서   오_   놀_도   됐_요_   
g_u_e_l_e_n   t_e_l_e_e_   o_a_   n_l_a_o   d_a_s_-_o_o_   
그들은 뜰에서 오래 놀아도 됐어요.
geudeul-eun tteul-eseo olae nol-ado dwaess-eoyo.
그__   뜰__   오_   놀__   됐___   
g__________   t_________   o___   n______   d___________   
그들은 뜰에서 오래 놀아도 됐어요.
geudeul-eun tteul-eseo olae nol-ado dwaess-eoyo.
___   ___   __   ___   ____   
___________   __________   ____   _______   ____________   
그들은 뜰에서 오래 놀아도 됐어요.
geudeul-eun tteul-eseo olae nol-ado dwaess-eoyo.
  Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
그_은   늦_까_   안   자_   됐_요_   
g_u_e_l_e_n   n_u_g_k_a_i   a_   j_d_   d_a_s_-_o_o_   
그들은 늦게까지 안 자도 됐어요.
geudeul-eun neujgekkaji an jado dwaess-eoyo.
그__   늦___   안   자_   됐___   
g__________   n__________   a_   j___   d___________   
그들은 늦게까지 안 자도 됐어요.
geudeul-eun neujgekkaji an jado dwaess-eoyo.
___   ____   _   __   ____   
___________   ___________   __   ____   ____________   
그들은 늦게까지 안 자도 됐어요.
geudeul-eun neujgekkaji an jado dwaess-eoyo.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ có thể học các quy tắc ngữ pháp

Trẻ em lớn lên rất nhanh. Và chúng cũng học rất nhanh! Người ta vẫn chưa biết cách trẻ em học. Quá trình học tập diễn ra tự động. Trẻ em không biết là chúng đang học. Tuy nhiên, mỗi ngày chúng lại biết thêm. Với ngôn ngữ cũng vậy. Trong vài tháng đầu, trẻ em chỉ biết khóc. Thêm vài tháng nữa, chúng có thể nói những từ ngắn. Sau đó, các từ ngắn tạo thành câu. Cuối cùng, trẻ em biết nói ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Thật không may, người lớn không làm được như vậy. Họ cần sách hoặc các tài liệu khác để học. Chỉ có cách này họ mới có thể học các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh học ngữ pháp từ khi mới bốn tháng tuổi! Các nhà nghiên cứu đã dạy trẻ em người Đức các quy tắc ngữ pháp tiếng nước ngoài. Họ đã cho chúng nghe những câu bằng tiếng Italia. Những câu này chứa cấu trúc cú pháp nhất định. Chúng được nghe các câu đúng ngữ pháp trong khoảng mười lăm phút. Sau đó, họ lại cho chúng nghe các câu khác. Tuy nhiên lần này, một số câu không đúng ngữ pháp. Trong khi bọn trẻ nghe các câu, người ta đo sóng não của chúng. Bằng cách này, các nhà nghiên cứu có thể xác định bộ não phản ứng ra sao với các câu. Và những đứa trẻ này thể hiện mức độ hoạt động của não khác nhau với các câu! Mặc dù chúng mới chỉ nghe các câu, chúng đã nhận ra những lỗi sai. Đương nhiên, em bé không hiểu tại sao các câu đó lại sai. Chúng chỉ hướng theo các quy tắc phát âm. Nhưng chỉ cần như thế là đủ để học một ngôn ngữ - ít nhất là với trẻ.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
88 [Tám mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)