goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 한국어 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KO 한국어
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

97 [Chín mươi bảy ]

Liên từ 4

 

97 [아흔일곱]@97 [Chín mươi bảy ]
97 [아흔일곱]

97 [aheun-ilgob]
접속사 4

jeobsogsa 4

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
그_   티_가   켜_   있_는_도   잠_   들_어_.   
g_u_e_n   t_b_g_   k_e_j_e_   i_s_e_s_n_u_d_d_   j_m_i   d_u_-_o_s_e_y_.   
그는 티비가 켜져 있었는데도 잠이 들었어요.
geuneun tibiga kyeojyeo iss-eossneundedo jam-i deul-eoss-eoyo.
그_   티__   켜_   있____   잠_   들____   
g______   t_____   k_______   i_______________   j____   d______________   
그는 티비가 켜져 있었는데도 잠이 들었어요.
geuneun tibiga kyeojyeo iss-eossneundedo jam-i deul-eoss-eoyo.
__   ___   __   _____   __   _____   
_______   ______   ________   ________________   _____   _______________   
그는 티비가 켜져 있었는데도 잠이 들었어요.
geuneun tibiga kyeojyeo iss-eossneundedo jam-i deul-eoss-eoyo.
  Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
그_   늦_는_도   한_을   머_렀_요_   
g_u_e_n   n_u_-_o_s_e_n_e_o   h_n_h_m_e_l   m_o_u_l_o_s_e_y_.   
그는 늦었는데도 한참을 머물렀어요.
geuneun neuj-eossneundedo hancham-eul meomulleoss-eoyo.
그_   늦____   한__   머_____   
g______   n________________   h__________   m________________   
그는 늦었는데도 한참을 머물렀어요.
geuneun neuj-eossneundedo hancham-eul meomulleoss-eoyo.
__   _____   ___   ______   
_______   _________________   ___________   _________________   
그는 늦었는데도 한참을 머물렀어요.
geuneun neuj-eossneundedo hancham-eul meomulleoss-eoyo.
  Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
그_   약_이   있_는_도   안   왔_요_   
g_u_e_n   y_g_o_-_   i_s_e_s_n_u_d_d_   a_   w_s_-_o_o_   
그는 약속이 있었는데도 안 왔어요.
geuneun yagsog-i iss-eossneundedo an wass-eoyo.
그_   약__   있____   안   왔___   
g______   y_______   i_______________   a_   w_________   
그는 약속이 있었는데도 안 왔어요.
geuneun yagsog-i iss-eossneundedo an wass-eoyo.
__   ___   _____   _   ____   
_______   ________   ________________   __   __________   
그는 약속이 있었는데도 안 왔어요.
geuneun yagsog-i iss-eossneundedo an wass-eoyo.
 
 
 
 
  Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
티_가   켜_   있_어_.   그_데_   그_   잠_   들_어_.   
t_b_g_   k_e_j_e_   i_s_e_s_-_o_o_   g_u_e_n_e_o   g_u_e_n   j_m_i   d_u_-_o_s_e_y_.   
티비가 켜져 있었어요. 그런데도 그는 잠이 들었어요.
tibiga kyeojyeo iss-eoss-eoyo. geuleondedo geuneun jam-i deul-eoss-eoyo.
티__   켜_   있____   그___   그_   잠_   들____   
t_____   k_______   i_____________   g__________   g______   j____   d______________   
티비가 켜져 있었어요. 그런데도 그는 잠이 들었어요.
tibiga kyeojyeo iss-eoss-eoyo. geuleondedo geuneun jam-i deul-eoss-eoyo.
___   __   _____   ____   __   __   _____   
______   ________   ______________   ___________   _______   _____   _______________   
티비가 켜져 있었어요. 그런데도 그는 잠이 들었어요.
tibiga kyeojyeo iss-eoss-eoyo. geuleondedo geuneun jam-i deul-eoss-eoyo.
  Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
이_   많_   늦_어_.   그_데_,   그_   한_을   머_렀_요_   
i_i   m_n_-_   n_u_-_o_s_e_y_.   g_u_e_n_e_o_   g_u_e_n   h_n_h_m_e_l   m_o_u_l_o_s_e_y_.   
이미 많이 늦었어요. 그런데도, 그는 한참을 머물렀어요.
imi manh-i neuj-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun hancham-eul meomulleoss-eoyo.
이_   많_   늦____   그____   그_   한__   머_____   
i__   m_____   n______________   g___________   g______   h__________   m________________   
이미 많이 늦었어요. 그런데도, 그는 한참을 머물렀어요.
imi manh-i neuj-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun hancham-eul meomulleoss-eoyo.
__   __   _____   _____   __   ___   ______   
___   ______   _______________   ____________   _______   ___________   _________________   
이미 많이 늦었어요. 그런데도, 그는 한참을 머물렀어요.
imi manh-i neuj-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun hancham-eul meomulleoss-eoyo.
  Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
우_는   약_이   있_어_.   그_데_,   그_   안   왔_요_   
u_i_e_n   y_g_o_-_   i_s_e_s_-_o_o_   g_u_e_n_e_o_   g_u_e_n   a_   w_s_-_o_o_   
우리는 약속이 있었어요. 그런데도, 그는 안 왔어요.
ulineun yagsog-i iss-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun an wass-eoyo.
우__   약__   있____   그____   그_   안   왔___   
u______   y_______   i_____________   g___________   g______   a_   w_________   
우리는 약속이 있었어요. 그런데도, 그는 안 왔어요.
ulineun yagsog-i iss-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun an wass-eoyo.
___   ___   _____   _____   __   _   ____   
_______   ________   ______________   ____________   _______   __   __________   
우리는 약속이 있었어요. 그런데도, 그는 안 왔어요.
ulineun yagsog-i iss-eoss-eoyo. geuleondedo, geuneun an wass-eoyo.
 
 
 
 
  Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
그_   면_증_   없_데_   운_을   해_.   
g_u_e_n   m_e_n_e_j_u_g_i   e_b_n_u_d_d_   u_j_o_-_u_   h_e_o_   
그는 면허증이 없는데도 운전을 해요.
geuneun myeonheojeung-i eobsneundedo unjeon-eul haeyo.
그_   면___   없___   운__   해__   
g______   m______________   e___________   u_________   h_____   
그는 면허증이 없는데도 운전을 해요.
geuneun myeonheojeung-i eobsneundedo unjeon-eul haeyo.
__   ____   ____   ___   ___   
_______   _______________   ____________   __________   ______   
그는 면허증이 없는데도 운전을 해요.
geuneun myeonheojeung-i eobsneundedo unjeon-eul haeyo.
  Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
거_가   미_러_데_   그_   너_   빨_   운_을   해_.   
g_o_i_a   m_k_e_l_o_n_e_o   g_u_e_n   n_o_u   p_a_l_   u_j_o_-_u_   h_e_o_   
거리가 미끄러운데도 그는 너무 빨리 운전을 해요.
geoliga mikkeuleoundedo geuneun neomu ppalli unjeon-eul haeyo.
거__   미_____   그_   너_   빨_   운__   해__   
g______   m______________   g______   n____   p_____   u_________   h_____   
거리가 미끄러운데도 그는 너무 빨리 운전을 해요.
geoliga mikkeuleoundedo geuneun neomu ppalli unjeon-eul haeyo.
___   ______   __   __   __   ___   ___   
_______   _______________   _______   _____   ______   __________   ______   
거리가 미끄러운데도 그는 너무 빨리 운전을 해요.
geoliga mikkeuleoundedo geuneun neomu ppalli unjeon-eul haeyo.
  Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
그_   술_   취_는_도   자_거_   타_.   
g_u_e_n   s_l_e   c_w_h_e_s_e_n_e_o   j_j_o_g_o_e_l   t_y_.   
그는 술에 취했는데도 자전거를 타요.
geuneun sul-e chwihaessneundedo jajeongeoleul tayo.
그_   술_   취____   자___   타__   
g______   s____   c________________   j____________   t____   
그는 술에 취했는데도 자전거를 타요.
geuneun sul-e chwihaessneundedo jajeongeoleul tayo.
__   __   _____   ____   ___   
_______   _____   _________________   _____________   _____   
그는 술에 취했는데도 자전거를 타요.
geuneun sul-e chwihaessneundedo jajeongeoleul tayo.
 
 
 
 
  Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
면_증_   없_데_   불_하_,   그_   운_을   해_.   
m_e_n_e_j_u_g_i   e_b_n_u_d_d_   b_l_u_a_o_   g_u_e_n   u_j_o_-_u_   h_e_o_   
면허증이 없는데도 불구하고, 그는 운전을 해요.
myeonheojeung-i eobsneundedo bulguhago, geuneun unjeon-eul haeyo.
면___   없___   불____   그_   운__   해__   
m______________   e___________   b_________   g______   u_________   h_____   
면허증이 없는데도 불구하고, 그는 운전을 해요.
myeonheojeung-i eobsneundedo bulguhago, geuneun unjeon-eul haeyo.
____   ____   _____   __   ___   ___   
_______________   ____________   __________   _______   __________   ______   
면허증이 없는데도 불구하고, 그는 운전을 해요.
myeonheojeung-i eobsneundedo bulguhago, geuneun unjeon-eul haeyo.
  Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
찻_이   미_러_데_   불_하_,   그_   빨_   운_을   해_.   
c_a_g_l_i   m_k_e_l_o_n_e_o   b_l_u_a_o_   g_u_e_n   p_a_l_   u_j_o_-_u_   h_e_o_   
찻길이 미끄러운데도 불구하고, 그는 빨리 운전을 해요.
chasgil-i mikkeuleoundedo bulguhago, geuneun ppalli unjeon-eul haeyo.
찻__   미_____   불____   그_   빨_   운__   해__   
c________   m______________   b_________   g______   p_____   u_________   h_____   
찻길이 미끄러운데도 불구하고, 그는 빨리 운전을 해요.
chasgil-i mikkeuleoundedo bulguhago, geuneun ppalli unjeon-eul haeyo.
___   ______   _____   __   __   ___   ___   
_________   _______________   __________   _______   ______   __________   ______   
찻길이 미끄러운데도 불구하고, 그는 빨리 운전을 해요.
chasgil-i mikkeuleoundedo bulguhago, geuneun ppalli unjeon-eul haeyo.
  Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
술_   취_는_도   불_하_,   그_   자_거_   타_.   
s_l_i   c_w_h_e_s_e_n_e_o   b_l_u_a_o_   g_u_e_n   j_j_o_g_o_e_l   t_y_.   
술이 취했는데도 불구하고, 그는 자전거를 타요.
sul-i chwihaessneundedo bulguhago, geuneun jajeongeoleul tayo.
술_   취____   불____   그_   자___   타__   
s____   c________________   b_________   g______   j____________   t____   
술이 취했는데도 불구하고, 그는 자전거를 타요.
sul-i chwihaessneundedo bulguhago, geuneun jajeongeoleul tayo.
__   _____   _____   __   ____   ___   
_____   _________________   __________   _______   _____________   _____   
술이 취했는데도 불구하고, 그는 자전거를 타요.
sul-i chwihaessneundedo bulguhago, geuneun jajeongeoleul tayo.
 
 
 
 
  Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
그_는   대_을   다_는_도_   일_리_   못   구_요_   
g_u_y_o_e_n   d_e_a_-_u_   d_n_e_s_n_u_d_d_,   i_j_l_l_u_   m_s   g_h_e_o_   
그녀는 대학을 다녔는데도, 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeossneundedo, iljalileul mos guhaeyo.
그__   대__   다_____   일___   못   구___   
g__________   d_________   d________________   i_________   m__   g_______   
그녀는 대학을 다녔는데도, 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeossneundedo, iljalileul mos guhaeyo.
___   ___   ______   ____   _   ____   
___________   __________   _________________   __________   ___   ________   
그녀는 대학을 다녔는데도, 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeossneundedo, iljalileul mos guhaeyo.
  Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
그_는   통_이   있_데_,   병_에   안   가_.   
g_u_y_o_e_n   t_n_j_u_g_i   i_s_e_n_e_o_   b_e_n_-_o_-_   a_   g_y_.   
그녀는 통증이 있는데도, 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i issneundedo, byeong-won-e an gayo.
그__   통__   있____   병__   안   가__   
g__________   t__________   i___________   b___________   a_   g____   
그녀는 통증이 있는데도, 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i issneundedo, byeong-won-e an gayo.
___   ___   _____   ___   _   ___   
___________   ___________   ____________   ____________   __   _____   
그녀는 통증이 있는데도, 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i issneundedo, byeong-won-e an gayo.
  Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
그_는   돈_   없_데_,   자_차_   사_.   
g_u_y_o_e_n   d_n_i   e_b_n_u_d_d_,   j_d_n_c_a_e_l   s_y_.   
그녀는 돈이 없는데도, 자동차를 사요.
geunyeoneun don-i eobsneundedo, jadongchaleul sayo.
그__   돈_   없____   자___   사__   
g__________   d____   e____________   j____________   s____   
그녀는 돈이 없는데도, 자동차를 사요.
geunyeoneun don-i eobsneundedo, jadongchaleul sayo.
___   __   _____   ____   ___   
___________   _____   _____________   _____________   _____   
그녀는 돈이 없는데도, 자동차를 사요.
geunyeoneun don-i eobsneundedo, jadongchaleul sayo.
 
 
 
 
  Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
그_는   대_을   다_어_.   그_에_   불_하_,   그_는   일_리_   못   구_요_   
g_u_y_o_e_n   d_e_a_-_u_   d_n_e_s_-_o_o_   g_u_e_m_e_o   b_l_u_a_o_   g_u_y_o_e_n   i_j_l_l_u_   m_s   g_h_e_o_   
그녀는 대학을 다녔어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeoss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun iljalileul mos guhaeyo.
그__   대__   다____   그___   불____   그__   일___   못   구___   
g__________   d_________   d_____________   g__________   b_________   g__________   i_________   m__   g_______   
그녀는 대학을 다녔어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeoss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun iljalileul mos guhaeyo.
___   ___   _____   ____   _____   ___   ____   _   ____   
___________   __________   ______________   ___________   __________   ___________   __________   ___   ________   
그녀는 대학을 다녔어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 일자리를 못 구해요.
geunyeoneun daehag-eul danyeoss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun iljalileul mos guhaeyo.
  Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
그_는   통_이   있_요_   그_에_   불_하_,   그_는   병_에   안   가_.   
g_u_y_o_e_n   t_n_j_u_g_i   i_s_e_y_.   g_u_e_m_e_o   b_l_u_a_o_   g_u_y_o_e_n   b_e_n_-_o_-_   a_   g_y_.   
그녀는 통증이 있어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i iss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun byeong-won-e an gayo.
그__   통__   있___   그___   불____   그__   병__   안   가__   
g__________   t__________   i________   g__________   b_________   g__________   b___________   a_   g____   
그녀는 통증이 있어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i iss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun byeong-won-e an gayo.
___   ___   ____   ____   _____   ___   ___   _   ___   
___________   ___________   _________   ___________   __________   ___________   ____________   __   _____   
그녀는 통증이 있어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 병원에 안 가요.
geunyeoneun tongjeung-i iss-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun byeong-won-e an gayo.
  Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
그_는   돈_   없_요_   그_에_   불_하_,   그_는   차_   사_.   
g_u_y_o_e_n   d_n_i   e_b_-_o_o_   g_u_e_m_e_o   b_l_u_a_o_   g_u_y_o_e_n   c_a_e_l   s_y_.   
그녀는 돈이 없어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 차를 사요.
geunyeoneun don-i eobs-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun chaleul sayo.
그__   돈_   없___   그___   불____   그__   차_   사__   
g__________   d____   e_________   g__________   b_________   g__________   c______   s____   
그녀는 돈이 없어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 차를 사요.
geunyeoneun don-i eobs-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun chaleul sayo.
___   __   ____   ____   _____   ___   __   ___   
___________   _____   __________   ___________   __________   ___________   _______   _____   
그녀는 돈이 없어요. 그럼에도 불구하고, 그녀는 차를 사요.
geunyeoneun don-i eobs-eoyo. geuleom-edo bulguhago, geunyeoneun chaleul sayo.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tập trung tốt hơn = học tập tốt hơn

Khi học, chúng ta phải tập trung. Chúng ta phải tập trung chú ý vào một điều. Khả năng tập trung không phải là vốn có. Đầu tiên chúng ta phải học cách tập trung. Điều này thường được dạy ở trường mẫu giáo hay trong trường học. Lên sáu tuổi, trẻ em có thể tập trung trong khoảng 15 phút. Thanh thiếu niên 14 tuổi có thể tập trung làm việc cho gấp đôi thời gian. Giai đoạn tập trung của người lớn kéo dài khoảng 45 phút. Sau khi một khoảng thời gian nhất định, sự tập trung giảm dần. Sau đó những người học sẽ mất hứng thú với tài liệu học. Họ cũng có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng. Kết quả là, việc học trở nên khó khăn hơn. Bộ nhớ cũng không còn khả năngghi nhớ các tài liệu học. Tuy nhiên, một người có thể làm tăng khả năng tập trung của họ! Ngủ đầy đủ trước khi học là điều rất quan trọng. Một người mệt mỏi chỉ có thể tập trung trong một thời gian ngắn. Não của chúng ta mắc nhiều sai lầm hơn khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi. Cảm xúc của chúng ta cũng ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Một người muốn học hiệu quả phải ở trạng thái trung tính. Quá nhiều cảm xúc tích cực hay tiêu cực đều gây trở ngại cho sự thành công trong việc học. Tất nhiên, một người không phải luôn kiểm soát được cảm xúc của mình. Nhưng bạn có thể cố giấu chúng đi khi học. Muốn tập trung được thì cần phải có động lực. Chúng ta phải luôn đặt một mục tiêu trong đầu khi học tập. Chỉ khi đó là bộ não của chúng ta mới sẵn sàng để tập trung. Một môi trường yên tĩnh cũng là điều rất quan trọng để tập trung tốt. Và: Bạn nên uống nhiều nước khi học; nó giúp bạn tỉnh táo. Nếu ghi nhớ được tất cả những điều này, chắc chắn bạn sẽ tập trung được lâu hơn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
97 [Chín mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 4
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)