goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > עברית > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag HE עברית
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

51 [Năm mươi mốt]

Công việc nhỏ

 

‫51 [חמישים ואחת]‬@51 [Năm mươi mốt]
‫51 [חמישים ואחת]‬

51 [xamishim w'axat]
‫לעשות סידורים‬

la'assot sidurim

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào thư viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào hiệu sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mượn một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một tờ báo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến siêu thị.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một cái kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn vào thư viện.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_פ_י_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_s_f_i_h_   
‫אני רוצה ללכת לספריה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah.
‫___   ר___   ל___   ל_______   
a__   r____________   l_______   l_________   
‫אני רוצה ללכת לספריה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah.
____   ____   ____   ________   
___   _____________   ________   __________   
‫אני רוצה ללכת לספריה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah.
  Tôi muốn vào hiệu sách.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_נ_ת   ה_פ_י_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_x_n_t   h_s_a_i_.   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim.
‫___   ר___   ל___   ל____   ה_______   
a__   r____________   l_______   l______   h________   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim.
____   ____   ____   _____   ________   
___   _____________   ________   _______   _________   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim.
  Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_י_ס_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_q_o_q_   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq.
‫___   ר___   ל___   ל_______   
a__   r____________   l_______   l_______   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq.
____   ____   ____   ________   
___   _____________   ________   ________   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq.
 
 
 
 
  Tôi muốn mượn một quyển sách.
‫_נ_   ר_צ_   ל_א_ל   ס_ר_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_s_'_l   s_f_r_   
‫אני רוצה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lish'ol sefer.
‫___   ר___   ל____   ס____   
a__   r____________   l______   s_____   
‫אני רוצה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lish'ol sefer.
____   ____   _____   _____   
___   _____________   _______   ______   
‫אני רוצה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lish'ol sefer.
  Tôi muốn mua một quyển sách.
‫_נ_   ר_צ_   ל_נ_ת   ס_ר_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_q_o_   s_f_r_   
‫אני רוצה לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah liqnot sefer.
‫___   ר___   ל____   ס____   
a__   r____________   l_____   s_____   
‫אני רוצה לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah liqnot sefer.
____   ____   _____   _____   
___   _____________   ______   ______   
‫אני רוצה לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah liqnot sefer.
  Tôi muốn mua một tờ báo.
‫_נ_   ר_צ_   ל_נ_ת   ע_ת_ן_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_q_o_   i_o_.   
‫אני רוצה לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah liqnot iton.
‫___   ר___   ל____   ע______   
a__   r____________   l_____   i____   
‫אני רוצה לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah liqnot iton.
____   ____   _____   _______   
___   _____________   ______   _____   
‫אני רוצה לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah liqnot iton.
 
 
 
 
  Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_פ_י_   ל_א_ל   ס_ר_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_s_f_i_h   l_s_'_l   s_f_r_   
‫אני רוצה ללכת לספריה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah lish'ol sefer.
‫___   ר___   ל___   ל_____   ל____   ס____   
a__   r____________   l_______   l________   l______   s_____   
‫אני רוצה ללכת לספריה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah lish'ol sefer.
____   ____   ____   ______   _____   _____   
___   _____________   ________   _________   _______   ______   
‫אני רוצה ללכת לספריה לשאול ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasifriah lish'ol sefer.
  Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_נ_ת   ה_פ_י_   ל_נ_ת   ס_ר_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_x_n_t   h_s_a_i_   l_q_o_   s_f_r_   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim liqnot sefer.
‫___   ר___   ל___   ל____   ה_____   ל____   ס____   
a__   r____________   l_______   l______   h_______   l_____   s_____   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim liqnot sefer.
____   ____   ____   _____   ______   _____   _____   
___   _____________   ________   _______   ________   ______   ______   
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים לקנות ספר.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet l'xanut hasfarim liqnot sefer.
  Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_י_ס_   ל_נ_ת   ע_ת_ן_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_q_o_q   l_q_o_   i_o_.   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq liqnot iton.
‫___   ר___   ל___   ל_____   ל____   ע______   
a__   r____________   l_______   l______   l_____   i____   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq liqnot iton.
____   ____   ____   ______   _____   _______   
___   _____________   ________   _______   ______   _____   
‫אני רוצה ללכת לקיוסק לקנות עיתון.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet laqiosq liqnot iton.
 
 
 
 
  Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_ו_ט_ק_י_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_'_p_i_a_y_   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet la'optiqa'y.
‫___   ר___   ל___   ל__________   
a__   r____________   l_______   l___________   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet la'optiqa'y.
____   ____   ____   ___________   
___   _____________   ________   ____________   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet la'optiqa'y.
  Tôi muốn đến siêu thị.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_ו_ר_ר_ט_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_s_p_r_a_q_t_   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet.
‫___   ר___   ל___   ל__________   
a__   r____________   l_______   l_____________   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet.
____   ____   ____   ___________   
___   _____________   ________   ______________   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet.
  Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_א_י_ה_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_m_'_f_a_.   
‫אני רוצה ללכת למאפייה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah.
‫___   ר___   ל___   ל________   
a__   r____________   l_______   l__________   
‫אני רוצה ללכת למאפייה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah.
____   ____   ____   _________   
___   _____________   ________   ___________   
‫אני רוצה ללכת למאפייה.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah.
 
 
 
 
  Tôi muốn mua một cái kính.
‫_נ_   ר_צ_   ל_נ_ת   מ_ק_י_ם_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_q_o_   m_s_q_f_i_.   
‫אני רוצה לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah liqnot mishqafaim.
‫___   ר___   ל____   מ________   
a__   r____________   l_____   m__________   
‫אני רוצה לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah liqnot mishqafaim.
____   ____   _____   _________   
___   _____________   ______   ___________   
‫אני רוצה לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah liqnot mishqafaim.
  Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
‫_נ_   ר_צ_   ל_נ_ת   פ_ר_ת   ו_ר_ו_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_q_o_   p_y_o_   w_r_o_.   
‫אני רוצה לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah liqnot peyrot wirqot.
‫___   ר___   ל____   פ____   ו_______   
a__   r____________   l_____   p_____   w______   
‫אני רוצה לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah liqnot peyrot wirqot.
____   ____   _____   _____   ________   
___   _____________   ______   ______   _______   
‫אני רוצה לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah liqnot peyrot wirqot.
  Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
‫_נ_   ר_צ_   ל_נ_ת   ל_מ_י_ת   ו_ח_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_q_o_   l_x_a_i_t   w_l_x_m_   
‫אני רוצה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah liqnot laxmaniot w'lexem.
‫___   ר___   ל____   ל______   ו_____   
a__   r____________   l_____   l________   w_______   
‫אני רוצה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah liqnot laxmaniot w'lexem.
____   ____   _____   _______   ______   
___   _____________   ______   _________   ________   
‫אני רוצה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah liqnot laxmaniot w'lexem.
 
 
 
 
  Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_ו_ט_ק_י   ל_נ_ת   מ_ק_י_ם_‬   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_s_p_r_a_q_t   l_q_o_   m_s_q_f_i_.   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot mishqafaim.
‫___   ר___   ל___   ל________   ל____   מ________   
a__   r____________   l_______   l____________   l_____   m__________   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot mishqafaim.
____   ____   ____   _________   _____   _________   
___   _____________   ________   _____________   ______   ___________   
‫אני רוצה ללכת לאופטיקאי לקנות משקפיים.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot mishqafaim.
  Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_ו_ר_ר_ט   ל_נ_ת   פ_ר_ת   ו_ר_ו_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_s_p_r_a_q_t   l_q_o_   p_y_o_   w_r_o_.   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot peyrot wirqot.
‫___   ר___   ל___   ל________   ל____   פ____   ו_______   
a__   r____________   l_______   l____________   l_____   p_____   w______   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot peyrot wirqot.
____   ____   ____   _________   _____   _____   ________   
___   _____________   ________   _____________   ______   ______   _______   
‫אני רוצה ללכת לסופרמרקט לקנות פירות וירקות.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lasupermarqet liqnot peyrot wirqot.
  Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
‫_נ_   ר_צ_   ל_כ_   ל_א_י_ה   ל_נ_ת   ל_מ_י_ת   ו_ח_._   
a_i   r_t_e_/_o_s_h   l_l_k_e_   l_m_'_f_a_   l_q_o_   l_x_a_i_t   w_l_x_m_   
‫אני רוצה ללכת למאפייה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah liqnot laxmaniot w'lexem.
‫___   ר___   ל___   ל______   ל____   ל______   ו_____   
a__   r____________   l_______   l_________   l_____   l________   w_______   
‫אני רוצה ללכת למאפייה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah liqnot laxmaniot w'lexem.
____   ____   ____   _______   _____   _______   ______   
___   _____________   ________   __________   ______   _________   ________   
‫אני רוצה ללכת למאפייה לקנות לחמניות ולחם.‬
ani rotseh/rotsah lalekhet lama'afiah liqnot laxmaniot w'lexem.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thay đổi ngôn ngữ = Thay đổi tính cách

Ngôn ngữ của chúng ta thuộc về chúng ta. Nó là một phần quan trọng của nhân cách của chúng ta. Nhưng nhiều người nói đa ngôn ngữ. Điều đó có nghĩa là họ có đa nhân cách? Các nhà nghiên cứu tin rằng: đúng vậy! Khi thay đổi ngôn ngữ, chúng ta cũng thay đổi tính cách của mình. Tức là chúng ta hành xử khác đi. Các nhà khoa học Mỹ đã đi đến kết luận này. Họ đã nghiên cứu hành vi của những phụ nữ song ngữ. Những người phụ nữ lớn lên với tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Họ quen thuộc với cả hai ngôn ngữ và và hai nền văn hóa như nhau. Mặc dù vậy, hành vi của họ phụ thuộc vào ngôn ngữ. Khi họ nói tiếng Tây Ban Nhap, những phụ nữ này tự tin hơn. Họ cũng cảm thấy thoải mái khi mọi người xung quanh nói tiếng Tây Ban Nha. Sau đó, khi họ nói tiếng Anh, hành vi của họ thay đổi. Họ không tự tin bằng và thường không chắc chắn về bản thân mình. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những phụ nữ này cũng có vẻ đơn độc hơn. Vì vậy, ngôn ngữ chúng ta nói ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết tại sao. Có lẽ chúng ta được định hướng bởi các chuẩn mực văn hóa. Khi nói, chúng ta nghĩ về nền văn hóa của ngôn ngữ đó. Điều này là tự nhiên. Do đó, chúng ta cố gắng thích ứng với nền văn hóa đó. Chúng ta cư xử theo cách phù hợp với nền văn hóa đó. Người nói tiếng Trung Quốc rất khép kín trong các thí nghiệm. Sau đó, khi nói tiếng Anh, họ đã cởi mở hơn. Có lẽ chúng ta thay đổi hành vi của mình để hội nhập tốt hơn. Chúng ta muốn như họ, những người đang nói chuyện với chúng ta ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
51 [Năm mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Công việc nhỏ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)