goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > తెలుగు > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TE తెలుగు
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

35 [Ba mươi lăm]

Ở sân bay

 

35 [ముప్పై ఐదు]@35 [Ba mươi lăm]
35 [ముప్పై ఐదు]

35 [Muppai aidu]
విమానాశ్రయం వద్ద

Vimānāśrayaṁ vadda

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn hai chỗ trống nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến nơi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là va li của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là túi của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là hành lý của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hai mươi kilô.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
న_న_   ఎ_ె_్_్   క_   ఒ_   ఫ_ల_ట_   ట_క_ట_   బ_క_   చ_య_ల_ు_ు_ట_న_న_న_   
N_n_   e_h_n_   k_   o_a   p_l_i_   ṭ_k_ṭ   b_k   c_y_l_n_k_ṇ_u_n_n_   
నేను ఎథెన్స్ కి ఒక ఫ్లైట్ టికెట్ బుక్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu ethens ki oka phlaiṭ ṭikeṭ buk cēyālanukuṇṭunnānu
న___   ఎ______   క_   ఒ_   ఫ_____   ట_____   బ___   చ_________________   
N___   e_____   k_   o__   p_____   ṭ____   b__   c_________________   
నేను ఎథెన్స్ కి ఒక ఫ్లైట్ టికెట్ బుక్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu ethens ki oka phlaiṭ ṭikeṭ buk cēyālanukuṇṭunnānu
____   _______   __   __   ______   ______   ____   __________________   
____   ______   __   ___   ______   _____   ___   __________________   
నేను ఎథెన్స్ కి ఒక ఫ్లైట్ టికెట్ బుక్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu ethens ki oka phlaiṭ ṭikeṭ buk cēyālanukuṇṭunnānu
  Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
అ_ి   డ_ర_క_ట_   ఫ_ల_ట_?   
A_i   ḍ_i_e_ṭ   p_l_i_ā_   
అది డైరెక్ట్ ఫ్లైటా?
Adi ḍairekṭ phlaiṭā?
అ__   డ_______   ఫ______   
A__   ḍ______   p_______   
అది డైరెక్ట్ ఫ్లైటా?
Adi ḍairekṭ phlaiṭā?
___   ________   _______   
___   _______   ________   
అది డైరెక్ట్ ఫ్లైటా?
Adi ḍairekṭ phlaiṭā?
  Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ఒ_   వ_ం_ో   స_ట_,   స_మ_క_ం_్   చ_య_ూ_న_ద_   
O_a   v_ṇ_ō   s_ṭ_   s_ō_i_g   c_y_k_ḍ_n_d_   
ఒక విండో సీట్, స్మోకింగ్ చేయకూడనిది
Oka viṇḍō sīṭ, smōkiṅg cēyakūḍanidi
ఒ_   వ____   స____   స________   చ_________   
O__   v____   s___   s______   c___________   
ఒక విండో సీట్, స్మోకింగ్ చేయకూడనిది
Oka viṇḍō sīṭ, smōkiṅg cēyakūḍanidi
__   _____   _____   _________   __________   
___   _____   ____   _______   ____________   
ఒక విండో సీట్, స్మోకింగ్ చేయకూడనిది
Oka viṇḍō sīṭ, smōkiṅg cēyakūḍanidi
 
 
 
 
  Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
న_న_   న_   ర_జ_్_ే_న_   న_   క_్_ర_మ_   చ_య_ల_ు_ు_ట_న_న_న_   
N_n_   n_   r_j_r_ē_a_   n_   k_n_h_r_   c_y_l_n_k_ṇ_u_n_n_   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని కన్ఫర్మ్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kanpharm cēyālanukuṇṭunnānu
న___   న_   ర_________   న_   క_______   చ_________________   
N___   n_   r_________   n_   k_______   c_________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని కన్ఫర్మ్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kanpharm cēyālanukuṇṭunnānu
____   __   __________   __   ________   __________________   
____   __   __________   __   ________   __________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని కన్ఫర్మ్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kanpharm cēyālanukuṇṭunnānu
  Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
న_న_   న_   ర_జ_్_ే_న_   న_   క_య_ం_ి_్   చ_య_ల_ు_ు_ట_న_న_న_   
N_n_   n_   r_j_r_ē_a_   n_   k_ā_s_l   c_y_l_n_k_ṇ_u_n_n_   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని క్యాంసిల్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kyānsil cēyālanukuṇṭunnānu
న___   న_   ర_________   న_   క________   చ_________________   
N___   n_   r_________   n_   k______   c_________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని క్యాంసిల్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kyānsil cēyālanukuṇṭunnānu
____   __   __________   __   _________   __________________   
____   __   __________   __   _______   __________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని క్యాంసిల్ చేయాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni kyānsil cēyālanukuṇṭunnānu
  Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
న_న_   న_   ర_జ_్_ే_న_   న_   మ_ర_చ_ల_ు_ు_ట_న_న_న_   
N_n_   n_   r_j_r_ē_a_   n_   m_r_ā_a_u_u_ṭ_n_ā_u   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని మార్చాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni mārcālanukuṇṭunnānu
న___   న_   ర_________   న_   మ___________________   
N___   n_   r_________   n_   m__________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని మార్చాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni mārcālanukuṇṭunnānu
____   __   __________   __   ____________________   
____   __   __________   __   ___________________   
నేను నా రిజర్వేషన్ ని మార్చాలనుకుంటున్నాను
Nēnu nā rijarvēṣan ni mārcālanukuṇṭunnānu
 
 
 
 
  Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
ర_మ_   క_   న_క_స_ట_   ఫ_ల_ట_   ఎ_్_ు_ు_   
R_m   k_   n_k_ṭ   p_l_i_ā   e_p_ḍ_?   
రోమ్ కి నెక్స్ట్ ఫ్లైటా ఎప్పుడు?
Rōm ki neksṭ phlaiṭā eppuḍu?
ర___   క_   న_______   ఫ_____   ఎ_______   
R__   k_   n____   p______   e______   
రోమ్ కి నెక్స్ట్ ఫ్లైటా ఎప్పుడు?
Rōm ki neksṭ phlaiṭā eppuḍu?
____   __   ________   ______   ________   
___   __   _____   _______   _______   
రోమ్ కి నెక్స్ట్ ఫ్లైటా ఎప్పుడు?
Rōm ki neksṭ phlaiṭā eppuḍu?
  Còn hai chỗ trống nữa không?
ఇ_క_   ర_ం_ు   స_ట_ల_   వ_న_న_య_?   
I_k_   r_ṇ_u   s_ṭ_u   v_n_ā_ā_   
ఇంకా రెండు సీట్లు వున్నాయా?
Iṅkā reṇḍu sīṭlu vunnāyā?
ఇ___   ర____   స_____   వ________   
I___   r____   s____   v_______   
ఇంకా రెండు సీట్లు వున్నాయా?
Iṅkā reṇḍu sīṭlu vunnāyā?
____   _____   ______   _________   
____   _____   _____   ________   
ఇంకా రెండు సీట్లు వున్నాయా?
Iṅkā reṇḍu sīṭlu vunnāyā?
  Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
ల_వ_,   క_వ_ం   ఒ_్_   స_ట_   మ_త_ర_ే   ఉ_ద_   
L_v_,   k_v_l_ṁ   o_k_   s_ṭ   m_t_a_ē   u_d_   
లేవు, కేవలం ఒక్క సీట్ మాత్రమే ఉంది
Lēvu, kēvalaṁ okka sīṭ mātramē undi
ల____   క____   ఒ___   స___   మ______   ఉ___   
L____   k______   o___   s__   m______   u___   
లేవు, కేవలం ఒక్క సీట్ మాత్రమే ఉంది
Lēvu, kēvalaṁ okka sīṭ mātramē undi
_____   _____   ____   ____   _______   ____   
_____   _______   ____   ___   _______   ____   
లేవు, కేవలం ఒక్క సీట్ మాత్రమే ఉంది
Lēvu, kēvalaṁ okka sīṭ mātramē undi
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta hạ cánh?
మ_ం   ఎ_్_ు_ు   ద_గ_త_మ_?   
M_n_ṁ   e_p_ḍ_   d_g_t_m_?   
మనం ఎప్పుడు దిగుతాము?
Manaṁ eppuḍu digutāmu?
మ__   ఎ______   ద________   
M____   e_____   d________   
మనం ఎప్పుడు దిగుతాము?
Manaṁ eppuḍu digutāmu?
___   _______   _________   
_____   ______   _________   
మనం ఎప్పుడు దిగుతాము?
Manaṁ eppuḍu digutāmu?
  Bao giờ chúng ta đến nơi?
మ_ం   ఎ_్_ు_ు   చ_ర_క_ం_ా_ు_   
M_n_ṁ   e_p_ḍ_   c_r_k_ṇ_ā_u_   
మనం ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ eppuḍu cērukuṇṭāmu?
మ__   ఎ______   చ___________   
M____   e_____   c___________   
మనం ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ eppuḍu cērukuṇṭāmu?
___   _______   ____________   
_____   ______   ____________   
మనం ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ eppuḍu cērukuṇṭāmu?
  Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
స_ట_   స_ం_ర_   క_   బ_్   ఎ_్_ు_ు   వ_ళ_త_ం_ి_   
S_ṭ_   s_ṇ_a_   k_   b_s   e_p_ḍ_   v_ḷ_u_d_?   
సిటీ సెంటర్ కి బస్ ఎప్పుడు వెళ్తుంది?
Siṭī seṇṭar ki bas eppuḍu veḷtundi?
స___   స_____   క_   బ__   ఎ______   వ_________   
S___   s_____   k_   b__   e_____   v________   
సిటీ సెంటర్ కి బస్ ఎప్పుడు వెళ్తుంది?
Siṭī seṇṭar ki bas eppuḍu veḷtundi?
____   ______   __   ___   _______   __________   
____   ______   __   ___   ______   _________   
సిటీ సెంటర్ కి బస్ ఎప్పుడు వెళ్తుంది?
Siṭī seṇṭar ki bas eppuḍu veḷtundi?
 
 
 
 
  Đây là va li của bạn phải không?
అ_ి   మ_   స_ట_   క_స_?   
A_i   m_   s_ṭ   k_s_?   
అది మీ సూట్ కేసా?
Adi mī sūṭ kēsā?
అ__   మ_   స___   క____   
A__   m_   s__   k____   
అది మీ సూట్ కేసా?
Adi mī sūṭ kēsā?
___   __   ____   _____   
___   __   ___   _____   
అది మీ సూట్ కేసా?
Adi mī sūṭ kēsā?
  Đây là túi của bạn phải không?
అ_ి   మ_   బ_య_గ_గ_?   
A_i   m_   b_ā_g_?   
అది మీ బ్యాగ్గా?
Adi mī byāggā?
అ__   మ_   బ________   
A__   m_   b______   
అది మీ బ్యాగ్గా?
Adi mī byāggā?
___   __   _________   
___   __   _______   
అది మీ బ్యాగ్గా?
Adi mī byāggā?
  Đây là hành lý của bạn phải không?
అ_ి   మ_   స_మ_న_?   
A_i   m_   s_m_n_?   
అది మీ సామానా?
Adi mī sāmānā?
అ__   మ_   స______   
A__   m_   s______   
అది మీ సామానా?
Adi mī sāmānā?
___   __   _______   
___   __   _______   
అది మీ సామానా?
Adi mī sāmānā?
 
 
 
 
  Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
న_న_   ఎ_త   స_మ_న_   త_స_క_వ_ళ_ళ_చ_చ_?   
N_n_   e_t_   s_m_n_   t_s_k_v_ḷ_a_a_c_?   
నేను ఎంత సామాను తేసుకువెళ్ళవచ్చు?
Nēnu enta sāmānu tēsukuveḷḷavaccu?
న___   ఎ__   స_____   త________________   
N___   e___   s_____   t________________   
నేను ఎంత సామాను తేసుకువెళ్ళవచ్చు?
Nēnu enta sāmānu tēsukuveḷḷavaccu?
____   ___   ______   _________________   
____   ____   ______   _________________   
నేను ఎంత సామాను తేసుకువెళ్ళవచ్చు?
Nēnu enta sāmānu tēsukuveḷḷavaccu?
  Hai mươi kilô.
ఇ_వ_   క_ల_ల_   
I_a_a_   k_l_l_   
ఇరవై కిలోలు
Iravai kilōlu
ఇ___   క_____   
I_____   k_____   
ఇరవై కిలోలు
Iravai kilōlu
____   ______   
______   ______   
ఇరవై కిలోలు
Iravai kilōlu
  Sao, hai mươi kilô thôi ư?
ఎ_ట_?   క_వ_ం   ఇ_వ_   క_ల_ల_   మ_త_ర_ే_ా_   
E_ṭ_?   K_v_l_ṁ   i_a_a_   k_l_l_   m_t_a_ē_ā_   
ఎంటీ? కేవలం ఇరవై కిలోలు మాత్రమేనా?
Eṇṭī? Kēvalaṁ iravai kilōlu mātramēnā?
ఎ____   క____   ఇ___   క_____   మ_________   
E____   K______   i_____   k_____   m_________   
ఎంటీ? కేవలం ఇరవై కిలోలు మాత్రమేనా?
Eṇṭī? Kēvalaṁ iravai kilōlu mātramēnā?
_____   _____   ____   ______   __________   
_____   _______   ______   ______   __________   
ఎంటీ? కేవలం ఇరవై కిలోలు మాత్రమేనా?
Eṇṭī? Kēvalaṁ iravai kilōlu mātramēnā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Độc thoại

Khi ai đó đang độc thoại, người nghe sẽ thấy thật kì cục. Nhưng thực ra mọi người đều thường xuyên tự nói với chính mình. Các nhà tâm lý học ước tính rằng hơn 95% người lớn làm điều đó. Trẻ em hầu như hay độc thoại khi chơi. Vì vậy, nói chuyện với chính mình là hoàn toàn bình thường. Đây chỉ là một hình thức giao tiếp đặc biệt. Thỉnh thoảng nói chuyện với chính mình cũng có rất nhiều lợi ích! Đó là vì chúng ta tổ chức những suy nghĩ của mình thông qua lời nói. Giọng nói thầm xuất hiện khi chúng ta nói chuyện với chính mình. Bạn cũng có thể gọi đó là suy nghĩ thành tiếng. Người đãng trí thường hay nói với chính họ. Ở họ, một khu vực nào đó của bộ não ít hoạt động hơn. Vì vậy, họ tổ chức kém hơn. Nhờ độc thoại, họ tổ chức tốt hơn. Độc thoại cũng có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định. Và họ là một cách giảm căng thẳng rất hiệu quả. Độc thoại thúc đẩy khả năng tập trung và giúp bạn làm việc năng suất hơn. Bởi vì nói to điều gì đó thì mất nhiều thời gian hơn là chỉ nghĩ về nó. Chúng ta ý thức hơn về suy nghĩ của mình khi nói. Chúng ta giải quyết các bài toán khó tốt hơn khi vừa làm vừa lẩm bẩm. Nhiều thí nghiệm đã cho thấy điều này. Chúng ta cũng có thể lấy thêm can đảm thông qua độc thoại. Nhiều vận động viên độc thoại để lấy tinh thần. Tiếc là chúng ta thường hay độc thoại trong những tình huống tiêu cực. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng sống lạc quan. Và chúng ta phải thường xuyên nhìn lại những gì chúng ta mong muốn. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hành động của chúng ta thông qua lời nói. Nhưng không may, điều đó chỉ có tác dụng khi chúng ta thực tế!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
35 [Ba mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở sân bay
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)