goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > తెలుగు > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TE తెలుగు
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

34 [Ba mươi tư]

Ở trong tàu hỏa / xe lửa

 

34 [ముప్పై నాలుగు]@34 [Ba mươi tư]
34 [ముప్పై నాలుగు]

34 [Muppai nālugu]
ట్రైన్ లో

Ṭrain lō

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu đến Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở cuối tàu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng trên được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến biên giới?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gì để đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có gì để ăn và uống được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
ఆ   ట_ర_న_   బ_్_ీ_్   క_   వ_ళ_ళ_ద_న_?   
Ā   ṭ_a_n   b_r_ī_   k_   v_ḷ_ē_ē_ā_   
ఆ ట్రైన్ బర్లీన్ కి వెళ్ళేదేనా?
Ā ṭrain barlīn ki veḷḷēdēnā?
ఆ   ట_____   బ______   క_   వ__________   
Ā   ṭ____   b_____   k_   v_________   
ఆ ట్రైన్ బర్లీన్ కి వెళ్ళేదేనా?
Ā ṭrain barlīn ki veḷḷēdēnā?
_   ______   _______   __   ___________   
_   _____   ______   __   __________   
ఆ ట్రైన్ బర్లీన్ కి వెళ్ళేదేనా?
Ā ṭrain barlīn ki veḷḷēdēnā?
  Bao giờ tàu chạy?
ట_ర_న_   ఎ_్_ు_ు   బ_ల_ద_ర_త_ం_ి_   
Ṭ_a_n   e_p_ḍ_   b_y_l_d_r_t_n_i_   
ట్రైన్ ఎప్పుడు బయలుదేరుతుంది?
Ṭrain eppuḍu bayaludērutundi?
ట_____   ఎ______   బ_____________   
Ṭ____   e_____   b_______________   
ట్రైన్ ఎప్పుడు బయలుదేరుతుంది?
Ṭrain eppuḍu bayaludērutundi?
______   _______   ______________   
_____   ______   ________________   
ట్రైన్ ఎప్పుడు బయలుదేరుతుంది?
Ṭrain eppuḍu bayaludērutundi?
  Bao giờ tàu đến Berlin?
ట_ర_న_   బ_్_ీ_్   క_   ఎ_్_ు_ు   చ_ర_క_ం_ు_ద_?   
Ṭ_a_n   b_r_ī_   k_   e_p_ḍ_   c_r_k_ṇ_u_d_?   
ట్రైన్ బర్లీన్ కి ఎప్పుడు చేరుకుంటుంది?
Ṭrain barlīn ki eppuḍu cērukuṇṭundi?
ట_____   బ______   క_   ఎ______   చ____________   
Ṭ____   b_____   k_   e_____   c____________   
ట్రైన్ బర్లీన్ కి ఎప్పుడు చేరుకుంటుంది?
Ṭrain barlīn ki eppuḍu cērukuṇṭundi?
______   _______   __   _______   _____________   
_____   ______   __   ______   _____________   
ట్రైన్ బర్లీన్ కి ఎప్పుడు చేరుకుంటుంది?
Ṭrain barlīn ki eppuḍu cērukuṇṭundi?
 
 
 
 
  Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
క_ష_ి_చ_డ_,   క_ం_ం   జ_ు_ు_ా_ా_   
K_a_i_̄_a_ḍ_,   k_n_c_ṁ   j_r_g_t_r_?   
క్షమించండి, కొంచం జరుగుతారా?
Kṣamin̄caṇḍi, kon̄caṁ jarugutārā?
క__________   క____   జ_________   
K____________   k______   j__________   
క్షమించండి, కొంచం జరుగుతారా?
Kṣamin̄caṇḍi, kon̄caṁ jarugutārā?
___________   _____   __________   
_____________   _______   ___________   
క్షమించండి, కొంచం జరుగుతారా?
Kṣamin̄caṇḍi, kon̄caṁ jarugutārā?
  Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
ఇ_ి   న_   స_ట_   అ_ు_ు_ట_   
I_i   n_   s_ṭ   a_u_u_ṭ_   
ఇది నా సీట్ అనుకుంటా
Idi nā sīṭ anukuṇṭā
ఇ__   న_   స___   అ_______   
I__   n_   s__   a_______   
ఇది నా సీట్ అనుకుంటా
Idi nā sīṭ anukuṇṭā
___   __   ____   ________   
___   __   ___   ________   
ఇది నా సీట్ అనుకుంటా
Idi nā sīṭ anukuṇṭā
  Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
మ_ర_   న_   స_ట_   ల_   క_ర_చ_న_న_ర_ు_ు_ట_   
M_r_   n_   s_ṭ   l_   k_r_u_n_r_n_k_ṇ_ā   
మీరు నా సీట్ లో కూర్చున్నారనుకుంటా
Mīru nā sīṭ lō kūrcunnāranukuṇṭā
మ___   న_   స___   ల_   క_________________   
M___   n_   s__   l_   k________________   
మీరు నా సీట్ లో కూర్చున్నారనుకుంటా
Mīru nā sīṭ lō kūrcunnāranukuṇṭā
____   __   ____   __   __________________   
____   __   ___   __   _________________   
మీరు నా సీట్ లో కూర్చున్నారనుకుంటా
Mīru nā sīṭ lō kūrcunnāranukuṇṭā
 
 
 
 
  Toa nằm ở đâu?
స_ల_ప_్   ఎ_్_డ   ఉ_ద_?   
S_ī_a_   e_k_ḍ_   u_d_?   
స్లీపర్ ఎక్కడ ఉంది?
Slīpar ekkaḍa undi?
స______   ఎ____   ఉ____   
S_____   e_____   u____   
స్లీపర్ ఎక్కడ ఉంది?
Slīpar ekkaḍa undi?
_______   _____   _____   
______   ______   _____   
స్లీపర్ ఎక్కడ ఉంది?
Slīpar ekkaḍa undi?
  Toa nằm ở cuối tàu.
స_ల_ప_్   ట_ర_న_   చ_వ_   ఉ_ద_   
S_ī_a_   ṭ_a_n   c_v_r_   u_d_   
స్లీపర్ ట్రైన్ చివర ఉంది
Slīpar ṭrain civara undi
స______   ట_____   చ___   ఉ___   
S_____   ṭ____   c_____   u___   
స్లీపర్ ట్రైన్ చివర ఉంది
Slīpar ṭrain civara undi
_______   ______   ____   ____   
______   _____   ______   ____   
స్లీపర్ ట్రైన్ చివర ఉంది
Slīpar ṭrain civara undi
  Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
అ_ా_ే   డ_న_ం_్   క_ర_   ఎ_్_డ   ఉ_ద_?   -   మ_ం_ర   
A_ā_ē   ḍ_i_i_g   k_r   e_k_ḍ_   u_d_?   -   M_n_a_a   
అలాగే డైనింగ్ కార్ ఎక్కడ ఉంది? - ముందర
Alāgē ḍainiṅg kār ekkaḍa undi? - Mundara
అ____   డ______   క___   ఎ____   ఉ____   -   మ____   
A____   ḍ______   k__   e_____   u____   -   M______   
అలాగే డైనింగ్ కార్ ఎక్కడ ఉంది? - ముందర
Alāgē ḍainiṅg kār ekkaḍa undi? - Mundara
_____   _______   ____   _____   _____   _   _____   
_____   _______   ___   ______   _____   _   _______   
అలాగే డైనింగ్ కార్ ఎక్కడ ఉంది? - ముందర
Alāgē ḍainiṅg kār ekkaḍa undi? - Mundara
 
 
 
 
  Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
న_న_   క_ం_   ప_ు_ో_చ_చ_?   
N_n_   k_n_a   p_ḍ_k_v_c_ā_   
నేను కింద పడుకోవచ్చా?
Nēnu kinda paḍukōvaccā?
న___   క___   ప__________   
N___   k____   p___________   
నేను కింద పడుకోవచ్చా?
Nēnu kinda paḍukōvaccā?
____   ____   ___________   
____   _____   ____________   
నేను కింద పడుకోవచ్చా?
Nēnu kinda paḍukōvaccā?
  Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
న_న_   మ_్_ల_   ప_ు_ో_చ_చ_?   
N_n_   m_d_y_l_   p_ḍ_k_v_c_ā_   
నేను మధ్యలో పడుకోవచ్చా?
Nēnu madhyalō paḍukōvaccā?
న___   మ_____   ప__________   
N___   m_______   p___________   
నేను మధ్యలో పడుకోవచ్చా?
Nēnu madhyalō paḍukōvaccā?
____   ______   ___________   
____   ________   ____________   
నేను మధ్యలో పడుకోవచ్చా?
Nēnu madhyalō paḍukōvaccā?
  Tôi ngủ ở tầng trên được không?
న_న_   ప_న   ప_ు_ో_చ_చ_?   
N_n_   p_i_a   p_ḍ_k_v_c_ā_   
నేను పైన పడుకోవచ్చా?
Nēnu paina paḍukōvaccā?
న___   ప__   ప__________   
N___   p____   p___________   
నేను పైన పడుకోవచ్చా?
Nēnu paina paḍukōvaccā?
____   ___   ___________   
____   _____   ____________   
నేను పైన పడుకోవచ్చా?
Nēnu paina paḍukōvaccā?
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta đến biên giới?
మ_ం   స_ి_ద_ద_   క_   ఎ_్_ు_ు   చ_ర_క_ం_ా_ు_   
M_n_ṁ   s_r_h_d_u   k_   e_p_ḍ_   c_r_k_ṇ_ā_u_   
మనం సరిహద్దు కి ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ sarihaddu ki eppuḍu cērukuṇṭāmu?
మ__   స_______   క_   ఎ______   చ___________   
M____   s________   k_   e_____   c___________   
మనం సరిహద్దు కి ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ sarihaddu ki eppuḍu cērukuṇṭāmu?
___   ________   __   _______   ____________   
_____   _________   __   ______   ____________   
మనం సరిహద్దు కి ఎప్పుడు చేరుకుంటాము?
Manaṁ sarihaddu ki eppuḍu cērukuṇṭāmu?
  Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
బ_్_ీ_్   చ_ర_క_వ_ా_ి_ి   ఎ_త   స_ప_   ప_ు_ు_ద_?   
B_r_ī_   c_r_k_v_ḍ_n_k_   e_t_   s_p_   p_ḍ_t_n_i_   
బర్లీన్ చేరుకోవడానికి ఎంత సేపు పడుతుంది?
Barlīn cērukōvaḍāniki enta sēpu paḍutundi?
బ______   చ____________   ఎ__   స___   ప________   
B_____   c_____________   e___   s___   p_________   
బర్లీన్ చేరుకోవడానికి ఎంత సేపు పడుతుంది?
Barlīn cērukōvaḍāniki enta sēpu paḍutundi?
_______   _____________   ___   ____   _________   
______   ______________   ____   ____   __________   
బర్లీన్ చేరుకోవడానికి ఎంత సేపు పడుతుంది?
Barlīn cērukōvaḍāniki enta sēpu paḍutundi?
  Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ట_ర_న_   ఆ_స_య_గ_   న_ు_్_ో_ద_?   
Ṭ_a_n   ā_a_y_ṅ_ā   n_ḍ_s_ō_d_?   
ట్రైన్ ఆలస్యంగా నడుస్తోందా?
Ṭrain ālasyaṅgā naḍustōndā?
ట_____   ఆ_______   న__________   
Ṭ____   ā________   n__________   
ట్రైన్ ఆలస్యంగా నడుస్తోందా?
Ṭrain ālasyaṅgā naḍustōndā?
______   ________   ___________   
_____   _________   ___________   
ట్రైన్ ఆలస్యంగా నడుస్తోందా?
Ṭrain ālasyaṅgā naḍustōndā?
 
 
 
 
  Bạn có gì để đọc không?
మ_   వ_్_   చ_ి_ే_ద_క_   ఏ_ై_ా   ఉ_ద_?   
M_   v_d_a   c_ḍ_v_n_u_u   ē_a_n_   u_d_?   
మీ వద్ద చడివేందుకు ఏమైనా ఉందా?
Mī vadda caḍivēnduku ēmainā undā?
మ_   వ___   చ_________   ఏ____   ఉ____   
M_   v____   c__________   ē_____   u____   
మీ వద్ద చడివేందుకు ఏమైనా ఉందా?
Mī vadda caḍivēnduku ēmainā undā?
__   ____   __________   _____   _____   
__   _____   ___________   ______   _____   
మీ వద్ద చడివేందుకు ఏమైనా ఉందా?
Mī vadda caḍivēnduku ēmainā undā?
  Ở đây có gì để ăn và uống được không?
ఇ_్_డ   త_గ_ా_ి_ి_   త_న_ా_ి_ి   ఏ_ై_ా   ద_ర_క_త_య_?   
I_k_ḍ_   t_g_ḍ_n_k_,   t_n_ḍ_n_k_   ē_a_n_   d_r_k_t_y_?   
ఇక్కడ తాగడానికి, తినడానికి ఏమైనా దొరుకుతాయా?
Ikkaḍa tāgaḍāniki, tinaḍāniki ēmainā dorukutāyā?
ఇ____   త_________   త________   ఏ____   ద__________   
I_____   t__________   t_________   ē_____   d__________   
ఇక్కడ తాగడానికి, తినడానికి ఏమైనా దొరుకుతాయా?
Ikkaḍa tāgaḍāniki, tinaḍāniki ēmainā dorukutāyā?
_____   __________   _________   _____   ___________   
______   ___________   __________   ______   ___________   
ఇక్కడ తాగడానికి, తినడానికి ఏమైనా దొరుకుతాయా?
Ikkaḍa tāgaḍāniki, tinaḍāniki ēmainā dorukutāyā?
  Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
న_్_ు   7   క_   ల_ప_ల_గ_త_ర_?   
N_n_u   7   k_   l_p_g_l_g_t_r_?   
నన్ను 7 కి లేపగలుగుతారా?
Nannu 7 ki lēpagalugutārā?
న____   7   క_   ల____________   
N____   7   k_   l______________   
నన్ను 7 కి లేపగలుగుతారా?
Nannu 7 ki lēpagalugutārā?
_____   _   __   _____________   
_____   _   __   _______________   
నన్ను 7 కి లేపగలుగుతారా?
Nannu 7 ki lēpagalugutārā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Sự phát triển của ngôn ngữ

Lý do vì sao chúng ta nói chuyện với nhau thì rất rõ ràng. Chúng ta muốn trao đổi ý tưởng và hiểu nhau. Mặt khác chính xác ngôn ngữ ra đời như thế nào thì lại chưa rõ ràng. Có nhiều giả thuyết khác nhau về vấn đề này. Có một điều chắc chắn là ngôn ngữ là một hiện tượng rất cũ. Để nói được, điều tiên quyết là một số đặc điểm thể chất nhất định. Ta cần có chúng để tạo thành âm thanh. Thời xa xưa người Nêanđectan đã có khả năng dùng giọng nói. Nhờ vậy họ trở nên khác biệ với động vật. Ngoài ra, cần có chất giọng ấm, vang để phòng vệ. Chất giọng đó có thể giúp một người đe dọa hoặc làm kẻ thù khiếp đảm. Ngày đó con người đã có dụng cụ và lửa. Nhưng phải làm sao để truyền lại những kiến thức này. Lời nói cũng rất quan trọng cho việc săn bắn theo nhóm. Cách đây 2 triệu năm, con người có một cách đơn giản để hiểu nhau. Các yếu tố ngôn ngữ đầu tiên là những ký hiệu và cử chỉ. Nhưng mọi người cũng muốn có thể giao tiếp trong bóng tối nữa. Quan trọng hơn, họ cũng có nhu cầu nói chuyện với nhau mà không cần nhìn. Do đó, tiếng nói phát triển, và nó thay thế các cử chỉ. Ngôn ngữ theo nghĩa hiểu của ngày nay ra đời cách đây ít nhất 50.000 năm. Khi người Homo sapiens rời khỏi châu Phi, họ mang ngôn ngữ đi khắp thế giới. Các ngôn ngữ ở mỗi vùng lại khác biệt nhau. Tức là xuất hiện các hệ ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, chúng chỉ bao hàm các nguyên tắc cơ bản của hệ thống ngôn ngữ. Các ngôn ngữ đầu tiên đỡ phức tạp hơn nhiều so với ngôn ngữ ngày nay. Chúng được phát triển hơn thông qua ngữ pháp, ngữ âm và ngữ nghĩa. Có thể nói rằng ngôn ngữ khác nhau có những giải pháp khác nhau. Nhưng đều chung một câu hỏi: Làm sao để tôi bộc lộ được điều tôi đang nghĩ?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
34 [Ba mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong tàu hỏa / xe lửa
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)