goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > فارسی > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag FA فارسی
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

 

‫92 [نود و دو]‬@92 [Chín mươi hai]
‫92 [نود و دو]‬

92 [navad-o-do]
‫جملات وابسته با که 2‬

jomalâte vâbaste bâ ke 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi bực mình vì bạn ngáy.
‫_ی_ک_   خ_و_ف   م_‌_ن_   ا_ی_م   (_ا_ا_ت_)   م_‌_ن_._   
b_-_s_   â_â_e   m_n   a_t   k_   t_   k_o_o   p_f   m_k_n_.   
‫اینکه خروپف می‌کنی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to khoro pof mikoni.
‫_____   خ____   م_____   ا____   (________   م_______   
b_____   â____   m__   a__   k_   t_   k____   p__   m______   
‫اینکه خروپف می‌کنی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to khoro pof mikoni.
______   _____   ______   _____   _________   ________   
______   _____   ___   ___   __   __   _____   ___   _______   
‫اینکه خروپف می‌کنی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to khoro pof mikoni.
  Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
‫_ی_ک_   ا_ن_د_   آ_ج_   م_‌_و_ی   ا_ی_م   (_ا_ا_ت_)   م_‌_ن_._   
b_-_s_   â_â_e   m_n   a_t   k_   t_   i_g_a_r   â_e_j_   m_n_s_i_   
‫اینکه اینقدر آبجو می‌نوشی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr âbe-jo minushi.
‫_____   ا_____   آ___   م______   ا____   (________   م_______   
b_____   â____   m__   a__   k_   t_   i______   â_____   m_______   
‫اینکه اینقدر آبجو می‌نوشی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr âbe-jo minushi.
______   ______   ____   _______   _____   _________   ________   
______   _____   ___   ___   __   __   _______   ______   ________   
‫اینکه اینقدر آبجو می‌نوشی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr âbe-jo minushi.
  Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
‫_ی_ک_   ا_ن_د_   د_ر   م_‌_ی_   ا_ی_م   (_ا_ا_ت_)   م_‌_ن_._   
b_-_s_   â_â_e   m_n   a_t   k_   t_   i_g_a_r   d_r   m_-_y_e_   
‫اینکه اینقدر دیر می‌آیی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr dir mi-âyee.
‫_____   ا_____   د__   م_____   ا____   (________   م_______   
b_____   â____   m__   a__   k_   t_   i______   d__   m_______   
‫اینکه اینقدر دیر می‌آیی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr dir mi-âyee.
______   ______   ___   ______   _____   _________   ________   
______   _____   ___   ___   __   __   _______   ___   ________   
‫اینکه اینقدر دیر می‌آیی ازیتم (ناراحتم) می‌كند.‬
bâ-ese âzâre man ast ke to inghadr dir mi-âyee.
 
 
 
 
  Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
‫_ن   ف_ر   م_‌_ن_   ک_   ا_   ا_ت_ا_   ب_   پ_ش_   د_ر_._   
m_n   f_k_   m_k_n_m   k_   o_   b_   y_k   p_z_s_k   e_t_â_   d_r_d_   
‫من فکر می‌کنم که او احتیاج به پزشک دارد.‬
man fekr mikonam ke oo be yek pezeshk ehtiâj dârad.
‫__   ف__   م_____   ک_   ا_   ا_____   ب_   پ___   د_____   
m__   f___   m______   k_   o_   b_   y__   p______   e_____   d_____   
‫من فکر می‌کنم که او احتیاج به پزشک دارد.‬
man fekr mikonam ke oo be yek pezeshk ehtiâj dârad.
___   ___   ______   __   __   ______   __   ____   ______   
___   ____   _______   __   __   __   ___   _______   ______   ______   
‫من فکر می‌کنم که او احتیاج به پزشک دارد.‬
man fekr mikonam ke oo be yek pezeshk ehtiâj dârad.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
‫_ن   ف_ر   م_‌_ن_   ک_   ا_   م_ی_   ا_ت_‬   
m_n   f_k_   m_k_n_m   k_   o_   m_r_z   a_t_   
‫من فکر می‌کنم که او مریض است.‬
man fekr mikonam ke oo mariz ast.
‫__   ف__   م_____   ک_   ا_   م___   ا____   
m__   f___   m______   k_   o_   m____   a___   
‫من فکر می‌کنم که او مریض است.‬
man fekr mikonam ke oo mariz ast.
___   ___   ______   __   __   ____   _____   
___   ____   _______   __   __   _____   ____   
‫من فکر می‌کنم که او مریض است.‬
man fekr mikonam ke oo mariz ast.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
‫_ن   ف_ر   م_‌_ن_   ک_   ا_   ا_ا_   خ_ا_ی_ه   ا_ت_‬   
m_n   f_k_   m_k_n_m   k_   o_   a_â_   k_â_i_e   a_t_   
‫من فکر می‌کنم که او الان خوابیده است.‬
man fekr mikonam ke oo alân khâbide ast.
‫__   ف__   م_____   ک_   ا_   ا___   خ______   ا____   
m__   f___   m______   k_   o_   a___   k______   a___   
‫من فکر می‌کنم که او الان خوابیده است.‬
man fekr mikonam ke oo alân khâbide ast.
___   ___   ______   __   __   ____   _______   _____   
___   ____   _______   __   __   ____   _______   ____   
‫من فکر می‌کنم که او الان خوابیده است.‬
man fekr mikonam ke oo alân khâbide ast.
 
 
 
 
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
‫_م_د_ا_ی_   ک_   ا_   (_ر_)   ب_   د_ت_   م_   ا_د_ا_   ک_د_‬   
m_   o_i_v_r_m   k_   o_   b_   d_k_t_r_   m_   e_d_v_j   k_n_d_   
‫امیدواریم که او (مرد) با دختر ما ازدواج کند.‬
mâ omidvârim ke oo bâ dokhtare mâ ezdevâj konad.
‫_________   ک_   ا_   (____   ب_   د___   م_   ا_____   ک____   
m_   o________   k_   o_   b_   d_______   m_   e______   k_____   
‫امیدواریم که او (مرد) با دختر ما ازدواج کند.‬
mâ omidvârim ke oo bâ dokhtare mâ ezdevâj konad.
__________   __   __   _____   __   ____   __   ______   _____   
__   _________   __   __   __   ________   __   _______   ______   
‫امیدواریم که او (مرد) با دختر ما ازدواج کند.‬
mâ omidvârim ke oo bâ dokhtare mâ ezdevâj konad.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
‫_م_د_ا_ی_   ک_   ا_   (_ر_)   پ_ل   ز_ا_ی   د_ش_ه   ب_ش_._   
m_   o_i_v_r_m   k_   o_   p_o_e   z_â_i   d_s_t_   b_s_a_.   
‫امیدواریم که او (مرد) پول زیادی داشته باشد.‬
mâ omidvârim ke oo poole ziâdi dâshte bâshad.
‫_________   ک_   ا_   (____   پ__   ز____   د____   ب_____   
m_   o________   k_   o_   p____   z____   d_____   b______   
‫امیدواریم که او (مرد) پول زیادی داشته باشد.‬
mâ omidvârim ke oo poole ziâdi dâshte bâshad.
__________   __   __   _____   ___   _____   _____   ______   
__   _________   __   __   _____   _____   ______   _______   
‫امیدواریم که او (مرد) پول زیادی داشته باشد.‬
mâ omidvârim ke oo poole ziâdi dâshte bâshad.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
‫_م_د_ا_ی_   ک_   ا_   (_ر_)   م_ل_و_ر   ب_ش_._   
m_   o_i_v_r_m   k_   o_   m_l_o_e_   b_s_a_.   
‫امیدواریم که او (مرد) میلیونر باشد.‬
mâ omidvârim ke oo milioner bâshad.
‫_________   ک_   ا_   (____   م______   ب_____   
m_   o________   k_   o_   m_______   b______   
‫امیدواریم که او (مرد) میلیونر باشد.‬
mâ omidvârim ke oo milioner bâshad.
__________   __   __   _____   _______   ______   
__   _________   __   __   ________   _______   
‫امیدواریم که او (مرد) میلیونر باشد.‬
mâ omidvârim ke oo milioner bâshad.
 
 
 
 
  Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
‫_ن   ش_ی_ه   ا_   ک_   ه_س_ت   ت_ا_ف   ک_د_   ا_ت_‬   
m_n   s_e_i_e_a_   k_   h_m_s_r_t   t_s_d_f   k_r_-_   a_t_   
‫من شنیده ام که همسرت تصادف کرده است.‬
man shenide-am ke ham-sarat tasâdof kard-e ast.
‫__   ش____   ا_   ک_   ه____   ت____   ک___   ا____   
m__   s_________   k_   h________   t______   k_____   a___   
‫من شنیده ام که همسرت تصادف کرده است.‬
man shenide-am ke ham-sarat tasâdof kard-e ast.
___   _____   __   __   _____   _____   ____   _____   
___   __________   __   _________   _______   ______   ____   
‫من شنیده ام که همسرت تصادف کرده است.‬
man shenide-am ke ham-sarat tasâdof kard-e ast.
  Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
‫_ن   ش_ی_ه   ا_   ک_   ا_   د_   ب_م_ر_ت_ن   ب_ت_ی   ا_ت_‬   
m_n   s_e_i_e_a_   k_   o_   d_r   b_m_a_e_t_n   b_s_a_i   a_t_   
‫من شنیده ام که او در بیمارستان بستری است.‬
man shenide-am ke oo dar bimâarestân bastari ast.
‫__   ش____   ا_   ک_   ا_   د_   ب________   ب____   ا____   
m__   s_________   k_   o_   d__   b__________   b______   a___   
‫من شنیده ام که او در بیمارستان بستری است.‬
man shenide-am ke oo dar bimâarestân bastari ast.
___   _____   __   __   __   __   _________   _____   _____   
___   __________   __   __   ___   ___________   _______   ____   
‫من شنیده ام که او در بیمارستان بستری است.‬
man shenide-am ke oo dar bimâarestân bastari ast.
  Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
‫_ن   ش_ی_ه   ا_   ک_   خ_د_و_   ت_   ک_م_ا   د_غ_ن   ش_ه   ا_ت_‬   
m_n   s_e_i_e_a_   k_   k_o_r_y_   t_   b_   t_r_   k_m_l   k_a_â_   s_o_e   a_t_   
‫من شنیده ام که خودروی تو کاملا داغان شده است.‬
man shenide-am ke khodroye to be tore kâmel kharâb shode ast.
‫__   ش____   ا_   ک_   خ_____   ت_   ک____   د____   ش__   ا____   
m__   s_________   k_   k_______   t_   b_   t___   k____   k_____   s____   a___   
‫من شنیده ام که خودروی تو کاملا داغان شده است.‬
man shenide-am ke khodroye to be tore kâmel kharâb shode ast.
___   _____   __   __   ______   __   _____   _____   ___   _____   
___   __________   __   ________   __   __   ____   _____   ______   _____   ____   
‫من شنیده ام که خودروی تو کاملا داغان شده است.‬
man shenide-am ke khodroye to be tore kâmel kharâb shode ast.
 
 
 
 
  Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
‫_و_ح_ل_   ک_   آ_د_د_‬   
k_o_h_h_l_m   k_   s_o_â   â_a_e_i_.   
‫خوشحالم که آمدید.‬
khosh-hâlam ke shomâ âmade-id.
‫_______   ک_   آ______   
k__________   k_   s____   â________   
‫خوشحالم که آمدید.‬
khosh-hâlam ke shomâ âmade-id.
________   __   _______   
___________   __   _____   _________   
‫خوشحالم که آمدید.‬
khosh-hâlam ke shomâ âmade-id.
  Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
‫_و_ح_ل_   ک_   ع_ا_م_د_د_‬   
k_o_h_h_l_m   k_   s_o_â   a_â_h_m_n_   h_s_i_.   
‫خوشحالم که علاقمندید.‬
khosh-hâlam ke shomâ alâghemand hastid.
‫_______   ک_   ع__________   
k__________   k_   s____   a_________   h______   
‫خوشحالم که علاقمندید.‬
khosh-hâlam ke shomâ alâghemand hastid.
________   __   ___________   
___________   __   _____   __________   _______   
‫خوشحالم که علاقمندید.‬
khosh-hâlam ke shomâ alâghemand hastid.
  Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
‫_و_ح_ل_   ک_   م_‌_و_ه_د   خ_ن_   ر_   ب_ر_د_‬   
k_o_h_h_l_m   k_   s_o_â   m_k_â_h_e_   k_â_e   r_   b_k_a_i_.   
‫خوشحالم که می‌خواهید خانه را بخرید.‬
khosh-hâlam ke shomâ mikhâ-heed khâne râ bekharid.
‫_______   ک_   م________   خ___   ر_   ب______   
k__________   k_   s____   m_________   k____   r_   b________   
‫خوشحالم که می‌خواهید خانه را بخرید.‬
khosh-hâlam ke shomâ mikhâ-heed khâne râ bekharid.
________   __   _________   ____   __   _______   
___________   __   _____   __________   _____   __   _________   
‫خوشحالم که می‌خواهید خانه را بخرید.‬
khosh-hâlam ke shomâ mikhâ-heed khâne râ bekharid.
 
 
 
 
  Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
‫_ی_ت_س_   ک_   آ_ر_ن   ا_و_و_   ر_ت_   ب_ش_._   
m_n   n_g_r_n   h_s_a_   k_   â_h_r_n   o_o_u_   r_f_e   b_s_a_.   
‫می‌ترسم که آخرین اتوبوس رفته باشد.‬
man negarân hastam ke âkharin otobus rafte bâshad.
‫_______   ک_   آ____   ا_____   ر___   ب_____   
m__   n______   h_____   k_   â______   o_____   r____   b______   
‫می‌ترسم که آخرین اتوبوس رفته باشد.‬
man negarân hastam ke âkharin otobus rafte bâshad.
________   __   _____   ______   ____   ______   
___   _______   ______   __   _______   ______   _____   _______   
‫می‌ترسم که آخرین اتوبوس رفته باشد.‬
man negarân hastam ke âkharin otobus rafte bâshad.
  Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
‫_ی_ت_س_   ک_   م_ب_ر   ش_ی_   ب_   ت_ک_ی   ب_و_م_‬   
m_n   n_g_r_n   h_s_a_   k_   m_j_u_   s_a_i_   b_   t_x_   b_r_v_m_   
‫می‌ترسم که مجبور شویم با تاکسی برویم.‬
man negarân hastam ke majbur shavim bâ tâxi beravim.
‫_______   ک_   م____   ش___   ب_   ت____   ب______   
m__   n______   h_____   k_   m_____   s_____   b_   t___   b_______   
‫می‌ترسم که مجبور شویم با تاکسی برویم.‬
man negarân hastam ke majbur shavim bâ tâxi beravim.
________   __   _____   ____   __   _____   _______   
___   _______   ______   __   ______   ______   __   ____   ________   
‫می‌ترسم که مجبور شویم با تاکسی برویم.‬
man negarân hastam ke majbur shavim bâ tâxi beravim.
  Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
‫_ی_ت_س_   ک_   پ_ل   ه_ر_ه   ن_ا_ت_   ب_ش_._   
m_n   n_g_r_n   h_s_a_   k_   p_o_   h_m_â_   n_d_s_t_   b_s_a_.   
‫می‌ترسم که پول همراه نداشته باشم.‬
man negarân hastam ke pool hamrâh nadâshte bâsham.
‫_______   ک_   پ__   ه____   ن_____   ب_____   
m__   n______   h_____   k_   p___   h_____   n_______   b______   
‫می‌ترسم که پول همراه نداشته باشم.‬
man negarân hastam ke pool hamrâh nadâshte bâsham.
________   __   ___   _____   ______   ______   
___   _______   ______   __   ____   ______   ________   _______   
‫می‌ترسم که پول همراه نداشته باشم.‬
man negarân hastam ke pool hamrâh nadâshte bâsham.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Làm thế nào để học hai ngôn ngữ cùng một lúc

Ngày nay ngoại ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người hiện đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên, thế giới nhiều có ngôn ngữ thú vị. Vì vậy, nhiều người học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ là chuyện bình thường. Bộ não của chúng đồng thời biết cả hai ngôn ngữ. Khi lớn lên, chúng biết phân biết hai ngôn ngữ. Những người biết song ngữ biết rõ các đặc thù của cả hai ngôn ngữ. Người lớn thì khác. Họ không thể học hai ngôn ngữ cùng một lúc một cách dễ dàng. Những người học hai ngôn ngữ cùng một lúc nên thực hiện theo một số quy tắc. Đầu tiên, điều quan trọng là phải so sánh cả hai ngôn ngữ với nhau. Những ngôn ngữ thuộc về cùng gia đình thường rất giống nhau. Điều đó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy, cần phải phân tích chặt chẽ cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể lập một danh sách. Bạn có thể ghi lại những điểm tương đồng và khác biệt. Bằng cách này, bộ não sẽ phải học cả hai ngôn ngữ một cách chăm chú. Nó có thể nhớ tốt hơn những đặc thù của hai ngôn ngữ. Một cũng nên chọn màu sắc riêng biệt và thư mục cho mỗi ngôn ngữ. Điều đó sẽ giúp tách biệt các ngôn ngữ với nhau. Nếu một người học các ngôn ngữ không giống nhau, thì đó lại là chuyện khác. Không có nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ rất khác nhau. Trong trường hợp này, so sánh chúng với nhau thì lại là nguy hiểm! Sẽ tốt hơn nếu bạn so sánh các ngôn ngữ đó với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Khi bộ não nhận ra sự tương phản, nó sẽ học hiệu quả hơn. Bạn cũng cần học cả hai ngôn ngữ với cường độ bằng nhau. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết thì não bạn học bao nhiêu ngôn ngữ là không thành vấn đề..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
92 [Chín mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với rằng 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)