goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > فارسی > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag FA فارسی
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

77 [Bảy mươi bảy ]

Biện hộ cái gì 3

 

‫77 [هفتاد و هفت]‬@77 [Bảy mươi bảy ]
‫77 [هفتاد و هفت]‬

77 [haftâd-o-haft]
‫دلیل آوردن برای چیزی 3‬

dalil âvardan barâye chizi 3

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải giảm cân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống bia?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi còn phải đi nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống cà phê?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nó lạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống trà?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không có đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tai sao bạn không ăn xúp?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không gọi món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không ăn thịt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là người ăn chay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
‫_ر_   ک_ک   ر_   ن_ی_خ_ر_د_‬   
c_e_â   k_y_   r_   n_m_-_h_r_d_   
‫چرا کیک را نمی‌خورید؟‬
cherâ keyk râ nemi-khorid?
‫___   ک__   ر_   ن__________   
c____   k___   r_   n___________   
‫چرا کیک را نمی‌خورید؟‬
cherâ keyk râ nemi-khorid?
____   ___   __   ___________   
_____   ____   __   ____________   
‫چرا کیک را نمی‌خورید؟‬
cherâ keyk râ nemi-khorid?
  Tôi phải giảm cân.
‫_ن   ب_ی_   و_ن   ک_   ک_م_‬   
m_n   b_y_d   v_z_   k_m   k_n_m_   
‫من باید وزن کم کنم.‬
man bâyad vazn kam konam.
‫__   ب___   و__   ک_   ک____   
m__   b____   v___   k__   k_____   
‫من باید وزن کم کنم.‬
man bâyad vazn kam konam.
___   ____   ___   __   _____   
___   _____   ____   ___   ______   
‫من باید وزن کم کنم.‬
man bâyad vazn kam konam.
  Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
‫_ن   ن_ی_خ_ر_   چ_ن   ب_ی_   و_ن   ک_   ک_م_‬   
m_n   n_m_-_h_r_m   z_r_   b_y_d   v_z_   k_m   k_n_m_   
‫من نمی‌خورم چون باید وزن کم کنم.‬
man nemi-khoram zirâ bâyad vazn kam konam.
‫__   ن_______   چ__   ب___   و__   ک_   ک____   
m__   n__________   z___   b____   v___   k__   k_____   
‫من نمی‌خورم چون باید وزن کم کنم.‬
man nemi-khoram zirâ bâyad vazn kam konam.
___   ________   ___   ____   ___   __   _____   
___   ___________   ____   _____   ____   ___   ______   
‫من نمی‌خورم چون باید وزن کم کنم.‬
man nemi-khoram zirâ bâyad vazn kam konam.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống bia?
‫_ر_   آ_ج_   ر_   ن_ی_ن_ش_د_‬   
c_e_â   â_e_j_   r_   n_m_-_u_h_d_   
‫چرا آبجو را نمی‌نوشید؟‬
cherâ âbe-jo râ nemi-nushid?
‫___   آ___   ر_   ن__________   
c____   â_____   r_   n___________   
‫چرا آبجو را نمی‌نوشید؟‬
cherâ âbe-jo râ nemi-nushid?
____   ____   __   ___________   
_____   ______   __   ____________   
‫چرا آبجو را نمی‌نوشید؟‬
cherâ âbe-jo râ nemi-nushid?
  Tôi còn phải đi nữa.
‫_و_   ب_ی_   ر_ن_د_ی   ک_م_‬   
c_u_   b_y_d   r_n_n_e_i   k_n_m_   
‫چون باید رانندگی کنم.‬
chun bâyad rânandegi konam.
‫___   ب___   ر______   ک____   
c___   b____   r________   k_____   
‫چون باید رانندگی کنم.‬
chun bâyad rânandegi konam.
____   ____   _______   _____   
____   _____   _________   ______   
‫چون باید رانندگی کنم.‬
chun bâyad rânandegi konam.
  Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
‫_ن   آ_   ر_   ن_ی_ن_ش_   چ_ن   ب_ی_   ر_ن_د_ی   ک_م_‬   
m_n   â_r_   n_m_-_u_h_m   z_r_   b_y_d   r_n_n_e_i   k_n_m_   
‫من آن را نمی‌نوشم چون باید رانندگی کنم.‬
man ânrâ nemi-nusham zirâ bâyad rânandegi konam.
‫__   آ_   ر_   ن_______   چ__   ب___   ر______   ک____   
m__   â___   n__________   z___   b____   r________   k_____   
‫من آن را نمی‌نوشم چون باید رانندگی کنم.‬
man ânrâ nemi-nusham zirâ bâyad rânandegi konam.
___   __   __   ________   ___   ____   _______   _____   
___   ____   ___________   ____   _____   _________   ______   
‫من آن را نمی‌نوشم چون باید رانندگی کنم.‬
man ânrâ nemi-nusham zirâ bâyad rânandegi konam.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống cà phê?
‫_ر_   ق_و_   ر_   ن_ی_ن_ش_؟_   
c_e_â   t_   g_a_v_   r_   n_m_-_u_h_?   
‫چرا قهوه را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to ghahve râ nemi-nushi?
‫___   ق___   ر_   ن_________   
c____   t_   g_____   r_   n__________   
‫چرا قهوه را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to ghahve râ nemi-nushi?
____   ____   __   __________   
_____   __   ______   __   ___________   
‫چرا قهوه را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to ghahve râ nemi-nushi?
  Nó lạnh.
‫_ر_   ش_ه   ا_ت_‬   
s_r_   s_o_e   a_t_   
‫سرد شده است.‬
sard shode ast.
‫___   ش__   ا____   
s___   s____   a___   
‫سرد شده است.‬
sard shode ast.
____   ___   _____   
____   _____   ____   
‫سرد شده است.‬
sard shode ast.
  Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
‫_ن   ق_و_   ر_   ن_ی_ن_ش_   چ_ن   س_د   ش_ه   ا_ت_‬   
m_n   g_a_v_   r_   n_m_-_u_h_m   z_r_   s_r_   s_o_e   a_t_   
‫من قهوه را نمی‌نوشم چون سرد شده است.‬
man ghahve râ nemi-nusham zirâ sard shode ast.
‫__   ق___   ر_   ن_______   چ__   س__   ش__   ا____   
m__   g_____   r_   n__________   z___   s___   s____   a___   
‫من قهوه را نمی‌نوشم چون سرد شده است.‬
man ghahve râ nemi-nusham zirâ sard shode ast.
___   ____   __   ________   ___   ___   ___   _____   
___   ______   __   ___________   ____   ____   _____   ____   
‫من قهوه را نمی‌نوشم چون سرد شده است.‬
man ghahve râ nemi-nusham zirâ sard shode ast.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống trà?
‫_ر_   چ_ی   ر_   ن_ی_ن_ش_؟_   
c_e_â   t_   c_â_   r_   n_m_-_u_h_?   
‫چرا چای را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to chây râ nemi-nushi?
‫___   چ__   ر_   ن_________   
c____   t_   c___   r_   n__________   
‫چرا چای را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to chây râ nemi-nushi?
____   ___   __   __________   
_____   __   ____   __   ___________   
‫چرا چای را نمی‌نوشی؟‬
cherâ to chây râ nemi-nushi?
  Tôi không có đường.
‫_ن   ش_ر   ن_ا_م_‬   
m_n   s_e_a_   n_d_r_m_   
‫من شکر ندارم.‬
man shekar nadâram.
‫__   ش__   ن______   
m__   s_____   n_______   
‫من شکر ندارم.‬
man shekar nadâram.
___   ___   _______   
___   ______   ________   
‫من شکر ندارم.‬
man shekar nadâram.
  Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
‫_ن   چ_ی   ر_   ن_ی_ن_ش_   چ_ن   ش_ر   ن_ا_م_‬   
m_n   c_â_   r_   n_m_-_u_h_m   z_r_   s_e_a_   n_d_r_m_   
‫من چای را نمی‌نوشم چون شکر ندارم.‬
man chây râ nemi-nusham zirâ shekar nadâram.
‫__   چ__   ر_   ن_______   چ__   ش__   ن______   
m__   c___   r_   n__________   z___   s_____   n_______   
‫من چای را نمی‌نوشم چون شکر ندارم.‬
man chây râ nemi-nusham zirâ shekar nadâram.
___   ___   __   ________   ___   ___   _______   
___   ____   __   ___________   ____   ______   ________   
‫من چای را نمی‌نوشم چون شکر ندارم.‬
man chây râ nemi-nusham zirâ shekar nadâram.
 
 
 
 
  Tai sao bạn không ăn xúp?
‫_ر_   س_پ   ر_   ن_ی_خ_ر_د_‬   
c_e_â   s_o_â   s_o_   r_   n_m_-_h_r_d_   
‫چرا سوپ را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ soop râ nemi-khorid?
‫___   س__   ر_   ن__________   
c____   s____   s___   r_   n___________   
‫چرا سوپ را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ soop râ nemi-khorid?
____   ___   __   ___________   
_____   _____   ____   __   ____________   
‫چرا سوپ را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ soop râ nemi-khorid?
  Tôi đã không gọi món đó.
‫_ن   س_پ   س_ا_ش   ن_ا_ه   ا_._   
m_n   s_o_   s_f_r_s_   n_d_d_-_m_   
‫من سوپ سفارش نداده ام.‬
man soop sefâresh nadâde-am.
‫__   س__   س____   ن____   ا___   
m__   s___   s_______   n_________   
‫من سوپ سفارش نداده ام.‬
man soop sefâresh nadâde-am.
___   ___   _____   _____   ____   
___   ____   ________   __________   
‫من سوپ سفارش نداده ام.‬
man soop sefâresh nadâde-am.
  Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
‫_ن   س_پ   ن_ی_خ_ر_   چ_ن   آ_   ر_   س_ا_ش   ن_ا_ه   ا_._   
m_n   s_o_   n_m_-_h_r_m   z_r_   m_n   â_r_   s_f_r_s_   n_d_d_-_m_   
‫من سوپ نمی‌خورم چون آن را سفارش نداده ام.‬
man soop nemi-khoram zirâ man ânrâ sefâresh nadâde-am.
‫__   س__   ن_______   چ__   آ_   ر_   س____   ن____   ا___   
m__   s___   n__________   z___   m__   â___   s_______   n_________   
‫من سوپ نمی‌خورم چون آن را سفارش نداده ام.‬
man soop nemi-khoram zirâ man ânrâ sefâresh nadâde-am.
___   ___   ________   ___   __   __   _____   _____   ____   
___   ____   ___________   ____   ___   ____   ________   __________   
‫من سوپ نمی‌خورم چون آن را سفارش نداده ام.‬
man soop nemi-khoram zirâ man ânrâ sefâresh nadâde-am.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không ăn thịt?
‫_ر_   ش_ا   گ_ش_   ر_   ن_ی_خ_ر_د_‬   
c_e_â   s_o_â   g_o_h_   r_   n_m_-_h_r_d_   
‫چرا شما گوشت را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ goosht râ nemi-khorid?
‫___   ش__   گ___   ر_   ن__________   
c____   s____   g_____   r_   n___________   
‫چرا شما گوشت را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ goosht râ nemi-khorid?
____   ___   ____   __   ___________   
_____   _____   ______   __   ____________   
‫چرا شما گوشت را نمی‌خورید؟‬
cherâ shomâ goosht râ nemi-khorid?
  Tôi là người ăn chay.
‫_ن   گ_ا_   خ_ا_   ه_ت_._   
m_n   g_â_   k_â_   h_s_a_.   
‫من گیاه خوار هستم.‬
man giâh khâr hastam.
‫__   گ___   خ___   ه_____   
m__   g___   k___   h______   
‫من گیاه خوار هستم.‬
man giâh khâr hastam.
___   ____   ____   ______   
___   ____   ____   _______   
‫من گیاه خوار هستم.‬
man giâh khâr hastam.
  Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
‫_ن   گ_ش_   ر_   ن_ی_خ_ر_   چ_ن   گ_ا_   خ_ا_   ه_ت_._   
m_n   g_o_h_   n_m_-_h_r_m   z_r_   g_â_   k_â_   h_s_a_.   
‫من گوشت را نمی‌خورم چون گیاه خوار هستم.‬
man goosht nemi-khoram zirâ giâh khâr hastam.
‫__   گ___   ر_   ن_______   چ__   گ___   خ___   ه_____   
m__   g_____   n__________   z___   g___   k___   h______   
‫من گوشت را نمی‌خورم چون گیاه خوار هستم.‬
man goosht nemi-khoram zirâ giâh khâr hastam.
___   ____   __   ________   ___   ____   ____   ______   
___   ______   ___________   ____   ____   ____   _______   
‫من گوشت را نمی‌خورم چون گیاه خوار هستم.‬
man goosht nemi-khoram zirâ giâh khâr hastam.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Một ngôn ngữ, nhiều biến thể

Dù chỉ biết một ngôn ngữ, nhưng chúng ta cũng đang nói nhiều ngôn ngữ. Vì không có ngôn ngữ nào là một hệ thống khép kín. Mỗi ngôn ngữ cho thấy nhiều khía cạnh khác nhau. Ngôn ngữ là một hệ thống sống. Người nói luôn định hướng bản thân theo người đối thoại với mình. Vì vậy, mọi người sử dụng các cách nói khác nhau. Những biến thể này xuất hiện dưới nhiều hình thức. Ví dụ, mỗi ngôn ngữ có một lịch sử. Nó đã thay đổi và sẽ tiếp tục thay đổi. Điều này được thể hiện rõ là người già nói chuyện khác những người trẻ tuổi. Ngoài ra hầu hết các ngôn ngữ đều có các phương ngữ khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người nói tiếng địa phương có thể thích ứng với môi trường của họ. Trong những tình huống nhất định họ nói ngôn ngữ chuẩn. Các nhóm xã hội khác nhau có ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ giới trẻ hay thuật ngữ của thợ săn là những ví dụ. Hầu hết mọi người sử dụng ngôn ngữ khác nhau ở nơi làm việc và ở nhà. Nhiều người cũng sử dụng một thuật ngữ nghề nghiệp trong công việc. Sự khác biệt này cũng xuất hiện trong ngôn ngữ nói và viết. Ngôn ngữ nói thường đơn giản hơn nhiều so với ngôn ngữ viết. Sự khác biệt có thể khá lớn. Đây là khi các ngôn ngữ viết không thay đổi trong một thời gian dài. Khi đó người nói phải ngôn ngữ ở văn phong viết trước. Ngôn ngữ của phụ nữ và nam giới cũng thường khác nhau. Sự khác biệt này không đáng kể trong xã hội phương Tây. Nhưng cũng có những quốc gia phụ nữ nói khác hẳn so với nam giới. Trong một số nền văn hóa, phép lịch sự cũng có ngôn ngữ riêng của mình. Do đó việc nói không phải dễ chút nào! Thế mới có câu uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
77 [Bảy mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Biện hộ cái gì 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)