goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > فارسی > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag FA فارسی
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

52 [Năm mươi hai]

Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp

 

‫52 [پنجاه و دو]‬@52 [Năm mươi hai]
‫52 [پنجاه و دو]‬

52 [panjâ-ho-do]
‫در فروشگاه‬

dar forush-gâh

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải đi mua hàng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua nhiều.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần bút bi và bút dạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ gỗ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ chơi ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Dụng cụ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ trang sức ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
‫_ر_ی_   ب_   ی_   ف_و_گ_ه_‬   
b_r_v_m   b_   y_k   f_r_s_-_â_?   
‫برویم به یک فروشگاه؟‬
beravim be yek forush-gâh?
‫_____   ب_   ی_   ف________   
b______   b_   y__   f__________   
‫برویم به یک فروشگاه؟‬
beravim be yek forush-gâh?
______   __   __   _________   
_______   __   ___   ___________   
‫برویم به یک فروشگاه؟‬
beravim be yek forush-gâh?
  Tôi phải đi mua hàng.
‫_ن   ب_ی_   خ_ی_ه_ی_   ر_   ا_ج_م   د_م_‬   
m_n   b_y_d   k_a_i_-_â_a_   r_   a_j_m   d_h_m_   
‫من باید خریدهایم را انجام دهم.‬
man bâyad kharid-hâyam râ anjâm daham.
‫__   ب___   خ_______   ر_   ا____   د____   
m__   b____   k___________   r_   a____   d_____   
‫من باید خریدهایم را انجام دهم.‬
man bâyad kharid-hâyam râ anjâm daham.
___   ____   ________   __   _____   _____   
___   _____   ____________   __   _____   ______   
‫من باید خریدهایم را انجام دهم.‬
man bâyad kharid-hâyam râ anjâm daham.
  Tôi muốn mua nhiều.
‫_ن   م_‌_و_ه_   خ_ل_   خ_ی_   ک_م_‬   
m_n   m_k_â_a_   k_y_i   k_a_i_   k_n_m_   
‫من می‌خواهم خیلی خرید کنم.‬
man mikhâham khyli kharid konam.
‫__   م_______   خ___   خ___   ک____   
m__   m_______   k____   k_____   k_____   
‫من می‌خواهم خیلی خرید کنم.‬
man mikhâham khyli kharid konam.
___   ________   ____   ____   _____   
___   ________   _____   ______   ______   
‫من می‌خواهم خیلی خرید کنم.‬
man mikhâham khyli kharid konam.
 
 
 
 
  Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
‫_س_ت   ‫_و_ز_   ا_ا_ی   ک_ا   ا_ت_‬   
l_v_z_m_   e_â_i   k_j_   h_s_a_d_   
‫قسمت ‫لوازم اداری کجا است؟‬
lavâzeme edâri kojâ hastand?
‫____   ‫_____   ا____   ک__   ا____   
l_______   e____   k___   h_______   
‫قسمت ‫لوازم اداری کجا است؟‬
lavâzeme edâri kojâ hastand?
_____   ______   _____   ___   _____   
________   _____   ____   ________   
‫قسمت ‫لوازم اداری کجا است؟‬
lavâzeme edâri kojâ hastand?
  Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
‫_ن   پ_ک_   ن_م_   و   ک_غ_   ن_م_   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   p_k_t_   n_m_e   v_   k_g_a_-_   n_m_e   l_z_m   d_r_m_   
‫من پاکت نامه و کاغذ نامه لازم دارم.‬
man pâkate nâm-e va kâghaz-e nâm-e lâzem dâram.
‫__   پ___   ن___   و   ک___   ن___   ل___   د_____   
m__   p_____   n____   v_   k_______   n____   l____   d_____   
‫من پاکت نامه و کاغذ نامه لازم دارم.‬
man pâkate nâm-e va kâghaz-e nâm-e lâzem dâram.
___   ____   ____   _   ____   ____   ____   ______   
___   ______   _____   __   ________   _____   _____   ______   
‫من پاکت نامه و کاغذ نامه لازم دارم.‬
man pâkate nâm-e va kâghaz-e nâm-e lâzem dâram.
  Tôi cần bút bi và bút dạ.
‫_ن   چ_د   ت_   خ_د_ا_   و   م_ژ_ک   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   c_a_d   k_o_k_r   v_   m_j_k   l_z_m   d_r_m_   
‫من چند تا خودکار و ماژیک لازم دارم.‬
man chand khodkâr va mâjik lâzem dâram.
‫__   چ__   ت_   خ_____   و   م____   ل___   د_____   
m__   c____   k______   v_   m____   l____   d_____   
‫من چند تا خودکار و ماژیک لازم دارم.‬
man chand khodkâr va mâjik lâzem dâram.
___   ___   __   ______   _   _____   ____   ______   
___   _____   _______   __   _____   _____   ______   
‫من چند تا خودکار و ماژیک لازم دارم.‬
man chand khodkâr va mâjik lâzem dâram.
 
 
 
 
  Đồ gỗ ở đâu?
‫_س_ت   ‫_ب_   ه_   ک_ا_ت_‬   
m_b_-_â   k_j_   h_s_a_d_   
‫قسمت ‫مبل ها کجاست؟‬
mobl-hâ kojâ hastand?
‫____   ‫___   ه_   ک______   
m______   k___   h_______   
‫قسمت ‫مبل ها کجاست؟‬
mobl-hâ kojâ hastand?
_____   ____   __   _______   
_______   ____   ________   
‫قسمت ‫مبل ها کجاست؟‬
mobl-hâ kojâ hastand?
  Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
‫_ن   ی_   ق_س_   و   ی_   د_ا_ر   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   g_a_a_e   v_   y_k   d_r_v_r   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک قفسه و یک دراور لازم دارم.‬
man yek ghafase va yek derâver lâzem dâram.
‫__   ی_   ق___   و   ی_   د____   ل___   د_____   
m__   y__   g______   v_   y__   d______   l____   d_____   
‫من یک قفسه و یک دراور لازم دارم.‬
man yek ghafase va yek derâver lâzem dâram.
___   __   ____   _   __   _____   ____   ______   
___   ___   _______   __   ___   _______   _____   ______   
‫من یک قفسه و یک دراور لازم دارم.‬
man yek ghafase va yek derâver lâzem dâram.
  Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
‫_ن   ی_   م_ز   ت_ر_ر   و   ی_   ق_س_   ی   ک_ا_   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   m_z_   t_h_i_   v_   y_k   g_a_a_e_y_   k_t_b   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک میز تحریر و یک قفسه ی کتاب لازم دارم.‬
man yek mize tahrir va yek ghafase-ye ketâb lâzem dâram.
‫__   ی_   م__   ت____   و   ی_   ق___   ی   ک___   ل___   د_____   
m__   y__   m___   t_____   v_   y__   g_________   k____   l____   d_____   
‫من یک میز تحریر و یک قفسه ی کتاب لازم دارم.‬
man yek mize tahrir va yek ghafase-ye ketâb lâzem dâram.
___   __   ___   _____   _   __   ____   _   ____   ____   ______   
___   ___   ____   ______   __   ___   __________   _____   _____   ______   
‫من یک میز تحریر و یک قفسه ی کتاب لازم دارم.‬
man yek mize tahrir va yek ghafase-ye ketâb lâzem dâram.
 
 
 
 
  Đồ chơi ở đâu?
‫_س_ت   ‫_س_ا_   ب_ز_ه_   ک_ا_ت_‬   
a_b_b   b_z_-_â   k_j_   h_s_a_d_   
‫قسمت ‫اسباب بازیها کجاست؟‬
asbâb bâzi-hâ kojâ hastand?
‫____   ‫_____   ب_____   ک______   
a____   b______   k___   h_______   
‫قسمت ‫اسباب بازیها کجاست؟‬
asbâb bâzi-hâ kojâ hastand?
_____   ______   ______   _______   
_____   _______   ____   ________   
‫قسمت ‫اسباب بازیها کجاست؟‬
asbâb bâzi-hâ kojâ hastand?
  Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.
‫_ن   ی_   ع_و_ک   و   ی_   خ_س   پ_ر_ه   ا_   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   a_u_a_   v_   y_k   k_e_s_   p_r_h_-_   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک عروسک و یک خرس پارچه ای لازم دارم.‬
man yek arusak va yek kherse parche-i lâzem dâram.
‫__   ی_   ع____   و   ی_   خ__   پ____   ا_   ل___   د_____   
m__   y__   a_____   v_   y__   k_____   p_______   l____   d_____   
‫من یک عروسک و یک خرس پارچه ای لازم دارم.‬
man yek arusak va yek kherse parche-i lâzem dâram.
___   __   _____   _   __   ___   _____   __   ____   ______   
___   ___   ______   __   ___   ______   ________   _____   ______   
‫من یک عروسک و یک خرس پارچه ای لازم دارم.‬
man yek arusak va yek kherse parche-i lâzem dâram.
  Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
‫_ن   ی_   ت_پ   ف_ت_ا_   و   ی_   ت_ت_   ش_ر_ج   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   t_o_-_e   f_o_b_l   v_   y_k   t_k_t_   s_a_r_n_   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک توپ فوتبال و یک تخته شطرنج لازم دارم.‬
man yek toop-pe footbâl va yek takhte shatranj lâzem dâram.
‫__   ی_   ت__   ف_____   و   ی_   ت___   ش____   ل___   د_____   
m__   y__   t______   f______   v_   y__   t_____   s_______   l____   d_____   
‫من یک توپ فوتبال و یک تخته شطرنج لازم دارم.‬
man yek toop-pe footbâl va yek takhte shatranj lâzem dâram.
___   __   ___   ______   _   __   ____   _____   ____   ______   
___   ___   _______   _______   __   ___   ______   ________   _____   ______   
‫من یک توپ فوتبال و یک تخته شطرنج لازم دارم.‬
man yek toop-pe footbâl va yek takhte shatranj lâzem dâram.
 
 
 
 
  Dụng cụ ở đâu?
‫_س_ت   ‫_ب_ا_آ_ا_   ک_ا   ا_ت_‬   
a_z_r   â_â_   k_j_   h_s_a_d_   
‫قسمت ‫ابزارآلات کجا است؟‬
abzâr âlât kojâ hastand?
‫____   ‫_________   ک__   ا____   
a____   â___   k___   h_______   
‫قسمت ‫ابزارآلات کجا است؟‬
abzâr âlât kojâ hastand?
_____   __________   ___   _____   
_____   ____   ____   ________   
‫قسمت ‫ابزارآلات کجا است؟‬
abzâr âlât kojâ hastand?
  Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
‫_ن   ی_   چ_ش   و   ی_   ا_ب_د_ت   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   c_a_-_o_h   v_   y_k   a_b_r_a_t   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک چکش و یک انبردست لازم دارم.‬
man yek chak-kosh va yek anbordast lâzem dâram.
‫__   ی_   چ__   و   ی_   ا______   ل___   د_____   
m__   y__   c________   v_   y__   a________   l____   d_____   
‫من یک چکش و یک انبردست لازم دارم.‬
man yek chak-kosh va yek anbordast lâzem dâram.
___   __   ___   _   __   _______   ____   ______   
___   ___   _________   __   ___   _________   _____   ______   
‫من یک چکش و یک انبردست لازم دارم.‬
man yek chak-kosh va yek anbordast lâzem dâram.
  Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
‫_ن   ی_   د_ی_   و   ی_   آ_ا_   پ_چ   گ_ش_ی   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   d_r_l   v_   y_k   â_h_r   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک دریل و یک آچار پیچ گوشتی لازم دارم.‬
man yek deril va yek âchâr lâzem dâram.
‫__   ی_   د___   و   ی_   آ___   پ__   گ____   ل___   د_____   
m__   y__   d____   v_   y__   â____   l____   d_____   
‫من یک دریل و یک آچار پیچ گوشتی لازم دارم.‬
man yek deril va yek âchâr lâzem dâram.
___   __   ____   _   __   ____   ___   _____   ____   ______   
___   ___   _____   __   ___   _____   _____   ______   
‫من یک دریل و یک آچار پیچ گوشتی لازم دارم.‬
man yek deril va yek âchâr lâzem dâram.
 
 
 
 
  Đồ trang sức ở đâu?
‫_س_ت   ج_ا_ر_ت   ک_ا_ت_‬   
j_v_h_r_t   k_j_   h_s_a_d_   
‫قسمت جواهرات کجاست؟‬
javâherât kojâ hastand?
‫____   ج______   ک______   
j________   k___   h_______   
‫قسمت جواهرات کجاست؟‬
javâherât kojâ hastand?
_____   _______   _______   
_________   ____   ________   
‫قسمت جواهرات کجاست؟‬
javâherât kojâ hastand?
  Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.
‫_ن   ی_   گ_د_   ب_د   و   ی_   د_ت   ب_د   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   g_r_a_b_n_   v_   y_k   d_s_b_n_   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک گردن بند و یک دست بند لازم دارم.‬
man yek gardanband va yek dastband lâzem dâram.
‫__   ی_   گ___   ب__   و   ی_   د__   ب__   ل___   د_____   
m__   y__   g_________   v_   y__   d_______   l____   d_____   
‫من یک گردن بند و یک دست بند لازم دارم.‬
man yek gardanband va yek dastband lâzem dâram.
___   __   ____   ___   _   __   ___   ___   ____   ______   
___   ___   __________   __   ___   ________   _____   ______   
‫من یک گردن بند و یک دست بند لازم دارم.‬
man yek gardanband va yek dastband lâzem dâram.
  Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
‫_ن   ی_   ح_ق_   و   گ_ش_ا_ه   ل_ز_   د_ر_._   
m_n   y_k   h_l_h_   v_   g_s_v_r_   l_z_m   d_r_m_   
‫من یک حلقه و گوشواره لازم دارم.‬
man yek halghe va gushvâre lâzem dâram.
‫__   ی_   ح___   و   گ______   ل___   د_____   
m__   y__   h_____   v_   g_______   l____   d_____   
‫من یک حلقه و گوشواره لازم دارم.‬
man yek halghe va gushvâre lâzem dâram.
___   __   ____   _   _______   ____   ______   
___   ___   ______   __   ________   _____   ______   
‫من یک حلقه و گوشواره لازم دارم.‬
man yek halghe va gushvâre lâzem dâram.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ai hiểu ai?

Có khoảng 7 tỷ người trên thế giới. Tất cả đều có một ngôn ngữ. Tiếc là nó lại không phải luôn giống nhau. Vì vậy, để nói chuyện với người ở nước khác, chúng ta phải học ngôn ngữ. Việc đó thường là rất khó khăn. Nhưng cũng có những ngôn ngữ rất giống nhau. Người nói những ngôn ngữ đó hiểu được người khác, mà không cần thành thạo ngôn ngữ kia. Hiện tượng này được gọi là khả năng hiểu lẫn nhau. Có hai loại hiểu lẫn nhau. Loại đầu tiên là hiểu nhau qua lời nói. Ở đây người nói các ngôn ngữ khác nhau vẫn hiểu nhau khi nói. Tuy nhiên họ không hiểu chữ viết của ngôn ngữ kia. Đó là do chữ viết của hai ngôn ngữ đó khác nhau. Chẳng hạn Tiếng Hin-ddi và tiếng Urdu. Loại thứ hai là hiểu chữ viết của nhau. Trong trường hợp này, họ hiểu chữ viết của ngôn ngữ kia. Tuy nhiên người nói lại không hiểu lời nói của người nói ngôn ngữ kia. Lý do là các ngôn ngữ có cách phát âm khác nhau. Chẳng hạn tiếng Hà Lan và tiếng Đức. Những ngôn ngữ có liên quan mật thiết với nhau nhất có chung cả hai loại. Nghĩa là họ hiểu nhau cả ở dạng viết và dạng nói. Tiếng Nga và tiếng Ucraina hoặc tiếng Thái Lan và tiếng Lào là những ví dụ. Nhưng cũng là một dạng thức hiểu nhau không đối xứng. Đó là trường hợp khi người nói có thể hiểu nhau ở cấp độ khác nhau. Người Bồ Đào Nha hiểu người Tây Ban Nha tốt hơn so với người Tây Ban Nha hiểu người Bồ Đào Nha. Người Áo cũng hiểu người Đức tốt hơn so với ngược lại. Trong những ví dụ này, trở ngại nằm ở cách phát âm hoặc phương ngữ. Nếu thực sự muốn giao tiếp tốt, bạn phải học kiến thức mới ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
52 [Năm mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)