goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > فارسی > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag FA فارسی
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

44 [Bốn mươi tư]

Đi chơi buổi tối.

 

‫44 [چهل و چهار]‬@44 [Bốn mươi tư]
‫44 [چهل و چهار]‬

44 [che-hel-o-cha-hâr]
‫گردش عصر (شب)‬

gardeshe asr (shab)

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có sàn nhảy không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có hộp đêm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có quán bia không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé xem phim không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở giữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có sân quần vợt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Ở đây có sàn nhảy không?
‫_ی_   ا_ن_ا   د_س_و   ه_ت_‬   
d_r   i_j_   d_s_o   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا اینجا دیسکو هست؟‬
dar injâ disko vojud dârad?
‫___   ا____   د____   ه____   
d__   i___   d____   v____   d_____   
‫آیا اینجا دیسکو هست؟‬
dar injâ disko vojud dârad?
____   _____   _____   _____   
___   ____   _____   _____   ______   
‫آیا اینجا دیسکو هست؟‬
dar injâ disko vojud dârad?
  Ở đây có hộp đêm không?
‫_ی_   ا_ن_ا   ک_ب_ر_   ه_ت_‬   
d_r   i_j_   k_b_r_   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا اینجا کاباره هست؟‬
dar injâ kâbâre vojud dârad?
‫___   ا____   ک_____   ه____   
d__   i___   k_____   v____   d_____   
‫آیا اینجا کاباره هست؟‬
dar injâ kâbâre vojud dârad?
____   _____   ______   _____   
___   ____   ______   _____   ______   
‫آیا اینجا کاباره هست؟‬
dar injâ kâbâre vojud dârad?
  Ở đây có quán bia không?
‫_ی_   ا_ن_ا   ب_ر   ه_ت_‬   
â_â   i_j_   y_k   b_r   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا اینجا بار هست؟‬
âyâ injâ yek bâr vojud dârad?
‫___   ا____   ب__   ه____   
â__   i___   y__   b__   v____   d_____   
‫آیا اینجا بار هست؟‬
âyâ injâ yek bâr vojud dârad?
____   _____   ___   _____   
___   ____   ___   ___   _____   ______   
‫آیا اینجا بار هست؟‬
âyâ injâ yek bâr vojud dârad?
 
 
 
 
  Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
‫_م_ب   ب_ن_م_   ت_ت_   چ_س_؟_   
e_s_a_   b_r_â_e_y_   t_-_t_   c_i_t_   
‫امشب برنامه تاتر چیست؟‬
emshab barnâme-ye tâ-âtr chist?
‫____   ب_____   ت___   چ_____   
e_____   b_________   t_____   c_____   
‫امشب برنامه تاتر چیست؟‬
emshab barnâme-ye tâ-âtr chist?
_____   ______   ____   ______   
______   __________   ______   ______   
‫امشب برنامه تاتر چیست؟‬
emshab barnâme-ye tâ-âtr chist?
  Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
‫_ر_ا_ه   ا_ش_   س_ن_ا   چ_س_؟_   
b_r_â_e_y_   e_s_a_e   s_n_m_   c_i_t_   
‫برنامه امشب سینما چیست؟‬
barnâme-ye emshabe sinemâ chist?
‫______   ا___   س____   چ_____   
b_________   e______   s_____   c_____   
‫برنامه امشب سینما چیست؟‬
barnâme-ye emshabe sinemâ chist?
_______   ____   _____   ______   
__________   _______   ______   ______   
‫برنامه امشب سینما چیست؟‬
barnâme-ye emshabe sinemâ chist?
  Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
‫_م_ب   ت_و_ز_و_   چ_   ن_ا_   م_‌_ه_؟_   
e_s_a_   t_l_v_z_o_   c_i   n_s_â_   m_d_h_d_   
‫امشب تلویزیون چی نشان می‌دهد؟‬
emshab televizion chi neshân midahad?
‫____   ت_______   چ_   ن___   م_______   
e_____   t_________   c__   n_____   m_______   
‫امشب تلویزیون چی نشان می‌دهد؟‬
emshab televizion chi neshân midahad?
_____   ________   __   ____   ________   
______   __________   ___   ______   ________   
‫امشب تلویزیون چی نشان می‌دهد؟‬
emshab televizion chi neshân midahad?
 
 
 
 
  Có còn vé cho nhà hát nữa không?
‫_ن_ز   ب_ی_   ت_ا_ر   د_ر_د_‬   
h_n_z   b_l_t_   t_-_t_   m_j_d   a_t_   
‫هنوز بلیط تئاتر دارند؟‬
hanuz belite tâ-âtr mojud ast?
‫____   ب___   ت____   د______   
h____   b_____   t_____   m____   a___   
‫هنوز بلیط تئاتر دارند؟‬
hanuz belite tâ-âtr mojud ast?
_____   ____   _____   _______   
_____   ______   ______   _____   ____   
‫هنوز بلیط تئاتر دارند؟‬
hanuz belite tâ-âtr mojud ast?
  Có còn vé xem phim không?
‫   ه_و_   ب_ی_   س_ن_ا   د_ر_د_‬   
h_n_z   b_l_t_   s_n_m_   m_j_d   a_t_   
‫ هنوز بلیط سینما دارند؟‬
hanuz belite sinemâ mojud ast?
‫   ه___   ب___   س____   د______   
h____   b_____   s_____   m____   a___   
‫ هنوز بلیط سینما دارند؟‬
hanuz belite sinemâ mojud ast?
_   ____   ____   _____   _______   
_____   ______   ______   _____   ____   
‫ هنوز بلیط سینما دارند؟‬
hanuz belite sinemâ mojud ast?
  Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
‫   ه_و_   ب_ی_   ب_ا_   ت_ا_ا_   ب_ز_   ف_ت_ا_   د_ر_د_‬   
h_n_z   b_l_t   b_r_y_   t_m_s_â_e   b_z_-_-_e   f_o_b_l   m_j_d   a_t_   
‫ هنوز بلیط برای تماشای بازی فوتبال دارند؟‬
hanuz belit barâye tamâshâye bâzi-e-ye footbâl mojud ast?
‫   ه___   ب___   ب___   ت_____   ب___   ف_____   د______   
h____   b____   b_____   t________   b________   f______   m____   a___   
‫ هنوز بلیط برای تماشای بازی فوتبال دارند؟‬
hanuz belit barâye tamâshâye bâzi-e-ye footbâl mojud ast?
_   ____   ____   ____   ______   ____   ______   _______   
_____   _____   ______   _________   _________   _______   _____   ____   
‫ هنوز بلیط برای تماشای بازی فوتبال دارند؟‬
hanuz belit barâye tamâshâye bâzi-e-ye footbâl mojud ast?
 
 
 
 
  Tôi muốn ngồi ở phía sau.
‫_ن   د_س_   د_ر_   ک_م_ا   ع_ب   ب_ش_ن_._   
m_n   d_o_t   d_r_m   k_m_l_n   a_h_b   b_n_s_i_a_.   
‫من دوست دارم کاملا عقب بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan aghab beneshinam.
‫__   د___   د___   ک____   ع__   ب_______   
m__   d____   d____   k______   a____   b__________   
‫من دوست دارم کاملا عقب بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan aghab beneshinam.
___   ____   ____   _____   ___   ________   
___   _____   _____   _______   _____   ___________   
‫من دوست دارم کاملا عقب بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan aghab beneshinam.
  Tôi muốn ngồi ở giữa.
‫_ن   د_س_   د_ر_   ی_   ج_ی_   د_   و_ط   ب_ش_ن_._   
m_n   d_o_t   d_r_m   y_k   j_y_i   d_r   v_s_t   b_n_s_i_a_.   
‫من دوست دارم یک جایی در وسط بنشینم.‬
man doost dâram yek jây-i dar vasat beneshinam.
‫__   د___   د___   ی_   ج___   د_   و__   ب_______   
m__   d____   d____   y__   j____   d__   v____   b__________   
‫من دوست دارم یک جایی در وسط بنشینم.‬
man doost dâram yek jây-i dar vasat beneshinam.
___   ____   ____   __   ____   __   ___   ________   
___   _____   _____   ___   _____   ___   _____   ___________   
‫من دوست دارم یک جایی در وسط بنشینم.‬
man doost dâram yek jây-i dar vasat beneshinam.
  Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
‫_ن   د_س_   د_ر_   ک_م_ا   ج_و   ب_ش_ن_._   
m_n   d_o_t   d_r_m   k_m_l_n   j_l_   b_n_s_i_a_.   
‫من دوست دارم کاملا جلو بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan jelo beneshinam.
‫__   د___   د___   ک____   ج__   ب_______   
m__   d____   d____   k______   j___   b__________   
‫من دوست دارم کاملا جلو بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan jelo beneshinam.
___   ____   ____   _____   ___   ________   
___   _____   _____   _______   ____   ___________   
‫من دوست دارم کاملا جلو بنشینم.‬
man doost dâram kâmelan jelo beneshinam.
 
 
 
 
  Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
‫_ی_ت_ا_ی_   چ_ز_   ب_   م_   ت_ص_ه   ک_ی_؟_   
m_t_v_n_d   c_i_i   b_   m_n   t_s_e   k_n_d_   
‫می‌توانید چیزی به من توصیه کنید؟‬
mitavânid chizi be man tosie konid?
‫_________   چ___   ب_   م_   ت____   ک_____   
m________   c____   b_   m__   t____   k_____   
‫می‌توانید چیزی به من توصیه کنید؟‬
mitavânid chizi be man tosie konid?
__________   ____   __   __   _____   ______   
_________   _____   __   ___   _____   ______   
‫می‌توانید چیزی به من توصیه کنید؟‬
mitavânid chizi be man tosie konid?
  Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
‫_م_ی_   چ_   م_ق_   ش_و_   م_‌_و_؟_   
n_m_y_s_   c_e   m_g_e   s_o_u   m_s_a_a_?   
‫نمایش چه موقع شروع می‌شود؟‬
namâyesh che moghe shoru mishavad?
‫_____   چ_   م___   ش___   م_______   
n_______   c__   m____   s____   m________   
‫نمایش چه موقع شروع می‌شود؟‬
namâyesh che moghe shoru mishavad?
______   __   ____   ____   ________   
________   ___   _____   _____   _________   
‫نمایش چه موقع شروع می‌شود؟‬
namâyesh che moghe shoru mishavad?
  Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
‫_ی_ت_ا_ی_   ب_ا_   م_   ی_   ب_ی_   ب_ی_ی_؟_   
m_t_v_n_d   b_r_y_   m_n   y_k   b_l_t   t_h_y_   k_n_d_   
‫می‌توانید برای من یک بلیط بگیرید؟‬
mitavânid barâye man yek belit tahiye konid?
‫_________   ب___   م_   ی_   ب___   ب_______   
m________   b_____   m__   y__   b____   t_____   k_____   
‫می‌توانید برای من یک بلیط بگیرید؟‬
mitavânid barâye man yek belit tahiye konid?
__________   ____   __   __   ____   ________   
_________   ______   ___   ___   _____   ______   ______   
‫می‌توانید برای من یک بلیط بگیرید؟‬
mitavânid barâye man yek belit tahiye konid?
 
 
 
 
  Ở gần đây có sân đánh gôn không?
‫_ی_   ا_ن   ن_د_ک_‌_ا_   ز_ی_   گ_ف   ه_ت_‬   
â_â   i_   n_z_i_i_h_   y_k   z_m_n_   g_l_   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین گلف هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine golf vojud dârad?
‫___   ا__   ن_________   ز___   گ__   ه____   
â__   i_   n_________   y__   z_____   g___   v____   d_____   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین گلف هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine golf vojud dârad?
____   ___   __________   ____   ___   _____   
___   __   __________   ___   ______   ____   _____   ______   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین گلف هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine golf vojud dârad?
  Ở gần đây có sân quần vợt không?
‫_ی_   ا_ن   ن_د_ک_‌_ا_   ز_ی_   ت_ی_   ه_ت_‬   
â_â   i_   n_z_i_i_h_   y_k   z_m_n_   t_n_s   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین تنیس هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine tenis vojud dârad?
‫___   ا__   ن_________   ز___   ت___   ه____   
â__   i_   n_________   y__   z_____   t____   v____   d_____   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین تنیس هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine tenis vojud dârad?
____   ___   __________   ____   ____   _____   
___   __   __________   ___   ______   _____   _____   ______   
‫آیا این نزدیکی‌ها، زمین تنیس هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek zamine tenis vojud dârad?
  Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
‫_ی_   ا_ن   ن_د_ک_‌_ا_   ا_ت_ر   س_پ_ش_د_   ه_ت_‬   
â_â   i_   n_z_i_i_h_   y_k   e_t_k_r_   s_r_p_s_i_e   v_j_d   d_r_d_   
‫آیا این نزدیکی‌ها، استخر سرپوشیده هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek estakhre sar-pushide vojud dârad?
‫___   ا__   ن_________   ا____   س_______   ه____   
â__   i_   n_________   y__   e_______   s__________   v____   d_____   
‫آیا این نزدیکی‌ها، استخر سرپوشیده هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek estakhre sar-pushide vojud dârad?
____   ___   __________   _____   ________   _____   
___   __   __________   ___   ________   ___________   _____   ______   
‫آیا این نزدیکی‌ها، استخر سرپوشیده هست؟‬
âyâ in nazdiki-hâ yek estakhre sar-pushide vojud dârad?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Gen ảnh hưởng đến ngôn ngữ

Ngôn ngữ chúng ta nói là phụ thuộc vào tổ tiên của chúng ta. Nhưng gen của chúng ta cũng chịu trách nhiệm cho ngôn ngữ của chúng ta. Các nhà nghiên cứu Scotland đã đi đến kết luận này. Họ kiểm tra xem người Anh người Trung Hoa ra sao. Qua đó, họ phát hiện ra rằng gen cũng đóng một vai trò. Bởi vì gen ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ của chúng ta. Tức là chúng tạo nên cấu trúc não của chúng ta. Điều này xác định khả năng học ngôn ngữ của chúng ta. Các biến thể của hai gen là rất quan trọng trong việc này. Nếu một biến thể nào đó khan hiếm, ngôn ngữ có dấu sẽ phát triển. Vì vậy, ngôn ngữ có dấu thường được nói bởi những người không có những biến thể gen này. Trong các ngôn ngữ có dấu, ý nghĩa của các từ được xác định bởi độ cao của âm. Chẳng hạn người Trung Quốc thuộc nhóm người sử dụng các ngôn ngữ âm. Tuy nhiên, nếu biến thể gen này chiếm ưu thế, các ngôn ngữ khác sẽ phát triển. Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ âm. Các biến thể của gen này phân bố không đều. Điều đó có nghĩa là chúng xảy ra với tần số khác nhau trên thế giới. Nhưng ngôn ngữ chỉ tồn tại nếu chúng được truyền lại. Để làm điều này, trẻ em phải có khả năng bắt chước ngôn ngữ của cha mẹ. Vì vậy, chúng phải có khả năng học ngôn ngữ thật tốt. Chỉ có như thế ngôn ngữ mới được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Chín biến thể gen cũ hơn này thúc đẩy các ngôn ngữ âm. Vì vậy, có lẽ ngày xưa có nhiều ngôn ngữ âm hơn bây giờ. Nhưng ta không được đánh giá quá cao các thành phần di truyền. Chúng chỉ giải thích thêm cho sự phát triển của ngôn ngữ. Chứ không có một gen cho tiếng Anh, hoặc một gen cho Trung Quốc. Ai cũng có thể học bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn không cần phải có gen nhất định, mà bạn cần sự tò mò và kỷ luật!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
44 [Bốn mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đi chơi buổi tối.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)