goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > తెలుగు > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TE తెలుగు
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

97 [Chín mươi bảy ]

Liên từ 4

 

97 [తొంభై ఏడు]@97 [Chín mươi bảy ]
97 [తొంభై ఏడు]

97 [Tombhai ēḍu]
సముచ్చయం 4

Samuccayaṁ 4

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
ట_._ీ_   మ_గ_త_న_న_ట_క_   ఆ_న   ప_ు_ు_డ_ప_య_ర_   
Ṭ_._ī_   M_g_t_n_a_a_i_ī   ā_a_a   p_ḍ_k_ṇ_i_ō_ā_u   
టీ.వీ. మోగుతున్నపటికీ ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutunnapaṭikī āyana paḍukuṇḍipōyāru
ట_____   మ_____________   ఆ__   ప_____________   
Ṭ_____   M______________   ā____   p______________   
టీ.వీ. మోగుతున్నపటికీ ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutunnapaṭikī āyana paḍukuṇḍipōyāru
______   ______________   ___   ______________   
______   _______________   _____   _______________   
టీ.వీ. మోగుతున్నపటికీ ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutunnapaṭikī āyana paḍukuṇḍipōyāru
  Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
ఆ_స_య_   అ_ి_ో_ప_ప_ి_ీ   ఆ_న   మ_ి_ొ_త   స_ప_   వ_ళ_ళ_ప_క_ం_ా   ఉ_్_ా_ు   
Ā_a_y_ṁ   a_i_ō_a_p_ṭ_k_   ā_a_a   m_r_k_n_a   s_p_   v_ḷ_i_ō_u_ḍ_   u_n_r_   
ఆలస్యం అయిపోనప్పటికీ ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōnappaṭikī āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
ఆ_____   అ____________   ఆ__   మ______   స___   వ____________   ఉ______   
Ā______   a_____________   ā____   m________   s___   v___________   u_____   
ఆలస్యం అయిపోనప్పటికీ ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōnappaṭikī āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
______   _____________   ___   _______   ____   _____________   _______   
_______   ______________   _____   _________   ____   ____________   ______   
ఆలస్యం అయిపోనప్పటికీ ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōnappaṭikī āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
  Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
మ_మ_   అ_ా_ి_ట_మ_ం_్   చ_స_క_న_న_్_ట_క_   ఆ_న   ర_ల_ద_   
M_m_   a_ā_i_ṭ_e_ṭ   c_s_k_n_a_p_ṭ_k_   ā_a_a   r_l_d_   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నప్పటికీ ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnappaṭikī āyana rālēdu
మ___   అ____________   చ_______________   ఆ__   ర_____   
M___   a__________   c_______________   ā____   r_____   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నప్పటికీ ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnappaṭikī āyana rālēdu
____   _____________   ________________   ___   ______   
____   ___________   ________________   _____   ______   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నప్పటికీ ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnappaṭikī āyana rālēdu
 
 
 
 
  Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
ట_._ీ_   మ_గ_త_న_   ఉ_ద_.   అ_ి_ా   ఆ_న   ప_ు_ు_డ_ప_య_ర_   
Ṭ_._ī_   M_g_t_n_   u_d_.   A_i_ā   ā_a_a   p_ḍ_k_ṇ_i_ō_ā_u   
టీ.వీ. మోగుతూనే ఉంది. అయినా ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutūnē undi. Ayinā āyana paḍukuṇḍipōyāru
ట_____   మ_______   ఉ____   అ____   ఆ__   ప_____________   
Ṭ_____   M_______   u____   A____   ā____   p______________   
టీ.వీ. మోగుతూనే ఉంది. అయినా ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutūnē undi. Ayinā āyana paḍukuṇḍipōyāru
______   ________   _____   _____   ___   ______________   
______   ________   _____   _____   _____   _______________   
టీ.వీ. మోగుతూనే ఉంది. అయినా ఆయన పడుకుండిపోయారు
Ṭī.Vī. Mōgutūnē undi. Ayinā āyana paḍukuṇḍipōyāru
  Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
ఆ_స_య_   అ_ి_ో_ి_ద_.   అ_ి_ా   ఆ_న   మ_ి_ొ_త   స_ప_   వ_ళ_ళ_ప_క_ం_ా   ఉ_్_ా_ు   
Ā_a_y_ṁ   a_i_ō_i_d_.   A_i_ā   ā_a_a   m_r_k_n_a   s_p_   v_ḷ_i_ō_u_ḍ_   u_n_r_   
ఆలస్యం అయిపోయింది. అయినా ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōyindi. Ayinā āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
ఆ_____   అ__________   అ____   ఆ__   మ______   స___   వ____________   ఉ______   
Ā______   a__________   A____   ā____   m________   s___   v___________   u_____   
ఆలస్యం అయిపోయింది. అయినా ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōyindi. Ayinā āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
______   ___________   _____   ___   _______   ____   _____________   _______   
_______   ___________   _____   _____   _________   ____   ____________   ______   
ఆలస్యం అయిపోయింది. అయినా ఆయన మరికొంత సేపు వెళ్ళిపోకుండా ఉన్నారు
Ālasyaṁ ayipōyindi. Ayinā āyana marikonta sēpu veḷḷipōkuṇḍā unnāru
  Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
మ_మ_   అ_ా_ి_ట_మ_ం_్   చ_స_క_న_న_ు_   అ_ి_ా   ఆ_న   ర_ల_ద_   
M_m_   a_ā_i_ṭ_e_ṭ   c_s_k_n_a_u_   A_i_ā   ā_a_a   r_l_d_   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నము. అయినా ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnamu. Ayinā āyana rālēdu
మ___   అ____________   చ___________   అ____   ఆ__   ర_____   
M___   a__________   c___________   A____   ā____   r_____   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నము. అయినా ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnamu. Ayinā āyana rālēdu
____   _____________   ____________   _____   ___   ______   
____   ___________   ____________   _____   _____   ______   
మేము అపాయింట్మెంట్ చేసుకున్నము. అయినా ఆయన రాలేదు
Mēmu apāyiṇṭmeṇṭ cēsukunnamu. Ayinā āyana rālēdu
 
 
 
 
  Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
ఆ_న   వ_్_   ల_స_న_స_   ల_క_ో_ి_ా   క_ర_   న_ు_ు_ా_ు_   
Ā_a_a   v_d_a   l_i_e_s   l_d_,   a_i_ā   ā_a_a   k_r   n_ḍ_p_t_n_ā_u   
ఆయన వద్ద లైసెన్స్ లేకపోయినా కారు నడుపుతారు.
Āyana vadda laisens lēdu, ayinā āyana kār naḍuputunnāru
ఆ__   వ___   ల_______   ల________   క___   న_________   
Ā____   v____   l______   l____   a____   ā____   k__   n____________   
ఆయన వద్ద లైసెన్స్ లేకపోయినా కారు నడుపుతారు.
Āyana vadda laisens lēdu, ayinā āyana kār naḍuputunnāru
___   ____   ________   _________   ____   __________   
_____   _____   _______   _____   _____   _____   ___   _____________   
ఆయన వద్ద లైసెన్స్ లేకపోయినా కారు నడుపుతారు.
Āyana vadda laisens lēdu, ayinā āyana kār naḍuputunnāru
  Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
ర_డ_డ_   జ_ర_డ_గ_   ఉ_్_ా   ఆ_న   చ_ల_   వ_గ_గ_   బ_డ_న_   న_ు_ు_ా_ు_   
V_g_ṅ_ā   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నా ఆయన చాలా వేగంగా బండిని నడుపుతారు.
Vēgaṅgā
ర_____   జ_______   ఉ____   ఆ__   చ___   వ_____   బ_____   న_________   
V______   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నా ఆయన చాలా వేగంగా బండిని నడుపుతారు.
Vēgaṅgā
______   ________   _____   ___   ____   ______   ______   __________   
_______   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నా ఆయన చాలా వేగంగా బండిని నడుపుతారు.
Vēgaṅgā
  Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ఆ_న   మ_ద_   త_గ_   ఉ_్_ా   క_డ_   స_క_ల_   న_   త_క_క_త_ర_.   
R_ḍ_u   j_r_ḍ_g_   u_d_,   a_i_ā   ā_a_a   v_g_ṅ_ā   b_ṇ_ī   n_ḍ_p_t_n_ā_u   
ఆయన మందు తాగి ఉన్నా కూడా సైకిల్ ని తోక్కుతారు.
Rōḍḍu jāruḍugā undi, ayinā āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
ఆ__   మ___   త___   ఉ____   క___   స_____   న_   త__________   
R____   j_______   u____   a____   ā____   v______   b____   n____________   
ఆయన మందు తాగి ఉన్నా కూడా సైకిల్ ని తోక్కుతారు.
Rōḍḍu jāruḍugā undi, ayinā āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
___   ____   ____   _____   ____   ______   __   ___________   
_____   ________   _____   _____   _____   _______   _____   _____________   
ఆయన మందు తాగి ఉన్నా కూడా సైకిల్ ని తోక్కుతారు.
Rōḍḍu jāruḍugā undi, ayinā āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
 
 
 
 
  Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
ఆ_న   వ_్_   ల_స_న_స_   ల_న_్_ట_క_,   ఆ_న   క_ర_   న_ు_ు_ు_్_ా_ు   
Ā_a_a   v_d_a   l_i_e_s_   l_n_p_a_i_ī_   ā_a_a   k_r   n_ḍ_p_t_n_ā_u   
ఆయన వద్ద లైసెన్సు లేనప్పటికీ, ఆయన కార్ నడుపుతున్నారు
Āyana vadda laisensu lēnappaṭikī, āyana kār naḍuputunnāru
ఆ__   వ___   ల_______   ల__________   ఆ__   క___   న____________   
Ā____   v____   l_______   l___________   ā____   k__   n____________   
ఆయన వద్ద లైసెన్సు లేనప్పటికీ, ఆయన కార్ నడుపుతున్నారు
Āyana vadda laisensu lēnappaṭikī, āyana kār naḍuputunnāru
___   ____   ________   ___________   ___   ____   _____________   
_____   _____   ________   ____________   _____   ___   _____________   
ఆయన వద్ద లైసెన్సు లేనప్పటికీ, ఆయన కార్ నడుపుతున్నారు
Āyana vadda laisensu lēnappaṭikī, āyana kār naḍuputunnāru
  Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
ర_డ_డ_   జ_ర_డ_గ_   ఉ_్_ప_ప_ి_ీ_   ఆ_న   వ_గ_గ_   బ_డ_   న_ు_ు_ు_్_ా_ు   
R_ḍ_u   j_r_ḍ_g_   u_n_p_a_i_ī_   ā_a_a   v_g_ṅ_ā   b_ṇ_ī   n_ḍ_p_t_n_ā_u   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నప్పటికీ, ఆయన వేగంగా బండీ నడుపుతున్నారు
Rōḍḍu jāruḍugā unnappaṭikī, āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
ర_____   జ_______   ఉ___________   ఆ__   వ_____   బ___   న____________   
R____   j_______   u___________   ā____   v______   b____   n____________   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నప్పటికీ, ఆయన వేగంగా బండీ నడుపుతున్నారు
Rōḍḍu jāruḍugā unnappaṭikī, āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
______   ________   ____________   ___   ______   ____   _____________   
_____   ________   ____________   _____   _______   _____   _____________   
రోడ్డు జారుడుగా ఉన్నప్పటికీ, ఆయన వేగంగా బండీ నడుపుతున్నారు
Rōḍḍu jāruḍugā unnappaṭikī, āyana vēgaṅgā baṇḍī naḍuputunnāru
  Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ఆ_న   త_గ_   ఉ_్_ప_ప_ి_ీ_   ఆ_న   బ_క_   న_ు_ు_ు_్_ా_ు   
Ā_a_a   t_g_   u_n_p_a_i_ī_   ā_a_a   b_i_   n_ḍ_p_t_n_ā_u   
ఆయన తాగి ఉన్నప్పటికీ, ఆయన బైక్ నడుపుతున్నారు
Āyana tāgi unnappaṭikī, āyana baik naḍuputunnāru
ఆ__   త___   ఉ___________   ఆ__   బ___   న____________   
Ā____   t___   u___________   ā____   b___   n____________   
ఆయన తాగి ఉన్నప్పటికీ, ఆయన బైక్ నడుపుతున్నారు
Āyana tāgi unnappaṭikī, āyana baik naḍuputunnāru
___   ____   ____________   ___   ____   _____________   
_____   ____   ____________   _____   ____   _____________   
ఆయన తాగి ఉన్నప్పటికీ, ఆయన బైక్ నడుపుతున్నారు
Āyana tāgi unnappaṭikī, āyana baik naḍuputunnāru
 
 
 
 
  Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
ఆ_ె   క_ల_జ_   క_   వ_ళ_ళ_న_్_ట_క_,   ఆ_ె_ి   ఉ_్_ో_ం   ద_ర_ల_ద_   
Ā_e   k_l_j   k_   v_ḷ_i_a_p_ṭ_k_,   ā_e_i   u_y_g_ṁ   d_r_k_l_d_   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళినప్పటికీ, ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷinappaṭikī, āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
ఆ__   క_____   క_   వ______________   ఆ____   ఉ______   ద_______   
Ā__   k____   k_   v______________   ā____   u______   d_________   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళినప్పటికీ, ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷinappaṭikī, āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
___   ______   __   _______________   _____   _______   ________   
___   _____   __   _______________   _____   _______   __________   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళినప్పటికీ, ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷinappaṭikī, āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
  Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
ఆ_ె   న_ప_ప_త_   ఉ_్_ప_ప_ి_ీ_   ఆ_ె   డ_క_ట_్   వ_్_క_   వ_ళ_ళ_ు   
Ā_e   n_p_i_ō   u_n_p_a_i_ī_   ā_e   ḍ_k_a_   v_d_a_u   v_ḷ_a_u   
ఆమె నొప్పితో ఉన్నప్పటికీ, ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō unnappaṭikī, āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
ఆ__   న_______   ఉ___________   ఆ__   డ______   వ_____   వ______   
Ā__   n______   u___________   ā__   ḍ_____   v______   v______   
ఆమె నొప్పితో ఉన్నప్పటికీ, ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō unnappaṭikī, āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
___   ________   ____________   ___   _______   ______   _______   
___   _______   ____________   ___   ______   _______   _______   
ఆమె నొప్పితో ఉన్నప్పటికీ, ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō unnappaṭikī, āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
  Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
ఆ_ె   వ_్_   డ_్_ు   ల_న_్_ట_క_,   ఆ_ె   క_ర_   క_న_న_ి   
Ā_e   v_d_a   ḍ_b_u   l_n_p_a_i_ī_   ā_e   k_r_   k_n_a_i   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేనప్పటికీ, ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēnappaṭikī, āme kāru konnadi
ఆ__   వ___   డ____   ల__________   ఆ__   క___   క______   
Ā__   v____   ḍ____   l___________   ā__   k___   k______   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేనప్పటికీ, ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēnappaṭikī, āme kāru konnadi
___   ____   _____   ___________   ___   ____   _______   
___   _____   _____   ____________   ___   ____   _______   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేనప్పటికీ, ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēnappaṭikī, āme kāru konnadi
 
 
 
 
  Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
ఆ_ె   క_ల_జ_   క_   వ_ళ_ళ_ం_ి_   అ_ి_ప_ప_ి_ీ   ఆ_ె_ి   ఉ_్_ో_ం   ద_ర_ల_ద_   
Ā_e   k_l_j   k_   v_ḷ_i_d_.   A_i_a_p_ṭ_k_   ā_e_i   u_y_g_ṁ   d_r_k_l_d_   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళింది. అయినప్పటికీ ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷindi. Ayinappaṭikī āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
ఆ__   క_____   క_   వ_________   అ__________   ఆ____   ఉ______   ద_______   
Ā__   k____   k_   v________   A___________   ā____   u______   d_________   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళింది. అయినప్పటికీ ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷindi. Ayinappaṭikī āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
___   ______   __   __________   ___________   _____   _______   ________   
___   _____   __   _________   ____________   _____   _______   __________   
ఆమె కాలేజ్ కి వెళ్ళింది. అయినప్పటికీ ఆమెకి ఉద్యోగం దొరకలేదు
Āme kālēj ki veḷḷindi. Ayinappaṭikī āmeki udyōgaṁ dorakalēdu
  Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
ఆ_ె   న_ప_ప_త_   ఉ_ద_.   అ_ి_ప_ప_ి_ీ   ఆ_ె   డ_క_ట_్   వ_్_క_   వ_ళ_ళ_ు   
Ā_e   n_p_i_ō   u_d_.   A_i_a_p_ṭ_k_   ā_e   ḍ_k_a_   v_d_a_u   v_ḷ_a_u   
ఆమె నొప్పితో ఉంది. అయినప్పటికీ ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō undi. Ayinappaṭikī āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
ఆ__   న_______   ఉ____   అ__________   ఆ__   డ______   వ_____   వ______   
Ā__   n______   u____   A___________   ā__   ḍ_____   v______   v______   
ఆమె నొప్పితో ఉంది. అయినప్పటికీ ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō undi. Ayinappaṭikī āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
___   ________   _____   ___________   ___   _______   ______   _______   
___   _______   _____   ____________   ___   ______   _______   _______   
ఆమె నొప్పితో ఉంది. అయినప్పటికీ ఆమె డాక్టర్ వద్దకు వెళ్ళదు
Āme noppitō undi. Ayinappaṭikī āme ḍākṭar vaddaku veḷḷadu
  Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
ఆ_ె   వ_్_   డ_్_ు   ల_ద_.   అ_ి_ప_ప_ి_ీ   ఆ_ె   క_ర_   క_న_న_ి   
Ā_e   v_d_a   ḍ_b_u   l_d_.   A_i_a_p_ṭ_k_   ā_e   k_r_   k_n_a_i   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేదు. అయినప్పటికీ ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēdu. Ayinappaṭikī āme kāru konnadi
ఆ__   వ___   డ____   ల____   అ__________   ఆ__   క___   క______   
Ā__   v____   ḍ____   l____   A___________   ā__   k___   k______   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేదు. అయినప్పటికీ ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēdu. Ayinappaṭikī āme kāru konnadi
___   ____   _____   _____   ___________   ___   ____   _______   
___   _____   _____   _____   ____________   ___   ____   _______   
ఆమె వద్ద డబ్బు లేదు. అయినప్పటికీ ఆమె కారు కొన్నది
Āme vadda ḍabbu lēdu. Ayinappaṭikī āme kāru konnadi
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tập trung tốt hơn = học tập tốt hơn

Khi học, chúng ta phải tập trung. Chúng ta phải tập trung chú ý vào một điều. Khả năng tập trung không phải là vốn có. Đầu tiên chúng ta phải học cách tập trung. Điều này thường được dạy ở trường mẫu giáo hay trong trường học. Lên sáu tuổi, trẻ em có thể tập trung trong khoảng 15 phút. Thanh thiếu niên 14 tuổi có thể tập trung làm việc cho gấp đôi thời gian. Giai đoạn tập trung của người lớn kéo dài khoảng 45 phút. Sau khi một khoảng thời gian nhất định, sự tập trung giảm dần. Sau đó những người học sẽ mất hứng thú với tài liệu học. Họ cũng có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng. Kết quả là, việc học trở nên khó khăn hơn. Bộ nhớ cũng không còn khả năngghi nhớ các tài liệu học. Tuy nhiên, một người có thể làm tăng khả năng tập trung của họ! Ngủ đầy đủ trước khi học là điều rất quan trọng. Một người mệt mỏi chỉ có thể tập trung trong một thời gian ngắn. Não của chúng ta mắc nhiều sai lầm hơn khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi. Cảm xúc của chúng ta cũng ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Một người muốn học hiệu quả phải ở trạng thái trung tính. Quá nhiều cảm xúc tích cực hay tiêu cực đều gây trở ngại cho sự thành công trong việc học. Tất nhiên, một người không phải luôn kiểm soát được cảm xúc của mình. Nhưng bạn có thể cố giấu chúng đi khi học. Muốn tập trung được thì cần phải có động lực. Chúng ta phải luôn đặt một mục tiêu trong đầu khi học tập. Chỉ khi đó là bộ não của chúng ta mới sẵn sàng để tập trung. Một môi trường yên tĩnh cũng là điều rất quan trọng để tập trung tốt. Và: Bạn nên uống nhiều nước khi học; nó giúp bạn tỉnh táo. Nếu ghi nhớ được tất cả những điều này, chắc chắn bạn sẽ tập trung được lâu hơn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
97 [Chín mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 4
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)