goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > తెలుగు > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TE తెలుగు
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

75 [Bảy mươi lăm]

Biện hộ cái gì đó 1

 

75 [డెబ్బై ఐదు]@75 [Bảy mươi lăm]
75 [డెబ్బై ఐదు]

75 [Ḍebbai aidu]
కారణాలు చెప్పడం 1

Kāraṇālu ceppaḍaṁ 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thời tiết xấu quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao anh ấy không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được mời.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không có thời gian.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không ở lại?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi còn phải làm việc nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đi rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đi, bởi vì tôi mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đi rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đã muộn / trễ rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tại sao bạn không đến?
మ_ర_   ఎ_ద_క_   ర_వ_్_ే_ు_   
M_r_   e_d_k_   r_v_ṭ_ē_u_   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
మ___   ఎ_____   ర_________   
M___   e_____   r_________   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
____   ______   __________   
____   ______   __________   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
  Thời tiết xấu quá.
వ_త_వ_ణ_   అ_్_ల_   బ_ల_ద_   
V_t_v_r_ṇ_ṁ   a_'_a_u   b_l_d_   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu
వ_______   అ_____   బ_____   
V__________   a______   b_____   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu
________   ______   ______   
___________   _______   ______   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu
  Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá.
వ_త_వ_ణ_   అ_్_ల_   బ_ల_ద_   క_బ_్_ి   న_న_   ర_వ_ం_ే_ు   
V_t_v_r_ṇ_ṁ   a_'_a_u   b_l_d_   k_b_ṭ_i   n_n_   r_v_ḍ_n_ē_u   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు కాబట్టి నేను రావడంలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu kābaṭṭi nēnu rāvaḍanlēdu
వ_______   అ_____   బ_____   క______   న___   ర________   
V__________   a______   b_____   k______   n___   r__________   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు కాబట్టి నేను రావడంలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu kābaṭṭi nēnu rāvaḍanlēdu
________   ______   ______   _______   ____   _________   
___________   _______   ______   _______   ____   ___________   
వాతావరణం అస్సలు బాలేదు కాబట్టి నేను రావడంలేదు
Vātāvaraṇaṁ as'salu bālēdu kābaṭṭi nēnu rāvaḍanlēdu
 
 
 
 
  Tại sao anh ấy không đến?
ఆ_న   ఎ_ద_క_   ర_వ_్_ే_ు   
Ā_a_a   e_d_k_   r_v_ṭ_ē_u   
ఆయన ఎందుకు రావట్లేదు
Āyana enduku rāvaṭlēdu
ఆ__   ఎ_____   ర________   
Ā____   e_____   r________   
ఆయన ఎందుకు రావట్లేదు
Āyana enduku rāvaṭlēdu
___   ______   _________   
_____   ______   _________   
ఆయన ఎందుకు రావట్లేదు
Āyana enduku rāvaṭlēdu
  Anh ấy đã không được mời.
ఆ_న_న_   ఆ_్_ా_ి_చ_డ_ే_ు   
Ā_a_n_   ā_v_n_n_c_b_ḍ_l_d_   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu
ఆ_____   ఆ______________   
Ā_____   ā_________________   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu
______   _______________   
______   __________________   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu
  Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời.
ఆ_న_న_   ఆ_్_ా_ి_చ_డ_ే_ు   క_ు_   ఆ_న   ర_వ_ం_ే_ు   
Ā_a_n_   ā_v_n_n_c_b_ḍ_l_d_   k_n_k_   ā_a_a   r_v_ḍ_n_ē_u   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు కనుక ఆయన రావడంలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu kanuka āyana rāvaḍanlēdu
ఆ_____   ఆ______________   క___   ఆ__   ర________   
Ā_____   ā_________________   k_____   ā____   r__________   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు కనుక ఆయన రావడంలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu kanuka āyana rāvaḍanlēdu
______   _______________   ____   ___   _________   
______   __________________   ______   _____   ___________   
ఆయన్ని ఆహ్వానించబడలేదు కనుక ఆయన రావడంలేదు
Āyanni āhvānin̄cabaḍalēdu kanuka āyana rāvaḍanlēdu
 
 
 
 
  Tại sao bạn không đến?
మ_ర_   ఎ_ద_క_   ర_వ_్_ే_ు_   
M_r_   e_d_k_   r_v_ṭ_ē_u_   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
మ___   ఎ_____   ర_________   
M___   e_____   r_________   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
____   ______   __________   
____   ______   __________   
మీరు ఎందుకు రావట్లేదు?
Mīru enduku rāvaṭlēdu?
  Tôi không có thời gian.
న_   వ_్_   త_ర_క   ల_ద_   
N_   v_d_a   t_r_k_   l_d_   
నా వద్ద తీరిక లేదు
Nā vadda tīrika lēdu
న_   వ___   త____   ల___   
N_   v____   t_____   l___   
నా వద్ద తీరిక లేదు
Nā vadda tīrika lēdu
__   ____   _____   ____   
__   _____   ______   ____   
నా వద్ద తీరిక లేదు
Nā vadda tīrika lēdu
  Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian.
న_   వ_్_   త_ర_క   ల_ద_   క_ు_ు   న_న_   ర_వ_ం_ే_ు   
N_   v_d_a   t_r_k_   l_d_   k_n_k_   n_n_   r_v_ḍ_n_ē_u   
నా వద్ద తీరిక లేదు కనుకు నేను రావడంలేదు
Nā vadda tīrika lēdu kanuku nēnu rāvaḍanlēdu
న_   వ___   త____   ల___   క____   న___   ర________   
N_   v____   t_____   l___   k_____   n___   r__________   
నా వద్ద తీరిక లేదు కనుకు నేను రావడంలేదు
Nā vadda tīrika lēdu kanuku nēnu rāvaḍanlēdu
__   ____   _____   ____   _____   ____   _________   
__   _____   ______   ____   ______   ____   ___________   
నా వద్ద తీరిక లేదు కనుకు నేను రావడంలేదు
Nā vadda tīrika lēdu kanuku nēnu rāvaḍanlēdu
 
 
 
 
  Tại sao bạn không ở lại?
మ_ర_   ఎ_ద_క_   ఉ_డ_ం_ే_ు_   
M_r_   e_d_k_   u_ḍ_ṭ_n_ē_u_   
మీరు ఎందుకు ఉండటంలేదు?
Mīru enduku uṇḍaṭanlēdu?
మ___   ఎ_____   ఉ_________   
M___   e_____   u___________   
మీరు ఎందుకు ఉండటంలేదు?
Mīru enduku uṇḍaṭanlēdu?
____   ______   __________   
____   ______   ____________   
మీరు ఎందుకు ఉండటంలేదు?
Mīru enduku uṇḍaṭanlēdu?
  Tôi còn phải làm việc nữa.
న_క_   ఇ_క_   ప_ి   ఉ_ద_   
N_k_   i_k_   p_n_   u_d_   
నాకు ఇంకా పని ఉంది
Nāku iṅkā pani undi
న___   ఇ___   ప__   ఉ___   
N___   i___   p___   u___   
నాకు ఇంకా పని ఉంది
Nāku iṅkā pani undi
____   ____   ___   ____   
____   ____   ____   ____   
నాకు ఇంకా పని ఉంది
Nāku iṅkā pani undi
  Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa.
న_క_   ఇ_క_   ప_ి   ఉ_ద_   క_ు_న_   న_న_   ఉ_డ_ం_ే_ు   
N_k_   i_k_   p_n_   u_d_   k_n_k_n_   n_n_   u_ḍ_ṭ_n_ē_u   
నాకు ఇంకా పని ఉంది కనుకనే నేను ఉండటంలేదు
Nāku iṅkā pani undi kanukanē nēnu uṇḍaṭanlēdu
న___   ఇ___   ప__   ఉ___   క_____   న___   ఉ________   
N___   i___   p___   u___   k_______   n___   u__________   
నాకు ఇంకా పని ఉంది కనుకనే నేను ఉండటంలేదు
Nāku iṅkā pani undi kanukanē nēnu uṇḍaṭanlēdu
____   ____   ___   ____   ______   ____   _________   
____   ____   ____   ____   ________   ____   ___________   
నాకు ఇంకా పని ఉంది కనుకనే నేను ఉండటంలేదు
Nāku iṅkā pani undi kanukanē nēnu uṇḍaṭanlēdu
 
 
 
 
  Tại sao bạn đi rồi?
మ_ర_   అ_్_ు_ే   ఎ_ద_క_   వ_ళ_ళ_ప_త_న_న_ర_?   
M_r_   a_p_ḍ_   e_d_k_   v_ḷ_i_ō_u_n_r_?   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
మ___   అ______   ఎ_____   వ________________   
M___   a_____   e_____   v______________   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
____   _______   ______   _________________   
____   ______   ______   _______________   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
  Tôi mệt.
న_న_   అ_ి_ి_ో_ా_ు   
N_n_   a_i_i_ō_ā_u   
నేను అలిసిపోయాను
Nēnu alisipōyānu
న___   అ__________   
N___   a__________   
నేను అలిసిపోయాను
Nēnu alisipōyānu
____   ___________   
____   ___________   
నేను అలిసిపోయాను
Nēnu alisipōyānu
  Tôi đi, bởi vì tôi mệt.
న_న_   అ_ి_ి_ో_ా_ు   క_బ_్_ి   న_న_   వ_ళ_ళ_ప_త_న_న_న_   
N_n_   a_i_i_ō_ā_u   k_b_ṭ_i   n_n_   v_ḷ_i_ō_u_n_n_   
నేను అలిసిపోయాను కాబట్టి నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Nēnu alisipōyānu kābaṭṭi nēnu veḷḷipōtunnānu
న___   అ__________   క______   న___   వ_______________   
N___   a__________   k______   n___   v_____________   
నేను అలిసిపోయాను కాబట్టి నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Nēnu alisipōyānu kābaṭṭi nēnu veḷḷipōtunnānu
____   ___________   _______   ____   ________________   
____   ___________   _______   ____   ______________   
నేను అలిసిపోయాను కాబట్టి నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Nēnu alisipōyānu kābaṭṭi nēnu veḷḷipōtunnānu
 
 
 
 
  Tại sao bạn đi rồi?
మ_ర_   అ_్_ు_ే   ఎ_ద_క_   వ_ళ_ళ_ప_త_న_న_ర_?   
M_r_   a_p_ḍ_   e_d_k_   v_ḷ_i_ō_u_n_r_?   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
మ___   అ______   ఎ_____   వ________________   
M___   a_____   e_____   v______________   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
____   _______   ______   _________________   
____   ______   ______   _______________   
మీరు అప్పుడే ఎందుకు వెళ్ళిపోతున్నారు?
Mīru appuḍē enduku veḷḷipōtunnāru?
  Đã muộn / trễ rồi.
ఇ_్_ట_క_   ఆ_స_య_   అ_ి_ో_ి_ద_   
I_p_ṭ_k_   ā_a_y_ṁ   a_i_ō_i_d_   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi
ఇ_______   ఆ_____   అ_________   
I_______   ā______   a_________   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi
________   ______   __________   
________   _______   __________   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi
  Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi.
ఇ_్_ట_క_   ఆ_స_య_   అ_ి_ో_ి_ద_   అ_ద_క_   న_న_   వ_ళ_ళ_ప_త_న_న_న_   
I_p_ṭ_k_   ā_a_y_ṁ   a_i_ō_i_d_   a_d_k_   n_n_   v_ḷ_i_ō_u_n_n_   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది అందుకే నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi andukē nēnu veḷḷipōtunnānu
ఇ_______   ఆ_____   అ_________   అ_____   న___   వ_______________   
I_______   ā______   a_________   a_____   n___   v_____________   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది అందుకే నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi andukē nēnu veḷḷipōtunnānu
________   ______   __________   ______   ____   ________________   
________   _______   __________   ______   ____   ______________   
ఇప్పటికే ఆలస్యం అయిపోయింది అందుకే నేను వెళ్ళిపోతున్నాను
Ippaṭikē ālasyaṁ ayipōyindi andukē nēnu veḷḷipōtunnānu
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Cử chỉ hỗ trợ việc học từ vựng

Khi học từ vựng, não của chúng ta phải hoạt động tích cực. Nó phải lưu trữ từng từ mới. Nhưng bạn có thể hỗ trợ bộ não của bạn trong học tập. Đó là bằng cách cử chỉ. Cử chỉ giúp bộ nhớ của chúng ta. Nó có thể nhớ từ mới tốt hơn nếu cùng một lúc nó xử lý cả những cử chỉ. Một nghiên cứu đã chứng minh điều này. Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các đối tượng học từ vựng. Những từ này thực ra không tồn tại. Họ thuộc về một ngôn ngữ nhân tạo. Một vài từ đã được dạy cho các đối tượng thử nghiệm kèm theo cử chỉ. Tức là các đối tượng thử nghiệm không chỉ nghe hay đọc các từ này. Họ sử dụng cử chỉ để mô tả nghĩa của các từ đó. Trong khi các đối tượng học, người ta tiến hành đo hoạt động não của họ. Các nhà nghiên cứu đã có một khám phá thú vị trong quá trình này. Khi học các từ kèm theo cử chỉ, nhiều khu vực của não bộ đã hoạt động. Ngoài khu trung tâm điều khiển lời nói, các khu giác quan khác cũng có biểu hiện hoạt động. Hoạt động bổ sung này của não tác động đến bộ nhớ của chúng ta. Khi học kèm theo cử chỉ, các mạng lưới phức tạp được hình thành trong não. Các mạng lưới này lưu các từ mới ở nhiều nơi trong não. Như vậy, các từ vựng có thể được xử lý hiệu quả hơn. Khi chúng ta muốn sử dụng một số từ nào đó, não của chúng ta tìm thấy chúng nhanh hơn. Họ cũng được lưu trữ tốt hơn. Tuy nhiên các cử chỉ phải có liên quan tới từ. Não của chúng ta nhận ra khi từ và cử chỉ không liên quan đến nhau. Những phát hiện mới này có thể chỉ ra các phương pháp giảng dạy mới. Những người biết ít về ngôn ngữ thường học chậm. Có lẽ họ sẽ học dễ dàng hơn nếu cơ thể họ bắt chước những từ đó.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
75 [Bảy mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Biện hộ cái gì đó 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)