goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

 

89[八十九]@89 [Tám mươi chín]
89[八十九]

89 [Bāshíjiǔ]
命令式1

mìnglìng shì 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy kiên nhẫn!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cứ thong thả!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn chờ một lát!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy cẩn thận!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đúng giờ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đừng dốt thế!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
你   这_   太_   了   –_能   这_   懒   !   
n_   z_è   r_n   t_i   l_n_e   –   b_n_n_   z_è_e   l_n_   
你 这人 太懒 了 –不能 这么 懒 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
你   这_   太_   了   –__   这_   懒   !   
n_   z__   r__   t__   l____   –   b_____   z____   l___   
你 这人 太懒 了 –不能 这么 懒 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
_   __   __   _   ___   __   _   _   
__   ___   ___   ___   _____   _   ______   _____   ____   
你 这人 太懒 了 –不能 这么 懒 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
  Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
你   睡_   太_   了   –_要   睡   那_   久   !   
N_   s_u_   d_   t_i   j_ǔ_e   –   b_y_o   s_u_   n_m_   j_ǔ_   
你 睡的 太久 了 –不要 睡 那么 久 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
你   睡_   太_   了   –__   睡   那_   久   !   
N_   s___   d_   t__   j____   –   b____   s___   n___   j___   
你 睡的 太久 了 –不要 睡 那么 久 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
_   __   __   _   ___   _   __   _   _   
__   ____   __   ___   _____   _   _____   ____   ____   ____   
你 睡的 太久 了 –不要 睡 那么 久 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
  Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
你   来_   太_   了   –_要   来   那_   晚   !   
N_   l_i_é   t_i   w_n_e   –   b_y_o   l_i   n_m_   w_n_   
你 来得 太晚 了 –不要 来 那么 晚 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
你   来_   太_   了   –__   来   那_   晚   !   
N_   l____   t__   w____   –   b____   l__   n___   w___   
你 来得 太晚 了 –不要 来 那么 晚 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
_   __   __   _   ___   _   __   _   _   
__   _____   ___   _____   _   _____   ___   ____   ____   
你 来得 太晚 了 –不要 来 那么 晚 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
 
 
 
 
  Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
你   笑_   声_   太_   了   –_要   这_   大_笑   !   
N_   x_à_   d_   s_ē_g_ī_   t_i   d_l_   –   b_y_o   z_è_e   d_s_ē_g   x_à_!   
你 笑的 声音 太大 了 –不要 这么 大声笑 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
你   笑_   声_   太_   了   –__   这_   大__   !   
N_   x___   d_   s_______   t__   d___   –   b____   z____   d______   x____   
你 笑的 声音 太大 了 –不要 这么 大声笑 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
_   __   __   __   _   ___   __   ___   _   
__   ____   __   ________   ___   ____   _   _____   _____   _______   _____   
你 笑的 声音 太大 了 –不要 这么 大声笑 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
  Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
你   说_   声_   太_   了   –_要   这_   小_   说_   !   
N_   s_u_h_à   s_ē_g_ī_   t_i   x_ǎ_l_   –   b_y_o   z_è_e   x_ǎ_s_ē_g   s_u_h_à_   
你 说话 声音 太小 了 –不要 这么 小声 说话 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
你   说_   声_   太_   了   –__   这_   小_   说_   !   
N_   s______   s_______   t__   x_____   –   b____   z____   x________   s_______   
你 说话 声音 太小 了 –不要 这么 小声 说话 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
_   __   __   __   _   ___   __   __   __   _   
__   _______   ________   ___   ______   _   _____   _____   _________   ________   
你 说话 声音 太小 了 –不要 这么 小声 说话 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
  Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
你   喝_   太_   了   –_要   喝   这_   多   !   
N_   h_   d_   t_i   d_ō_e   –   b_y_o   h_   z_è_e   d_ō_   
你 喝的 太多 了 –不要 喝 这么 多 !
Nǐ hē de tài duōle – bùyào hē zhème duō!
你   喝_   太_   了   –__   喝   这_   多   !   
N_   h_   d_   t__   d____   –   b____   h_   z____   d___   
你 喝的 太多 了 –不要 喝 这么 多 !
Nǐ hē de tài duōle – bùyào hē zhème duō!
_   __   __   _   ___   _   __   _   _   
__   __   __   ___   _____   _   _____   __   _____   ____   
你 喝的 太多 了 –不要 喝 这么 多 !
Nǐ hē de tài duōle – bùyào hē zhème duō!
 
 
 
 
  Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
你   烟   吸_   太_   了   –_要   吸   这_   多   !   
N_   y_n   x_   d_   t_i   d_ō_e   –   b_y_o   x_   z_è_e   d_ō_   
你 烟 吸得 太多 了 –不要 吸 这么 多 !
Nǐ yān xī dé tài duōle – bùyào xī zhème duō!
你   烟   吸_   太_   了   –__   吸   这_   多   !   
N_   y__   x_   d_   t__   d____   –   b____   x_   z____   d___   
你 烟 吸得 太多 了 –不要 吸 这么 多 !
Nǐ yān xī dé tài duōle – bùyào xī zhème duō!
_   _   __   __   _   ___   _   __   _   _   
__   ___   __   __   ___   _____   _   _____   __   _____   ____   
你 烟 吸得 太多 了 –不要 吸 这么 多 !
Nǐ yān xī dé tài duōle – bùyào xī zhème duō!
  Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
你   工_   太_   了   –_要   工_   得   太_   !   
N_   g_n_z_ò   t_i   d_ō_e   –   b_y_o   g_n_z_ò   d_   t_i   d_ō_   
你 工作 太多 了 –不要 工作 得 太多 !
Nǐ gōngzuò tài duōle – bùyào gōngzuò dé tài duō!
你   工_   太_   了   –__   工_   得   太_   !   
N_   g______   t__   d____   –   b____   g______   d_   t__   d___   
你 工作 太多 了 –不要 工作 得 太多 !
Nǐ gōngzuò tài duōle – bùyào gōngzuò dé tài duō!
_   __   __   _   ___   __   _   __   _   
__   _______   ___   _____   _   _____   _______   __   ___   ____   
你 工作 太多 了 –不要 工作 得 太多 !
Nǐ gōngzuò tài duōle – bùyào gōngzuò dé tài duō!
  Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
你   开_   开_   太_   了   –_要   开   这_   快   !   
N_   k_i_h_   k_i   d_   t_i   k_à_l_   –   b_y_o   k_i   z_è_e   k_à_!   
你 开车 开得 太快 了 –不要 开 这么 快 !
Nǐ kāichē kāi dé tài kuàile – bùyào kāi zhème kuài!
你   开_   开_   太_   了   –__   开   这_   快   !   
N_   k_____   k__   d_   t__   k_____   –   b____   k__   z____   k____   
你 开车 开得 太快 了 –不要 开 这么 快 !
Nǐ kāichē kāi dé tài kuàile – bùyào kāi zhème kuài!
_   __   __   __   _   ___   _   __   _   _   
__   ______   ___   __   ___   ______   _   _____   ___   _____   _____   
你 开车 开得 太快 了 –不要 开 这么 快 !
Nǐ kāichē kāi dé tài kuàile – bùyào kāi zhème kuài!
 
 
 
 
  Xin ông đứng dậy, ông Müller!
请_   站_来_   米_先_   !   
Q_n_   n_n   z_à_   q_l_i_   m_   l_i   x_ā_s_ē_g_   
请您 站起来, 米勒先生 !
Qǐng nín zhàn qǐlái, mǐ lēi xiānshēng!
请_   站___   米___   !   
Q___   n__   z___   q_____   m_   l__   x_________   
请您 站起来, 米勒先生 !
Qǐng nín zhàn qǐlái, mǐ lēi xiānshēng!
__   ____   ____   _   
____   ___   ____   ______   __   ___   __________   
请您 站起来, 米勒先生 !
Qǐng nín zhàn qǐlái, mǐ lēi xiānshēng!
  Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
请_   坐_,   米_先_   !   
Q_n_   n_n   z_ò   x_à_   m_   l_i   x_ā_s_ē_g_   
请您 坐下, 米勒先生 !
Qǐng nín zuò xià, mǐ lēi xiānshēng!
请_   坐__   米___   !   
Q___   n__   z__   x___   m_   l__   x_________   
请您 坐下, 米勒先生 !
Qǐng nín zuò xià, mǐ lēi xiānshēng!
__   ___   ____   _   
____   ___   ___   ____   __   ___   __________   
请您 坐下, 米勒先生 !
Qǐng nín zuò xià, mǐ lēi xiānshēng!
  Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
您   坐_,   米_先_   !   
N_n   z_ò_h_,   m_   l_i   x_ā_s_ē_g_   
您 坐着, 米勒先生 !
Nín zuòzhe, mǐ lēi xiānshēng!
您   坐__   米___   !   
N__   z______   m_   l__   x_________   
您 坐着, 米勒先生 !
Nín zuòzhe, mǐ lēi xiānshēng!
_   ___   ____   _   
___   _______   __   ___   __________   
您 坐着, 米勒先生 !
Nín zuòzhe, mǐ lēi xiānshēng!
 
 
 
 
  Bạn hãy kiên nhẫn!
您   要_   耐_   !   
N_n   y_o   y_u   n_i_ī_!   
您 要有 耐心 !
Nín yào yǒu nàixīn!
您   要_   耐_   !   
N__   y__   y__   n______   
您 要有 耐心 !
Nín yào yǒu nàixīn!
_   __   __   _   
___   ___   ___   _______   
您 要有 耐心 !
Nín yào yǒu nàixīn!
  Bạn cứ thong thả!
您   不_急   啊   !   
N_n   b_   z_á_   j_   a_   
您 不着急 啊 !
Nín bù zháo jí a!
您   不__   啊   !   
N__   b_   z___   j_   a_   
您 不着急 啊 !
Nín bù zháo jí a!
_   ___   _   _   
___   __   ____   __   __   
您 不着急 啊 !
Nín bù zháo jí a!
  Bạn chờ một lát!
请_   等   一_儿   !   
Q_n_   n_n   d_n_   y_h_ǐ_e_!   
请您 等 一会儿 !
Qǐng nín děng yīhuǐ'er!
请_   等   一__   !   
Q___   n__   d___   y________   
请您 等 一会儿 !
Qǐng nín děng yīhuǐ'er!
__   _   ___   _   
____   ___   ____   _________   
请您 等 一会儿 !
Qǐng nín děng yīhuǐ'er!
 
 
 
 
  Bạn hãy cẩn thận!
您   要   小_   !   
N_n   y_o   x_ǎ_x_n_   
您 要 小心 !
Nín yào xiǎoxīn!
您   要   小_   !   
N__   y__   x_______   
您 要 小心 !
Nín yào xiǎoxīn!
_   _   __   _   
___   ___   ________   
您 要 小心 !
Nín yào xiǎoxīn!
  Bạn hãy đúng giờ!
您   要   准_   !   
N_n   y_o   z_ǔ_s_í_   
您 要 准时 !
Nín yào zhǔnshí!
您   要   准_   !   
N__   y__   z_______   
您 要 准时 !
Nín yào zhǔnshí!
_   _   __   _   
___   ___   ________   
您 要 准时 !
Nín yào zhǔnshí!
  Bạn đừng dốt thế!
您   不_   这_   愚_   !   
N_n   b_y_o   z_è_e   y_c_ǔ_!   
您 不要 这么 愚蠢 !
Nín bùyào zhème yúchǔn!
您   不_   这_   愚_   !   
N__   b____   z____   y______   
您 不要 这么 愚蠢 !
Nín bùyào zhème yúchǔn!
_   __   __   __   _   
___   _____   _____   _______   
您 不要 这么 愚蠢 !
Nín bùyào zhème yúchǔn!
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha thuộc về các ngôn ngữ trên thế giới. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 380 triệu người. Ngoài ra, có rất nhiều người sử dụng nó như là ngôn ngữ thứ hai của họ. Điều đó làm cho tiếng Tây Ban Nha trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên hành tinh. Nó cũng là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong các ngôn ngữ La Mã. Người nói tiếng Tây Ban Nha gọi nó là tiếng español hoặc Castellano. Thuật ngữ Castellano cho thấy nguồn gốc của ngôn ngữ Tây Ban Nha. Nó phát triển từ tiếng địa phương được dùng trong khu vực Castille. Hầu hết người Tây Ban Nha nói tiếng Castellano từ đầu thế kỷ 16. Ngày nay các thuật ngữ español và Castellano được sử dụng lẫn nhau. Nhưng chúng cũng có thể có định hướng chính trị. Tiếng Tây Ban Nha được phát tán bởi các cuộc chinh phạt và thuộc địa hóa. Ngôn ngữ này cũng được sử dụng ở Tây Phi và ở Philippines. Nhưng hầu hết những người nói tiếng Tây Ban Nha sống ở Mỹ. Ở Trung và Nam Mỹ, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính. Tuy nhiên, số lượng người nói tiếng Tây Ban Nha cũng đang gia tăng ở Mỹ. Khoảng 50 triệu người ở Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha. Con số đó còn nhiều hơn ở Tây Ban Nha! Tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ khác với tiếng Tây Ban Nha ở châu Âu. Sự khác biệt thể hiện trong từ vựng và ngữ pháp hơn cả. Ví dụ ở Mỹ, người ta sử dụng dạng thức quá khứ khác. Ngoài ra còn có rất nhiều sự khác biệt về từ vựng. Một số từ chỉ được sử dụng tại Mỹ, số khác chỉ có ở Tây Ban Nha. Nhưng tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ cũng không thống nhất. Có nhiều biến thể tiếng Tây Ban Nha khác nhau ở Mỹ. Sau tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha là ngoại ngữ được học nhiều nhất trên toàn thế giới. Và có thể học ngôn ngữ này tương đối nhanh. Bạn còn chờ gì nữa? - ¡Vamos! (Học thôi)

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
89 [Tám mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh lệnh 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)