goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

82 [Tám mươi hai]

Quá khứ 2

 

82[八十二]@82 [Tám mươi hai]
82[八十二]

82 [Bāshí'èr]
过去时2

guòqù shí 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi công an chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải đi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải tắt đài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
你   得_   叫_护_   吗   ?   
n_   d_   y_o   j_à_   j_ù_ù   c_ē   m_?   
你 得要 叫救护车 吗 ?
nǐ dé yào jiào jiùhù chē ma?
你   得_   叫___   吗   ?   
n_   d_   y__   j___   j____   c__   m__   
你 得要 叫救护车 吗 ?
nǐ dé yào jiào jiùhù chē ma?
_   __   ____   _   _   
__   __   ___   ____   _____   ___   ___   
你 得要 叫救护车 吗 ?
nǐ dé yào jiào jiùhù chē ma?
  Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
你   得_   找_生   吗   ?   
N_   d_   y_o   z_ǎ_   y_s_ē_g   m_?   
你 得要 找医生 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo yīshēng ma?
你   得_   找__   吗   ?   
N_   d_   y__   z___   y______   m__   
你 得要 找医生 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo yīshēng ma?
_   __   ___   _   _   
__   __   ___   ____   _______   ___   
你 得要 找医生 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo yīshēng ma?
  Bạn đã phải gọi công an chưa?
你   得_   找_察   吗   ?   
N_   d_   y_o   z_ǎ_   j_n_c_á   m_?   
你 得要 找警察 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo jǐngchá ma?
你   得_   找__   吗   ?   
N_   d_   y__   z___   j______   m__   
你 得要 找警察 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo jǐngchá ma?
_   __   ___   _   _   
__   __   ___   ____   _______   ___   
你 得要 找警察 吗 ?
Nǐ dé yào zhǎo jǐngchá ma?
 
 
 
 
  Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您   有   那_   电_号_   吗   ?   我   刚_   还_   那_   电_号_   。   
N_n   y_u   n_g_   d_à_h_à   h_o_ǎ   m_?   W_   g_n_c_i   h_i   y_u   n_g_   d_à_h_à   h_o_ǎ_   
您 有 那个 电话号码 吗 ? 我 刚才 还有 那个 电话号码 。
Nín yǒu nàgè diànhuà hàomǎ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè diànhuà hàomǎ.
您   有   那_   电___   吗   ?   我   刚_   还_   那_   电___   。   
N__   y__   n___   d______   h____   m__   W_   g______   h__   y__   n___   d______   h_____   
您 有 那个 电话号码 吗 ? 我 刚才 还有 那个 电话号码 。
Nín yǒu nàgè diànhuà hàomǎ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè diànhuà hàomǎ.
_   _   __   ____   _   _   _   __   __   __   ____   _   
___   ___   ____   _______   _____   ___   __   _______   ___   ___   ____   _______   ______   
您 有 那个 电话号码 吗 ? 我 刚才 还有 那个 电话号码 。
Nín yǒu nàgè diànhuà hàomǎ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè diànhuà hàomǎ.
  Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您   有   地_   吗   ?   我   刚_   还_   那_   地_   。   
N_n   y_u   d_z_ǐ   m_?   W_   g_n_c_i   h_i   y_u   n_g_   d_z_ǐ_   
您 有 地址 吗 ? 我 刚才 还有 那个 地址 。
Nín yǒu dìzhǐ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè dìzhǐ.
您   有   地_   吗   ?   我   刚_   还_   那_   地_   。   
N__   y__   d____   m__   W_   g______   h__   y__   n___   d_____   
您 有 地址 吗 ? 我 刚才 还有 那个 地址 。
Nín yǒu dìzhǐ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè dìzhǐ.
_   _   __   _   _   _   __   __   __   __   _   
___   ___   _____   ___   __   _______   ___   ___   ____   ______   
您 有 地址 吗 ? 我 刚才 还有 那个 地址 。
Nín yǒu dìzhǐ ma? Wǒ gāngcái hái yǒu nàgè dìzhǐ.
  Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您   有   城_旅_指_   吗   ?   我   刚_   还_   。   
N_n   y_u   c_é_g_h_   l_y_u   z_ǐ_á_   m_?   W_   g_n_c_i   h_i   y_u_   
您 有 城市旅游指南 吗 ? 我 刚才 还有 。
Nín yǒu chéngshì lǚyóu zhǐnán ma? Wǒ gāngcái hái yǒu.
您   有   城_____   吗   ?   我   刚_   还_   。   
N__   y__   c_______   l____   z_____   m__   W_   g______   h__   y___   
您 有 城市旅游指南 吗 ? 我 刚才 还有 。
Nín yǒu chéngshì lǚyóu zhǐnán ma? Wǒ gāngcái hái yǒu.
_   _   ______   _   _   _   __   __   _   
___   ___   ________   _____   ______   ___   __   _______   ___   ____   
您 有 城市旅游指南 吗 ? 我 刚才 还有 。
Nín yǒu chéngshì lǚyóu zhǐnán ma? Wǒ gāngcái hái yǒu.
 
 
 
 
  Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
他   来_   准_   吗   ?   他   没_   准_   来   。   
T_   l_i_é   z_ǔ_s_í   m_?   T_   m_i   n_n_   z_ǔ_s_í   l_i_   
他 来得 准时 吗 ? 他 没能 准时 来 。
Tā láidé zhǔnshí ma? Tā méi néng zhǔnshí lái.
他   来_   准_   吗   ?   他   没_   准_   来   。   
T_   l____   z______   m__   T_   m__   n___   z______   l___   
他 来得 准时 吗 ? 他 没能 准时 来 。
Tā láidé zhǔnshí ma? Tā méi néng zhǔnshí lái.
_   __   __   _   _   _   __   __   _   _   
__   _____   _______   ___   __   ___   ____   _______   ____   
他 来得 准时 吗 ? 他 没能 准时 来 。
Tā láidé zhǔnshí ma? Tā méi néng zhǔnshí lái.
  Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
他   找_   路   了   吗   ?   他   没_   找_   路   。   
T_   z_ǎ_d_o   l_l_   m_?   T_   m_i   n_n_   z_ǎ_d_o   l_.   
他 找到 路 了 吗 ? 他 没能 找到 路 。
Tā zhǎodào lùle ma? Tā méi néng zhǎodào lù.
他   找_   路   了   吗   ?   他   没_   找_   路   。   
T_   z______   l___   m__   T_   m__   n___   z______   l__   
他 找到 路 了 吗 ? 他 没能 找到 路 。
Tā zhǎodào lùle ma? Tā méi néng zhǎodào lù.
_   __   _   _   _   _   _   __   __   _   _   
__   _______   ____   ___   __   ___   ____   _______   ___   
他 找到 路 了 吗 ? 他 没能 找到 路 。
Tā zhǎodào lùle ma? Tā méi néng zhǎodào lù.
  Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
他   听_   你_的   话   了   吗   ?   他   没_懂   我_的   话   。   
T_   t_n_   d_n_   n_   s_u_   d_h_à_e   m_?   T_   m_i   t_n_   d_n_   w_   s_u_   d_h_à_   
他 听懂 你说的 话 了 吗 ? 他 没听懂 我说的 话 。
Tā tīng dǒng nǐ shuō dehuàle ma? Tā méi tīng dǒng wǒ shuō dehuà.
他   听_   你__   话   了   吗   ?   他   没__   我__   话   。   
T_   t___   d___   n_   s___   d______   m__   T_   m__   t___   d___   w_   s___   d_____   
他 听懂 你说的 话 了 吗 ? 他 没听懂 我说的 话 。
Tā tīng dǒng nǐ shuō dehuàle ma? Tā méi tīng dǒng wǒ shuō dehuà.
_   __   ___   _   _   _   _   _   ___   ___   _   _   
__   ____   ____   __   ____   _______   ___   __   ___   ____   ____   __   ____   ______   
他 听懂 你说的 话 了 吗 ? 他 没听懂 我说的 话 。
Tā tīng dǒng nǐ shuō dehuàle ma? Tā méi tīng dǒng wǒ shuō dehuà.
 
 
 
 
  Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
你   为_么   没_够   准_   来   呢   ?   
N_   w_i_h_m_   m_i   n_n_g_u   z_ǔ_s_í   l_i   n_?   
你 为什么 没能够 准时 来 呢 ?
Nǐ wèishéme méi nénggòu zhǔnshí lái ne?
你   为__   没__   准_   来   呢   ?   
N_   w_______   m__   n______   z______   l__   n__   
你 为什么 没能够 准时 来 呢 ?
Nǐ wèishéme méi nénggòu zhǔnshí lái ne?
_   ___   ___   __   _   _   _   
__   ________   ___   _______   _______   ___   ___   
你 为什么 没能够 准时 来 呢 ?
Nǐ wèishéme méi nénggòu zhǔnshí lái ne?
  Tại sao bạn đã không tìm được đường?
你   为_么   没_能   找_路   呢   ?   
N_   w_i_h_m_   m_i_ǒ_   n_n_   z_ǎ_d_o   l_   n_?   
你 为什么 没有能 找到路 呢 ?
Nǐ wèishéme méiyǒu néng zhǎodào lù ne?
你   为__   没__   找__   呢   ?   
N_   w_______   m_____   n___   z______   l_   n__   
你 为什么 没有能 找到路 呢 ?
Nǐ wèishéme méiyǒu néng zhǎodào lù ne?
_   ___   ___   ___   _   _   
__   ________   ______   ____   _______   __   ___   
你 为什么 没有能 找到路 呢 ?
Nǐ wèishéme méiyǒu néng zhǎodào lù ne?
  Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
你   为_么   没_懂   他_的   话   呢   ?   
N_   w_i_h_m_   m_i   t_n_   d_n_   t_   s_u_   d_h_à   n_?   
你 为什么 没听懂 他说的 话 呢 ?
Nǐ wèishéme méi tīng dǒng tā shuō dehuà ne?
你   为__   没__   他__   话   呢   ?   
N_   w_______   m__   t___   d___   t_   s___   d____   n__   
你 为什么 没听懂 他说的 话 呢 ?
Nǐ wèishéme méi tīng dǒng tā shuō dehuà ne?
_   ___   ___   ___   _   _   _   
__   ________   ___   ____   ____   __   ____   _____   ___   
你 为什么 没听懂 他说的 话 呢 ?
Nǐ wèishéme méi tīng dǒng tā shuō dehuà ne?
 
 
 
 
  Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
我   没_   准_   来_   因_   当_   没_   公_汽_   。   
W_   m_i   n_n_   z_ǔ_s_í   l_i_   y_n_è_   d_n_s_í   m_i_ǒ_   g_n_g_n_   q_c_ē_   
我 没能 准时 来, 因为 当时 没有 公共汽车 。
Wǒ méi néng zhǔnshí lái, yīnwèi dāngshí méiyǒu gōnggòng qìchē.
我   没_   准_   来_   因_   当_   没_   公___   。   
W_   m__   n___   z______   l___   y_____   d______   m_____   g_______   q_____   
我 没能 准时 来, 因为 当时 没有 公共汽车 。
Wǒ méi néng zhǔnshí lái, yīnwèi dāngshí méiyǒu gōnggòng qìchē.
_   __   __   __   __   __   __   ____   _   
__   ___   ____   _______   ____   ______   _______   ______   ________   ______   
我 没能 准时 来, 因为 当时 没有 公共汽车 。
Wǒ méi néng zhǔnshí lái, yīnwèi dāngshí méiyǒu gōnggòng qìchē.
  Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
我   没_   找_   路   ,   因_   我   当_   没_   城_交_图   。   
W_   m_i   n_n_   z_ǎ_d_o   l_,   y_n_è_   w_   d_n_s_í   m_i_ǒ_   c_é_g_h_   j_ā_t_n_   t_.   
我 没能 找到 路 , 因为 我 当时 没有 城市交通图 。
Wǒ méi néng zhǎodào lù, yīnwèi wǒ dāngshí méiyǒu chéngshì jiāotōng tú.
我   没_   找_   路   ,   因_   我   当_   没_   城____   。   
W_   m__   n___   z______   l__   y_____   w_   d______   m_____   c_______   j_______   t__   
我 没能 找到 路 , 因为 我 当时 没有 城市交通图 。
Wǒ méi néng zhǎodào lù, yīnwèi wǒ dāngshí méiyǒu chéngshì jiāotōng tú.
_   __   __   _   _   __   _   __   __   _____   _   
__   ___   ____   _______   ___   ______   __   _______   ______   ________   ________   ___   
我 没能 找到 路 , 因为 我 当时 没有 城市交通图 。
Wǒ méi néng zhǎodào lù, yīnwèi wǒ dāngshí méiyǒu chéngshì jiāotōng tú.
  Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
我   没_   听_   他_的   ,   因_   当_   音_   太_   了   。   
W_   m_i_ǒ_   t_n_   d_n_   t_   s_u_   d_,   y_n_è_   d_n_s_í   y_n_u_   t_i   c_ǎ_l_.   
我 没有 听懂 他说的 , 因为 当时 音乐 太吵 了 。
Wǒ méiyǒu tīng dǒng tā shuō de, yīnwèi dāngshí yīnyuè tài chǎole.
我   没_   听_   他__   ,   因_   当_   音_   太_   了   。   
W_   m_____   t___   d___   t_   s___   d__   y_____   d______   y_____   t__   c______   
我 没有 听懂 他说的 , 因为 当时 音乐 太吵 了 。
Wǒ méiyǒu tīng dǒng tā shuō de, yīnwèi dāngshí yīnyuè tài chǎole.
_   __   __   ___   _   __   __   __   __   _   _   
__   ______   ____   ____   __   ____   ___   ______   _______   ______   ___   _______   
我 没有 听懂 他说的 , 因为 当时 音乐 太吵 了 。
Wǒ méiyǒu tīng dǒng tā shuō de, yīnwèi dāngshí yīnyuè tài chǎole.
 
 
 
 
  Tôi đã phải đi tắc xi.
我   当_   必_   坐   出_车   。   
W_   d_n_s_í   b_x_   z_ò   c_ū_ū   c_ē_   
我 当时 必须 坐 出租车 。
Wǒ dāngshí bìxū zuò chūzū chē.
我   当_   必_   坐   出__   。   
W_   d______   b___   z__   c____   c___   
我 当时 必须 坐 出租车 。
Wǒ dāngshí bìxū zuò chūzū chē.
_   __   __   _   ___   _   
__   _______   ____   ___   _____   ____   
我 当时 必须 坐 出租车 。
Wǒ dāngshí bìxū zuò chūzū chē.
  Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
我   当_   必_   买   一_   城_   交_指_   。   
W_   d_n_s_í   b_x_   m_i   y_   z_ā_g   c_é_g_h_   j_ā_t_n_   z_ǐ_á_.   
我 当时 必须 买 一张 城市 交通指南 。
Wǒ dāngshí bìxū mǎi yī zhāng chéngshì jiāotōng zhǐnán.
我   当_   必_   买   一_   城_   交___   。   
W_   d______   b___   m__   y_   z____   c_______   j_______   z______   
我 当时 必须 买 一张 城市 交通指南 。
Wǒ dāngshí bìxū mǎi yī zhāng chéngshì jiāotōng zhǐnán.
_   __   __   _   __   __   ____   _   
__   _______   ____   ___   __   _____   ________   ________   _______   
我 当时 必须 买 一张 城市 交通指南 。
Wǒ dāngshí bìxū mǎi yī zhāng chéngshì jiāotōng zhǐnán.
  Tôi đã phải tắt đài.
我   当_   必_   把   收_机   关_   。   
W_   d_n_s_í   b_x_   b_   s_ō_y_n_ī   g_ā_   d_à_.   
我 当时 必须 把 收音机 关掉 。
Wǒ dāngshí bìxū bǎ shōuyīnjī guān diào.
我   当_   必_   把   收__   关_   。   
W_   d______   b___   b_   s________   g___   d____   
我 当时 必须 把 收音机 关掉 。
Wǒ dāngshí bìxū bǎ shōuyīnjī guān diào.
_   __   __   _   ___   __   _   
__   _______   ____   __   _________   ____   _____   
我 当时 必须 把 收音机 关掉 。
Wǒ dāngshí bìxū bǎ shōuyīnjī guān diào.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các từ tiêu cực không được dịch sang tiếng mẹ đẻ

Khi đọc tài liệu, những người biết đa ngôn ngữ thường dịch sang ngôn ngữ mẹ đẻ của họ trong tiềm thức. Điều này xảy ra một cách tự động; nghĩa là người đọc làm điều đó mà không nhận ra. Có thể nói rằng bộ não có chức năng như một phiên dịch đồng thời. Nhưng nó không dịch tất cả mọi thứ! Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bộ não có một bộ lọc tích hợp sẵn. Bộ lọc này quyết định những gì được dịch. Và có vẻ như các bộ lọc bỏ qua một số từ. Các từ tiêu cực không được dịch sang ngôn ngữ bản địa. Các nhà nghiên cứu chọn những người nói tiếng bản ngữ Trung Quốc cho thí nghiệm của họ. Tất cả các đối tượng thí nghiệm đều nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của họ. Các đối tượng thử nghiệm phải đánh giá từ tiếng Anh khác nhau. Những từ này có nội dung cảm xúc khác nhau. Có những từ tích cực, tiêu cực và trung lập. Trong khi các đối tượng thử nghiệm đọc các từ, bộ não của họ đã được kiểm tra. Các nhà nghiên cứu đã đo hoạt động điện não. Bằng cách đó, họ có thể thấy cách thức bộ não hoạt động. Một số tín hiệu được tạo ra trong quá trình dịch các từ. Chúng cho thấy bộ não có hoạt động. Tuy nhiên, với các từ tiêu cực, bộ não của các đối tượng thử nghiệm không có hoạt động gì. Chỉ có các từ tích cực hoặc trung tính mới được dịch. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết tại sao lại như vậy. Về mặt lý thuyết, bộ não phải xử lý tất cả các từ như nhau. Tuy vậy, có thể bộ lọc đã nhanh chóng kiểm tra từng từ. Nó được phân tích trong khi đọc bằng ngôn ngữ thứ hai. Nếu gặp một từ tiêu cực, bộ nhớ bị chặn. Nói cách khác, nó không thể nghĩ ra từ tương ứng trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Con người có thể phản ứng rất nhạy cảm với từ ngữ. Có lẽ bộ não muốn bảo vệ chúng khỏi cú sốc tinh thần ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
82 [Tám mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)