goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

25 [Hai mươi lăm]

Ở trong phố

 

25[二十五]@25 [Hai mươi lăm]
25[二十五]

25 [Èrshíwǔ]
在城里

zài chéng lǐ

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến nhà ga.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào trung tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến nhà ga như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến phi trường như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là bằng lái xe của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong thành phố có gì để xem không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi ra bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đến nhà ga.
我   要   到   火_站   去   。   
w_   y_o   d_o   h_ǒ_h_   z_à_   q_.   
我 要 到 火车站 去 。
wǒ yào dào huǒchē zhàn qù.
我   要   到   火__   去   。   
w_   y__   d__   h_____   z___   q__   
我 要 到 火车站 去 。
wǒ yào dào huǒchē zhàn qù.
_   _   _   ___   _   _   
__   ___   ___   ______   ____   ___   
我 要 到 火车站 去 。
wǒ yào dào huǒchē zhàn qù.
  Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
我   要   到   飞_场   去   。   
W_   y_o   d_o   f_i_ī   c_ǎ_g   q_.   
我 要 到 飞机场 去 。
Wǒ yào dào fēijī chǎng qù.
我   要   到   飞__   去   。   
W_   y__   d__   f____   c____   q__   
我 要 到 飞机场 去 。
Wǒ yào dào fēijī chǎng qù.
_   _   _   ___   _   _   
__   ___   ___   _____   _____   ___   
我 要 到 飞机场 去 。
Wǒ yào dào fēijī chǎng qù.
  Tôi muốn vào trung tâm.
我   要   到   市_心   去   。   
W_   y_o   d_o   s_ì   z_ō_g_ī_   q_.   
我 要 到 市中心 去 。
Wǒ yào dào shì zhōngxīn qù.
我   要   到   市__   去   。   
W_   y__   d__   s__   z_______   q__   
我 要 到 市中心 去 。
Wǒ yào dào shì zhōngxīn qù.
_   _   _   ___   _   _   
__   ___   ___   ___   ________   ___   
我 要 到 市中心 去 。
Wǒ yào dào shì zhōngxīn qù.
 
 
 
 
  Tôi đến nhà ga như thế nào?
到   火_站   怎_   走   ?   
D_o   h_ǒ_h_   z_à_   z_n_e   z_u_   
到 火车站 怎么 走 ?
Dào huǒchē zhàn zěnme zǒu?
到   火__   怎_   走   ?   
D__   h_____   z___   z____   z___   
到 火车站 怎么 走 ?
Dào huǒchē zhàn zěnme zǒu?
_   ___   __   _   _   
___   ______   ____   _____   ____   
到 火车站 怎么 走 ?
Dào huǒchē zhàn zěnme zǒu?
  Tôi đến phi trường như thế nào?
到   飞_场   怎_   走   ?   
D_o   f_i_ī   c_ǎ_g   z_n_e   z_u_   
到 飞机场 怎么 走 ?
Dào fēijī chǎng zěnme zǒu?
到   飞__   怎_   走   ?   
D__   f____   c____   z____   z___   
到 飞机场 怎么 走 ?
Dào fēijī chǎng zěnme zǒu?
_   ___   __   _   _   
___   _____   _____   _____   ____   
到 飞机场 怎么 走 ?
Dào fēijī chǎng zěnme zǒu?
  Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
到   市_心   怎_   走   ?   
D_o   s_ì   z_ō_g_ī_   z_n_e   z_u_   
到 市中心 怎么 走 ?
Dào shì zhōngxīn zěnme zǒu?
到   市__   怎_   走   ?   
D__   s__   z_______   z____   z___   
到 市中心 怎么 走 ?
Dào shì zhōngxīn zěnme zǒu?
_   ___   __   _   _   
___   ___   ________   _____   ____   
到 市中心 怎么 走 ?
Dào shì zhōngxīn zěnme zǒu?
 
 
 
 
  Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
我   需_   一_   出_车   。   
W_   x_y_o   y_   l_à_g   c_ū_ū   c_ē_   
我 需要 一辆 出租车 。
Wǒ xūyào yī liàng chūzū chē.
我   需_   一_   出__   。   
W_   x____   y_   l____   c____   c___   
我 需要 一辆 出租车 。
Wǒ xūyào yī liàng chūzū chē.
_   __   __   ___   _   
__   _____   __   _____   _____   ____   
我 需要 一辆 出租车 。
Wǒ xūyào yī liàng chūzū chē.
  Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
我   需_   一_   城_   地_   。   
W_   x_y_o   y_   z_ā_g   c_é_g_h_   d_t_.   
我 需要 一张 城市 地图 。
Wǒ xūyào yī zhāng chéngshì dìtú.
我   需_   一_   城_   地_   。   
W_   x____   y_   z____   c_______   d____   
我 需要 一张 城市 地图 。
Wǒ xūyào yī zhāng chéngshì dìtú.
_   __   __   __   __   _   
__   _____   __   _____   ________   _____   
我 需要 一张 城市 地图 。
Wǒ xūyào yī zhāng chéngshì dìtú.
  Tôi cần một khách sạn.
我   要   住   宾_   。   
W_   y_o   z_ù   b_n_u_n_   
我 要 住 宾馆 。
Wǒ yào zhù bīnguǎn.
我   要   住   宾_   。   
W_   y__   z__   b_______   
我 要 住 宾馆 。
Wǒ yào zhù bīnguǎn.
_   _   _   __   _   
__   ___   ___   ________   
我 要 住 宾馆 。
Wǒ yào zhù bīnguǎn.
 
 
 
 
  Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
我   要   租   一_   车   。   
W_   y_o   z_   y_   l_à_g   c_ē_   
我 要 租 一辆 车 。
Wǒ yào zū yī liàng chē.
我   要   租   一_   车   。   
W_   y__   z_   y_   l____   c___   
我 要 租 一辆 车 。
Wǒ yào zū yī liàng chē.
_   _   _   __   _   _   
__   ___   __   __   _____   ____   
我 要 租 一辆 车 。
Wǒ yào zū yī liàng chē.
  Đây là thẻ tín dụng của tôi.
这_   我_   信_卡   。   
Z_è   s_ì   w_   d_   x_n_ò_g_ǎ_   
这是 我的 信用卡 。
Zhè shì wǒ de xìnyòngkǎ.
这_   我_   信__   。   
Z__   s__   w_   d_   x_________   
这是 我的 信用卡 。
Zhè shì wǒ de xìnyòngkǎ.
__   __   ___   _   
___   ___   __   __   __________   
这是 我的 信用卡 。
Zhè shì wǒ de xìnyòngkǎ.
  Đây là bằng lái xe của tôi.
这_   我_   驾_证_驾_   。   
Z_è   s_ì   w_   d_   j_à_h_   z_è_g_   j_à_h_o_   
这是 我的 驾驶证/驾照 。
Zhè shì wǒ de jiàshǐ zhèng/ jiàzhào.
这_   我_   驾_____   。   
Z__   s__   w_   d_   j_____   z_____   j_______   
这是 我的 驾驶证/驾照 。
Zhè shì wǒ de jiàshǐ zhèng/ jiàzhào.
__   __   ______   _   
___   ___   __   __   ______   ______   ________   
这是 我的 驾驶证/驾照 。
Zhè shì wǒ de jiàshǐ zhèng/ jiàzhào.
 
 
 
 
  Trong thành phố có gì để xem không?
这   城_里   有   什_   景_儿   可_   参_   ?   
Z_è   c_é_g_h_   l_   y_u   s_é   m_   j_n_d_ǎ_   e_   k_y_   c_n_u_n_   
这 城市里 有 什么 景点儿 可以 参观 ?
Zhè chéngshì li yǒu shé me jǐngdiǎn er kěyǐ cānguān?
这   城__   有   什_   景__   可_   参_   ?   
Z__   c_______   l_   y__   s__   m_   j_______   e_   k___   c_______   
这 城市里 有 什么 景点儿 可以 参观 ?
Zhè chéngshì li yǒu shé me jǐngdiǎn er kěyǐ cānguān?
_   ___   _   __   ___   __   __   _   
___   ________   __   ___   ___   __   ________   __   ____   ________   
这 城市里 有 什么 景点儿 可以 参观 ?
Zhè chéngshì li yǒu shé me jǐngdiǎn er kěyǐ cānguān?
  Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
您   去   古_   吧   。   
N_n   q_   g_c_é_g   b_.   
您 去 古城 吧 。
Nín qù gǔchéng ba.
您   去   古_   吧   。   
N__   q_   g______   b__   
您 去 古城 吧 。
Nín qù gǔchéng ba.
_   _   __   _   _   
___   __   _______   ___   
您 去 古城 吧 。
Nín qù gǔchéng ba.
  Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
您   可_   乘_   环_   一_   。   
N_n   k_y_   c_é_g   c_ē   h_á_   c_é_g   y_   y_u_   
您 可以 乘车 环城 一游 。
Nín kěyǐ chéng chē huán chéng yī yóu.
您   可_   乘_   环_   一_   。   
N__   k___   c____   c__   h___   c____   y_   y___   
您 可以 乘车 环城 一游 。
Nín kěyǐ chéng chē huán chéng yī yóu.
_   __   __   __   __   _   
___   ____   _____   ___   ____   _____   __   ____   
您 可以 乘车 环城 一游 。
Nín kěyǐ chéng chē huán chéng yī yóu.
 
 
 
 
  Bạn hãy đi ra bến cảng.
您   去   港_   吧   。   
N_n   q_   g_n_k_u   b_.   
您 去 港口 吧 。
Nín qù gǎngkǒu ba.
您   去   港_   吧   。   
N__   q_   g______   b__   
您 去 港口 吧 。
Nín qù gǎngkǒu ba.
_   _   __   _   _   
___   __   _______   ___   
您 去 港口 吧 。
Nín qù gǎngkǒu ba.
  Bạn hãy đi quanh bến cảng.
您   沿_   港_   走_走   。   
N_n   y_n_h_   g_n_k_u   z_u   y_   z_u_   
您 沿着 港口 走一走 。
Nín yánzhe gǎngkǒu zǒu yī zǒu.
您   沿_   港_   走__   。   
N__   y_____   g______   z__   y_   z___   
您 沿着 港口 走一走 。
Nín yánzhe gǎngkǒu zǒu yī zǒu.
_   __   __   ___   _   
___   ______   _______   ___   __   ____   
您 沿着 港口 走一走 。
Nín yánzhe gǎngkǒu zǒu yī zǒu.
  Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
除_之_   还_   什_   名_古_   ?   
C_ú   c_   z_ī   w_i   h_i   y_u   s_é   m_   m_n_s_è_g   g_j_?   
除此之外 还有 什么 名胜古迹 ?
Chú cǐ zhī wài hái yǒu shé me míngshèng gǔjī?
除___   还_   什_   名___   ?   
C__   c_   z__   w__   h__   y__   s__   m_   m________   g____   
除此之外 还有 什么 名胜古迹 ?
Chú cǐ zhī wài hái yǒu shé me míngshèng gǔjī?
____   __   __   ____   _   
___   __   ___   ___   ___   ___   ___   __   _________   _____   
除此之外 还有 什么 名胜古迹 ?
Chú cǐ zhī wài hái yǒu shé me míngshèng gǔjī?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Nghỉ ngơi rất quan trọng để thành công trong học tập

Những người muốn thành công trong học tập nên nghỉ ngơi thường xuyên! Các nghiên cứu khoa học mới đã đi đến kết luận này. Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các giai đoạn học tập. Họ đã mô phỏng các tình huống học tập khác nhau. Chúng ta tiếp thu thông tin tốt nhất theo từng khúc nhỏ. Điều đó có nghĩa chúng ta không nên học quá nhiều cùng một lúc. Chúng ta nên luôn nghỉ giải lao giữa các giờ học. Thành công trong học tập cũng phụ thuộc vào quá trình sinh hóa. Các quá trình này diễn ra trong não. Chúng quyết định nhịp học tối ưu của chúng ta. Khi học một cái gì đó mới, não của chúng ta phát ra một số chất. Những chất này ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào não của chúng ta. Hai loại enzyme khác nhau đóng vai trò quan trọng trong quá trình đó. Chúng được phát ra mỗi khi ta học một nội dung mới. Tuy nhiên, chúng không được phát ra cùng nhau. Thời điểm tác động của chúng lệch nhau. Tuy nhiên, chúng ta học tốt nhất khi cả hai enzyme này có mặt cùng một lúc. Và thành công của chúng ta tăng đáng kể khi chúng ta nghỉ giải lao thường xuyên hơn. Cũng nên thay đổi độ dài của các giờ học. Thời giờ nghỉ giải lao cũng nên thay đổi. Lý tưởng là đầu tiên nghỉ hai lần, mỗi lần mười phút. Sau đó nghỉ giải lao mỗi lần 5 phút. Sau đó, bạn nên nghỉ ngơi trong 30 phút. Trong các giờ giải lao, não của chúng ta ghi nhớ những nội dung mới tốt hơn. Bạn nên rời khỏi khu vực làm việc khi giải lao. Đi quanh vào giờ giải lao cũng là một ý tưởng hay. Vì vậy, hãy đi bộ quanh trong khi học! Và đừng áy náy - đó cũng là lúc bạn đang học!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
25 [Hai mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)