goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

34 [Ba mươi tư]

Ở trong tàu hỏa / xe lửa

 

34 [ਚੌਂਤੀ]@34 [Ba mươi tư]
34 [ਚੌਂਤੀ]

34 [Cauntī]
ਟ੍ਰੇਨ ਵਿੱਚ

ṭrēna vica

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu đến Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở cuối tàu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng trên được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến biên giới?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gì để đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có gì để ăn và uống được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
ਕ_   ਬ_ਲ_ਨ   ਲ_   ਇ_ੋ   ਟ_ਰ_ਨ   ਹ_?   
k_   b_r_l_n_   l_'_   i_ō   ṭ_ē_a   h_i_   
ਕੀ ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਇਹੋ ਟ੍ਰੇਨ ਹੈ?
kī baralina la'ī ihō ṭrēna hai?
ਕ_   ਬ____   ਲ_   ਇ__   ਟ____   ਹ__   
k_   b_______   l___   i__   ṭ____   h___   
ਕੀ ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਇਹੋ ਟ੍ਰੇਨ ਹੈ?
kī baralina la'ī ihō ṭrēna hai?
__   _____   __   ___   _____   ___   
__   ________   ____   ___   _____   ____   
ਕੀ ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਇਹੋ ਟ੍ਰੇਨ ਹੈ?
kī baralina la'ī ihō ṭrēna hai?
  Bao giờ tàu chạy?
ਇ_   ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਚ_ਦ_   ਹ_?   
I_a   ṭ_ē_a   k_d_ṁ   c_l_d_   h_i_   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਚਲਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna kadōṁ caladī hai?
ਇ_   ਟ____   ਕ___   ਚ___   ਹ__   
I__   ṭ____   k____   c_____   h___   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਚਲਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna kadōṁ caladī hai?
__   _____   ____   ____   ___   
___   _____   _____   ______   ____   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਚਲਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna kadōṁ caladī hai?
  Bao giờ tàu đến Berlin?
ਇ_   ਟ_ਰ_ਨ   ਬ_ਲ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਪ_ੁ_ਚ_ੀ   ਹ_?   
I_a   ṭ_ē_a   b_r_l_n_   k_d_ṁ   p_h_c_d_   h_i_   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਬਰਲਿਨ ਕਦੋਂ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna baralina kadōṁ pahucadī hai?
ਇ_   ਟ____   ਬ____   ਕ___   ਪ______   ਹ__   
I__   ṭ____   b_______   k____   p_______   h___   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਬਰਲਿਨ ਕਦੋਂ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna baralina kadōṁ pahucadī hai?
__   _____   _____   ____   _______   ___   
___   _____   ________   _____   ________   ____   
ਇਹ ਟ੍ਰੇਨ ਬਰਲਿਨ ਕਦੋਂ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Iha ṭrēna baralina kadōṁ pahucadī hai?
 
 
 
 
  Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
ਮ_ਫ   ਕ_ਨ_   ਕ_   ਮ_ਂ   ਅ_ਗ_   ਜ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
M_p_a   k_r_n_   k_   m_i_   a_ē   j_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਮਾਫ ਕਰਨਾ ਕੀ ਮੈਂ ਅੱਗੇ ਜਾ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Māpha karanā kī maiṁ agē jā sakadā/ sakadī hāṁ?
ਮ__   ਕ___   ਕ_   ਮ__   ਅ___   ਜ_   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
M____   k_____   k_   m___   a__   j_   s______   s_____   h___   
ਮਾਫ ਕਰਨਾ ਕੀ ਮੈਂ ਅੱਗੇ ਜਾ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Māpha karanā kī maiṁ agē jā sakadā/ sakadī hāṁ?
___   ____   __   ___   ____   __   ____   _   ____   ____   
_____   ______   __   ____   ___   __   _______   ______   ____   
ਮਾਫ ਕਰਨਾ ਕੀ ਮੈਂ ਅੱਗੇ ਜਾ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Māpha karanā kī maiṁ agē jā sakadā/ sakadī hāṁ?
  Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
ਮ_ਰ_   ਖ_ਆ_   ਹ_   ਇ_   ਮ_ਰ_   ਜ_ਾ_   ਹ_।   
M_r_   k_i_ā_a   h_i   i_a   m_r_   j_g_h_   h_i_   
ਮੇਰਾ ਖਿਆਲ ਹੈ ਇਹ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਹੈ।
Mērā khi'āla hai iha mērī jagāha hai.
ਮ___   ਖ___   ਹ_   ਇ_   ਮ___   ਜ___   ਹ__   
M___   k______   h__   i__   m___   j_____   h___   
ਮੇਰਾ ਖਿਆਲ ਹੈ ਇਹ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਹੈ।
Mērā khi'āla hai iha mērī jagāha hai.
____   ____   __   __   ____   ____   ___   
____   _______   ___   ___   ____   ______   ____   
ਮੇਰਾ ਖਿਆਲ ਹੈ ਇਹ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਹੈ।
Mērā khi'āla hai iha mērī jagāha hai.
  Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ੰ   ਮ_ਰ_   ਜ_ਾ_   ਤ_   ਬ_ਠ_   /   ਬ_ਠ_   ਹ_ਂ_   
M_i_ū   l_g_d_   h_i   k_   t_   m_r_   j_g_h_   t_   b_i_h_/   b_i_h_   h_i_.   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੂੰ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਤੇ ਬੈਠਾ / ਬੈਠੀ ਹੈਂ।
Mainū lagadā hai ki tū mērī jagāha tē baiṭhā/ baiṭhī haiṁ.
ਮ____   ਲ____   ਹ_   ਕ_   ਤ__   ਮ___   ਜ___   ਤ_   ਬ___   /   ਬ___   ਹ___   
M____   l_____   h__   k_   t_   m___   j_____   t_   b______   b_____   h____   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੂੰ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਤੇ ਬੈਠਾ / ਬੈਠੀ ਹੈਂ।
Mainū lagadā hai ki tū mērī jagāha tē baiṭhā/ baiṭhī haiṁ.
_____   _____   __   __   ___   ____   ____   __   ____   _   ____   ____   
_____   ______   ___   __   __   ____   ______   __   _______   ______   _____   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੂੰ ਮੇਰੀ ਜਗਾਹ ਤੇ ਬੈਠਾ / ਬੈਠੀ ਹੈਂ।
Mainū lagadā hai ki tū mērī jagāha tē baiṭhā/ baiṭhī haiṁ.
 
 
 
 
  Toa nằm ở đâu?
ਸ_ੀ_ਰ   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
S_l_p_r_   k_t_ē   h_i_   
ਸਲੀਪਰ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Salīpara kithē hai?
ਸ____   ਕ____   ਹ__   
S_______   k____   h___   
ਸਲੀਪਰ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Salīpara kithē hai?
_____   _____   ___   
________   _____   ____   
ਸਲੀਪਰ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Salīpara kithē hai?
  Toa nằm ở cuối tàu.
ਸ_ੀ_ਰ   ਟ_ਰ_ਨ   ਦ_   ਅ_ਤ   ਵ_ੱ_   ਹ_।   
S_l_p_r_   ṭ_ē_a   d_   a_a   v_c_   h_i_   
ਸਲੀਪਰ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇ ਅੰਤ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Salīpara ṭrēna dē ata vica hai.
ਸ____   ਟ____   ਦ_   ਅ__   ਵ___   ਹ__   
S_______   ṭ____   d_   a__   v___   h___   
ਸਲੀਪਰ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇ ਅੰਤ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Salīpara ṭrēna dē ata vica hai.
_____   _____   __   ___   ____   ___   
________   _____   __   ___   ____   ____   
ਸਲੀਪਰ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇ ਅੰਤ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Salīpara ṭrēna dē ata vica hai.
  Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
ਅ_ੇ   ਭ_ਜ_ਯ_ਨ   /   ਭ_ਜ_ਾ_ਿ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   –_ੁ_ੂ   ਵ_ੱ_।   
A_ē   b_ō_a_a_ā_a_   b_ō_a_ā_i_ā   k_t_ē   h_i_   –_u_ū   v_c_.   
ਅਤੇ ਭੋਜਨਯਾਨ / ਭੋਜਨਾਲਿਆ ਕਿੱਥੇ ਹੈ? –ਸ਼ੁਰੂ ਵਿੱਚ।
Atē bhōjanayāna/ bhōjanāli'ā kithē hai? –Śurū vica.
ਅ__   ਭ______   /   ਭ_______   ਕ____   ਹ__   –____   ਵ____   
A__   b___________   b__________   k____   h___   –____   v____   
ਅਤੇ ਭੋਜਨਯਾਨ / ਭੋਜਨਾਲਿਆ ਕਿੱਥੇ ਹੈ? –ਸ਼ੁਰੂ ਵਿੱਚ।
Atē bhōjanayāna/ bhōjanāli'ā kithē hai? –Śurū vica.
___   _______   _   ________   _____   ___   _____   _____   
___   ____________   ___________   _____   ____   _____   _____   
ਅਤੇ ਭੋਜਨਯਾਨ / ਭੋਜਨਾਲਿਆ ਕਿੱਥੇ ਹੈ? –ਸ਼ੁਰੂ ਵਿੱਚ।
Atē bhōjanayāna/ bhōjanāli'ā kithē hai? –Śurū vica.
 
 
 
 
  Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਹ_ਠ_ਂ   ਸ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   h_ṭ_ā_   s_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਹੇਠਾਂ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ hēṭhāṁ sō sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਹ____   ਸ_   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   h_____   s_   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਹੇਠਾਂ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ hēṭhāṁ sō sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   _____   __   ____   _   ____   ____   
__   ____   ______   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਹੇਠਾਂ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ hēṭhāṁ sō sakadā/ sakadī hāṁ?
  Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਵ_ਚ_ਾ_   ਸ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   v_c_k_r_   s_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਵਿਚਕਾਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ vicakāra sō sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਵ_____   ਸ_   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   v_______   s_   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਵਿਚਕਾਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ vicakāra sō sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   ______   __   ____   _   ____   ____   
__   ____   ________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਵਿਚਕਾਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ vicakāra sō sakadā/ sakadī hāṁ?
  Tôi ngủ ở tầng trên được không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਉ_ਪ_   ਸ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   u_a_a   s_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਉੱਪਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ upara sō sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਉ___   ਸ_   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   u____   s_   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਉੱਪਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ upara sō sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   ____   __   ____   _   ____   ____   
__   ____   _____   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਉੱਪਰ ਸੋ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ upara sō sakadā/ sakadī hāṁ?
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta đến biên giới?
ਅ_ੀ_   ਸ_ਹ_ਦ   ਤ_   ਕ_ੋ_   ਹ_ਵ_ਂ_ੇ_   
A_ī_   s_r_h_d_   t_   k_d_ṁ   h_v_ṅ_ē_   
ਅਸੀਂ ਸਰਹੱਦ ਤੇ ਕਦੋਂ ਹੋਵਾਂਗੇ?
Asīṁ sarahada tē kadōṁ hōvāṅgē?
ਅ___   ਸ____   ਤ_   ਕ___   ਹ_______   
A___   s_______   t_   k____   h_______   
ਅਸੀਂ ਸਰਹੱਦ ਤੇ ਕਦੋਂ ਹੋਵਾਂਗੇ?
Asīṁ sarahada tē kadōṁ hōvāṅgē?
____   _____   __   ____   ________   
____   ________   __   _____   ________   
ਅਸੀਂ ਸਰਹੱਦ ਤੇ ਕਦੋਂ ਹੋਵਾਂਗੇ?
Asīṁ sarahada tē kadōṁ hōvāṅgē?
  Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
ਬ_ਲ_ਨ   ਯ_ਤ_ਾ   ਵ_ੱ_   ਕ_ੰ_ਾ   ਸ_ਾ_   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_?   
B_r_l_n_   y_t_r_   v_c_   k_n_   s_m_ṁ   l_g_d_   h_i_   
ਬਰਲਿਨ ਯਾਤਰਾ ਵਿੱਚ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਂ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Baralina yātarā vica kinā samāṁ lagadā hai?
ਬ____   ਯ____   ਵ___   ਕ____   ਸ___   ਲ____   ਹ__   
B_______   y_____   v___   k___   s____   l_____   h___   
ਬਰਲਿਨ ਯਾਤਰਾ ਵਿੱਚ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਂ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Baralina yātarā vica kinā samāṁ lagadā hai?
_____   _____   ____   _____   ____   _____   ___   
________   ______   ____   ____   _____   ______   ____   
ਬਰਲਿਨ ਯਾਤਰਾ ਵਿੱਚ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਂ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Baralina yātarā vica kinā samāṁ lagadā hai?
  Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ਕ_   ਟ_ਰ_ਨ   ਦ_ਰ_   ਨ_ਲ   ਚ_ਲ   ਰ_ੀ   ਹ_?   
K_   ṭ_ē_a   d_r_   n_l_   c_l_   r_h_   h_i_   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇਰੀ ਨਾਲ ਚੱਲ ਰਹੀ ਹੈ?
Kī ṭrēna dērī nāla cala rahī hai?
ਕ_   ਟ____   ਦ___   ਨ__   ਚ__   ਰ__   ਹ__   
K_   ṭ____   d___   n___   c___   r___   h___   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇਰੀ ਨਾਲ ਚੱਲ ਰਹੀ ਹੈ?
Kī ṭrēna dērī nāla cala rahī hai?
__   _____   ____   ___   ___   ___   ___   
__   _____   ____   ____   ____   ____   ____   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਦੇਰੀ ਨਾਲ ਚੱਲ ਰਹੀ ਹੈ?
Kī ṭrēna dērī nāla cala rahī hai?
 
 
 
 
  Bạn có gì để đọc không?
ਕ_   ਤ_ਹ_ਡ_   ਕ_ਲ   ਪ_੍_ਨ   ਲ_   ਕ_ਝ   ਹ_?   
K_   t_h_ḍ_   k_l_   p_ṛ_a_a   l_'_   k_j_a   h_i_   
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਪੜ੍ਹਨ ਲਈ ਕੁਝ ਹੈ?
Kī tuhāḍē kōla paṛhana la'ī kujha hai?
ਕ_   ਤ_____   ਕ__   ਪ____   ਲ_   ਕ__   ਹ__   
K_   t_____   k___   p______   l___   k____   h___   
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਪੜ੍ਹਨ ਲਈ ਕੁਝ ਹੈ?
Kī tuhāḍē kōla paṛhana la'ī kujha hai?
__   ______   ___   _____   __   ___   ___   
__   ______   ____   _______   ____   _____   ____   
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਪੜ੍ਹਨ ਲਈ ਕੁਝ ਹੈ?
Kī tuhāḍē kōla paṛhana la'ī kujha hai?
  Ở đây có gì để ăn và uống được không?
ਕ_   ਇ_ਥ_   ਖ_ਣ   –   ਪ_ਣ   ਲ_   ਕ_ਝ   ਮ_ਲ   ਸ_ਦ_   ਹ_?   
K_   i_h_   k_ā_a   –   p_ṇ_   l_'_   k_j_a   m_l_   s_k_d_   h_i_   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਖਾਣ – ਪੀਣ ਲਈ ਕੁਝ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī ithē khāṇa – pīṇa la'ī kujha mila sakadā hai?
ਕ_   ਇ___   ਖ__   –   ਪ__   ਲ_   ਕ__   ਮ__   ਸ___   ਹ__   
K_   i___   k____   –   p___   l___   k____   m___   s_____   h___   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਖਾਣ – ਪੀਣ ਲਈ ਕੁਝ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī ithē khāṇa – pīṇa la'ī kujha mila sakadā hai?
__   ____   ___   _   ___   __   ___   ___   ____   ___   
__   ____   _____   _   ____   ____   _____   ____   ______   ____   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਖਾਣ – ਪੀਣ ਲਈ ਕੁਝ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī ithē khāṇa – pīṇa la'ī kujha mila sakadā hai?
  Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਮ_ਨ_ੰ   7   ਵ_ੇ   ਜ_ਾ_ਗ_   ?   
K_   t_s_ṁ   m_i_ū   7   v_j_   j_g_'_g_?   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ 7 ਵਜੇ ਜਗਾਉਗੇ ?
Kī tusīṁ mainū 7 vajē jagā'ugē?
ਕ_   ਤ____   ਮ____   7   ਵ__   ਜ_____   ?   
K_   t____   m____   7   v___   j________   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ 7 ਵਜੇ ਜਗਾਉਗੇ ?
Kī tusīṁ mainū 7 vajē jagā'ugē?
__   _____   _____   _   ___   ______   _   
__   _____   _____   _   ____   _________   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ 7 ਵਜੇ ਜਗਾਉਗੇ ?
Kī tusīṁ mainū 7 vajē jagā'ugē?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Sự phát triển của ngôn ngữ

Lý do vì sao chúng ta nói chuyện với nhau thì rất rõ ràng. Chúng ta muốn trao đổi ý tưởng và hiểu nhau. Mặt khác chính xác ngôn ngữ ra đời như thế nào thì lại chưa rõ ràng. Có nhiều giả thuyết khác nhau về vấn đề này. Có một điều chắc chắn là ngôn ngữ là một hiện tượng rất cũ. Để nói được, điều tiên quyết là một số đặc điểm thể chất nhất định. Ta cần có chúng để tạo thành âm thanh. Thời xa xưa người Nêanđectan đã có khả năng dùng giọng nói. Nhờ vậy họ trở nên khác biệ với động vật. Ngoài ra, cần có chất giọng ấm, vang để phòng vệ. Chất giọng đó có thể giúp một người đe dọa hoặc làm kẻ thù khiếp đảm. Ngày đó con người đã có dụng cụ và lửa. Nhưng phải làm sao để truyền lại những kiến thức này. Lời nói cũng rất quan trọng cho việc săn bắn theo nhóm. Cách đây 2 triệu năm, con người có một cách đơn giản để hiểu nhau. Các yếu tố ngôn ngữ đầu tiên là những ký hiệu và cử chỉ. Nhưng mọi người cũng muốn có thể giao tiếp trong bóng tối nữa. Quan trọng hơn, họ cũng có nhu cầu nói chuyện với nhau mà không cần nhìn. Do đó, tiếng nói phát triển, và nó thay thế các cử chỉ. Ngôn ngữ theo nghĩa hiểu của ngày nay ra đời cách đây ít nhất 50.000 năm. Khi người Homo sapiens rời khỏi châu Phi, họ mang ngôn ngữ đi khắp thế giới. Các ngôn ngữ ở mỗi vùng lại khác biệt nhau. Tức là xuất hiện các hệ ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, chúng chỉ bao hàm các nguyên tắc cơ bản của hệ thống ngôn ngữ. Các ngôn ngữ đầu tiên đỡ phức tạp hơn nhiều so với ngôn ngữ ngày nay. Chúng được phát triển hơn thông qua ngữ pháp, ngữ âm và ngữ nghĩa. Có thể nói rằng ngôn ngữ khác nhau có những giải pháp khác nhau. Nhưng đều chung một câu hỏi: Làm sao để tôi bộc lộ được điều tôi đang nghĩ?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
34 [Ba mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong tàu hỏa / xe lửa
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)