goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

33 [Ba mươi ba]

Ở nhà ga

 

33 [ਤੇਤੀ]@33 [Ba mươi ba]
33 [ਤੇਤੀ]

33 [Tētī]
ਸਟੇਸ਼ਨ ਤੇ

saṭēśana tē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Madrid.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Prag.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Bern.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tàu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trên tàu có toa nằm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
ਬ_ਲ_ਨ   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
b_r_l_n_   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
baralina la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਬ____   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
b_______   l___   a_________   k____   h___   
ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
baralina la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
_____   __   _________   ____   ___   
________   ____   __________   _____   ____   
ਬਰਲਿਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
baralina la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
ਪ_ਰ_ਸ   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
P_i_i_a   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਪੈਰਿਸ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Pairisa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਪ____   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
P______   l___   a_________   k____   h___   
ਪੈਰਿਸ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Pairisa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
_____   __   _________   ____   ___   
_______   ____   __________   _____   ____   
ਪੈਰਿਸ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Pairisa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
ਲ_ਦ_   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
L_d_n_   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਲੰਦਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Ladana la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਲ___   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
L_____   l___   a_________   k____   h___   
ਲੰਦਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Ladana la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
____   __   _________   ____   ___   
______   ____   __________   _____   ____   
ਲੰਦਨ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Ladana la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
 
 
 
 
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
ਵ_ਰ_ਾ   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
V_r_s_   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਵਾਰਸਾ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Vārasā la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਵ____   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
V_____   l___   a_________   k____   h___   
ਵਾਰਸਾ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Vārasā la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
_____   __   _________   ____   ___   
______   ____   __________   _____   ____   
ਵਾਰਸਾ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Vārasā la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
ਸ_ਾ_ਹ_ਮ   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
S_ṭ_k_h_m_   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਸਟਾਕਹੋਮ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Saṭākahōma la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਸ______   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
S_________   l___   a_________   k____   h___   
ਸਟਾਕਹੋਮ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Saṭākahōma la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
_______   __   _________   ____   ___   
__________   ____   __________   _____   ____   
ਸਟਾਕਹੋਮ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Saṭākahōma la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
ਬ_ਡ_ਪ_ਸ_   ਲ_   ਅ_ਲ_ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ੋ_   ਹ_?   
B_ḍ_p_s_ṭ_   l_'_   a_a_ī_r_n_   k_d_ṁ   h_i_   
ਬੁਡਾਪੇਸਟ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Buḍāpēsaṭa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
ਬ_______   ਲ_   ਅ________   ਕ___   ਹ__   
B_________   l___   a_________   k____   h___   
ਬੁਡਾਪੇਸਟ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Buḍāpēsaṭa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
________   __   _________   ____   ___   
__________   ____   __________   _____   ____   
ਬੁਡਾਪੇਸਟ ਲਈ ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ ਕਦੋਂ ਹੈ?
Buḍāpēsaṭa la'ī agalīṭrēna kadōṁ hai?
 
 
 
 
  Tôi muốn một vé đến Madrid.
ਮ_ਨ_ੰ   ਮ_ਡ_ਰ_ਡ   ਦ_   ਇ_ਕ   ਟ_ਕ_   ਚ_ਹ_ਦ_   ਹ_।   
M_i_ū   m_i_r_ḍ_   d_   i_a   ṭ_k_ṭ_   c_h_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਮੈਡ੍ਰਿਡ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū maiḍriḍa dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
ਮ____   ਮ______   ਦ_   ਇ__   ਟ___   ਚ_____   ਹ__   
M____   m_______   d_   i__   ṭ_____   c_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਮੈਡ੍ਰਿਡ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū maiḍriḍa dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
_____   _______   __   ___   ____   ______   ___   
_____   ________   __   ___   ______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਮੈਡ੍ਰਿਡ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū maiḍriḍa dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
  Tôi muốn một vé đến Prag.
ਮ_ਨ_ੰ   ਪ_ਰ_ਗ   ਦ_   ਇ_ਕ   ਟ_ਕ_   ਚ_ਹ_ਦ_   ਹ_।   
M_i_ū   p_ā_a   d_   i_a   ṭ_k_ṭ_   c_h_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਪ੍ਰਾਗ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū prāga dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
ਮ____   ਪ____   ਦ_   ਇ__   ਟ___   ਚ_____   ਹ__   
M____   p____   d_   i__   ṭ_____   c_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਪ੍ਰਾਗ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū prāga dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
_____   _____   __   ___   ____   ______   ___   
_____   _____   __   ___   ______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਪ੍ਰਾਗ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū prāga dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
  Tôi muốn một vé đến Bern.
ਮ_ਨ_ੰ   ਬ_ਨ   ਦ_   ਇ_ਕ   ਟ_ਕ_   ਚ_ਹ_ਦ_   ਹ_।   
M_i_ū   b_r_n_   d_   i_a   ṭ_k_ṭ_   c_h_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਬਰਨ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū barana dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
ਮ____   ਬ__   ਦ_   ਇ__   ਟ___   ਚ_____   ਹ__   
M____   b_____   d_   i__   ṭ_____   c_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਬਰਨ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū barana dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
_____   ___   __   ___   ____   ______   ___   
_____   ______   __   ___   ______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਬਰਨ ਦਾ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū barana dā ika ṭikaṭa cāhīdā hai.
 
 
 
 
  Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ਟ_ਰ_ਨ   ਵ_ਅ_ਾ   ਕ_ੰ_ੇ   ਵ_ੇ   ਪ_ੁ_ਚ_ੀ   ਹ_?   
Ṭ_ē_a   v_'_n_   k_n_   v_j_   p_h_c_d_   h_i_   
ਟ੍ਰੇਨ ਵੀਅਨਾ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna vī'anā kinē vajē pahucadī hai?
ਟ____   ਵ____   ਕ____   ਵ__   ਪ______   ਹ__   
Ṭ____   v_____   k___   v___   p_______   h___   
ਟ੍ਰੇਨ ਵੀਅਨਾ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna vī'anā kinē vajē pahucadī hai?
_____   _____   _____   ___   _______   ___   
_____   ______   ____   ____   ________   ____   
ਟ੍ਰੇਨ ਵੀਅਨਾ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna vī'anā kinē vajē pahucadī hai?
  Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
ਟ_ਰ_ਨ   ਮ_ਸ_ੋ   ਕ_ੰ_ੇ   ਵ_ੇ   ਪ_ੁ_ਚ_ੀ   ਹ_?   
Ṭ_ē_a   m_s_k_   k_n_   v_j_   p_h_c_d_   h_i_   
ਟ੍ਰੇਨ ਮਾਸਕੋ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna māsakō kinē vajē pahucadī hai?
ਟ____   ਮ____   ਕ____   ਵ__   ਪ______   ਹ__   
Ṭ____   m_____   k___   v___   p_______   h___   
ਟ੍ਰੇਨ ਮਾਸਕੋ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna māsakō kinē vajē pahucadī hai?
_____   _____   _____   ___   _______   ___   
_____   ______   ____   ____   ________   ____   
ਟ੍ਰੇਨ ਮਾਸਕੋ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna māsakō kinē vajē pahucadī hai?
  Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
ਟ_ਰ_ਨ   ਐ_ਟ_ਰ_ਡ_ਰ_   ਕ_ੰ_ੇ   ਵ_ੇ   ਪ_ੁ_ਚ_ੀ   ਹ_?   
Ṭ_ē_a   a_s_ṭ_ō_a_r_m_   k_n_   v_j_   p_h_c_d_   h_i_   
ਟ੍ਰੇਨ ਐਸਟ੍ਰੋਡੈਰਮ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna aisaṭrōḍairama kinē vajē pahucadī hai?
ਟ____   ਐ_________   ਕ____   ਵ__   ਪ______   ਹ__   
Ṭ____   a_____________   k___   v___   p_______   h___   
ਟ੍ਰੇਨ ਐਸਟ੍ਰੋਡੈਰਮ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna aisaṭrōḍairama kinē vajē pahucadī hai?
_____   __________   _____   ___   _______   ___   
_____   ______________   ____   ____   ________   ____   
ਟ੍ਰੇਨ ਐਸਟ੍ਰੋਡੈਰਮ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਪਹੁੰਚਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna aisaṭrōḍairama kinē vajē pahucadī hai?
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tàu không?
ਕ_   ਮ_ਨ_ੰ   ਟ_ਰ_ਨ   ਬ_ਲ_   ਦ_   ਲ_ੜ   ਹ_?   
K_   m_i_ū   ṭ_ē_a   b_d_l_ṇ_   d_   l_ṛ_   h_i_   
ਕੀ ਮੈਨੂੰ ਟ੍ਰੇਨ ਬਦਲਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ?
Kī mainū ṭrēna badalaṇa dī lōṛa hai?
ਕ_   ਮ____   ਟ____   ਬ___   ਦ_   ਲ__   ਹ__   
K_   m____   ṭ____   b_______   d_   l___   h___   
ਕੀ ਮੈਨੂੰ ਟ੍ਰੇਨ ਬਦਲਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ?
Kī mainū ṭrēna badalaṇa dī lōṛa hai?
__   _____   _____   ____   __   ___   ___   
__   _____   _____   ________   __   ____   ____   
ਕੀ ਮੈਨੂੰ ਟ੍ਰੇਨ ਬਦਲਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ?
Kī mainū ṭrēna badalaṇa dī lōṛa hai?
  Tàu chạy từ đường ray số mấy?
ਟ_ਰ_ਨ   ਕ_ਹ_ੇ   ਪ_ੇ_ਫ_ਰ_   ਤ_ਂ   ਜ_ਂ_ੀ   ਹ_?   
Ṭ_ē_a   k_h_ṛ_   p_l_ṭ_p_ā_a_a   t_ṁ   j_n_ī   h_i_   
ਟ੍ਰੇਨ ਕਿਹੜੇ ਪਲੇਟਫਾਰਮ ਤੋਂ ਜਾਂਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna kihaṛē palēṭaphārama tōṁ jāndī hai?
ਟ____   ਕ____   ਪ_______   ਤ__   ਜ____   ਹ__   
Ṭ____   k_____   p____________   t__   j____   h___   
ਟ੍ਰੇਨ ਕਿਹੜੇ ਪਲੇਟਫਾਰਮ ਤੋਂ ਜਾਂਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna kihaṛē palēṭaphārama tōṁ jāndī hai?
_____   _____   ________   ___   _____   ___   
_____   ______   _____________   ___   _____   ____   
ਟ੍ਰੇਨ ਕਿਹੜੇ ਪਲੇਟਫਾਰਮ ਤੋਂ ਜਾਂਦੀ ਹੈ?
Ṭrēna kihaṛē palēṭaphārama tōṁ jāndī hai?
  Trên tàu có toa nằm không?
ਕ_   ਟ_ਰ_ਨ   ਵ_ੱ_   ਸ_ੀ_ਰ   ਹ_?   
K_   ṭ_ē_a   v_c_   s_l_p_r_   h_i_   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਵਿੱਚ ਸਲੀਪਰ ਹੈ?
Kī ṭrēna vica salīpara hai?
ਕ_   ਟ____   ਵ___   ਸ____   ਹ__   
K_   ṭ____   v___   s_______   h___   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਵਿੱਚ ਸਲੀਪਰ ਹੈ?
Kī ṭrēna vica salīpara hai?
__   _____   ____   _____   ___   
__   _____   ____   ________   ____   
ਕੀ ਟ੍ਰੇਨ ਵਿੱਚ ਸਲੀਪਰ ਹੈ?
Kī ṭrēna vica salīpara hai?
 
 
 
 
  Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਕ_ਵ_   ਬ_ਰ_ੇ_ਜ਼   ਲ_   ਇ_ਕ   ਟ_ਕ_   ਚ_ਹ_ਦ_   ਹ_।   
M_i_ū   k_v_l_   b_a_ē_a_a   l_'_   i_a   ṭ_k_ṭ_   c_h_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਕੇਵਲ ਬ੍ਰਸੇਲਜ਼ ਲਈ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
Mainū kēvala brasēlaza la'ī ika ṭikaṭa cāhīdī hai.
ਮ____   ਕ___   ਬ______   ਲ_   ਇ__   ਟ___   ਚ_____   ਹ__   
M____   k_____   b________   l___   i__   ṭ_____   c_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਕੇਵਲ ਬ੍ਰਸੇਲਜ਼ ਲਈ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
Mainū kēvala brasēlaza la'ī ika ṭikaṭa cāhīdī hai.
_____   ____   _______   __   ___   ____   ______   ___   
_____   ______   _________   ____   ___   ______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਕੇਵਲ ਬ੍ਰਸੇਲਜ਼ ਲਈ ਇੱਕ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
Mainū kēvala brasēlaza la'ī ika ṭikaṭa cāhīdī hai.
  Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
ਮ_ਨ_ੰ   ਕ_ਪ_ਹ_ਗ_   ਦ_   ਇ_ਕ   ਵ_ਪ_ੀ   ਯ_ਤ_ਾ   ਟ_ਕ_   ਚ_ਹ_ਦ_   ਹ_।   
M_i_ū   k_p_n_h_i_a_a   d_   i_a   v_p_s_   y_t_r_   ṭ_k_ṭ_   c_h_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਕੋਪਨਹੈਗਨ ਦਾ ਇੱਕ ਵਾਪਸੀ ਯਾਤਰਾ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū kōpanahaigana dā ika vāpasī yātarā ṭikaṭa cāhīdā hai.
ਮ____   ਕ_______   ਦ_   ਇ__   ਵ____   ਯ____   ਟ___   ਚ_____   ਹ__   
M____   k____________   d_   i__   v_____   y_____   ṭ_____   c_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਕੋਪਨਹੈਗਨ ਦਾ ਇੱਕ ਵਾਪਸੀ ਯਾਤਰਾ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū kōpanahaigana dā ika vāpasī yātarā ṭikaṭa cāhīdā hai.
_____   ________   __   ___   _____   _____   ____   ______   ___   
_____   _____________   __   ___   ______   ______   ______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਕੋਪਨਹੈਗਨ ਦਾ ਇੱਕ ਵਾਪਸੀ ਯਾਤਰਾ ਟਿਕਟ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū kōpanahaigana dā ika vāpasī yātarā ṭikaṭa cāhīdā hai.
  Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
ਸ_ੀ_ਰ   ਵ_ੱ_   ਇ_ਕ   ਬ_ਥ   ਦ_   ਕ_ੰ_ਾ   ਖ_ਚ   ਲ_ਦ_   ਹ_?   
S_l_p_r_   v_c_   i_a   b_r_t_a   d_   k_n_   k_a_a_a   l_g_d_   h_i_   
ਸਲੀਪਰ ਵਿੱਚ ਇੱਕ ਬਰਥ ਦਾ ਕਿੰਨਾ ਖਰਚ ਲਗਦਾ ਹੈ?
Salīpara vica ika baratha dā kinā kharaca lagadā hai?
ਸ____   ਵ___   ਇ__   ਬ__   ਦ_   ਕ____   ਖ__   ਲ___   ਹ__   
S_______   v___   i__   b______   d_   k___   k______   l_____   h___   
ਸਲੀਪਰ ਵਿੱਚ ਇੱਕ ਬਰਥ ਦਾ ਕਿੰਨਾ ਖਰਚ ਲਗਦਾ ਹੈ?
Salīpara vica ika baratha dā kinā kharaca lagadā hai?
_____   ____   ___   ___   __   _____   ___   ____   ___   
________   ____   ___   _______   __   ____   _______   ______   ____   
ਸਲੀਪਰ ਵਿੱਚ ਇੱਕ ਬਰਥ ਦਾ ਕਿੰਨਾ ਖਰਚ ਲਗਦਾ ਹੈ?
Salīpara vica ika baratha dā kinā kharaca lagadā hai?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học giúp thay đổi bộ não

Những người tập thể hình thường có hình thể đẹp. Nhưng rõ ràng là chúng ta cũng có thể luyện tập cho trí não của mình. Điều đó có nghĩa là học ngôn ngữ không chỉ cần năng khiếu. Năng khiếu và thực hành quan trọng như nhau. Bởi vì thực hành có thể tác động tích cực đến cấu trúc trong não. Tất nhiên, năng khiếu đặc biệt về ngôn ngữ thường là do di truyền. Tuy nhiên, việc tập luyện tích cực có thể thay đổi cấu trúc não nhất định. Khối lượng của phần trung khu điều khiển khả năng nói tăng lên. Các tế bào thần kinh của những người thực hành rất nhiều cũng thay đổi. Từ lâu người ta vẫn tưởng não là bất di bất dịch. Họ tin rằng từ nhỏ chúng ta chưa học được gì thì lớn lên chúng ta sẽ không bao giờ học được. Tuy nhiên,các nhà nghiên cứu não đã đi đến một kết luận hoàn toàn khác. Họ đã có thể chỉ ra rằng não của chúng ta vẫn nhanh nhẹn suốt đời. Bạn có thể nói nó có chức năng như cơ. Vì vậy nó có thể tiếp tục phát triển vào tuổi già. Mỗi thông tin đầu vào đều được xử lý trong não. Nhưng khi bộ não được luyện tập, nó xử lý thông tin tốt hơn nhiều. Tức là nó hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nguyên tắc này đều đúng với người trẻ và già. Nhưng không phải ai cũng phải học để luyện tập trí não. Đọc cũng là một cách thực hành tốt. Tài liệu khó giúp thúc đẩy mạnh mẽ trung tâm nói của não. Nghĩa là vốn từ vựng của chúng ta được cải thiện. Hơn nữa, cảm nhận của chúng ta về ngôn ngữ cũng tăng lên. Điều thú vị là không chỉ trung khu xử lý khả năng nói xử lý ngôn ngữ. Khu vực điều khiển các kỹ năng vận động cũng xử lý nội dung mới. Vì vậy cần phải kích thích toàn bộ não càng nhiều càng tốt. Vì vậy: Hãy tập thể dục thể chất và bộ não của bạn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
33 [Ba mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở nhà ga
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)