goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

71 [Bảy mươi mốt]

Muốn gì đó

 

७१ [एकाहत्तर]@71 [Bảy mươi mốt]
७१ [एकाहत्तर]

71 [Ēkāhattara]
काही इच्छा करणे

kāhī icchā karaṇē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn chơi bóng đá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn thăm bạn bè không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Muốn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không muốn đến muộn / trễ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không muốn đến đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đi về nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ở nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ở một mình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ở lại đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ăn ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ngủ ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ngày mai ra đi hả?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ở lại đến mai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn đi nhảy không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn đi xem phim không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Các bạn muốn gì?
त_म_ह_ं_ा   क_य   क_ा_च_   आ_े_   
t_m_ā_l_   k_y_   k_r_y_c_   ā_ē_   
तुम्हांला काय करायचे आहे?
tumhānlā kāya karāyacē āhē?
त________   क__   क_____   आ___   
t_______   k___   k_______   ā___   
तुम्हांला काय करायचे आहे?
tumhānlā kāya karāyacē āhē?
_________   ___   ______   ____   
________   ____   ________   ____   
तुम्हांला काय करायचे आहे?
tumhānlā kāya karāyacē āhē?
  Các bạn muốn chơi bóng đá không?
त_म_ह_ल_   फ_ट_ॉ_   ख_ळ_य_ा   आ_े   क_?   
T_m_ā_ā   p_u_a_ŏ_a   k_ē_ā_a_ā   ā_ē   k_?   
तुम्हाला फुटबॉल खेळायचा आहे का?
Tumhālā phuṭabŏla khēḷāyacā āhē kā?
त_______   फ_____   ख______   आ__   क__   
T______   p________   k________   ā__   k__   
तुम्हाला फुटबॉल खेळायचा आहे का?
Tumhālā phuṭabŏla khēḷāyacā āhē kā?
________   ______   _______   ___   ___   
_______   _________   _________   ___   ___   
तुम्हाला फुटबॉल खेळायचा आहे का?
Tumhālā phuṭabŏla khēḷāyacā āhē kā?
  Các bạn muốn thăm bạn bè không?
त_म_ह_ं_ा   म_त_र_ं_ा   भ_ट_य_े   आ_े   क_?   
T_m_ā_l_   m_t_ā_n_   b_ē_ā_a_ē   ā_ē   k_?   
तुम्हांला मित्रांना भेटायचे आहे का?
Tumhānlā mitrānnā bhēṭāyacē āhē kā?
त________   म________   भ______   आ__   क__   
T_______   m_______   b________   ā__   k__   
तुम्हांला मित्रांना भेटायचे आहे का?
Tumhānlā mitrānnā bhēṭāyacē āhē kā?
_________   _________   _______   ___   ___   
________   ________   _________   ___   ___   
तुम्हांला मित्रांना भेटायचे आहे का?
Tumhānlā mitrānnā bhēṭāyacē āhē kā?
 
 
 
 
  Muốn
इ_्_ा   अ_ण_   
I_c_ā   a_a_ē   
इच्छा असणे
Icchā asaṇē
इ____   अ___   
I____   a____   
इच्छा असणे
Icchā asaṇē
_____   ____   
_____   _____   
इच्छा असणे
Icchā asaṇē
  Tôi không muốn đến muộn / trễ.
म_ा   उ_ि_ा   य_य_े   न_ह_.   
m_l_   u_i_ā   y_y_c_   n_h_.   
मला उशिरा यायचे नाही.
malā uśirā yāyacē nāhī.
म__   उ____   य____   न____   
m___   u____   y_____   n____   
मला उशिरा यायचे नाही.
malā uśirā yāyacē nāhī.
___   _____   _____   _____   
____   _____   ______   _____   
मला उशिरा यायचे नाही.
malā uśirā yāyacē nāhī.
  Tôi không muốn đến đó.
म_ा   त_थ_   ज_य_े   न_ह_.   
M_l_   t_t_ē   j_y_c_   n_h_.   
मला तिथे जायचे नाही.
Malā tithē jāyacē nāhī.
म__   त___   ज____   न____   
M___   t____   j_____   n____   
मला तिथे जायचे नाही.
Malā tithē jāyacē nāhī.
___   ____   _____   _____   
____   _____   ______   _____   
मला तिथे जायचे नाही.
Malā tithē jāyacē nāhī.
 
 
 
 
  Tôi muốn đi về nhà.
म_ा   घ_ी   ज_य_े   आ_े_   
M_l_   g_a_ī   j_y_c_   ā_ē_   
मला घरी जायचे आहे.
Malā gharī jāyacē āhē.
म__   घ__   ज____   आ___   
M___   g____   j_____   ā___   
मला घरी जायचे आहे.
Malā gharī jāyacē āhē.
___   ___   _____   ____   
____   _____   ______   ____   
मला घरी जायचे आहे.
Malā gharī jāyacē āhē.
  Tôi muốn ở nhà.
म_ा   घ_ी   र_ह_य_े   आ_े_   
M_l_   g_a_ī   r_h_y_c_   ā_ē_   
मला घरी राहायचे आहे.
Malā gharī rāhāyacē āhē.
म__   घ__   र______   आ___   
M___   g____   r_______   ā___   
मला घरी राहायचे आहे.
Malā gharī rāhāyacē āhē.
___   ___   _______   ____   
____   _____   ________   ____   
मला घरी राहायचे आहे.
Malā gharī rāhāyacē āhē.
  Tôi muốn ở một mình.
म_ा   ए_ट_   र_ह_य_े   आ_े_   
M_l_   ē_a_ē   r_h_y_c_   ā_ē_   
मला एकटे राहायचे आहे.
Malā ēkaṭē rāhāyacē āhē.
म__   ए___   र______   आ___   
M___   ē____   r_______   ā___   
मला एकटे राहायचे आहे.
Malā ēkaṭē rāhāyacē āhē.
___   ____   _______   ____   
____   _____   ________   ____   
मला एकटे राहायचे आहे.
Malā ēkaṭē rāhāyacē āhē.
 
 
 
 
  Bạn muốn ở lại đây không?
त_ल_   इ_े   र_ह_य_े   आ_े   क_?   
T_l_   i_h_   r_h_y_c_   ā_ē   k_?   
तुला इथे राहायचे आहे का?
Tulā ithē rāhāyacē āhē kā?
त___   इ__   र______   आ__   क__   
T___   i___   r_______   ā__   k__   
तुला इथे राहायचे आहे का?
Tulā ithē rāhāyacē āhē kā?
____   ___   _______   ___   ___   
____   ____   ________   ___   ___   
तुला इथे राहायचे आहे का?
Tulā ithē rāhāyacē āhē kā?
  Bạn muốn ăn ở đây không?
त_ल_   इ_े   ज_व_य_े   आ_े   क_?   
T_l_   i_h_   j_v_y_c_   ā_ē   k_?   
तुला इथे जेवायचे आहे का?
Tulā ithē jēvāyacē āhē kā?
त___   इ__   ज______   आ__   क__   
T___   i___   j_______   ā__   k__   
तुला इथे जेवायचे आहे का?
Tulā ithē jēvāyacē āhē kā?
____   ___   _______   ___   ___   
____   ____   ________   ___   ___   
तुला इथे जेवायचे आहे का?
Tulā ithē jēvāyacē āhē kā?
  Bạn muốn ngủ ở đây không?
त_ल_   इ_े   झ_प_य_े   आ_े   क_?   
T_l_   i_h_   j_ō_ā_a_ē   ā_ē   k_?   
तुला इथे झोपायचे आहे का?
Tulā ithē jhōpāyacē āhē kā?
त___   इ__   झ______   आ__   क__   
T___   i___   j________   ā__   k__   
तुला इथे झोपायचे आहे का?
Tulā ithē jhōpāyacē āhē kā?
____   ___   _______   ___   ___   
____   ____   _________   ___   ___   
तुला इथे झोपायचे आहे का?
Tulā ithē jhōpāyacē āhē kā?
 
 
 
 
  Bạn muốn ngày mai ra đi hả?
आ_ल_य_ल_   उ_्_ा   ज_य_े   आ_े   क_?   
Ā_a_y_l_   u_y_   j_y_c_   ā_ē   k_?   
आपल्याला उद्या जायचे आहे का?
Āpalyālā udyā jāyacē āhē kā?
आ_______   उ____   ज____   आ__   क__   
Ā_______   u___   j_____   ā__   k__   
आपल्याला उद्या जायचे आहे का?
Āpalyālā udyā jāyacē āhē kā?
________   _____   _____   ___   ___   
________   ____   ______   ___   ___   
आपल्याला उद्या जायचे आहे का?
Āpalyālā udyā jāyacē āhē kā?
  Bạn muốn ở lại đến mai không?
आ_ल_य_ल_   उ_्_ा_र_य_त   र_ह_य_े   आ_े   क_?   
Ā_a_y_l_   u_y_p_r_a_t_   r_h_y_c_   ā_ē   k_?   
आपल्याला उद्यापर्यंत राहायचे आहे का?
Āpalyālā udyāparyanta rāhāyacē āhē kā?
आ_______   उ__________   र______   आ__   क__   
Ā_______   u___________   r_______   ā__   k__   
आपल्याला उद्यापर्यंत राहायचे आहे का?
Āpalyālā udyāparyanta rāhāyacē āhē kā?
________   ___________   _______   ___   ___   
________   ____________   ________   ___   ___   
आपल्याला उद्यापर्यंत राहायचे आहे का?
Āpalyālā udyāparyanta rāhāyacē āhē kā?
  Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không?
आ_ल_य_ल_   उ_्_ा_   ब_ल   फ_ड_य_े   आ_े   क_?   
Ā_a_y_l_   u_y_c_   b_l_   p_ē_ā_a_ē   ā_ē   k_?   
आपल्याला उद्याच बील फेडायचे आहे का?
Āpalyālā udyāca bīla phēḍāyacē āhē kā?
आ_______   उ_____   ब__   फ______   आ__   क__   
Ā_______   u_____   b___   p________   ā__   k__   
आपल्याला उद्याच बील फेडायचे आहे का?
Āpalyālā udyāca bīla phēḍāyacē āhē kā?
________   ______   ___   _______   ___   ___   
________   ______   ____   _________   ___   ___   
आपल्याला उद्याच बील फेडायचे आहे का?
Āpalyālā udyāca bīla phēḍāyacē āhē kā?
 
 
 
 
  Các bạn muốn đi nhảy không?
त_म_ह_ं_ा   ड_स_क_त   ज_य_े   आ_े   क_?   
T_m_ā_l_   ḍ_s_ō_a   j_y_c_   ā_ē   k_?   
तुम्हांला डिस्कोत जायचे आहे का?
Tumhānlā ḍiskōta jāyacē āhē kā?
त________   ड______   ज____   आ__   क__   
T_______   ḍ______   j_____   ā__   k__   
तुम्हांला डिस्कोत जायचे आहे का?
Tumhānlā ḍiskōta jāyacē āhē kā?
_________   _______   _____   ___   ___   
________   _______   ______   ___   ___   
तुम्हांला डिस्कोत जायचे आहे का?
Tumhānlā ḍiskōta jāyacē āhē kā?
  Các bạn muốn đi xem phim không?
त_म_ह_ं_ा   च_त_र_ट_ल_   /   स_न_म_ल_   ज_य_े   आ_े   क_?   
T_m_ā_l_   c_t_a_a_ā_ā_   s_n_m_l_   j_y_c_   ā_ē   k_?   
तुम्हांला चित्रपटाला / सिनेमाला जायचे आहे का?
Tumhānlā citrapaṭālā/ sinēmālā jāyacē āhē kā?
त________   च_________   /   स_______   ज____   आ__   क__   
T_______   c___________   s_______   j_____   ā__   k__   
तुम्हांला चित्रपटाला / सिनेमाला जायचे आहे का?
Tumhānlā citrapaṭālā/ sinēmālā jāyacē āhē kā?
_________   __________   _   ________   _____   ___   ___   
________   ____________   ________   ______   ___   ___   
तुम्हांला चित्रपटाला / सिनेमाला जायचे आहे का?
Tumhānlā citrapaṭālā/ sinēmālā jāyacē āhē kā?
  Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không?
त_म_ह_ं_ा   क_फ_त   ज_य_े   आ_े   क_?   
T_m_ā_l_   k_p_ē_a   j_y_c_   ā_ē   k_?   
तुम्हांला कॅफेत जायचे आहे का?
Tumhānlā kĕphēta jāyacē āhē kā?
त________   क____   ज____   आ__   क__   
T_______   k______   j_____   ā__   k__   
तुम्हांला कॅफेत जायचे आहे का?
Tumhānlā kĕphēta jāyacē āhē kā?
_________   _____   _____   ___   ___   
________   _______   ______   ___   ___   
तुम्हांला कॅफेत जायचे आहे का?
Tumhānlā kĕphēta jāyacē āhē kā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Bộ não học các từ mới như thế nào

Khi học từ mới, não của chúng ta lưu trữ nội dung mới. Học tập chỉ có hiệu quả khi được lặp lại liên tục. Bộ não của chúng ta lưu chữ thông tin hiệu quả ra sao phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nhưng điều quan trọng nhất là chúng ta ôn lại từ vựng một cách thường xuyên. Chỉ những từ được sử dụng hoặc viết thường mới được não lưu trữ. Có thể nói rằng những từ này được lưu trữ như hình ảnh. Nguyên tắc này học tập này cũng đúng với loài khỉ. Khỉ có thể biết ‘đọc’ từ, nếu chúng thường xuyên nhìn thấy các từ đó. Dù không hiểu của các từ đó, nhưng chúng nhận ra hình thức của các từ. Để nói một ngôn ngữ lưu loát, chúng ta cần biết nhiều từ. Do vậy, tư vựng phải được tổ chức tốt. Bởi vì bộ nhớ của chúng ta hoạt động như một thư viện. Để tìm từ một cách nhanh chóng, bộ não phải biết tìm ở đâu. Vì vậy nên học từ vựng trong một bối cảnh cụ thể. Khi đó, bộ não của chúng ta sẽ biết mở đúng ‘tập tin ’. Nhưng ngay cả những gì chúng ta đã học cũng có thể bị lãng quên. Trường hợp này là do những kiến thức di chuyển từ bộ nhớ chủ động vào bộ nhớ thụ động. Khi quên, chúng ta giải phóng mình khỏi kiến thức mà ta không cần. Đây là cách để não của chúng ta có chỗ trống cho những điều mới mẻ và quan trọng hơn. Vì vậy, chúng ta cần phải sử dụng kiến thức của mình một cách thường xuyên. Nhưng những gì trong bộ nhớ thụ động không bị mất mãi mãi. Khi chúng ta nhìn thấy một từ bị lãng quên, chúng ta nhớ lại một lần nữa. Chúng ta học lại lần thứ hai những từ chúng ta đã từng học sẽ nhanh hơn. Muốn mở rộng vốn từ vựng của mình thì phải mở rộng sở thích của mình. Bởi vì mỗi người trong chúng ta có những sở thích nhất định. Cho nên chúng ta hay mải mê với những thứ không thay đổi. Nhưng một ngôn ngữ bao gồm nhiều lĩnh vực ngữ nghĩa khác nhau. Một người quan tâm đến chính trị lúc nào đó cũng nên đọc báo thể thao.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
71 [Bảy mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Muốn gì đó
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)