goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

44 [Bốn mươi tư]

Đi chơi buổi tối.

 

४४ [चव्वेचाळीस]@44 [Bốn mươi tư]
४४ [चव्वेचाळीस]

44 [Cavvēcāḷīsa]
संध्याकाळी बाहेर जाणे

sandhyākāḷī bāhēra jāṇē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có sàn nhảy không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có hộp đêm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có quán bia không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé xem phim không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở giữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có sân quần vợt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Ở đây có sàn nhảy không?
इ_े   ड_स_क_   आ_े   क_?   
i_h_   ḍ_s_ō   ā_ē   k_?   
इथे डिस्को आहे का?
ithē ḍiskō āhē kā?
इ__   ड_____   आ__   क__   
i___   ḍ____   ā__   k__   
इथे डिस्को आहे का?
ithē ḍiskō āhē kā?
___   ______   ___   ___   
____   _____   ___   ___   
इथे डिस्को आहे का?
ithē ḍiskō āhē kā?
  Ở đây có hộp đêm không?
इ_े   न_ई_   क_ल_   आ_े   क_?   
I_h_   n_'_ṭ_   k_a_a   ā_ē   k_?   
इथे नाईट क्लब आहे का?
Ithē nā'īṭa klaba āhē kā?
इ__   न___   क___   आ__   क__   
I___   n_____   k____   ā__   k__   
इथे नाईट क्लब आहे का?
Ithē nā'īṭa klaba āhē kā?
___   ____   ____   ___   ___   
____   ______   _____   ___   ___   
इथे नाईट क्लब आहे का?
Ithē nā'īṭa klaba āhē kā?
  Ở đây có quán bia không?
इ_े   प_   आ_े   क_?   
I_h_   p_b_   ā_ē   k_?   
इथे पब आहे का?
Ithē paba āhē kā?
इ__   प_   आ__   क__   
I___   p___   ā__   k__   
इथे पब आहे का?
Ithē paba āhē kā?
___   __   ___   ___   
____   ____   ___   ___   
इथे पब आहे का?
Ithē paba āhē kā?
 
 
 
 
  Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
आ_   स_ध_य_क_ळ_   थ_ए_र_र   क_य   स_द_   ह_ण_र   आ_े_   
Ā_a   s_n_h_ā_ā_ī   t_i_ē_a_a_a_a   k_y_   s_d_r_   h_ṇ_r_   ā_ē_   
आज संध्याकाळी थिएटरवर काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī thi'ēṭaravara kāya sādara hōṇāra āhē?
आ_   स_________   थ______   क__   स___   ह____   आ___   
Ā__   s__________   t____________   k___   s_____   h_____   ā___   
आज संध्याकाळी थिएटरवर काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī thi'ēṭaravara kāya sādara hōṇāra āhē?
__   __________   _______   ___   ____   _____   ____   
___   ___________   _____________   ____   ______   ______   ____   
आज संध्याकाळी थिएटरवर काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī thi'ēṭaravara kāya sādara hōṇāra āhē?
  Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
आ_   स_ध_य_क_ळ_   च_त_र_ट_ृ_ा_   क_य   स_द_   ह_ण_र   आ_े_   
Ā_a   s_n_h_ā_ā_ī   c_t_a_a_a_r_h_t_   k_y_   s_d_r_   h_ṇ_r_   ā_ē_   
आज संध्याकाळी चित्रपटगृहात काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī citrapaṭagr̥hāta kāya sādara hōṇāra āhē?
आ_   स_________   च___________   क__   स___   ह____   आ___   
Ā__   s__________   c_______________   k___   s_____   h_____   ā___   
आज संध्याकाळी चित्रपटगृहात काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī citrapaṭagr̥hāta kāya sādara hōṇāra āhē?
__   __________   ____________   ___   ____   _____   ____   
___   ___________   ________________   ____   ______   ______   ____   
आज संध्याकाळी चित्रपटगृहात काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī citrapaṭagr̥hāta kāya sādara hōṇāra āhē?
  Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
आ_   स_ध_य_क_ळ_   द_र_र_श_व_   क_य   आ_े_   
Ā_a   s_n_h_ā_ā_ī   d_r_d_r_a_a_a_a   k_y_   ā_ē_   
आज संध्याकाळी दूरदर्शनवर काय आहे?
Āja sandhyākāḷī dūradarśanavara kāya āhē?
आ_   स_________   द_________   क__   आ___   
Ā__   s__________   d______________   k___   ā___   
आज संध्याकाळी दूरदर्शनवर काय आहे?
Āja sandhyākāḷī dūradarśanavara kāya āhē?
__   __________   __________   ___   ____   
___   ___________   _______________   ____   ____   
आज संध्याकाळी दूरदर्शनवर काय आहे?
Āja sandhyākāḷī dūradarśanavara kāya āhē?
 
 
 
 
  Có còn vé cho nhà hát nữa không?
न_ट_ा_ी   त_क_ट_   अ_ू_   उ_ल_्_   आ_े_   क_?   
N_ṭ_k_c_   t_k_ṭ_   a_ū_a   u_a_a_d_a   ā_ē_a   k_?   
नाटकाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Nāṭakācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
न______   त_____   अ___   उ_____   आ___   क__   
N_______   t_____   a____   u________   ā____   k__   
नाटकाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Nāṭakācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
_______   ______   ____   ______   ____   ___   
________   ______   _____   _________   _____   ___   
नाटकाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Nāṭakācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
  Có còn vé xem phim không?
च_त_र_ट_च_   त_क_ट_   अ_ू_   उ_ल_्_   आ_े_   क_?   
C_t_a_a_ā_ī   t_k_ṭ_   a_ū_a   u_a_a_d_a   ā_ē_a   k_?   
चित्रपटाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Citrapaṭācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
च_________   त_____   अ___   उ_____   आ___   क__   
C__________   t_____   a____   u________   ā____   k__   
चित्रपटाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Citrapaṭācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
__________   ______   ____   ______   ____   ___   
___________   ______   _____   _________   _____   ___   
चित्रपटाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Citrapaṭācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
  Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
फ_ट_ॉ_   स_म_्_ा_ी   त_क_ट_   अ_ू_   उ_ल_्_   आ_े_   क_?   
P_u_a_ŏ_a   s_m_n_y_c_   t_k_ṭ_   a_ū_a   u_a_a_d_a   ā_ē_a   k_?   
फुटबॉल सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Phuṭabŏla sāman'yācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
फ_____   स________   त_____   अ___   उ_____   आ___   क__   
P________   s_________   t_____   a____   u________   ā____   k__   
फुटबॉल सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Phuṭabŏla sāman'yācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
______   _________   ______   ____   ______   ____   ___   
_________   __________   ______   _____   _________   _____   ___   
फुटबॉल सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Phuṭabŏla sāman'yācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
 
 
 
 
  Tôi muốn ngồi ở phía sau.
म_ा   म_ग_   ब_ा_च_   आ_े_   
M_l_   m_g_   b_s_y_c_   ā_ē_   
मला मागे बसायचे आहे.
Malā māgē basāyacē āhē.
म__   म___   ब_____   आ___   
M___   m___   b_______   ā___   
मला मागे बसायचे आहे.
Malā māgē basāyacē āhē.
___   ____   ______   ____   
____   ____   ________   ____   
मला मागे बसायचे आहे.
Malā māgē basāyacē āhē.
  Tôi muốn ngồi ở giữa.
म_ा   म_्_े   क_ठ_त_ी   ब_ा_च_   आ_े_   
M_l_   m_d_y_   k_ṭ_ē_a_ī   b_s_y_c_   ā_ē_   
मला मध्ये कुठेतरी बसायचे आहे.
Malā madhyē kuṭhētarī basāyacē āhē.
म__   म____   क______   ब_____   आ___   
M___   m_____   k________   b_______   ā___   
मला मध्ये कुठेतरी बसायचे आहे.
Malā madhyē kuṭhētarī basāyacē āhē.
___   _____   _______   ______   ____   
____   ______   _________   ________   ____   
मला मध्ये कुठेतरी बसायचे आहे.
Malā madhyē kuṭhētarī basāyacē āhē.
  Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
म_ा   प_ढ_   ब_ा_च_   आ_े_   
M_l_   p_ḍ_ē   b_s_y_c_   ā_ē_   
मला पुढे बसायचे आहे.
Malā puḍhē basāyacē āhē.
म__   प___   ब_____   आ___   
M___   p____   b_______   ā___   
मला पुढे बसायचे आहे.
Malā puḍhē basāyacē āhē.
___   ____   ______   ____   
____   _____   ________   ____   
मला पुढे बसायचे आहे.
Malā puḍhē basāyacē āhē.
 
 
 
 
  Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
आ_ण   ए_ा_्_ा   क_र_य_्_म_च_   श_फ_र_   क_ा_   क_?   
Ā_a_a   ē_h_d_ā   k_r_a_r_m_c_   ś_p_ā_a_a   k_r_l_   k_?   
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची शिफारस कराल का?
Āpaṇa ēkhādyā kāryakramācī śiphārasa karāla kā?
आ__   ए______   क___________   श_____   क___   क__   
Ā____   ē______   k___________   ś________   k_____   k__   
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची शिफारस कराल का?
Āpaṇa ēkhādyā kāryakramācī śiphārasa karāla kā?
___   _______   ____________   ______   ____   ___   
_____   _______   ____________   _________   ______   ___   
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची शिफारस कराल का?
Āpaṇa ēkhādyā kāryakramācī śiphārasa karāla kā?
  Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
प_र_ो_   क_ी   स_र_   ह_ण_र   आ_े_   
P_a_ō_a   k_d_ī   s_r_   h_ṇ_r_   ā_ē_   
प्रयोग कधी सुरू होणार आहे?
Prayōga kadhī surū hōṇāra āhē?
प_____   क__   स___   ह____   आ___   
P______   k____   s___   h_____   ā___   
प्रयोग कधी सुरू होणार आहे?
Prayōga kadhī surū hōṇāra āhē?
______   ___   ____   _____   ____   
_______   _____   ____   ______   ____   
प्रयोग कधी सुरू होणार आहे?
Prayōga kadhī surū hōṇāra āhē?
  Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
आ_ण   म_झ_य_स_ठ_   त_क_ट   आ_ू   श_त_   क_?   
Ā_a_a   m_j_y_s_ṭ_ī   t_k_ṭ_   ā_ū   ś_k_t_   k_?   
आपण माझ्यासाठी तिकीट आणू शकता का?
Āpaṇa mājhyāsāṭhī tikīṭa āṇū śakatā kā?
आ__   म_________   त____   आ__   श___   क__   
Ā____   m__________   t_____   ā__   ś_____   k__   
आपण माझ्यासाठी तिकीट आणू शकता का?
Āpaṇa mājhyāsāṭhī tikīṭa āṇū śakatā kā?
___   __________   _____   ___   ____   ___   
_____   ___________   ______   ___   ______   ___   
आपण माझ्यासाठी तिकीट आणू शकता का?
Āpaṇa mājhyāsāṭhī tikīṭa āṇū śakatā kā?
 
 
 
 
  Ở gần đây có sân đánh gôn không?
इ_े   ज_ळ_ा_   ग_ल_फ_े   म_द_न   आ_े   क_?   
I_h_   j_v_ḷ_p_s_   g_l_h_c_   m_i_ā_a   ā_ē   k_?   
इथे जवळपास गोल्फचे मैदान आहे का?
Ithē javaḷapāsa gōlphacē maidāna āhē kā?
इ__   ज_____   ग______   म____   आ__   क__   
I___   j_________   g_______   m______   ā__   k__   
इथे जवळपास गोल्फचे मैदान आहे का?
Ithē javaḷapāsa gōlphacē maidāna āhē kā?
___   ______   _______   _____   ___   ___   
____   __________   ________   _______   ___   ___   
इथे जवळपास गोल्फचे मैदान आहे का?
Ithē javaḷapāsa gōlphacē maidāna āhē kā?
  Ở gần đây có sân quần vợt không?
इ_े   ज_ळ_ा_   ट_न_स   क_र_ट   आ_े   क_?   
I_h_   j_v_ḷ_p_s_   ṭ_n_s_   k_r_a   ā_ē   k_?   
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट आहे का?
Ithē javaḷapāsa ṭēnisa kōrṭa āhē kā?
इ__   ज_____   ट____   क____   आ__   क__   
I___   j_________   ṭ_____   k____   ā__   k__   
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट आहे का?
Ithē javaḷapāsa ṭēnisa kōrṭa āhē kā?
___   ______   _____   _____   ___   ___   
____   __________   ______   _____   ___   ___   
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट आहे का?
Ithē javaḷapāsa ṭēnisa kōrṭa āhē kā?
  Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
इ_े   ज_ळ_ा_   इ_ड_अ_   ज_त_ण   त_ा_   आ_े   क_?   
I_h_   j_v_ḷ_p_s_   i_a_ō_a_a   j_l_t_r_ṇ_   t_l_v_   ā_ē   k_?   
इथे जवळपास इनडोअर जलतरण तलाव आहे का?
Ithē javaḷapāsa inaḍō'ara jalataraṇa talāva āhē kā?
इ__   ज_____   इ_____   ज____   त___   आ__   क__   
I___   j_________   i________   j_________   t_____   ā__   k__   
इथे जवळपास इनडोअर जलतरण तलाव आहे का?
Ithē javaḷapāsa inaḍō'ara jalataraṇa talāva āhē kā?
___   ______   ______   _____   ____   ___   ___   
____   __________   _________   __________   ______   ___   ___   
इथे जवळपास इनडोअर जलतरण तलाव आहे का?
Ithē javaḷapāsa inaḍō'ara jalataraṇa talāva āhē kā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Gen ảnh hưởng đến ngôn ngữ

Ngôn ngữ chúng ta nói là phụ thuộc vào tổ tiên của chúng ta. Nhưng gen của chúng ta cũng chịu trách nhiệm cho ngôn ngữ của chúng ta. Các nhà nghiên cứu Scotland đã đi đến kết luận này. Họ kiểm tra xem người Anh người Trung Hoa ra sao. Qua đó, họ phát hiện ra rằng gen cũng đóng một vai trò. Bởi vì gen ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ của chúng ta. Tức là chúng tạo nên cấu trúc não của chúng ta. Điều này xác định khả năng học ngôn ngữ của chúng ta. Các biến thể của hai gen là rất quan trọng trong việc này. Nếu một biến thể nào đó khan hiếm, ngôn ngữ có dấu sẽ phát triển. Vì vậy, ngôn ngữ có dấu thường được nói bởi những người không có những biến thể gen này. Trong các ngôn ngữ có dấu, ý nghĩa của các từ được xác định bởi độ cao của âm. Chẳng hạn người Trung Quốc thuộc nhóm người sử dụng các ngôn ngữ âm. Tuy nhiên, nếu biến thể gen này chiếm ưu thế, các ngôn ngữ khác sẽ phát triển. Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ âm. Các biến thể của gen này phân bố không đều. Điều đó có nghĩa là chúng xảy ra với tần số khác nhau trên thế giới. Nhưng ngôn ngữ chỉ tồn tại nếu chúng được truyền lại. Để làm điều này, trẻ em phải có khả năng bắt chước ngôn ngữ của cha mẹ. Vì vậy, chúng phải có khả năng học ngôn ngữ thật tốt. Chỉ có như thế ngôn ngữ mới được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Chín biến thể gen cũ hơn này thúc đẩy các ngôn ngữ âm. Vì vậy, có lẽ ngày xưa có nhiều ngôn ngữ âm hơn bây giờ. Nhưng ta không được đánh giá quá cao các thành phần di truyền. Chúng chỉ giải thích thêm cho sự phát triển của ngôn ngữ. Chứ không có một gen cho tiếng Anh, hoặc một gen cho Trung Quốc. Ai cũng có thể học bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn không cần phải có gen nhất định, mà bạn cần sự tò mò và kỷ luật!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
44 [Bốn mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đi chơi buổi tối.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)