goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

21 [Hai mươi mốt]

Cuộc nói chuyện nhỏ 2

 

२१ [एकवीस]@21 [Hai mươi mốt]
२१ [एकवीस]

21 [Ēkavīsa]
गप्पा २

gappā 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn từ đâu đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ Basel.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Basel ở bên Thụy Sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy là người ngoại quốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới đây lần đầu à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm nghề gì vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là phiên dịch.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dịch sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ở đây một mình à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và đó là hai đứa con tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn từ đâu đến?
आ_ण   क_ठ_न   आ_ा   आ_ा_?   
ā_a_a   k_ṭ_ū_a   ā_ā   ā_ā_a_   
आपण कुठून आला आहात?
āpaṇa kuṭhūna ālā āhāta?
आ__   क____   आ__   आ____   
ā____   k______   ā__   ā_____   
आपण कुठून आला आहात?
āpaṇa kuṭhūna ālā āhāta?
___   _____   ___   _____   
_____   _______   ___   ______   
आपण कुठून आला आहात?
āpaṇa kuṭhūna ālā āhāta?
  Từ Basel.
ब_झ_ल_ू_.   
B_j_ē_a_ū_a_   
बाझेलहून.
Bājhēlahūna.
ब________   
B___________   
बाझेलहून.
Bājhēlahūna.
_________   
____________   
बाझेलहून.
Bājhēlahūna.
  Basel ở bên Thụy Sĩ.
ब_झ_ल   स_व_त_झ_ल_न_ड_ध_य_   आ_े_   
B_j_ē_a   s_i_j_a_a_ĕ_ḍ_m_d_y_   ā_ē_   
बाझेल स्वित्झरलॅन्डमध्ये आहे.
Bājhēla svitjharalĕnḍamadhyē āhē.
ब____   स_________________   आ___   
B______   s___________________   ā___   
बाझेल स्वित्झरलॅन्डमध्ये आहे.
Bājhēla svitjharalĕnḍamadhyē āhē.
_____   __________________   ____   
_______   ____________________   ____   
बाझेल स्वित्झरलॅन्डमध्ये आहे.
Bājhēla svitjharalĕnḍamadhyē āhē.
 
 
 
 
  Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
म_   आ_ल_य_ल_   श_र_म_न   म_य_ल_   य_ं_ी   ओ_ख   क_ू_   द_त_.   
M_   ā_a_y_l_   ś_ī_ā_a   m_u_a_a   y_n_c_   ō_a_h_   k_r_n_   d_t_.   
मी आपल्याला श्रीमान म्युलर यांची ओळख करून देतो.
Mī āpalyālā śrīmāna myulara yān̄cī ōḷakha karūna dētō.
म_   आ_______   श______   म_____   य____   ओ__   क___   द____   
M_   ā_______   ś______   m______   y_____   ō_____   k_____   d____   
मी आपल्याला श्रीमान म्युलर यांची ओळख करून देतो.
Mī āpalyālā śrīmāna myulara yān̄cī ōḷakha karūna dētō.
__   ________   _______   ______   _____   ___   ____   _____   
__   ________   _______   _______   ______   ______   ______   _____   
मी आपल्याला श्रीमान म्युलर यांची ओळख करून देतो.
Mī āpalyālā śrīmāna myulara yān̄cī ōḷakha karūna dētō.
  Ông ấy là người ngoại quốc.
त_   व_द_श_   आ_े_.   
T_   v_d_ś_   ā_ē_a_   
ते विदेशी आहेत.
Tē vidēśī āhēta.
त_   व_____   आ____   
T_   v_____   ā_____   
ते विदेशी आहेत.
Tē vidēśī āhēta.
__   ______   _____   
__   ______   ______   
ते विदेशी आहेत.
Tē vidēśī āhēta.
  Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
त_   अ_े_   भ_ष_   ब_ल_   श_त_त_   
T_   a_ē_a   b_ā_ā   b_l_   ś_k_t_t_.   
ते अनेक भाषा बोलू शकतात.
Tē anēka bhāṣā bōlū śakatāta.
त_   अ___   भ___   ब___   श_____   
T_   a____   b____   b___   ś________   
ते अनेक भाषा बोलू शकतात.
Tē anēka bhāṣā bōlū śakatāta.
__   ____   ____   ____   ______   
__   _____   _____   ____   _________   
ते अनेक भाषा बोलू शकतात.
Tē anēka bhāṣā bōlū śakatāta.
 
 
 
 
  Bạn tới đây lần đầu à?
आ_ण   इ_े   प_र_म_   आ_ा   आ_ा_   क_?   
Ā_a_a   i_h_   p_a_h_m_c_   ā_ā   ā_ā_a   k_?   
आपण इथे प्रथमच आला आहात का?
Āpaṇa ithē prathamaca ālā āhāta kā?
आ__   इ__   प_____   आ__   आ___   क__   
Ā____   i___   p_________   ā__   ā____   k__   
आपण इथे प्रथमच आला आहात का?
Āpaṇa ithē prathamaca ālā āhāta kā?
___   ___   ______   ___   ____   ___   
_____   ____   __________   ___   _____   ___   
आपण इथे प्रथमच आला आहात का?
Āpaṇa ithē prathamaca ālā āhāta kā?
  Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
न_ह_,   म_   म_ग_्_ा   व_्_ी   ए_द_   इ_े   आ_ो   ह_त_.   /   आ_े   ह_त_.   
N_h_,   m_   m_g_c_ā   v_r_ī   ē_a_ā   i_h_   ā_ō   h_t_.   /   Ā_ē   h_t_.   
नाही, मी मागच्या वर्षी एकदा इथे आलो होतो. / आले होते.
Nāhī, mī māgacyā varṣī ēkadā ithē ālō hōtō. / Ālē hōtē.
न____   म_   म______   व____   ए___   इ__   आ__   ह____   /   आ__   ह____   
N____   m_   m______   v____   ē____   i___   ā__   h____   /   Ā__   h____   
नाही, मी मागच्या वर्षी एकदा इथे आलो होतो. / आले होते.
Nāhī, mī māgacyā varṣī ēkadā ithē ālō hōtō. / Ālē hōtē.
_____   __   _______   _____   ____   ___   ___   _____   _   ___   _____   
_____   __   _______   _____   _____   ____   ___   _____   _   ___   _____   
नाही, मी मागच्या वर्षी एकदा इथे आलो होतो. / आले होते.
Nāhī, mī māgacyā varṣī ēkadā ithē ālō hōtō. / Ālē hōtē.
  Nhưng chỉ có một tuần thôi.
प_   फ_्_   ए_ा   आ_व_्_ा_ा_ी_   
P_ṇ_   p_a_t_   ē_ā   ā_h_v_ḍ_ā_ā_h_.   
पण फक्त एका आठवड्यासाठी.
Paṇa phakta ēkā āṭhavaḍyāsāṭhī.
प_   फ___   ए__   आ___________   
P___   p_____   ē__   ā______________   
पण फक्त एका आठवड्यासाठी.
Paṇa phakta ēkā āṭhavaḍyāsāṭhī.
__   ____   ___   ____________   
____   ______   ___   _______________   
पण फक्त एका आठवड्यासाठी.
Paṇa phakta ēkā āṭhavaḍyāsāṭhī.
 
 
 
 
  Bạn có thích ở đây không?
आ_ल_य_ल_   इ_े   क_े   व_ट_े_   
Ā_a_y_l_   i_h_   k_s_   v_ṭ_l_?   
आपल्याला इथे कसे वाटले?
Āpalyālā ithē kasē vāṭalē?
आ_______   इ__   क__   व_____   
Ā_______   i___   k___   v______   
आपल्याला इथे कसे वाटले?
Āpalyālā ithē kasē vāṭalē?
________   ___   ___   ______   
________   ____   ____   _______   
आपल्याला इथे कसे वाटले?
Āpalyālā ithē kasē vāṭalē?
  Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
ख_प   च_ं_ल_,   ल_क   ख_प_   च_ं_ल_   आ_े_.   
K_ū_a   c_ṅ_a_ē_   l_k_   k_ū_a_a   c_ṅ_a_ē   ā_ē_a_   
खूप चांगले, लोक खूपच चांगले आहेत.
Khūpa cāṅgalē, lōka khūpaca cāṅgalē āhēta.
ख__   च______   ल__   ख___   च_____   आ____   
K____   c_______   l___   k______   c______   ā_____   
खूप चांगले, लोक खूपच चांगले आहेत.
Khūpa cāṅgalē, lōka khūpaca cāṅgalē āhēta.
___   _______   ___   ____   ______   _____   
_____   ________   ____   _______   _______   ______   
खूप चांगले, लोक खूपच चांगले आहेत.
Khūpa cāṅgalē, lōka khūpaca cāṅgalē āhēta.
  Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
म_ा   इ_ल_   आ_ू_ा_ू_ा   प_ि_र_ी   आ_ड_ो_   
M_l_   i_h_l_   ā_ū_ā_ū_ā   p_r_s_r_h_   ā_a_a_ō_   
मला इथला आजूबाजूचा परिसरही आवडतो.
Malā ithalā ājūbājūcā parisarahī āvaḍatō.
म__   इ___   आ________   प______   आ_____   
M___   i_____   ā________   p_________   ā_______   
मला इथला आजूबाजूचा परिसरही आवडतो.
Malā ithalā ājūbājūcā parisarahī āvaḍatō.
___   ____   _________   _______   ______   
____   ______   _________   __________   ________   
मला इथला आजूबाजूचा परिसरही आवडतो.
Malā ithalā ājūbājūcā parisarahī āvaḍatō.
 
 
 
 
  Bạn làm nghề gì vậy?
आ_ल_   व_य_स_य   क_य   आ_े_   
Ā_a_ā   v_a_a_ā_a   k_y_   ā_ē_   
आपला व्यवसाय काय आहे?
Āpalā vyavasāya kāya āhē?
आ___   व______   क__   आ___   
Ā____   v________   k___   ā___   
आपला व्यवसाय काय आहे?
Āpalā vyavasāya kāya āhē?
____   _______   ___   ____   
_____   _________   ____   ____   
आपला व्यवसाय काय आहे?
Āpalā vyavasāya kāya āhē?
  Tôi là phiên dịch.
म_   ए_   अ_ु_ा_क   आ_े_   
M_   ē_a   a_u_ā_a_a   ā_ē_   
मी एक अनुवादक आहे.
Mī ēka anuvādaka āhē.
म_   ए_   अ______   आ___   
M_   ē__   a________   ā___   
मी एक अनुवादक आहे.
Mī ēka anuvādaka āhē.
__   __   _______   ____   
__   ___   _________   ____   
मी एक अनुवादक आहे.
Mī ēka anuvādaka āhē.
  Tôi dịch sách.
म_   प_स_त_ा_च_   अ_ु_ा_   क_त_.   /   क_त_.   
M_   p_s_a_ā_̄_ā   a_u_ā_a   k_r_t_.   /   K_r_t_.   
मी पुस्तकांचा अनुवाद करतो. / करते.
Mī pustakān̄cā anuvāda karatō. / Karatē.
म_   प_________   अ_____   क____   /   क____   
M_   p__________   a______   k______   /   K______   
मी पुस्तकांचा अनुवाद करतो. / करते.
Mī pustakān̄cā anuvāda karatō. / Karatē.
__   __________   ______   _____   _   _____   
__   ___________   _______   _______   _   _______   
मी पुस्तकांचा अनुवाद करतो. / करते.
Mī pustakān̄cā anuvāda karatō. / Karatē.
 
 
 
 
  Bạn ở đây một mình à?
आ_ण   इ_े   ए_ट_च   /   ए_ट_य_च   आ_ा_   क_?   
Ā_a_a   i_h_   ē_a_ē_a_   ē_a_y_c_   ā_ā_a   k_?   
आपण इथे एकटेच / एकट्याच आहात का?
Āpaṇa ithē ēkaṭēca/ ēkaṭyāca āhāta kā?
आ__   इ__   ए____   /   ए______   आ___   क__   
Ā____   i___   ē_______   ē_______   ā____   k__   
आपण इथे एकटेच / एकट्याच आहात का?
Āpaṇa ithē ēkaṭēca/ ēkaṭyāca āhāta kā?
___   ___   _____   _   _______   ____   ___   
_____   ____   ________   ________   _____   ___   
आपण इथे एकटेच / एकट्याच आहात का?
Āpaṇa ithē ēkaṭēca/ ēkaṭyāca āhāta kā?
  Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
न_ह_,   म_झ_   प_्_ी_ण   इ_े   आ_े_   /   म_झ_   प_ी_ण   इ_े   आ_े_.   
N_h_,   m_j_ī   p_t_ī_a_a   i_h_   ā_ē_   /   M_j_ē   p_t_p_ṇ_   i_h_   ā_ē_a_   
नाही, माझी पत्नीपण इथे आहे. / माझे पतीपण इथे आहेत.
Nāhī, mājhī patnīpaṇa ithē āhē. / Mājhē patīpaṇa ithē āhēta.
न____   म___   प______   इ__   आ___   /   म___   प____   इ__   आ____   
N____   m____   p________   i___   ā___   /   M____   p_______   i___   ā_____   
नाही, माझी पत्नीपण इथे आहे. / माझे पतीपण इथे आहेत.
Nāhī, mājhī patnīpaṇa ithē āhē. / Mājhē patīpaṇa ithē āhēta.
_____   ____   _______   ___   ____   _   ____   _____   ___   _____   
_____   _____   _________   ____   ____   _   _____   ________   ____   ______   
नाही, माझी पत्नीपण इथे आहे. / माझे पतीपण इथे आहेत.
Nāhī, mājhī patnīpaṇa ithē āhē. / Mājhē patīpaṇa ithē āhēta.
  Và đó là hai đứa con tôi.
आ_ि   त_   म_झ_   द_न   म_ल_   आ_े_.   
Ā_i   t_   m_j_ī   d_n_   m_l_   ā_ē_a_   
आणि ती माझी दोन मुले आहेत.
Āṇi tī mājhī dōna mulē āhēta.
आ__   त_   म___   द__   म___   आ____   
Ā__   t_   m____   d___   m___   ā_____   
आणि ती माझी दोन मुले आहेत.
Āṇi tī mājhī dōna mulē āhēta.
___   __   ____   ___   ____   _____   
___   __   _____   ____   ____   ______   
आणि ती माझी दोन मुले आहेत.
Āṇi tī mājhī dōna mulē āhēta.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ Đức

Các ngôn ngữ Đức thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của nhóm ngôn ngữ này là các đặc điểm âm vị học của nó. Sự khác biệt trong âm vị học giúp ta phân biệt ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác. Có khoảng 15 ngôn ngữ Đức. 500 triệu người trên toàn thế giới dùng chúng như là tiếng mẹ đẻ của họ. Khó xác định được con số chính xác các ngôn ngữ riêng lẻ. Chúng ta không biết rõ liệu có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ tồn tại. Ngôn ngữ Đức nổi bật nhất là tiếng Anh. Có 350 triệu người trên toàn thế giới dùng tiếng Anh như tiếng bản xứ. Sau đó là tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Các ngôn ngữ Đức được chia thành các nhóm khác nhau. Bao gồm Bắc Đức, Tây Đức và Đông Đức. Ngôn ngữ Bắc Đức là ngôn ngữ Scandinavian. Tiếng Anh, tiếng Đức và và tiếng Hà Lan là ngôn ngữ Tây Đức. Các ngôn ngữ Đông Đức đều đã bị tuyệt chủng. Chẳng hạn tiếng Anh cổ thuộc về nhóm này. Chế độ thuộc địa đã mang các ngôn ngữ Đức đi khắp nơi trên thế giới. Kết quả là, vùng biển Caribbean và Nam Phi cũng hiểu được cả tiếng Hà Lan. Tất cả các ngôn ngữ Đức có chung một nguồn gốc. Nhưng chúng ta không biết có một ngôn ngữ nguyên thủy thống nhất không. Ngoài ra, ngày nay chỉ còn lại vài tài liệu tiếng Đức cổ. Khác các ngôn ngữ La Mã, ngôn ngữ Đức hầu như không có nguồn tư liệu. Do vậy công tác nghiên cứu ngôn ngữ Đức cũng khó khăn hơn. Chúng ta biết khá ít về văn hóa của người Đức, hay người Teutons. Người dân của Teutons không đoàn kết. Do vậy họ không có bản sắc chung. Do đó, khoa học phải dựa vào các nguồn khác. Nếu không có người Hy Lạp và người La Mã, chúng ta chỉ biết một chút vềTeutons!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
21 [Hai mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)