goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ελληνικά > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag EL ελληνικά
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

87 [Tám mươi bảy ]

Quá khứ của động từ cách thức 1

 

87 [ογδόντα επτά]@87 [Tám mươi bảy ]
87 [ογδόντα επτά]

87 [ogdónta eptá]
Παρελθοντικός χρόνος των βοηθητικών ρημάτων 1

Parelthontikós chrónos tōn boēthētikṓn rēmátōn 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải rửa bát.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải chào tạm biệt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải đi về nhà sớm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải đi tàu hỏa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không định ở lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn đi về nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chúng tôi đã phải tưới hoa.
Έ_ρ_π_   ν_   π_τ_σ_υ_ε   τ_   λ_υ_ο_δ_α_   
É_r_p_   n_   p_t_s_u_e   t_   l_u_o_d_a_   
Έπρεπε να ποτίσουμε τα λουλούδια.
Éprepe na potísoume ta louloúdia.
Έ_____   ν_   π________   τ_   λ_________   
É_____   n_   p________   t_   l_________   
Έπρεπε να ποτίσουμε τα λουλούδια.
Éprepe na potísoume ta louloúdia.
______   __   _________   __   __________   
______   __   _________   __   __________   
Έπρεπε να ποτίσουμε τα λουλούδια.
Éprepe na potísoume ta louloúdia.
  Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
Έ_ρ_π_   ν_   τ_κ_ο_ο_ή_ο_μ_   τ_   σ_ί_ι_   
É_r_p_   n_   t_k_o_o_ḗ_o_m_   t_   s_í_i_   
Έπρεπε να τακτοποιήσουμε το σπίτι.
Éprepe na taktopoiḗsoume to spíti.
Έ_____   ν_   τ_____________   τ_   σ_____   
É_____   n_   t_____________   t_   s_____   
Έπρεπε να τακτοποιήσουμε το σπίτι.
Éprepe na taktopoiḗsoume to spíti.
______   __   ______________   __   ______   
______   __   ______________   __   ______   
Έπρεπε να τακτοποιήσουμε το σπίτι.
Éprepe na taktopoiḗsoume to spíti.
  Chúng tôi đã phải rửa bát.
Έ_ρ_π_   ν_   π_ύ_ο_μ_   τ_   π_ά_α_   
É_r_p_   n_   p_ý_o_m_   t_   p_á_a_   
Έπρεπε να πλύνουμε τα πιάτα.
Éprepe na plýnoume ta piáta.
Έ_____   ν_   π_______   τ_   π_____   
É_____   n_   p_______   t_   p_____   
Έπρεπε να πλύνουμε τα πιάτα.
Éprepe na plýnoume ta piáta.
______   __   ________   __   ______   
______   __   ________   __   ______   
Έπρεπε να πλύνουμε τα πιάτα.
Éprepe na plýnoume ta piáta.
 
 
 
 
  Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
Έ_ρ_π_   ν_   π_η_ώ_ε_ε   τ_   λ_γ_ρ_α_μ_;   
É_r_p_   n_   p_ē_ṓ_e_e   t_   l_g_r_a_m_?   
Έπρεπε να πληρώσετε το λογαριασμό;
Éprepe na plērṓsete to logariasmó?
Έ_____   ν_   π________   τ_   λ__________   
É_____   n_   p________   t_   l__________   
Έπρεπε να πληρώσετε το λογαριασμό;
Éprepe na plērṓsete to logariasmó?
______   __   _________   __   ___________   
______   __   _________   __   ___________   
Έπρεπε να πληρώσετε το λογαριασμό;
Éprepe na plērṓsete to logariasmó?
  Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
Έ_ρ_π_   ν_   π_η_ώ_ε_ε   ε_σ_δ_;   
É_r_p_   n_   p_ē_ṓ_e_e   e_s_d_?   
Έπρεπε να πληρώσετε είσοδο;
Éprepe na plērṓsete eísodo?
Έ_____   ν_   π________   ε______   
É_____   n_   p________   e______   
Έπρεπε να πληρώσετε είσοδο;
Éprepe na plērṓsete eísodo?
______   __   _________   _______   
______   __   _________   _______   
Έπρεπε να πληρώσετε είσοδο;
Éprepe na plērṓsete eísodo?
  Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
Έ_ρ_π_   ν_   π_η_ώ_ε_ε   π_ό_τ_μ_;   
É_r_p_   n_   p_ē_ṓ_e_e   p_ó_t_m_?   
Έπρεπε να πληρώσετε πρόστιμο;
Éprepe na plērṓsete próstimo?
Έ_____   ν_   π________   π________   
É_____   n_   p________   p________   
Έπρεπε να πληρώσετε πρόστιμο;
Éprepe na plērṓsete próstimo?
______   __   _________   _________   
______   __   _________   _________   
Έπρεπε να πληρώσετε πρόστιμο;
Éprepe na plērṓsete próstimo?
 
 
 
 
  Ai đã phải chào tạm biệt?
Π_ι_ς   έ_ρ_π_   ν_   π_ι   α_τ_ο_   
P_i_s   é_r_p_   n_   p_i   a_t_o_   
Ποιος έπρεπε να πει αντίο;
Poios éprepe na pei antío?
Π____   έ_____   ν_   π__   α_____   
P____   é_____   n_   p__   a_____   
Ποιος έπρεπε να πει αντίο;
Poios éprepe na pei antío?
_____   ______   __   ___   ______   
_____   ______   __   ___   ______   
Ποιος έπρεπε να πει αντίο;
Poios éprepe na pei antío?
  Ai đã phải đi về nhà sớm?
Π_ι_ς   έ_ρ_π_   ν_   π_ε_   ν_ρ_ς   σ_ί_ι_   
P_i_s   é_r_p_   n_   p_e_   n_r_s   s_í_i_   
Ποιος έπρεπε να πάει νωρίς σπίτι;
Poios éprepe na páei nōrís spíti?
Π____   έ_____   ν_   π___   ν____   σ_____   
P____   é_____   n_   p___   n____   s_____   
Ποιος έπρεπε να πάει νωρίς σπίτι;
Poios éprepe na páei nōrís spíti?
_____   ______   __   ____   _____   ______   
_____   ______   __   ____   _____   ______   
Ποιος έπρεπε να πάει νωρίς σπίτι;
Poios éprepe na páei nōrís spíti?
  Ai đã phải đi tàu hỏa?
Π_ι_ς   έ_ρ_π_   ν_   π_ρ_ι   τ_   τ_έ_ο_   
P_i_s   é_r_p_   n_   p_r_i   t_   t_é_o_   
Ποιος έπρεπε να πάρει το τρένο;
Poios éprepe na párei to tréno?
Π____   έ_____   ν_   π____   τ_   τ_____   
P____   é_____   n_   p____   t_   t_____   
Ποιος έπρεπε να πάρει το τρένο;
Poios éprepe na párei to tréno?
_____   ______   __   _____   __   ______   
_____   ______   __   _____   __   ______   
Ποιος έπρεπε να πάρει το τρένο;
Poios éprepe na párei to tréno?
 
 
 
 
  Chúng tôi đã không định ở lâu.
Δ_ν   θ_λ_μ_   ν_   μ_ί_ο_μ_   π_λ_.   
D_n   t_é_a_e   n_   m_í_o_m_   p_l_.   
Δεν θέλαμε να μείνουμε πολύ.
Den thélame na meínoume polý.
Δ__   θ_____   ν_   μ_______   π____   
D__   t______   n_   m_______   p____   
Δεν θέλαμε να μείνουμε πολύ.
Den thélame na meínoume polý.
___   ______   __   ________   _____   
___   _______   __   ________   _____   
Δεν θέλαμε να μείνουμε πολύ.
Den thélame na meínoume polý.
  Chúng tôi đã không muốn uống gì.
Δ_ν   θ_λ_μ_   ν_   π_ο_μ_   τ_π_τ_.   
D_n   t_é_a_e   n_   p_o_m_   t_p_t_.   
Δεν θέλαμε να πιούμε τίποτα.
Den thélame na pioúme típota.
Δ__   θ_____   ν_   π_____   τ______   
D__   t______   n_   p_____   t______   
Δεν θέλαμε να πιούμε τίποτα.
Den thélame na pioúme típota.
___   ______   __   ______   _______   
___   _______   __   ______   _______   
Δεν θέλαμε να πιούμε τίποτα.
Den thélame na pioúme típota.
  Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
Δ_ν   θ_λ_μ_   ν_   ε_ο_λ_σ_υ_ε_   
D_n   t_é_a_e   n_   e_o_h_ḗ_o_m_.   
Δεν θέλαμε να ενοχλήσουμε.
Den thélame na enochlḗsoume.
Δ__   θ_____   ν_   ε___________   
D__   t______   n_   e____________   
Δεν θέλαμε να ενοχλήσουμε.
Den thélame na enochlḗsoume.
___   ______   __   ____________   
___   _______   __   _____________   
Δεν θέλαμε να ενοχλήσουμε.
Den thélame na enochlḗsoume.
 
 
 
 
  Tôi đã muốn gọi điện thoại.
Μ_λ_ς   ή_ε_α   ν_   κ_ν_   έ_α   τ_λ_φ_ν_μ_.   
M_l_s   ḗ_h_l_   n_   k_n_   é_a   t_l_p_ṓ_ē_a_   
Μόλις ήθελα να κάνω ένα τηλεφώνημα.
Mólis ḗthela na kánō éna tēlephṓnēma.
Μ____   ή____   ν_   κ___   έ__   τ__________   
M____   ḗ_____   n_   k___   é__   t___________   
Μόλις ήθελα να κάνω ένα τηλεφώνημα.
Mólis ḗthela na kánō éna tēlephṓnēma.
_____   _____   __   ____   ___   ___________   
_____   ______   __   ____   ___   ____________   
Μόλις ήθελα να κάνω ένα τηλεφώνημα.
Mólis ḗthela na kánō éna tēlephṓnēma.
  Tôi đã muốn gọi tắc xi.
Ή_ε_α   ν_   κ_λ_σ_   έ_α   τ_ξ_.   
Ḗ_h_l_   n_   k_l_s_   é_a   t_x_.   
Ήθελα να καλέσω ένα ταξί.
Ḗthela na kalésō éna taxí.
Ή____   ν_   κ_____   έ__   τ____   
Ḗ_____   n_   k_____   é__   t____   
Ήθελα να καλέσω ένα ταξί.
Ḗthela na kalésō éna taxí.
_____   __   ______   ___   _____   
______   __   ______   ___   _____   
Ήθελα να καλέσω ένα ταξί.
Ḗthela na kalésō éna taxí.
  Tôi đã muốn đi về nhà.
Ή_ε_α   ν_   π_ω   σ_ί_ι_   
Ḗ_h_l_   n_   p_ō   s_í_i_   
Ήθελα να πάω σπίτι.
Ḗthela na páō spíti.
Ή____   ν_   π__   σ_____   
Ḗ_____   n_   p__   s_____   
Ήθελα να πάω σπίτι.
Ḗthela na páō spíti.
_____   __   ___   ______   
______   __   ___   ______   
Ήθελα να πάω σπίτι.
Ḗthela na páō spíti.
 
 
 
 
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
Ν_μ_ζ_   π_ς   ή_ε_ε_   ν_   π_ρ_ι_   τ_   γ_ν_ί_α   σ_υ_   
N_m_z_   p_s   ḗ_h_l_s   n_   p_r_i_   t_   g_n_í_a   s_u_   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τη γυναίκα σου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tē gynaíka sou.
Ν_____   π__   ή_____   ν_   π_____   τ_   γ______   σ___   
N_____   p__   ḗ______   n_   p_____   t_   g______   s___   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τη γυναίκα σου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tē gynaíka sou.
______   ___   ______   __   ______   __   _______   ____   
______   ___   _______   __   ______   __   _______   ____   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τη γυναίκα σου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tē gynaíka sou.
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
Ν_μ_ζ_   π_ς   ή_ε_ε_   ν_   π_ρ_ι_   τ_ς   π_η_ο_ο_ί_ς   κ_τ_λ_γ_υ_   
N_m_z_   p_s   ḗ_h_l_s   n_   p_r_i_   t_s   p_ē_o_h_r_e_   k_t_l_g_u_   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τις πληροφορίες καταλόγου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tis plērophoríes katalógou.
Ν_____   π__   ή_____   ν_   π_____   τ__   π__________   κ_________   
N_____   p__   ḗ______   n_   p_____   t__   p___________   k_________   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τις πληροφορίες καταλόγου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tis plērophoríes katalógou.
______   ___   ______   __   ______   ___   ___________   __________   
______   ___   _______   __   ______   ___   ____________   __________   
Νόμιζα πως ήθελες να πάρεις τις πληροφορίες καταλόγου.
Nómiza pōs ḗtheles na páreis tis plērophoríes katalógou.
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
Ν_μ_ζ_   π_ς   ή_ε_ε_   ν_   π_ρ_γ_ε_λ_ι_   π_τ_α_   
N_m_z_   p_s   ḗ_h_l_s   n_   p_r_n_e_l_i_   p_t_a_   
Νόμιζα πως ήθελες να παραγγείλεις πίτσα.
Nómiza pōs ḗtheles na parangeíleis pítsa.
Ν_____   π__   ή_____   ν_   π___________   π_____   
N_____   p__   ḗ______   n_   p___________   p_____   
Νόμιζα πως ήθελες να παραγγείλεις πίτσα.
Nómiza pōs ḗtheles na parangeíleis pítsa.
______   ___   ______   __   ____________   ______   
______   ___   _______   __   ____________   ______   
Νόμιζα πως ήθελες να παραγγείλεις πίτσα.
Nómiza pōs ḗtheles na parangeíleis pítsa.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc có nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Tuy nhiên, không chỉ có một ngôn ngữ Trung Quốc đơn lẻ. Ngôn ngữ Trung Quốc tồn tại một số loại. Tất cả đều thuộc về hệ ngôn ngữ Hoa-Tạng. Tổng cộng có khoảng 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Phần lớn là những người sống ở nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và bán đảo Đài Loan. Có rất nhiều các quốc gia có các dân tộc thiểu số nói tiếng Trung Quốc. Ngôn ngữ Trung Quốc lớn nhất là Trung Quốc chuẩn. Ngôn ngữ chuẩn mực này còn được gọi là tiếng Quan Thoại. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Các ngôn ngữ Trung Quốc khác thường chỉ được gọi là phương ngữ. Tiếng Quan Thoại cũng được sử dụng tại Đài Loan và Singapore. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ mẹ đẻ của 850 triệu người. Tuy nhiên hầu hết những người nói tiếng Trung Quốc đều hiểu ngôn ngữ này. Vì lý do này, những người nói tiếng địa phương khác nhau sử dụng nó để giao tiếp. Mọi người Trung Quốc đều sử dụng chung một dạng chữ viết. Dạng chữ viết Trung Quốc có cách đây 4.000 đến 5.000 năm. Do đó, Trung Quốc có truyền thống chữ viết lâu đời nhất. Các nền văn hóa châu Á khác cũng đã vay mượn dạng chữ viết của Trung Quốc. Các ký tự Trung Quốc khó học hơn các hệ thống chữ cái. Nhưng nói tiếng Trung Quốc thì không khó bằng viết. Ngữ pháp tiếng Trung tương đối dễ học. Do đó, người học có thể tiến bộ rất nhanh chóng. Và ngày càng nhiều người muốn học tiếng Trung Quốc! Là ngoại ngữ, nó ngày càng trở nên có ý nghĩa. Bây giờ có rất nhiều nơi dạy tiếng Trung. Hãy can đảm học ngôn ngữ này! Tiếng Trung Quốc sẽ là ngôn ngữ của tương lai ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
87 [Tám mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)