goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ελληνικά > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag EL ελληνικά
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

23 [Hai mươi ba]

Học ngôn ngữ

 

23 [είκοσι τρία]@23 [Hai mươi ba]
23 [είκοσι τρία]

23 [eíkosi tría]
Μαθαίνω ξένες γλώσσες

Mathaínō xénes glṓsses

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng nói và viết thì khó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Người ta biết bạn từ đâu đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhớ ra tên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
Π_ύ   μ_θ_τ_   ι_π_ν_κ_;   
P_ú   m_t_a_e   i_p_n_k_?   
Πού μάθατε ισπανικά;
Poú máthate ispaniká?
Π__   μ_____   ι________   
P__   m______   i________   
Πού μάθατε ισπανικά;
Poú máthate ispaniká?
___   ______   _________   
___   _______   _________   
Πού μάθατε ισπανικά;
Poú máthate ispaniká?
  Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
Ξ_ρ_τ_   κ_ι   π_ρ_ο_α_ι_ά_   
X_r_t_   k_i   p_r_o_a_i_á_   
Ξέρετε και πορτογαλικά;
Xérete kai portogaliká?
Ξ_____   κ__   π___________   
X_____   k__   p___________   
Ξέρετε και πορτογαλικά;
Xérete kai portogaliká?
______   ___   ____________   
______   ___   ____________   
Ξέρετε και πορτογαλικά;
Xérete kai portogaliká?
  Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
Ν_ι_   κ_ι   ξ_ρ_   ε_ί_η_   κ_ι   λ_γ_   ι_α_ι_ά_   
N_i_   k_i   x_r_   e_í_ē_   k_i   l_g_   i_a_i_á_   
Ναι, και ξέρω επίσης και λίγα ιταλικά.
Nai, kai xérō epísēs kai líga italiká.
Ν___   κ__   ξ___   ε_____   κ__   λ___   ι_______   
N___   k__   x___   e_____   k__   l___   i_______   
Ναι, και ξέρω επίσης και λίγα ιταλικά.
Nai, kai xérō epísēs kai líga italiká.
____   ___   ____   ______   ___   ____   ________   
____   ___   ____   ______   ___   ____   ________   
Ναι, και ξέρω επίσης και λίγα ιταλικά.
Nai, kai xérō epísēs kai líga italiká.
 
 
 
 
  Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
Θ_ω_ώ   π_ς   μ_λ_τ_   π_λ_   κ_λ_.   
T_e_r_   p_s   m_l_t_   p_l_   k_l_.   
Θεωρώ πως μιλάτε πολύ καλά.
Theōrṓ pōs miláte polý kalá.
Θ____   π__   μ_____   π___   κ____   
T_____   p__   m_____   p___   k____   
Θεωρώ πως μιλάτε πολύ καλά.
Theōrṓ pōs miláte polý kalá.
_____   ___   ______   ____   _____   
______   ___   ______   ____   _____   
Θεωρώ πως μιλάτε πολύ καλά.
Theōrṓ pōs miláte polý kalá.
  Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
Ο_   γ_ώ_σ_ς   μ_ι_ζ_υ_   α_κ_τ_   μ_τ_ξ_   τ_υ_.   
O_   g_ṓ_s_s   m_i_z_u_   a_k_t_   m_t_x_   t_u_.   
Οι γλώσσες μοιάζουν αρκετά μεταξύ τους.
Oi glṓsses moiázoun arketá metaxý tous.
Ο_   γ______   μ_______   α_____   μ_____   τ____   
O_   g______   m_______   a_____   m_____   t____   
Οι γλώσσες μοιάζουν αρκετά μεταξύ τους.
Oi glṓsses moiázoun arketá metaxý tous.
__   _______   ________   ______   ______   _____   
__   _______   ________   ______   ______   _____   
Οι γλώσσες μοιάζουν αρκετά μεταξύ τους.
Oi glṓsses moiázoun arketá metaxý tous.
  Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
Κ_τ_λ_β_ί_ω   κ_λ_   α_τ_ς   τ_ς   γ_ώ_σ_ς_   
K_t_l_b_í_ō   k_l_   a_t_s   t_s   g_ṓ_s_s_   
Καταλαβαίνω καλά αυτές τις γλώσσες.
Katalabaínō kalá autés tis glṓsses.
Κ__________   κ___   α____   τ__   γ_______   
K__________   k___   a____   t__   g_______   
Καταλαβαίνω καλά αυτές τις γλώσσες.
Katalabaínō kalá autés tis glṓsses.
___________   ____   _____   ___   ________   
___________   ____   _____   ___   ________   
Καταλαβαίνω καλά αυτές τις γλώσσες.
Katalabaínō kalá autés tis glṓsses.
 
 
 
 
  Nhưng nói và viết thì khó.
Τ_   ν_   μ_λ_ς   κ_ι   ν_   γ_ά_ε_ς   ε_ν_ι   ό_ω_   δ_σ_ο_ο_   
T_   n_   m_l_s   k_i   n_   g_á_h_i_   e_n_i   ó_ō_   d_s_o_o_   
Το να μιλάς και να γράφεις είναι όμως δύσκολο.
To na milás kai na grápheis eínai ómōs dýskolo.
Τ_   ν_   μ____   κ__   ν_   γ______   ε____   ό___   δ_______   
T_   n_   m____   k__   n_   g_______   e____   ó___   d_______   
Το να μιλάς και να γράφεις είναι όμως δύσκολο.
To na milás kai na grápheis eínai ómōs dýskolo.
__   __   _____   ___   __   _______   _____   ____   ________   
__   __   _____   ___   __   ________   _____   ____   ________   
Το να μιλάς και να γράφεις είναι όμως δύσκολο.
To na milás kai na grápheis eínai ómōs dýskolo.
  Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
Κ_ν_   α_ό_α   π_λ_ά   λ_θ_.   
K_n_   a_ó_a   p_l_á   l_t_ē_   
Κάνω ακόμα πολλά λάθη.
Kánō akóma pollá láthē.
Κ___   α____   π____   λ____   
K___   a____   p____   l_____   
Κάνω ακόμα πολλά λάθη.
Kánō akóma pollá láthē.
____   _____   _____   _____   
____   _____   _____   ______   
Κάνω ακόμα πολλά λάθη.
Kánō akóma pollá láthē.
  Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
Σ_ς   π_ρ_κ_λ_   ν_   μ_   δ_ο_θ_ν_τ_   π_ν_α_   
S_s   p_r_k_l_   n_   m_   d_o_t_ṓ_e_e   p_n_a_   
Σας παρακαλώ να με διορθώνετε πάντα.
Sas parakalṓ na me diorthṓnete pánta.
Σ__   π_______   ν_   μ_   δ_________   π_____   
S__   p_______   n_   m_   d__________   p_____   
Σας παρακαλώ να με διορθώνετε πάντα.
Sas parakalṓ na me diorthṓnete pánta.
___   ________   __   __   __________   ______   
___   ________   __   __   ___________   ______   
Σας παρακαλώ να με διορθώνετε πάντα.
Sas parakalṓ na me diorthṓnete pánta.
 
 
 
 
  Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
Η   ά_θ_ω_ή   σ_ς   ε_ν_ι   α_κ_τ_   κ_λ_.   
Ē   á_t_r_s_   s_s   e_n_i   a_k_t_   k_l_.   
Η άρθρωσή σας είναι αρκετά καλή.
Ē árthrōsḗ sas eínai arketá kalḗ.
Η   ά______   σ__   ε____   α_____   κ____   
Ē   á_______   s__   e____   a_____   k____   
Η άρθρωσή σας είναι αρκετά καλή.
Ē árthrōsḗ sas eínai arketá kalḗ.
_   _______   ___   _____   ______   _____   
_   ________   ___   _____   ______   _____   
Η άρθρωσή σας είναι αρκετά καλή.
Ē árthrōsḗ sas eínai arketá kalḗ.
  Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
Έ_ε_ε   μ_α   μ_κ_ή   π_ο_ο_ά_   
É_h_t_   m_a   m_k_ḗ   p_o_h_r_.   
Έχετε μία μικρή προφορά.
Échete mía mikrḗ prophorá.
Έ____   μ__   μ____   π_______   
É_____   m__   m____   p________   
Έχετε μία μικρή προφορά.
Échete mía mikrḗ prophorá.
_____   ___   _____   ________   
______   ___   _____   _________   
Έχετε μία μικρή προφορά.
Échete mía mikrḗ prophorá.
  Người ta biết bạn từ đâu đến.
Μ_ο_ε_   ν_   κ_τ_λ_β_ι   κ_ν_ί_   α_ό   π_ύ   ε_σ_ε_   
M_o_e_   n_   k_t_l_b_i   k_n_í_   a_ó   p_ú   e_s_e_   
Μπορεί να καταλάβει κανείς από πού είστε.
Mporeí na katalábei kaneís apó poú eíste.
Μ_____   ν_   κ________   κ_____   α__   π__   ε_____   
M_____   n_   k________   k_____   a__   p__   e_____   
Μπορεί να καταλάβει κανείς από πού είστε.
Mporeí na katalábei kaneís apó poú eíste.
______   __   _________   ______   ___   ___   ______   
______   __   _________   ______   ___   ___   ______   
Μπορεί να καταλάβει κανείς από πού είστε.
Mporeí na katalábei kaneís apó poú eíste.
 
 
 
 
  Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
Π_ι_   ε_ν_ι   η   μ_τ_ι_ή   σ_ς   γ_ώ_σ_;   
P_i_   e_n_i   ē   m_t_i_ḗ   s_s   g_ṓ_s_?   
Ποια είναι η μητρική σας γλώσσα;
Poia eínai ē mētrikḗ sas glṓssa?
Π___   ε____   η   μ______   σ__   γ______   
P___   e____   ē   m______   s__   g______   
Ποια είναι η μητρική σας γλώσσα;
Poia eínai ē mētrikḗ sas glṓssa?
____   _____   _   _______   ___   _______   
____   _____   _   _______   ___   _______   
Ποια είναι η μητρική σας γλώσσα;
Poia eínai ē mētrikḗ sas glṓssa?
  Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
Π_ρ_κ_λ_υ_ε_τ_   μ_θ_μ_τ_   ξ_ν_ν   γ_ω_σ_ν_   
P_r_k_l_u_h_í_e   m_t_ḗ_a_a   x_n_n   g_ō_s_n_   
Παρακολουθείτε μαθήματα ξένων γλωσσών;
Parakoloutheíte mathḗmata xénōn glōssṓn?
Π_____________   μ_______   ξ____   γ_______   
P______________   m________   x____   g_______   
Παρακολουθείτε μαθήματα ξένων γλωσσών;
Parakoloutheíte mathḗmata xénōn glōssṓn?
______________   ________   _____   ________   
_______________   _________   _____   ________   
Παρακολουθείτε μαθήματα ξένων γλωσσών;
Parakoloutheíte mathḗmata xénōn glōssṓn?
  Bạn dùng sách giáo khoa nào?
Π_ι_   β_β_ί_   χ_η_ι_ο_ο_ε_τ_;   
P_i_   b_b_í_   c_r_s_m_p_i_í_e_   
Ποιο βιβλίο χρησιμοποιείτε;
Poio biblío chrēsimopoieíte?
Π___   β_____   χ______________   
P___   b_____   c_______________   
Ποιο βιβλίο χρησιμοποιείτε;
Poio biblío chrēsimopoieíte?
____   ______   _______________   
____   ______   ________________   
Ποιο βιβλίο χρησιμοποιείτε;
Poio biblío chrēsimopoieíte?
 
 
 
 
  Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
Α_τ_   τ_   σ_ι_μ_   δ_ν   ξ_ρ_   π_ς   λ_γ_τ_ι_   
A_t_   t_   s_i_m_   d_n   x_r_   p_s   l_g_t_i_   
Αυτή τη στιγμή δεν ξέρω πώς λέγεται.
Autḗ tē stigmḗ den xérō pṓs légetai.
Α___   τ_   σ_____   δ__   ξ___   π__   λ_______   
A___   t_   s_____   d__   x___   p__   l_______   
Αυτή τη στιγμή δεν ξέρω πώς λέγεται.
Autḗ tē stigmḗ den xérō pṓs légetai.
____   __   ______   ___   ____   ___   ________   
____   __   ______   ___   ____   ___   ________   
Αυτή τη στιγμή δεν ξέρω πώς λέγεται.
Autḗ tē stigmḗ den xérō pṓs légetai.
  Tôi không nhớ ra tên.
Δ_ν   μ_ο_ώ   ν_   θ_μ_θ_   τ_ν   τ_τ_ο_   
D_n   m_o_ṓ   n_   t_y_ē_h_   t_n   t_t_o_   
Δεν μπορώ να θυμηθώ τον τίτλο.
Den mporṓ na thymēthṓ ton títlo.
Δ__   μ____   ν_   θ_____   τ__   τ_____   
D__   m____   n_   t_______   t__   t_____   
Δεν μπορώ να θυμηθώ τον τίτλο.
Den mporṓ na thymēthṓ ton títlo.
___   _____   __   ______   ___   ______   
___   _____   __   ________   ___   ______   
Δεν μπορώ να θυμηθώ τον τίτλο.
Den mporṓ na thymēthṓ ton títlo.
  Tôi đã quên cái đó mất rồi.
Τ_ν   έ_ω   ξ_χ_σ_ι_   
T_n   é_h_   x_c_á_e_.   
Τον έχω ξεχάσει.
Ton échō xechásei.
Τ__   έ__   ξ_______   
T__   é___   x________   
Τον έχω ξεχάσει.
Ton échō xechásei.
___   ___   ________   
___   ____   _________   
Τον έχω ξεχάσει.
Ton échō xechásei.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Xla-vơ

Các ngôn ngữ Xla-vơ là ngôn ngữ bản địa với 300 triệu người. Các ngôn ngữ Xla-vơ thuộc về hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Có khoảng 20 ngôn ngữ Xla-vơ. Nổi bật nhất trong số đó là tiếng Nga. Hơn 150 triệu người nói tiếng Nga như tiếng mẹ đẻ của họ. Sau đó đến tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina với 50 triệu người mỗi ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học, các ngôn ngữ Slav được chia thành các nhóm khác nhau. Có Tây Xlavơ, Đông Xlavơ và Nam Xlavơ. Tây Xla-vơ là ngôn ngữ Ba Lan, Séc và Xlô-vác. Nga, Ucraina và Belarus là ngôn ngữ Đông Xlavơ. Các ngôn ngữ Nam Xlavơ là Serbia, Croatia và Bulgaria. Ngoài ra còn có rất nhiều ngôn ngữ Xlavơ khác. Nhưng những ngôn ngữ này có tương đối ít người dùng. Các ngôn ngữ Xlavơ thuộc về một ngôn ngữ nguyên thủy chung. Các ngôn ngữ đơn lẻ phát triển từ ngôn ngữ này khá muộn. Do đó chúng trẻ hơn so với các ngôn ngữ Đức và La Mã. Phần lớn các từ vựng của ngôn ngữ Xlavơ tương tự nhau. Điều này là vì mãi về sau này chúng mới tách biệt với nhau. Từ góc độ khoa học, các ngôn ngữ slavơ khá bảo thủ. Nghĩa là chúng vẫn có nhiều cấu trúc cũ. Các ngôn ngữ Ấn-Âu khác đã mất những hình thức cũ này. Do vậy việc nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ rất thú vị. Qua nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra kết luận về các ngôn ngữ trước đó. Như vậy, họ hy vọng sẽ tìm lại được nguồn gốc của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của các ngôn ngữ Xlavơ là có ít nguyên âm. Ngoài ra, chúng còn có rất nhiều âm không có trong các ngôn ngữ khác. Người Tây Âu thường gặp vấn đề với cách phát âm. Nhưng đừng lo -mọi thứ sẽ ổn! Tiếng Ba Lan là: Wszystko będzie dobrze!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
23 [Hai mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Học ngôn ngữ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)