goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ελληνικά > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag EL ελληνικά
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

19 [Mười chín]

Ở trong bếp

 

19 [δεκαεννέα]@19 [Mười chín]
19 [δεκαεννέα]

19 [dekaennéa]
Στην κουζίνα

Stēn kouzína

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có một bộ bếp mới à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi thái hành tây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi gọt khoai tây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi rửa rau không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cốc chén đâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bát đĩa ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thìa dĩa ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở hộp không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở chai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở nút bần không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nướng rau ở trên lò này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dọn / bầy bàn ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn có một bộ bếp mới à?
Έ_ε_ς   κ_ι_ο_ρ_ι_   κ_υ_ί_α_   
É_h_i_   k_i_o_r_i_   k_u_í_a_   
Έχεις καινούργια κουζίνα;
Écheis kainoúrgia kouzína?
Έ____   κ_________   κ_______   
É_____   k_________   k_______   
Έχεις καινούργια κουζίνα;
Écheis kainoúrgia kouzína?
_____   __________   ________   
______   __________   ________   
Έχεις καινούργια κουζίνα;
Écheis kainoúrgia kouzína?
  Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
Τ_   θ_λ_ι_   ν_   μ_γ_ι_έ_ε_ς   σ_μ_ρ_;   
T_   t_é_e_s   n_   m_g_i_é_s_i_   s_m_r_?   
Τι θέλεις να μαγειρέψεις σήμερα;
Ti théleis na mageirépseis sḗmera?
Τ_   θ_____   ν_   μ__________   σ______   
T_   t______   n_   m___________   s______   
Τι θέλεις να μαγειρέψεις σήμερα;
Ti théleis na mageirépseis sḗmera?
__   ______   __   ___________   _______   
__   _______   __   ____________   _______   
Τι θέλεις να μαγειρέψεις σήμερα;
Ti théleis na mageirépseis sḗmera?
  Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
Μ_γ_ι_ε_ε_ς   μ_   η_ε_τ_ι_ό   ρ_ύ_α   ή   μ_   φ_σ_κ_   α_ρ_ο_   
M_g_i_e_e_s   m_   ē_e_t_i_ó   r_ú_a   ḗ   m_   p_y_i_ó   a_r_o_   
Μαγειρεύεις με ηλεκτρικό ρεύμα ή με φυσικό αέριο;
Mageireúeis me ēlektrikó reúma ḗ me physikó aério?
Μ__________   μ_   η________   ρ____   ή   μ_   φ_____   α_____   
M__________   m_   ē________   r____   ḗ   m_   p______   a_____   
Μαγειρεύεις με ηλεκτρικό ρεύμα ή με φυσικό αέριο;
Mageireúeis me ēlektrikó reúma ḗ me physikó aério?
___________   __   _________   _____   _   __   ______   ______   
___________   __   _________   _____   _   __   _______   ______   
Μαγειρεύεις με ηλεκτρικό ρεύμα ή με φυσικό αέριο;
Mageireúeis me ēlektrikó reúma ḗ me physikó aério?
 
 
 
 
  Có cần tôi thái hành tây không?
Ν_   κ_ψ_   τ_   κ_ε_μ_δ_α_   
N_   k_p_ō   t_   k_e_m_d_a_   
Να κόψω τα κρεμμύδια;
Na kópsō ta kremmýdia?
Ν_   κ___   τ_   κ_________   
N_   k____   t_   k_________   
Να κόψω τα κρεμμύδια;
Na kópsō ta kremmýdia?
__   ____   __   __________   
__   _____   __   __________   
Να κόψω τα κρεμμύδια;
Na kópsō ta kremmýdia?
  Có cần tôi gọt khoai tây không?
Ν_   κ_θ_ρ_σ_   τ_ς   π_τ_τ_ς_   
N_   k_t_a_í_ō   t_s   p_t_t_s_   
Να καθαρίσω τις πατάτες;
Na katharísō tis patátes?
Ν_   κ_______   τ__   π_______   
N_   k________   t__   p_______   
Να καθαρίσω τις πατάτες;
Na katharísō tis patátes?
__   ________   ___   ________   
__   _________   ___   ________   
Να καθαρίσω τις πατάτες;
Na katharísō tis patátes?
  Có cần tôi rửa rau không?
Ν_   π_ύ_ω   τ_   σ_λ_τ_;   
N_   p_ý_ō   t_   s_l_t_?   
Να πλύνω τη σαλάτα;
Na plýnō tē saláta?
Ν_   π____   τ_   σ______   
N_   p____   t_   s______   
Να πλύνω τη σαλάτα;
Na plýnō tē saláta?
__   _____   __   _______   
__   _____   __   _______   
Να πλύνω τη σαλάτα;
Na plýnō tē saláta?
 
 
 
 
  Cốc chén đâu rồi?
Π_ύ   ε_ν_ι   τ_   π_τ_ρ_α_   
P_ú   e_n_i   t_   p_t_r_a_   
Πού είναι τα ποτήρια;
Poú eínai ta potḗria?
Π__   ε____   τ_   π_______   
P__   e____   t_   p_______   
Πού είναι τα ποτήρια;
Poú eínai ta potḗria?
___   _____   __   ________   
___   _____   __   ________   
Πού είναι τα ποτήρια;
Poú eínai ta potḗria?
  Bát đĩa ở đâu?
Π_ύ   ε_ν_ι   τ_   π_ά_α_   
P_ú   e_n_i   t_   p_á_a_   
Πού είναι τα πιάτα;
Poú eínai ta piáta?
Π__   ε____   τ_   π_____   
P__   e____   t_   p_____   
Πού είναι τα πιάτα;
Poú eínai ta piáta?
___   _____   __   ______   
___   _____   __   ______   
Πού είναι τα πιάτα;
Poú eínai ta piáta?
  Thìa dĩa ở đâu?
Π_ύ   ε_ν_ι   τ_   μ_χ_ι_ο_ή_ο_ν_;   
P_ú   e_n_i   t_   m_c_a_r_p_r_u_a_   
Πού είναι τα μαχαιροπήρουνα;
Poú eínai ta machairopḗrouna?
Π__   ε____   τ_   μ______________   
P__   e____   t_   m_______________   
Πού είναι τα μαχαιροπήρουνα;
Poú eínai ta machairopḗrouna?
___   _____   __   _______________   
___   _____   __   ________________   
Πού είναι τα μαχαιροπήρουνα;
Poú eínai ta machairopḗrouna?
 
 
 
 
  Bạn có đồ mở hộp không?
Έ_ε_ς   α_ο_χ_ή_ι   κ_ν_έ_β_ς_   
É_h_i_   a_o_c_t_r_   k_n_é_b_s_   
Έχεις ανοιχτήρι κονσέρβας;
Écheis anoichtḗri konsérbas?
Έ____   α________   κ_________   
É_____   a_________   k_________   
Έχεις ανοιχτήρι κονσέρβας;
Écheis anoichtḗri konsérbas?
_____   _________   __________   
______   __________   __________   
Έχεις ανοιχτήρι κονσέρβας;
Écheis anoichtḗri konsérbas?
  Bạn có đồ mở chai không?
Έ_ε_ς   α_ο_χ_ή_ι   μ_ο_κ_λ_ώ_;   
É_h_i_   a_o_c_t_r_   m_o_k_l_ṓ_?   
Έχεις ανοιχτήρι μπουκαλιών;
Écheis anoichtḗri mpoukaliṓn?
Έ____   α________   μ__________   
É_____   a_________   m__________   
Έχεις ανοιχτήρι μπουκαλιών;
Écheis anoichtḗri mpoukaliṓn?
_____   _________   ___________   
______   __________   ___________   
Έχεις ανοιχτήρι μπουκαλιών;
Écheis anoichtḗri mpoukaliṓn?
  Bạn có đồ mở nút bần không?
Έ_ε_ς   τ_ρ_π_υ_ό_;   
É_h_i_   t_r_p_u_ó_?   
Έχεις τιρμπουσόν;
Écheis tirmpousón?
Έ____   τ__________   
É_____   t__________   
Έχεις τιρμπουσόν;
Écheis tirmpousón?
_____   ___________   
______   ___________   
Έχεις τιρμπουσόν;
Écheis tirmpousón?
 
 
 
 
  Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
Σ_   α_τ_ν   τ_ν   κ_τ_α_ό_α   φ_ι_χ_ε_ς   τ_   σ_ύ_α_   
S_   a_t_n   t_n   k_t_a_ó_a   p_t_á_h_e_s   t_   s_ú_a_   
Σε αυτήν την κατσαρόλα φτιάχνεις τη σούπα;
Se autḗn tēn katsaróla phtiáchneis tē soúpa?
Σ_   α____   τ__   κ________   φ________   τ_   σ_____   
S_   a____   t__   k________   p__________   t_   s_____   
Σε αυτήν την κατσαρόλα φτιάχνεις τη σούπα;
Se autḗn tēn katsaróla phtiáchneis tē soúpa?
__   _____   ___   _________   _________   __   ______   
__   _____   ___   _________   ___________   __   ______   
Σε αυτήν την κατσαρόλα φτιάχνεις τη σούπα;
Se autḗn tēn katsaróla phtiáchneis tē soúpa?
  Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
Σ_   α_τ_   τ_   τ_γ_ν_   τ_γ_ν_ζ_ι_   τ_   ψ_ρ_;   
S_   a_t_   t_   t_g_n_   t_g_n_z_i_   t_   p_á_i_   
Σε αυτό το τηγάνι τηγανίζεις το ψάρι;
Se autó to tēgáni tēganízeis to psári?
Σ_   α___   τ_   τ_____   τ_________   τ_   ψ____   
S_   a___   t_   t_____   t_________   t_   p_____   
Σε αυτό το τηγάνι τηγανίζεις το ψάρι;
Se autó to tēgáni tēganízeis to psári?
__   ____   __   ______   __________   __   _____   
__   ____   __   ______   __________   __   ______   
Σε αυτό το τηγάνι τηγανίζεις το ψάρι;
Se autó to tēgáni tēganízeis to psári?
  Bạn nướng rau ở trên lò này à?
Σ_   α_τ_   τ_ν   ψ_σ_α_ι_   ψ_ν_ι_   τ_   λ_χ_ν_κ_;   
S_   a_t_   t_n   p_ē_t_r_á   p_ḗ_e_s   t_   l_c_a_i_á_   
Σε αυτή την ψησταριά ψήνεις τα λαχανικά;
Se autḗ tēn psēstariá psḗneis ta lachaniká?
Σ_   α___   τ__   ψ_______   ψ_____   τ_   λ________   
S_   a___   t__   p________   p______   t_   l_________   
Σε αυτή την ψησταριά ψήνεις τα λαχανικά;
Se autḗ tēn psēstariá psḗneis ta lachaniká?
__   ____   ___   ________   ______   __   _________   
__   ____   ___   _________   _______   __   __________   
Σε αυτή την ψησταριά ψήνεις τα λαχανικά;
Se autḗ tēn psēstariá psḗneis ta lachaniká?
 
 
 
 
  Tôi dọn / bầy bàn ăn.
(_γ_)   σ_ρ_ν_   τ_   τ_α_έ_ι_   
(_g_)   s_r_n_   t_   t_a_é_i_   
(Εγώ) στρώνω το τραπέζι.
(Egṓ) strṓnō to trapézi.
(____   σ_____   τ_   τ_______   
(____   s_____   t_   t_______   
(Εγώ) στρώνω το τραπέζι.
(Egṓ) strṓnō to trapézi.
_____   ______   __   ________   
_____   ______   __   ________   
(Εγώ) στρώνω το τραπέζι.
(Egṓ) strṓnō to trapézi.
  Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Ε_ώ   ε_ν_ι   τ_   μ_χ_ί_ι_,   τ_   π_ρ_ύ_ι_   κ_ι   τ_   κ_υ_ά_ι_.   
E_ṓ   e_n_i   t_   m_c_a_r_a_   t_   p_r_ú_i_   k_i   t_   k_u_á_i_.   
Εδώ είναι τα μαχαίρια, τα πηρούνια και τα κουτάλια.
Edṓ eínai ta machaíria, ta pēroúnia kai ta koutália.
Ε__   ε____   τ_   μ________   τ_   π_______   κ__   τ_   κ________   
E__   e____   t_   m_________   t_   p_______   k__   t_   k________   
Εδώ είναι τα μαχαίρια, τα πηρούνια και τα κουτάλια.
Edṓ eínai ta machaíria, ta pēroúnia kai ta koutália.
___   _____   __   _________   __   ________   ___   __   _________   
___   _____   __   __________   __   ________   ___   __   _________   
Εδώ είναι τα μαχαίρια, τα πηρούνια και τα κουτάλια.
Edṓ eínai ta machaíria, ta pēroúnia kai ta koutália.
  Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
Ε_ώ   ε_ν_ι   τ_   π_τ_ρ_α_   τ_   π_ά_α   κ_ι   ο_   χ_ρ_ο_ε_σ_τ_ς_   
E_ṓ   e_n_i   t_   p_t_r_a_   t_   p_á_a   k_i   o_   c_a_t_p_t_é_e_.   
Εδώ είναι τα ποτήρια, τα πιάτα και οι χαρτοπετσέτες.
Edṓ eínai ta potḗria, ta piáta kai oi chartopetsétes.
Ε__   ε____   τ_   π_______   τ_   π____   κ__   ο_   χ_____________   
E__   e____   t_   p_______   t_   p____   k__   o_   c______________   
Εδώ είναι τα ποτήρια, τα πιάτα και οι χαρτοπετσέτες.
Edṓ eínai ta potḗria, ta piáta kai oi chartopetsétes.
___   _____   __   ________   __   _____   ___   __   ______________   
___   _____   __   ________   __   _____   ___   __   _______________   
Εδώ είναι τα ποτήρια, τα πιάτα και οι χαρτοπετσέτες.
Edṓ eínai ta potḗria, ta piáta kai oi chartopetsétes.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ La Mã

700 triệu người nói một ngôn ngữ La Mã như tiếng mẹ đẻ của họ. Vì vậy, các nhóm ngôn ngữ La Mã thuộc nhóm ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Các ngôn ngữ La Mã đều thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Tất cả ngôn ngữ La Mã hiện nay đều bắt nguồn từ ngôn ngữ La tinh. Điều này có nghĩa là chúng đều là hậu duệ của ngôn ngữ của Rome. Nền tảng của tất cả các ngôn ngữ La Mã chính là ngôn ngữ Latin thông dụng. Có nghĩa là tiếng Latin được nói vào cuối thời cổ đại. Tiếng Latin thông dụng đã được lan truyền khắp châu Âu thông qua các cuộc chinh phục của người La Mã. Từ đó nó phát triển thành các ngôn ngữ La Mã và tiếng địa phương. Tiếng Latinh cũng chính là một ngôn ngữ của nước Ý. Có tổng cộng khoảng 15 ngôn ngữ La Mã. Rất khó xác định con số chính xác. Chúng ta cũng chưa rõ chỉ có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ. Một vài ngôn ngữ Lã Mã đã biến mất trong những năm qua. Nhưng các ngôn ngữ mới dựa trên các ngôn ngữ La Mã cũng ra đời. Đó là những ngôn ngữ Creole. Ngày nay, ngôn ngữ Tây Ban Nha là ngôn ngữ La Mã lớn nhất trên toàn thế giới. Nó thuộc nhóm các ngôn ngữ quốc tế với hơn 380 triệu người nói. Các ngôn ngữ La Mã rất hấp dẫn các nhà khoa học. Bởi vì lịch sử của nhóm ngôn ngữ này được ghi chép rất đầy đủ. Chữ viết Latinh hay chữ viết La Mã đã tồn tại 2.500 năm. Các nhà ngôn ngữ học dùng chúng để theo dõi sự phát triển của các ngôn ngữ riêng lẻ. Do vậy, họ có thể nghiên cứu các quy tắc để phát triển ngôn ngữ. Rất nhiều nguyên tắc trong số này có thể được chuyển sang các ngôn ngữ khác. Ngữ pháp của các ngôn ngữ La Mã được xây dựng tương tự nhau. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả là vốn từ vựng của các ngôn ngữ này cũng tương tự nhau. Nếu một người nói một ngôn ngữ La Mã, anh ta có thể dễ dàng học thêm một ngôn ngữ khác. Cảm ơn tiếng Latin!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
19 [Mười chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong bếp
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)