goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

55 [Năm mươi lăm]

Làm việc

 

55 [ห้าสิบห้า]@55 [Năm mươi lăm]
55 [ห้าสิบห้า]

hâ-sìp-hâ
การทำงาน

gan-tam-ngan

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm công việc gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chồng tôi có công việc là bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi làm y tá nửa ngày.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà thuế cao.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và bảo hiểm sức khoẻ cao.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn trở thành gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn thành kỹ sư.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn học ở trường đại học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là thực tập sinh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không kiếm được nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là người lãnh đạo của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tìm một chỗ làm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thất nghiệp một năm rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn làm công việc gì?
ค_ณ_ำ_า_ี_อ_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_-_-_h_̂_p_a_-_a_-_r_́_-_a_   
คุณทำอาชีพอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-a-chêep-à-rai-kráp-ká
ค_____________   ค___   /   ค__   
k_________________________________   
คุณทำอาชีพอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-a-chêep-à-rai-kráp-ká
______________   ____   _   ___   
__________________________________   
คุณทำอาชีพอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-a-chêep-à-rai-kráp-ká
  Chồng tôi có công việc là bác sĩ.
ส_ม_ด_ฉ_น_ป_น_พ_ย_ค_   
s_̌_m_e_d_̀_c_a_n_b_e_-_æ_t_k_́   
สามีดิฉันเป็นแพทย์คะ
sǎ-mee-dì-chǎn-bhen-pæ̂t-ká
ส___________________   
s______________________________   
สามีดิฉันเป็นแพทย์คะ
sǎ-mee-dì-chǎn-bhen-pæ̂t-ká
____________________   
_______________________________   
สามีดิฉันเป็นแพทย์คะ
sǎ-mee-dì-chǎn-bhen-pæ̂t-ká
  Tôi làm y tá nửa ngày.
ด_ฉ_น_ำ_า_เ_็_น_ง_ย_บ_ล   ว_น_ะ_อ_ส_ม_ั_ว_ม_   
d_̀_c_a_n_t_m_n_a_-_h_n_n_-_g_́_-_a_b_n_w_n_l_́_s_̌_n_-_a_m_c_u_a_m_n_   
ดิฉันทำงานเป็นนางพยาบาล วันละสองสามชั่วโมง
dì-chǎn-tam-ngan-bhen-na-ngóp-ya-ban-wan-lá-sǎwng-sǎm-chûa-mong
ด______________________   ว_________________   
d_____________________________________________________________________   
ดิฉันทำงานเป็นนางพยาบาล วันละสองสามชั่วโมง
dì-chǎn-tam-ngan-bhen-na-ngóp-ya-ban-wan-lá-sǎwng-sǎm-chûa-mong
_______________________   __________________   
______________________________________________________________________   
ดิฉันทำงานเป็นนางพยาบาล วันละสองสามชั่วโมง
dì-chǎn-tam-ngan-bhen-na-ngóp-ya-ban-wan-lá-sǎwng-sǎm-chûa-mong
 
 
 
 
  Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
อ_ก_ม_น_น_ร_จ_ไ_้_ั_เ_ิ_บ_น_ญ   
e_e_-_a_i_n_n_r_o_j_̀_d_̂_-_a_p_n_e_̶_-_a_-_a_   
อีกไม่นานเราจะได้รับเงินบำนาญ
èek-mâi-nan-rao-jà-dâi-ráp-nger̶n-bam-nan
อ____________________________   
e_____________________________________________   
อีกไม่นานเราจะได้รับเงินบำนาญ
èek-mâi-nan-rao-jà-dâi-ráp-nger̶n-bam-nan
_____________________________   
______________________________________________   
อีกไม่นานเราจะได้รับเงินบำนาญ
èek-mâi-nan-rao-jà-dâi-ráp-nger̶n-bam-nan
  Nhưng mà thuế cao.
แ_่_า_ี_ู_ม_ก   
d_æ_-_a_s_̌_-_o_o_g_m_̂_   
แต่ภาษีสูงมาก
dhæ̀-pa-sěe-sǒong-mâk
แ____________   
d_______________________   
แต่ภาษีสูงมาก
dhæ̀-pa-sěe-sǒong-mâk
_____________   
________________________   
แต่ภาษีสูงมาก
dhæ̀-pa-sěe-sǒong-mâk
  Và bảo hiểm sức khoẻ cao.
แ_ะ_่_ป_ะ_ั_ส_ข_า_ก_ส_ง   
l_́_k_̂_-_a_-_a_-_o_o_-_a_p_g_̂_-_o_o_g   
และค่าประกันสุขภาพก็สูง
lǽ-kâp-rá-gan-sòok-pâp-gâw-sǒong
แ______________________   
l______________________________________   
และค่าประกันสุขภาพก็สูง
lǽ-kâp-rá-gan-sòok-pâp-gâw-sǒong
_______________________   
_______________________________________   
และค่าประกันสุขภาพก็สูง
lǽ-kâp-rá-gan-sòok-pâp-gâw-sǒong
 
 
 
 
  Bạn muốn trở thành gì?
ห_ู   อ_า_เ_็_อ_ไ_ใ_อ_า_ต_   
n_̌_-_̀_y_̂_-_h_n_a_-_a_-_a_-_̀_n_-_o_t   
หนู อยากเป็นอะไรในอนาคต?
nǒo-à-yâk-bhen-à-rai-nai-à-na-kót
ห__   อ___________________   
n______________________________________   
หนู อยากเป็นอะไรในอนาคต?
nǒo-à-yâk-bhen-à-rai-nai-à-na-kót
___   ____________________   
_______________________________________   
หนู อยากเป็นอะไรในอนาคต?
nǒo-à-yâk-bhen-à-rai-nai-à-na-kót
  Tôi muốn thành kỹ sư.
ผ_♂   /   ห_ู_   อ_า_เ_็_ว_ศ_ก_   
p_̌_-_o_o_a_-_a_k_b_e_-_i_t_w_́_g_w_   
ผม♂ / หนู♀ อยากเป็นวิศวกร
pǒm-nǒo-à-yâk-bhen-wít-wá-gawn
ผ__   /   ห___   อ_____________   
p___________________________________   
ผม♂ / หนู♀ อยากเป็นวิศวกร
pǒm-nǒo-à-yâk-bhen-wít-wá-gawn
___   _   ____   ______________   
____________________________________   
ผม♂ / หนู♀ อยากเป็นวิศวกร
pǒm-nǒo-à-yâk-bhen-wít-wá-gawn
  Tôi muốn học ở trường đại học.
ผ_♂   /   ห_ู_   อ_า_ศ_ก_า_่_ท_่_ห_ว_ท_า_ั_   
p_̌_-_o_o_a_-_a_k_s_̀_k_s_̌_d_a_w_t_̂_m_h_̌_w_́_-_a_l_i   
ผม♂ / หนู♀ อยากศึกษาต่อที่มหาวิทยาลัย
pǒm-nǒo-à-yâk-sèuk-sǎ-dhàw-têem-hǎ-wít-ya-lai
ผ__   /   ห___   อ_________________________   
p______________________________________________________   
ผม♂ / หนู♀ อยากศึกษาต่อที่มหาวิทยาลัย
pǒm-nǒo-à-yâk-sèuk-sǎ-dhàw-têem-hǎ-wít-ya-lai
___   _   ____   __________________________   
_______________________________________________________   
ผม♂ / หนู♀ อยากศึกษาต่อที่มหาวิทยาลัย
pǒm-nǒo-à-yâk-sèuk-sǎ-dhàw-têem-hǎ-wít-ya-lai
 
 
 
 
  Tôi là thực tập sinh.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   เ_็_พ_ั_ง_น_ึ_ห_ด   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_n_p_́_n_́_-_g_n_f_̀_k_h_̀_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ เป็นพนักงานฝึกหัด
pǒm-dì-chǎn-bhen-pá-nák-ngan-fèuk-hàt
ผ__   /   ด_____   เ________________   
p___________________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ เป็นพนักงานฝึกหัด
pǒm-dì-chǎn-bhen-pá-nák-ngan-fèuk-hàt
___   _   ______   _________________   
____________________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ เป็นพนักงานฝึกหัด
pǒm-dì-chǎn-bhen-pá-nák-ngan-fèuk-hàt
  Tôi không kiếm được nhiều tiền.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ม_ร_ย_ด_ไ_่_า_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_-_a_-_a_i_m_̂_-_a_k   
ผม♂ / ดิฉัน♀ มีรายได้ไม่มาก
pǒm-dì-chǎn-mee-rai-dâi-mâi-mâk
ผ__   /   ด_____   ม_____________   
p____________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ มีรายได้ไม่มาก
pǒm-dì-chǎn-mee-rai-dâi-mâi-mâk
___   _   ______   ______________   
_____________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ มีรายได้ไม่มาก
pǒm-dì-chǎn-mee-rai-dâi-mâi-mâk
  Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ฝ_ก_า_อ_ู_ต_า_ป_ะ_ท_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_u_-_g_n_a_-_o_o_d_a_n_-_h_a_-_a_y_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ฝึกงานอยู่ต่างประเทศ
pǒm-dì-chǎn-fèuk-ngan-à-yôo-dhàng-bhrà-tâyt
ผ__   /   ด_____   ฝ___________________   
p___________________________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ฝึกงานอยู่ต่างประเทศ
pǒm-dì-chǎn-fèuk-ngan-à-yôo-dhàng-bhrà-tâyt
___   _   ______   ____________________   
____________________________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ฝึกงานอยู่ต่างประเทศ
pǒm-dì-chǎn-fèuk-ngan-à-yôo-dhàng-bhrà-tâyt
 
 
 
 
  Đây là người lãnh đạo của tôi.
น_่_ื_ห_ว_น_า_อ_   ผ_   /   ด_ฉ_น   
n_̂_-_e_-_u_a_n_̂_-_n_-_o_m_d_̀_c_a_n   
นี่คือหัวหน้าของ ผม / ดิฉัน
nêe-keu-hǔa-nâk-ong-pǒm-dì-chǎn
น_______________   ผ_   /   ด____   
n____________________________________   
นี่คือหัวหน้าของ ผม / ดิฉัน
nêe-keu-hǔa-nâk-ong-pǒm-dì-chǎn
________________   __   _   _____   
_____________________________________   
นี่คือหัวหน้าของ ผม / ดิฉัน
nêe-keu-hǔa-nâk-ong-pǒm-dì-chǎn
  Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ม_เ_ื_อ_ร_ว_ง_น_ี_ด_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_-_e_u_n_r_̂_m_n_a_-_e_e_d_e   
ผม / ดิฉัน มีเพื่อนร่วมงานที่ดี
pǒm-dì-chǎn-mee-pêuan-rûam-ngan-têe-dee
ผ_   /   ด____   ม___________________   
p____________________________________________   
ผม / ดิฉัน มีเพื่อนร่วมงานที่ดี
pǒm-dì-chǎn-mee-pêuan-rûam-ngan-têe-dee
__   _   _____   ____________________   
_____________________________________________   
ผม / ดิฉัน มีเพื่อนร่วมงานที่ดี
pǒm-dì-chǎn-mee-pêuan-rûam-ngan-têe-dee
  Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
เ_า_ป_า_ข_า_เ_ี_ย_ท_่_ร_อ_ห_ร_ส_อ   
r_o_b_a_-_a_-_a_o_t_̂_n_-_e_e_r_n_-_-_a_n_s_̌_-_a_   
เราไปทานข้าวเที่ยงที่โรงอาหารเสมอ
rao-bhai-tan-kâo-tîang-têe-rong-a-hǎn-sǎy-maw
เ________________________________   
r_________________________________________________   
เราไปทานข้าวเที่ยงที่โรงอาหารเสมอ
rao-bhai-tan-kâo-tîang-têe-rong-a-hǎn-sǎy-maw
_________________________________   
__________________________________________________   
เราไปทานข้าวเที่ยงที่โรงอาหารเสมอ
rao-bhai-tan-kâo-tîang-têe-rong-a-hǎn-sǎy-maw
 
 
 
 
  Tôi tìm một chỗ làm.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ก_ล_ง_อ_ห_ง_น   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_a_g_m_w_g_h_̌_n_a_   
ผม / ดิฉัน กำลังมองหางาน
pǒm-dì-chǎn-gam-lang-mawng-hǎ-ngan
ผ_   /   ด____   ก____________   
p_____________________________________   
ผม / ดิฉัน กำลังมองหางาน
pǒm-dì-chǎn-gam-lang-mawng-hǎ-ngan
__   _   _____   _____________   
______________________________________   
ผม / ดิฉัน กำลังมองหางาน
pǒm-dì-chǎn-gam-lang-mawng-hǎ-ngan
  Tôi thất nghiệp một năm rồi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ว_า_ง_น_า_น_่_ป_แ_้_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_n_-_g_n_m_-_e_u_g_b_e_-_æ_o   
ผม / ดิฉัน ว่างงานมาหนึ่งปีแล้ว
pǒm-dì-chǎn-wâng-ngan-ma-nèung-bhee-lǽo
ผ_   /   ด____   ว___________________   
p____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ว่างงานมาหนึ่งปีแล้ว
pǒm-dì-chǎn-wâng-ngan-ma-nèung-bhee-lǽo
__   _   _____   ____________________   
_____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ว่างงานมาหนึ่งปีแล้ว
pǒm-dì-chǎn-wâng-ngan-ma-nèung-bhee-lǽo
  Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
ท_่_ร_เ_ศ_ี_ม_ค_ว_า_ง_น_ำ_ว_ม_ก   
t_̂_p_r_́_t_̂_t_n_́_-_e_-_o_-_a_n_-_g_n_j_m_n_a_-_a_k   
ที่ประเทศนี้มีคนว่างงานจำนวนมาก
têep-rá-tâyt-née-mee-kon-wâng-ngan-jam-nuan-mâk
ท______________________________   
t____________________________________________________   
ที่ประเทศนี้มีคนว่างงานจำนวนมาก
têep-rá-tâyt-née-mee-kon-wâng-ngan-jam-nuan-mâk
_______________________________   
_____________________________________________________   
ที่ประเทศนี้มีคนว่างงานจำนวนมาก
têep-rá-tâyt-née-mee-kon-wâng-ngan-jam-nuan-mâk
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Từ dài, từ ngắn

Độ dài của một từ phụ thuộc vào nội dung thông tin của nó. Điều này đã được chứng minh bởi một nghiên cứu của Mỹ. Các nhà nghiên cứu đánh giá các từ của mười ngôn ngữ châu Âu. Họ tiến hành nghiên cứu trên máy tính. Máy tính phân tích các từ khác nhau bằng một chương trình. Trong quá trình này, nó sử dụng một công thức để tính toán lượng thông tin. Kết quả thật rõ ràng. TỪ càng ngắn, truyền tải càng ít thông tin. Điều thú vị là chúng ta sử dụng các từ ngắn thường xuyên hơn các từ dài. Điều này có thể lf do hiệu quả của lời nói. Khi nói, chúng ta tập trung vào điều quan trọng nhất. Vì vậy những từ không có nhiều thông tin nhất định không được quá dài. Điều này để đảm bảo ta không mất quá nhiều thời gian vào những thứ không quan trọng. Mối tương quan giữa độ dài và nội dung còn có một lợi ích khác. Nó đảm bảo nội dung thông tin không thay đổi. Tức là chúng ta luôn nói cùng một lượng thông tin trong một thời gian nhất định. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng một vài từ dài. Nhưng ta cũng có thể sử dụng nhiều từ ngắn. Dù chúng ta quyết định thế nào: phần nội dung thông tin vẫn giữ nguyên. Kết quả là, nhịp nói của chúng ta nhất quán. Như vậy người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin hơn. Nếu lượng thông tin luôn thay đổi, sẽ khó hiểu hơn. Người nghe không theo kịp với lời nói của chúng ta. Như vậy họ sẽ khó hiểu được chúng ta. Nếu muốn người khác hiểu bạn tốt nhất, hãy sử dụng các từ ngắn. Vì các từ ngắn dễ hiểu hơn các từ dài. Vì vậy, nguyên tắc là: Ngắn gọn và đơn giản! (Kip it short and Simple!) Viết tắt: KISS!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
55 [Năm mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm việc
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)