goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

46 [Bốn mươi sáu]

Ở trong sàn nhảy

 

46 [สี่สิบหก]@46 [Bốn mươi sáu]
46 [สี่สิบหก]

sèe-sìp-hòk
ในดิสโก้เทค

nai-dìt-gôh-tâyk

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chỗ này còn trống không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin mời.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn thấy nhạc thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hơi ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng ban nhạc chơi rất hay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có hay tới đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, lần này là lần đầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chưa bao giờ ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có nhảy không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể tí nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nhảy không giỏi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái này dễ lắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chỉ cho bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, hôm khác đi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đang đợi ai à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phải, bạn trai của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chỗ này còn trống không?
ท_่_ั_ง_ี_ว_า_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
t_̂_-_a_n_-_e_e_w_̂_g_m_̌_-_r_́_-_a_   
ที่นั่งนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
ท________________   ค___   /   ค__   
t___________________________________   
ที่นั่งนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
_________________   ____   _   ___   
____________________________________   
ที่นั่งนี้ว่างไหม ครับ / คะ?
têe-nâng-née-wâng-mǎi-kráp-ká
  Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ผ_   /   ด_ฉ_น   น_่_ก_บ_ุ_ไ_้_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_n_-_a_p_k_o_-_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน นั่งกับคุณได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   น_______________   ค___   /   ค__   
p_________________________________________________   
ผม / ดิฉัน นั่งกับคุณได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
__   _   _____   ________________   ____   _   ___   
__________________________________________________   
ผม / ดิฉัน นั่งกับคุณได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-nâng-gàp-koon-dâi-mǎi-kráp-ká
  Xin mời.
เ_ิ_   ค_ั_   /   ค_   
c_e_̶_-_r_́_-_a_   
เชิญ ครับ / คะ
cher̶n-kráp-ká
เ___   ค___   /   ค_   
c_______________   
เชิญ ครับ / คะ
cher̶n-kráp-ká
____   ____   _   __   
________________   
เชิญ ครับ / คะ
cher̶n-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn thấy nhạc thế nào?
ค_ณ_ิ_ว_า_น_ร_เ_็_อ_่_ง_ร   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_i_t_w_̂_-_o_t_r_e_b_e_-_̀_y_̂_g_r_i_k_a_p_k_́   
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร ครับ / คะ?
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
ค________________________   ค___   /   ค__   
k__________________________________________________   
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร ครับ / คะ?
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________   
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร ครับ / คะ?
koon-kít-wât-nót-ree-bhen-à-yâng-rai-kráp-ká
  Hơi ồn quá.
เ_ี_ง_ั_ไ_น_ด   ค_ั_   /   ค_   
s_̌_n_-_a_g_b_a_-_i_t_k_a_p_k_́   
เสียงดังไปนิด ครับ / คะ
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
เ____________   ค___   /   ค_   
s______________________________   
เสียงดังไปนิด ครับ / คะ
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
_____________   ____   _   __   
_______________________________   
เสียงดังไปนิด ครับ / คะ
sǐang-dang-bhai-nít-kráp-ká
  Nhưng ban nhạc chơi rất hay.
แ_่_ง_น_ร_เ_่_ด_ม_ก   ค_ั_   /   ค_ะ   
d_æ_o_n_o_t_n_́_-_e_-_e_n_d_e_m_̂_-_r_́_-_a_   
แต่วงดนตรีเล่นดีมาก ครับ / ค่ะ
dhæ̀o-ngót-nót-ree-lên-dee-mâk-kráp-kâ
แ__________________   ค___   /   ค__   
d___________________________________________   
แต่วงดนตรีเล่นดีมาก ครับ / ค่ะ
dhæ̀o-ngót-nót-ree-lên-dee-mâk-kráp-kâ
___________________   ____   _   ___   
____________________________________________   
แต่วงดนตรีเล่นดีมาก ครับ / ค่ะ
dhæ̀o-ngót-nót-ree-lên-dee-mâk-kráp-kâ
 
 
 
 
  Bạn có hay tới đây không?
ค_ณ_า_ี_น_่_่_ย_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_t_̂_-_e_e_b_̀_y_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณมาที่นี่บ่อยไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-bàwy-mǎi-kráp-ká
ค_________________   ค___   /   ค__   
k_____________________________________   
คุณมาที่นี่บ่อยไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-bàwy-mǎi-kráp-ká
__________________   ____   _   ___   
______________________________________   
คุณมาที่นี่บ่อยไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-bàwy-mǎi-kráp-ká
  Không, lần này là lần đầu.
ไ_่_่_ย   น_่_ป_น_ร_้_แ_ก   ค_ั_   /   ค_ะ   
m_̂_-_a_w_-_e_e_b_e_-_r_́_g_r_̂_-_r_́_-_a_   
ไม่บ่อย นี่เป็นครั้งแรก ครับ / ค่ะ
mâi-bàwy-nêe-bhen-kráng-ræ̂k-kráp-kâ
ไ______   น______________   ค___   /   ค__   
m_________________________________________   
ไม่บ่อย นี่เป็นครั้งแรก ครับ / ค่ะ
mâi-bàwy-nêe-bhen-kráng-ræ̂k-kráp-kâ
_______   _______________   ____   _   ___   
__________________________________________   
ไม่บ่อย นี่เป็นครั้งแรก ครับ / ค่ะ
mâi-bàwy-nêe-bhen-kráng-ræ̂k-kráp-kâ
  Tôi chưa bao giờ ở đây.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ไ_่_ค_ม_ท_่_ี_เ_ย   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_k_н_-_a_t_̂_-_e_e_l_н_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-kuнy-ma-têe-nêe-luнy-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ไ________________   ค___   /   ค_   
p___________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-kuнy-ma-têe-nêe-luнy-kráp-ká
__   _   _____   _________________   ____   _   __   
____________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-kuнy-ma-têe-nêe-luнy-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn có nhảy không?
ค_ณ_ย_ก_ต_น_ำ_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_̀_y_̂_-_h_̂_-_a_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณอยากเต้นรำไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dhên-ram-mǎi-kráp-ká
ค_______________   ค___   /   ค__   
k____________________________________   
คุณอยากเต้นรำไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dhên-ram-mǎi-kráp-ká
________________   ____   _   ___   
_____________________________________   
คุณอยากเต้นรำไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dhên-ram-mǎi-kráp-ká
  Có thể tí nữa.
อ_ก_ด_๋_ว_า_จ_ไ_   ค_ั_   /   ค_   
e_e_-_e_e_-_̀_-_a_-_h_i_k_a_p_k_́   
อีกเดี๋ยวอาจจะไป ครับ / คะ
èek-děeo-àt-jà-bhai-kráp-ká
อ_______________   ค___   /   ค_   
e________________________________   
อีกเดี๋ยวอาจจะไป ครับ / คะ
èek-děeo-àt-jà-bhai-kráp-ká
________________   ____   _   __   
_________________________________   
อีกเดี๋ยวอาจจะไป ครับ / คะ
èek-děeo-àt-jà-bhai-kráp-ká
  Tôi nhảy không giỏi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   เ_้_ไ_่_ก_ง   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_-_a_i_g_̀_g_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน เต้นไม่เก่ง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhên-mâi-gèng-kráp-ká
ผ_   /   ด____   เ__________   ค___   /   ค_   
p________________________________________   
ผม / ดิฉัน เต้นไม่เก่ง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhên-mâi-gèng-kráp-ká
__   _   _____   ___________   ____   _   __   
_________________________________________   
ผม / ดิฉัน เต้นไม่เก่ง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhên-mâi-gèng-kráp-ká
 
 
 
 
  Cái này dễ lắm.
ง_า_ม_ก_ล_   ค_ั_   /   ค_ะ   
n_a_i_m_̂_-_u_y_k_a_p_k_̂   
ง่ายมากเลย ครับ / ค่ะ
ngâi-mâk-luнy-kráp-kâ
ง_________   ค___   /   ค__   
n________________________   
ง่ายมากเลย ครับ / ค่ะ
ngâi-mâk-luнy-kráp-kâ
__________   ____   _   ___   
_________________________   
ง่ายมากเลย ครับ / ค่ะ
ngâi-mâk-luнy-kráp-kâ
  Tôi chỉ cho bạn.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_แ_ด_ใ_้_ุ_ด_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_æ_-_o_g_h_̂_-_o_n_d_o   
ผม / ดิฉัน จะแสดงให้คุณดู
pǒm-dì-chǎn-jà-sæ̌-dong-hâi-koon-doo
ผ_   /   ด____   จ_____________   
p________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะแสดงให้คุณดู
pǒm-dì-chǎn-jà-sæ̌-dong-hâi-koon-doo
__   _   _____   ______________   
_________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะแสดงให้คุณดู
pǒm-dì-chǎn-jà-sæ̌-dong-hâi-koon-doo
  Không, hôm khác đi.
ไ_่_ป_น_ร   ว_น_ื_น_ี_ว_า   ค_ั_   /   ค_   
m_̂_-_h_n_r_i_w_n_e_u_-_e_e_-_a_-_r_́_-_a_   
ไม่เป็นไร วันอื่นดีกว่า ครับ / คะ
mâi-bhen-rai-wan-èun-dèek-wâ-kráp-ká
ไ________   ว____________   ค___   /   ค_   
m_________________________________________   
ไม่เป็นไร วันอื่นดีกว่า ครับ / คะ
mâi-bhen-rai-wan-èun-dèek-wâ-kráp-ká
_________   _____________   ____   _   __   
__________________________________________   
ไม่เป็นไร วันอื่นดีกว่า ครับ / คะ
mâi-bhen-rai-wan-èun-dèek-wâ-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn đang đợi ai à?
ค_ณ_อ_ค_อ_ู_ห_ื_เ_ล_า   ค_ั_   /   ค_   ?   
k_o_-_a_-_r_i_a_-_o_o_r_̌_-_h_a_o_k_a_p_k_́   
คุณรอใครอยู่หรือเปล่า ครับ / คะ ?
koon-raw-krai-à-yôo-rěu-bhlào-kráp-ká
ค____________________   ค___   /   ค_   ?   
k__________________________________________   
คุณรอใครอยู่หรือเปล่า ครับ / คะ ?
koon-raw-krai-à-yôo-rěu-bhlào-kráp-ká
_____________________   ____   _   __   _   
___________________________________________   
คุณรอใครอยู่หรือเปล่า ครับ / คะ ?
koon-raw-krai-à-yôo-rěu-bhlào-kráp-ká
  Phải, bạn trai của tôi.
ใ_่   ค_ั_   /   ค_ะ   ร_แ_น_ย_่   
c_a_i_k_a_p_k_̂_r_w_f_n_a_-_o_o   
ใช่ ครับ / ค่ะ รอแฟนอยู่
châi-kráp-kâ-raw-fæn-à-yôo
ใ__   ค___   /   ค__   ร________   
c______________________________   
ใช่ ครับ / ค่ะ รอแฟนอยู่
châi-kráp-kâ-raw-fæn-à-yôo
___   ____   _   ___   _________   
_______________________________   
ใช่ ครับ / ค่ะ รอแฟนอยู่
châi-kráp-kâ-raw-fæn-à-yôo
  Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
เ_า_า_ล_ว   ค_   
k_̌_-_a_l_́_-_a_   
เขามาแล้ว คะ
kǎo-ma-lǽo-ká
เ________   ค_   
k_______________   
เขามาแล้ว คะ
kǎo-ma-lǽo-ká
_________   __   
________________   
เขามาแล้ว คะ
kǎo-ma-lǽo-ká
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ hình ảnh

Tiếng Đức có câu: Một bức tranh mang ý nghĩa của hơn một ngàn từ. Điều đó có nghĩa là hình ảnh thường được hiểu nhanh hơn lời nói. Hình ảnh cũng có thể truyền đạt cảm xúc tốt hơn. Bởi vì vậy quảng cáo thường dùng rất nhiều hình ảnh. Hình ảnh có chức năng khác so với lời nói. Chúng cho ta nhiều thông tin cùng một lúc và trong một tổng thể. Điều đó có nghĩa là toàn bộ hình ảnh có một tác dụng nhất định. Với lời nói, ta cần nhiều lời hơn. Nhưng hình ảnh và lời nói đi đôi với nhau. Chúng ta cần lời nói để mô tả một bức tranh. Cũng vì lẽ đó, nhiều văn bản được hiểu thông qua hình ảnh trước. Mối quan hệ giữa hình ản và lời nói đang được giới ngôn ngữ học nghiên cứu. Nó cũng đặt ra câu hỏi liệu hình ảnh có phải là một ngôn ngữ riêng. Nếu chỉ quay phim, chúng ta có thể nhìn vào hình ảnh. Nhưng thông điệp của bộ phim sẽ không được nhất quán. Nếu một hình ảnh được dùng với chức năng như lời nói, thì nó phải nhất quán. Càng thể hiện ít, thì thông điệp càng rõ ràng. Chữ tượng hình là một ví dụ. Chữ tượng hình là những biểu tượng bằng hình ảnh đơn giản và rõ ràng. Chúng thay thế ngôn ngữ bằng lời nói, và như vậy chúng là một hình thức giao tiếp bằng hình ảnh. Chẳng hạn mọi người đều biết chữ tượng hình cho cụm từ ‘không hút thuốc’. Nó là một điếu thuốc với một gạch chéo. Hình ảnh đang trở nên quan trọng hơn do sự toàn cầu hóa. Nhưng bạn cũng phải học ngôn ngữ hình ảnh. Nó không phải là thứ bất kỳ ai trên toàn thế giới cũng hiểu được, mặc dù nhiều người nghĩ như vậy. Bởi vì nền văn hóa của chúng ta ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về hình ảnh. Những gì chúng ta thấy là phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, một số người không nhìn thấy thuốc lá, mà chỉ những vạch đen.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
46 [Bốn mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong sàn nhảy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)