goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

33 [Ba mươi ba]

Ở nhà ga

 

33 [สามสิบสาม]@33 [Ba mươi ba]
33 [สามสิบสาม]

sǎm-sìp-sǎm
ที่สถานีรถไฟ

têet-tǎ-nee-rót-fai

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Madrid.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Prag.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Bern.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tàu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trên tàu có toa nằm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
ร_ไ_ไ_เ_อ_์_ิ_เ_ี_ย_ต_อ_ป_อ_เ_ื_อ_ห_่   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_i_b_r_-_i_-_e_e_-_h_̀_-_h_i_a_w_-_e_u_-_a_i_k_a_p_k_́   
รถไฟไปเบอร์ลินเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bur̶-lin-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
ร____________________________________   ค___   /   ค__   
r________________________________________________________________   
รถไฟไปเบอร์ลินเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bur̶-lin-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
_____________________________________   ____   _   ___   
_________________________________________________________________   
รถไฟไปเบอร์ลินเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bur̶-lin-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
ร_ไ_ไ_ป_ร_ส_ท_่_ว_่_ไ_อ_ก_ม_่_ไ_ร_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_i_b_a_r_̂_t_t_̂_o_d_a_w_b_a_-_̀_k_m_̂_a_r_̀_-_r_́_-_a_   
รถไฟไปปารีสเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bha-rêet-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
ร_________________________________   ค___   /   ค__   
r_________________________________________________________________   
รถไฟไปปารีสเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bha-rêet-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
__________________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________________________   
รถไฟไปปารีสเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-bha-rêet-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
ร_ไ_ไ_ล_น_อ_เ_ี_ย_ต_อ_ป_อ_เ_ื_อ_ห_่   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_a_-_n_d_w_-_e_e_-_h_̀_-_h_i_a_w_-_e_u_-_a_i_k_a_p_k_́   
รถไฟไปลอนดอนเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhlai-on-dawn-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
ร__________________________________   ค___   /   ค__   
r________________________________________________________________   
รถไฟไปลอนดอนเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhlai-on-dawn-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
___________________________________   ____   _   ___   
_________________________________________________________________   
รถไฟไปลอนดอนเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ?
rót-fai-bhlai-on-dawn-têeo-dhàw-bhai-àwk-mêua-rài-kráp-ká
 
 
 
 
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
ร_ไ_ไ_ว_ซ_ร_อ_ก_ี_โ_ง   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_a_-_̀_-_w_o_k_g_̀_-_o_g_k_a_p_k_́   
รถไฟไปวอซอร์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhwai-òs-aw-òk-gèe-mong-kráp-ká
ร____________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________   
รถไฟไปวอซอร์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhwai-òs-aw-òk-gèe-mong-kráp-ká
_____________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
รถไฟไปวอซอร์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhwai-òs-aw-òk-gèe-mong-kráp-ká
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
ร_ไ_ไ_ส_็_ค_ฮ_์_อ_ก_ี_โ_ง   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_i_s_̀_d_a_w_-_o_-_̀_k_g_̀_-_o_g_k_a_p_k_́   
รถไฟไปสต็อคโฮล์มออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-sà-dhàwk-hom-àwk-gèe-mong-kráp-ká
ร________________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________________   
รถไฟไปสต็อคโฮล์มออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-sà-dhàwk-hom-àwk-gèe-mong-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
_____________________________________________________   
รถไฟไปสต็อคโฮล์มออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-sà-dhàwk-hom-àwk-gèe-mong-kráp-ká
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
ร_ไ_ไ_บ_ด_เ_ส_์_อ_ก_่_ม_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_i_b_o_d_-_h_̀_t_a_w_-_e_e_m_n_-_r_́_-_a_   
รถไฟไปบูดาเปสต์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-boo-da-bhàyt-àwk-gèe-mong-kráp-ká
ร_______________________   ค___   /   ค__   
r___________________________________________________   
รถไฟไปบูดาเปสต์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-boo-da-bhàyt-àwk-gèe-mong-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
____________________________________________________   
รถไฟไปบูดาเปสต์ออกกี่โมง ครับ / คะ?
rót-fai-bhai-boo-da-bhàyt-àwk-gèe-mong-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi muốn một vé đến Madrid.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ว_ป_ม_ร_ด_น_่_ท_่   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_h_̌_-_h_i_m_̂_-_i_t_n_̀_n_-_e_e_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปแมดริดหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-mæ̂t-rít-nèung-têe-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต__________________________   ค___   /   ค_   
p____________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปแมดริดหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-mæ̂t-rít-nèung-têe-kráp-ká
__   _   _____   ___________________________   ____   _   __   
_____________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปแมดริดหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-mæ̂t-rít-nèung-têe-kráp-ká
  Tôi muốn một vé đến Prag.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ว_ป_ร_ก_น_่_ท_่   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_h_̌_-_h_i_b_r_̀_-_e_u_g_t_̂_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปปรากหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bhràk-nèung-têe-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต________________________   ค___   /   ค_   
p_________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปปรากหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bhràk-nèung-têe-kráp-ká
__   _   _____   _________________________   ____   _   __   
__________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปปรากหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bhràk-nèung-têe-kráp-ká
  Tôi muốn một vé đến Bern.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ว_ป_บ_ร_น_น_่_ท_่   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_h_̌_-_h_i_b_r_n_n_̀_n_-_e_e_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปเบิร์นหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-ber̶n-nèung-têe-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต__________________________   ค___   /   ค_   
p________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปเบิร์นหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-ber̶n-nèung-têe-kráp-ká
__   _   _____   ___________________________   ____   _   __   
_________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปเบิร์นหนึ่งที่ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-ber̶n-nèung-têe-kráp-ká
 
 
 
 
  Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ร_ไ_ถ_ง_ว_ย_น_เ_ื_อ_ร   ค_ั_   /   ค_   ?   
r_́_-_a_-_e_u_g_w_a_-_a_m_̂_a_r_i_k_a_p_k_́   
รถไฟถึงเวียนนาเมื่อไร ครับ / คะ ?
rót-fai-těung-wian-na-mêua-rai-kráp-ká
ร____________________   ค___   /   ค_   ?   
r__________________________________________   
รถไฟถึงเวียนนาเมื่อไร ครับ / คะ ?
rót-fai-těung-wian-na-mêua-rai-kráp-ká
_____________________   ____   _   __   _   
___________________________________________   
รถไฟถึงเวียนนาเมื่อไร ครับ / คะ ?
rót-fai-těung-wian-na-mêua-rai-kráp-ká
  Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
ร_ไ_ถ_ง_อ_โ_เ_ื_อ_ร   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_e_u_g_m_̂_t_k_h_m_̂_a_r_i_k_a_p_k_́   
รถไฟถึงมอสโคเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-mâwt-koh-mêua-rai-kráp-ká
ร__________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________   
รถไฟถึงมอสโคเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-mâwt-koh-mêua-rai-kráp-ká
___________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
รถไฟถึงมอสโคเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-mâwt-koh-mêua-rai-kráp-ká
  Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
ร_ไ_ถ_ง_ั_ส_ต_ร_ด_ม_ม_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_e_u_g_a_-_a_-_h_r_-_a_-_e_u_-_a_-_r_́_-_a_   
รถไฟถึงอัมสเตอร์ดัมเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-am-sà-dhur̶-dam-mêua-rai-kráp-ká
ร_________________________   ค___   /   ค__   
r___________________________________________________   
รถไฟถึงอัมสเตอร์ดัมเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-am-sà-dhur̶-dam-mêua-rai-kráp-ká
__________________________   ____   _   ___   
____________________________________________________   
รถไฟถึงอัมสเตอร์ดัมเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-těung-am-sà-dhur̶-dam-mêua-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tàu không?
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_เ_ล_่_น_ถ_ฟ_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_h_i_a_-_o_t_f_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน ต้องเปลี่ยนรถไฟไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhlìan-rót-fai-mǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต_________________   ค___   /   ค__   
p_____________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องเปลี่ยนรถไฟไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhlìan-rót-fai-mǎi-kráp-ká
__   _   _____   __________________   ____   _   ___   
______________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องเปลี่ยนรถไฟไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhlìan-rót-fai-mǎi-kráp-ká
  Tàu chạy từ đường ray số mấy?
ร_ไ_อ_ก_ี_ช_น_ล_ไ_น   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_̀_k_t_̂_-_h_-_o_t_l_-_a_i_k_a_p_k_́   
รถไฟออกที่ชานชลาไหน ครับ / คะ?
rót-fai-àwk-têe-cha-nót-la-nǎi-kráp-ká
ร__________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________   
รถไฟออกที่ชานชลาไหน ครับ / คะ?
rót-fai-àwk-têe-cha-nót-la-nǎi-kráp-ká
___________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
รถไฟออกที่ชานชลาไหน ครับ / คะ?
rót-fai-àwk-têe-cha-nót-la-nǎi-kráp-ká
  Trên tàu có toa nằm không?
ร_ไ_ข_ว_น_้_ี_ู_น_น_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_o_p_w_n_n_́_-_e_-_h_̂_n_o_-_a_i_k_a_p_k_́   
รถไฟขบวนนี้มีตู้นอนไหม ครับ / คะ?
rót-fai-kòp-won-née-mee-dhôon-on-mǎi-kráp-ká
ร_____________________   ค___   /   ค__   
r__________________________________________________   
รถไฟขบวนนี้มีตู้นอนไหม ครับ / คะ?
rót-fai-kòp-won-née-mee-dhôon-on-mǎi-kráp-ká
______________________   ____   _   ___   
___________________________________________________   
รถไฟขบวนนี้มีตู้นอนไหม ครับ / คะ?
rót-fai-kòp-won-née-mee-dhôon-on-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ว_ป_ร_ส_ซ_   ห_ึ_ง_ท_่_ว   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_h_̌_-_h_i_b_̀_-_a_t_s_y_-_e_u_g_t_̂_o_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปบรัสเซล หนึ่งเที่ยว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bàw-rát-sayn-nèung-têeo-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต___________________   ห__________   ค___   /   ค_   
p__________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปบรัสเซล หนึ่งเที่ยว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bàw-rát-sayn-nèung-têeo-kráp-ká
__   _   _____   ____________________   ___________   ____   _   __   
___________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วไปบรัสเซล หนึ่งเที่ยว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-bhai-bàw-rát-sayn-nèung-têeo-kráp-ká
  Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ว_ล_บ_ค_พ_เ_เ_้_   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_h_̌_-_l_̀_-_o_-_a_n_h_y_g_̂_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วกลับโคเพนเฮเก้น ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-glàp-koh-payn-hay-gên-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต_________________________   ค___   /   ค_   
p_________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วกลับโคเพนเฮเก้น ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-glàp-koh-payn-hay-gên-kráp-ká
__   _   _____   __________________________   ____   _   __   
__________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการตั๋วกลับโคเพนเฮเก้น ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-dhǔa-glàp-koh-payn-hay-gên-kráp-ká
  Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
ท_่_ั_ง_น_ู_น_น_า_า_ท_า_ร   ค_ั_   /   ค_?   
t_̂_-_a_n_-_a_-_h_̂_-_a_n_r_-_a_t_̂_-_a_-_r_́_-_a_   
ที่นั่งในตู้นอนราคาเท่าไร ครับ / คะ?
têe-nâng-nai-dhôo-nawn-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
ท________________________   ค___   /   ค__   
t_________________________________________________   
ที่นั่งในตู้นอนราคาเท่าไร ครับ / คะ?
têe-nâng-nai-dhôo-nawn-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________   
ที่นั่งในตู้นอนราคาเท่าไร ครับ / คะ?
têe-nâng-nai-dhôo-nawn-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học giúp thay đổi bộ não

Những người tập thể hình thường có hình thể đẹp. Nhưng rõ ràng là chúng ta cũng có thể luyện tập cho trí não của mình. Điều đó có nghĩa là học ngôn ngữ không chỉ cần năng khiếu. Năng khiếu và thực hành quan trọng như nhau. Bởi vì thực hành có thể tác động tích cực đến cấu trúc trong não. Tất nhiên, năng khiếu đặc biệt về ngôn ngữ thường là do di truyền. Tuy nhiên, việc tập luyện tích cực có thể thay đổi cấu trúc não nhất định. Khối lượng của phần trung khu điều khiển khả năng nói tăng lên. Các tế bào thần kinh của những người thực hành rất nhiều cũng thay đổi. Từ lâu người ta vẫn tưởng não là bất di bất dịch. Họ tin rằng từ nhỏ chúng ta chưa học được gì thì lớn lên chúng ta sẽ không bao giờ học được. Tuy nhiên,các nhà nghiên cứu não đã đi đến một kết luận hoàn toàn khác. Họ đã có thể chỉ ra rằng não của chúng ta vẫn nhanh nhẹn suốt đời. Bạn có thể nói nó có chức năng như cơ. Vì vậy nó có thể tiếp tục phát triển vào tuổi già. Mỗi thông tin đầu vào đều được xử lý trong não. Nhưng khi bộ não được luyện tập, nó xử lý thông tin tốt hơn nhiều. Tức là nó hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nguyên tắc này đều đúng với người trẻ và già. Nhưng không phải ai cũng phải học để luyện tập trí não. Đọc cũng là một cách thực hành tốt. Tài liệu khó giúp thúc đẩy mạnh mẽ trung tâm nói của não. Nghĩa là vốn từ vựng của chúng ta được cải thiện. Hơn nữa, cảm nhận của chúng ta về ngôn ngữ cũng tăng lên. Điều thú vị là không chỉ trung khu xử lý khả năng nói xử lý ngôn ngữ. Khu vực điều khiển các kỹ năng vận động cũng xử lý nội dung mới. Vì vậy cần phải kích thích toàn bộ não càng nhiều càng tốt. Vì vậy: Hãy tập thể dục thể chất và bộ não của bạn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
33 [Ba mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở nhà ga
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)