goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

24 [Hai mươi tư]

Cuộc hẹn

 

24 [ยี่สิบสี่]@24 [Hai mươi tư]
24 [ยี่สิบสี่]

yêe-sìp-sèe
การนัดหมาย

gan-nát-mǎi

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngày mai tôi được nghỉ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hay bạn đã có hẹn rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta đi dã ngoại không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta ra bờ biển không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta đi lên núi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đón bạn ở nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
ค_ณ_ล_ด_ถ_ด_ส_ร_ร_อ_ป_่_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_l_̂_-_o_t_d_y_s_̌_-_e_u_b_l_̀_-_r_́_-_a_   
คุณพลาดรถโดยสารหรือเปล่า ครับ / คะ?
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
ค_______________________   ค___   /   ค__   
k_____________________________________________   
คุณพลาดรถโดยสารหรือเปล่า ครับ / คะ?
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
______________________________________________   
คุณพลาดรถโดยสารหรือเปล่า ครับ / คะ?
koon-plât-rót-doy-sǎn-rěu-bhlào-kráp-ká
  Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ร_   ค_ณ_ร_่_ช_่_โ_ง_ล_ว   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_o_n_k_e_u_g_c_u_a_m_n_-_æ_o_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน รอ คุณครึ่งชั่วโมงแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ร_   ค__________________   ค___   /   ค_   
p________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน รอ คุณครึ่งชั่วโมงแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
__   _   _____   __   ___________________   ____   _   __   
_________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน รอ คุณครึ่งชั่วโมงแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-raw-koon-krêung-chûa-mong-lǽo-kráp-ká
  Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
ค_ณ   ม_ม_อ_ื_ต_ด_ั_ไ_่_ช_ห_ื_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_-_e_-_e_u_d_i_t_d_u_-_a_i_c_a_i_r_̌_-_r_́_-_a_   
คุณ มีมือถือติดตัวไม่ใช่หรือ ครับ / คะ?
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
ค__   ม_______________________   ค___   /   ค__   
k_____________________________________________________   
คุณ มีมือถือติดตัวไม่ใช่หรือ ครับ / คะ?
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
___   ________________________   ____   _   ___   
______________________________________________________   
คุณ มีมือถือติดตัวไม่ใช่หรือ ครับ / คะ?
koon-mee-meu-těu-dhìt-dhua-mâi-châi-rěu-kráp-ká
 
 
 
 
  Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
ค_ั_ง_น_า_อ_ห_ต_ง_ว_า   น_ค_ั_   /   น_ค_!   
k_a_n_-_a_-_a_w_h_̂_-_h_o_g_w_y_l_-_a_-_r_́_-_a_-_a_   
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
ค____________________   น_____   /   น____   
k___________________________________________________   
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
_____________________   ______   _   _____   
____________________________________________________   
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-kǎw-hâi-dhrong-way-la-ná-kráp-ná-ká
  Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
ค_ั_ง_น_า_ั_ง_ท_ก_ี_   น_ค_ั_   /   น_ค_!   
k_a_n_-_a_-_a_n_-_æ_k_s_̂_-_a_-_r_́_-_a_-_a_   
ครั้งหน้านั่งแท็กซี่ นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
ค___________________   น_____   /   น____   
k___________________________________________   
ครั้งหน้านั่งแท็กซี่ นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
____________________   ______   _   _____   
____________________________________________   
ครั้งหน้านั่งแท็กซี่ นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-nâng-tǽk-sêe-ná-kráp-ná-ká
  Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
ค_ั_ง_น_า_อ_ร_ม_า_้_ย   น_ค_ั_   /   น_ค_!   
k_a_n_-_a_-_o_r_̂_-_a_d_̂_y_n_́_k_a_p_n_́_k_́   
ครั้งหน้าเอาร่มมาด้วย นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-ao-rôm-ma-dûay-ná-kráp-ná-ká
ค____________________   น_____   /   น____   
k____________________________________________   
ครั้งหน้าเอาร่มมาด้วย นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-ao-rôm-ma-dûay-ná-kráp-ná-ká
_____________________   ______   _   _____   
_____________________________________________   
ครั้งหน้าเอาร่มมาด้วย นะครับ / นะคะ!
kráng-nâ-ao-rôm-ma-dûay-ná-kráp-ná-ká
 
 
 
 
  Ngày mai tôi được nghỉ.
พ_ุ_ง_ี_   ผ_   /   ด_ฉ_น   ห_ุ_   ค_ั_   /   ค_   
p_o_o_g_n_́_-_o_m_d_̀_c_a_n_y_̀_t_k_a_p_k_́   
พรุ่งนี้ ผม / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
prôong-née-pǒm-dì-chǎn-yòot-kráp-ká
พ_______   ผ_   /   ด____   ห___   ค___   /   ค_   
p__________________________________________   
พรุ่งนี้ ผม / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
prôong-née-pǒm-dì-chǎn-yòot-kráp-ká
________   __   _   _____   ____   ____   _   __   
___________________________________________   
พรุ่งนี้ ผม / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
prôong-née-pǒm-dì-chǎn-yòot-kráp-ká
  Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
พ_ุ_ง_ี_เ_า_ะ_บ_ั_ด_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
p_o_o_g_n_́_-_a_-_a_-_o_p_g_n_d_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม ครับ / คะ?
prôong-née-rao-jà-póp-gan-dee-mǎi-kráp-ká
พ______________________   ค___   /   ค__   
p_______________________________________________   
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม ครับ / คะ?
prôong-née-rao-jà-póp-gan-dee-mǎi-kráp-ká
_______________________   ____   _   ___   
________________________________________________   
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม ครับ / คะ?
prôong-née-rao-jà-póp-gan-dee-mǎi-kráp-ká
  Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
ข_โ_ษ_ร_บ   /   ค_ะ   พ_ุ_ง_ี_ไ_่_ด_   ค_ั_   /   ค_   
k_̌_-_o_t_k_a_p_k_̂_p_o_o_g_n_́_-_a_i_d_̂_-_r_́_-_a_   
ขอโทษครับ / ค่ะ พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ
kǎw-tôt-kráp-kâ-prôong-née-mâi-dâi-kráp-ká
ข________   /   ค__   พ_____________   ค___   /   ค_   
k___________________________________________________   
ขอโทษครับ / ค่ะ พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ
kǎw-tôt-kráp-kâ-prôong-née-mâi-dâi-kráp-ká
_________   _   ___   ______________   ____   _   __   
____________________________________________________   
ขอโทษครับ / ค่ะ พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ
kǎw-tôt-kráp-kâ-prôong-née-mâi-dâi-kráp-ká
 
 
 
 
  Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
ส_ด_ั_ด_ห_น_้   ค_ณ_ี_ะ_ร_ำ_ร_อ_ั_   ค_ั_   /   ค_?   
s_̀_t_s_̀_-_a_n_́_-_o_n_m_e_a_-_a_-_a_-_e_u_y_n_-_r_́_-_a_   
สุดสัปดาห์นี้ คุณมีอะไรทำหรือยัง ครับ / คะ?
sòot-sàp-da-née-koon-mee-à-rai-tam-rěu-yang-kráp-ká
ส____________   ค_________________   ค___   /   ค__   
s_________________________________________________________   
สุดสัปดาห์นี้ คุณมีอะไรทำหรือยัง ครับ / คะ?
sòot-sàp-da-née-koon-mee-à-rai-tam-rěu-yang-kráp-ká
_____________   __________________   ____   _   ___   
__________________________________________________________   
สุดสัปดาห์นี้ คุณมีอะไรทำหรือยัง ครับ / คะ?
sòot-sàp-da-née-koon-mee-à-rai-tam-rěu-yang-kráp-ká
  Hay bạn đã có hẹn rồi?
ห_ื_ว_า   ค_ณ   ม_น_ด_ล_ว   ค_ั_   /   ค_?   
r_̌_-_a_-_o_n_m_e_n_́_-_æ_o_k_a_p_k_́   
หรือว่า คุณ มีนัดแล้ว ครับ / คะ?
rěu-wâ-koon-mee-nát-lǽo-kráp-ká
ห______   ค__   ม________   ค___   /   ค__   
r____________________________________   
หรือว่า คุณ มีนัดแล้ว ครับ / คะ?
rěu-wâ-koon-mee-nát-lǽo-kráp-ká
_______   ___   _________   ____   _   ___   
_____________________________________   
หรือว่า คุณ มีนัดแล้ว ครับ / คะ?
rěu-wâ-koon-mee-nát-lǽo-kráp-ká
  Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
ผ_   /   ด_ฉ_น   เ_น_ใ_้_ร_เ_อ_ั_ว_น_ุ_ส_ป_า_์   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_y_n_w_h_̂_-_a_-_u_̶_g_n_w_n_s_̀_t_s_̀_-_a   
ผม / ดิฉัน เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
pǒm-dì-chǎn-sǎy-naw-hâi-rao-jur̶-gan-wan-sòot-sàp-da
ผ_   /   ด____   เ____________________________   
p__________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
pǒm-dì-chǎn-sǎy-naw-hâi-rao-jur̶-gan-wan-sòot-sàp-da
__   _   _____   _____________________________   
___________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
pǒm-dì-chǎn-sǎy-naw-hâi-rao-jur̶-gan-wan-sòot-sàp-da
 
 
 
 
  Chúng ta đi dã ngoại không?
เ_า_ป_ิ_น_ก_ั_ด_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
r_o_b_a_-_h_̀_-_i_k_g_n_d_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
เราไปปิกนิกกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-bhìk-ník-gan-dee-mǎi-kráp-ká
เ__________________   ค___   /   ค__   
r_________________________________________   
เราไปปิกนิกกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-bhìk-ník-gan-dee-mǎi-kráp-ká
___________________   ____   _   ___   
__________________________________________   
เราไปปิกนิกกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-bhìk-ník-gan-dee-mǎi-kráp-ká
  Chúng ta ra bờ biển không?
เ_า_ป_า_ห_ด_ั_ด_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
r_o_b_a_-_h_i_h_̀_-_a_-_e_-_a_i_k_a_p_k_́   
เราไปชายหาดกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-chai-hàt-gan-dee-mǎi-kráp-ká
เ__________________   ค___   /   ค__   
r________________________________________   
เราไปชายหาดกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-chai-hàt-gan-dee-mǎi-kráp-ká
___________________   ____   _   ___   
_________________________________________   
เราไปชายหาดกันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-chai-hàt-gan-dee-mǎi-kráp-ká
  Chúng ta đi lên núi không?
เ_า_ป_ท_่_ว_ู_ข_ก_น_ี_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
r_o_b_a_-_e_e_-_o_-_a_o_g_n_d_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
เราไปเที่ยวภูเขากันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-têeo-poo-kǎo-gan-dee-mǎi-kráp-ká
เ_______________________   ค___   /   ค__   
r_____________________________________________   
เราไปเที่ยวภูเขากันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-têeo-poo-kǎo-gan-dee-mǎi-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
______________________________________________   
เราไปเที่ยวภูเขากันดีไหม ครับ / คะ?
rao-bhai-têeo-poo-kǎo-gan-dee-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ไ_ร_บ   ค_ณ   ท_่_ำ_า_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_h_i_r_́_-_o_n_t_̂_-_a_-_g_n   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-tam-ngan
ผ_   /   ด____   จ______   ค__   ท_______   
p______________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-tam-ngan
__   _   _____   _______   ___   ________   
_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-tam-ngan
  Tôi đón bạn ở nhà.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ไ_ร_บ   ค_ณ   ท_่_้_น   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_h_i_r_́_-_o_n_t_̂_-_a_n   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่บ้าน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bân
ผ_   /   ด____   จ______   ค__   ท______   
p__________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่บ้าน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bân
__   _   _____   _______   ___   _______   
___________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่บ้าน
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bân
  Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ไ_ร_บ   ค_ณ   ท_่_้_ย_ถ_ด_ส_ร   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_h_i_r_́_-_o_n_t_̂_-_h_̂_-_o_t_d_y_s_̌_   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ป้ายรถโดยสาร
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bhâi-rót-doy-sǎn
ผ_   /   ด____   จ______   ค__   ท______________   
p_________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ป้ายรถโดยสาร
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bhâi-rót-doy-sǎn
__   _   _____   _______   ___   _______________   
__________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะไปรับ คุณ ที่ป้ายรถโดยสาร
pǒm-dì-chǎn-jà-bhai-ráp-koon-têe-bhâi-rót-doy-sǎn
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và tục ngũ

Mọi ngôn ngữ đều có tục ngữ. Do vậy, tục ngữ là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc. Tục ngữ cho biết các chuẩn mực và các giá trị của một quốc gia. Hình thức của các câu tục ngữ thường là phổ biến, cố định và không thay đổi. Các câu tục ngữ luôn ngắn gọn và xúc tích. Tục ngữ thường dùng phép ẩn dụ. Nhiều câu tục ngữ dưới dạng thơ. Hầu hết các câu tục ngữ cho chúng ta lời khuyên hoặc quy tắc ứng xử. Nhưng một số cũng là những lời chỉ trích thẳng thắn. Tục ngữ cũng thường sử dụng khuôn mẫu. Vì vậy tục ngữ có thể mang đặc điểm được cho là điển hình của đất nước hoặc người dân. Tục ngữ có một truyền thống lâu đời. Aristotle ca ngợi tục ngữ là những mảng triết học ngắn gọn. Tục ngữ là một công cụ quan trọng trong văn hùng biện và văn chương. Điều làm cho tục ngữ trở nên đặc biệt là tục ngữ luôn phản ánh những vấn đề được quan tâm. Trong ngôn ngữ học, có một nguyên tắc riêng cho tục ngữ. Nhiều câu tục ngữ tồn tại trong nhiều ngôn ngữ. Vì vậy, chúng có thể giống hệt nhau về mặt từ. Trong trường hợp này, người nói các ngôn ngữ khác nhau sử dụng những từ giống nhau. Chẳng hạn tiếng Đức: Bellende Hunde beißen nicht, tiếng Tây Ban Nha: Perro que ladra no muerde, tiếng Anh: Barking dogs doesn't bite, tiếng Việt: Chó sủa ít khi cắn. Lại có những câu tục ngữ giống nhau về nghĩa. Nghĩa là các ngôn ngữ dùng các từ khác nhau nhưng thể hiện cùng một ý nghĩa. Tiếng Pháp: Appeler un chat un chat, tiếng Quốc tế: Dire pane al pane e vino al vino. (Nói đúng tên sự việc- gọi đúng tên) Vì vậy, tục ngữ giúp chúng ta hiểu về con người và các nền văn hóa khác. Thú vị nhất là những câu tục ngữ được dùng trên khắp thế giới. Những câu nói về chủ đề ‘chính’, cuộc sống con người. Những câu tục ngữ này nói về những trải nghiệm toàn cầu. Chúng cho thấy chúng ta đều như nhau - dù chúng ta nói ngôn ngữ gì!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
24 [Hai mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc hẹn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)