goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

93 [Chín mươi ba]

Mệnh đề phụ với liệu

 

93 [தொண்ணூற்று மூன்று]@93 [Chín mươi ba]
93 [தொண்ணூற்று மூன்று]

93 [Toṇṇūṟṟu mūṉṟu]
ஸப் ஆர்டினெட் க்ளாஸ்: என்று

sap ārṭiṉeṭ kḷās: Eṉṟu

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có yêu tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có trở lại không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có người khác không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có nói thật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có cưới tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
அ_ன_   எ_்_ை_்   க_த_ி_்_ி_ா_ா   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
a_a_   e_ṉ_i_   k_t_l_k_i_ā_ā   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவன் என்னைக் காதலிக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
avaṉ eṉṉaik kātalikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ___   எ______   க____________   எ____   எ_______   த________   
a___   e_____   k____________   e___   e______   t________   
அவன் என்னைக் காதலிக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
avaṉ eṉṉaik kātalikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
____   _______   _____________   _____   ________   _________   
____   ______   _____________   ____   _______   _________   
அவன் என்னைக் காதலிக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
avaṉ eṉṉaik kātalikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
  Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
அ_ன_   த_ர_ம_ப_   வ_ு_ா_ா   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
A_a_   t_r_m_i   v_r_v_ṉ_   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவன் திரும்பி வருவானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ tirumpi varuvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ___   த_______   வ______   எ____   எ_______   த________   
A___   t______   v_______   e___   e______   t________   
அவன் திரும்பி வருவானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ tirumpi varuvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
____   ________   _______   _____   ________   _________   
____   _______   ________   ____   _______   _________   
அவன் திரும்பி வருவானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ tirumpi varuvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
  Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
அ_ன_   எ_க_க_   ஃ_ோ_்   ச_ய_வ_ன_   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
A_a_   e_a_k_   ḥ_ō_   c_y_ā_ā   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவன் எனக்கு ஃபோன் செய்வானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉakku ḥpōṉ ceyvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ___   எ_____   ஃ____   ச_______   எ____   எ_______   த________   
A___   e_____   ḥ___   c______   e___   e______   t________   
அவன் எனக்கு ஃபோன் செய்வானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉakku ḥpōṉ ceyvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
____   ______   _____   ________   _____   ________   _________   
____   ______   ____   _______   ____   _______   _________   
அவன் எனக்கு ஃபோன் செய்வானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉakku ḥpōṉ ceyvāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có yêu tôi không?
அ_ன_   ஒ_ு   வ_ள_   எ_்_ை_்   க_த_ி_்_வ_ல_ல_ய_?   
A_a_   o_u   v_ḷ_i   e_ṉ_i_   k_t_l_k_a_i_l_i_ō_   
அவன் ஒரு வேளை என்னைக் காதலிக்கவில்லையோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaik kātalikkavillaiyō?
அ___   ஒ__   வ___   எ______   க________________   
A___   o__   v____   e_____   k_________________   
அவன் ஒரு வேளை என்னைக் காதலிக்கவில்லையோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaik kātalikkavillaiyō?
____   ___   ____   _______   _________________   
____   ___   _____   ______   __________________   
அவன் ஒரு வேளை என்னைக் காதலிக்கவில்லையோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaik kātalikkavillaiyō?
  Liệu anh ấy có trở lại không?
அ_ன_   ஒ_ு   வ_ள_   த_ர_ம_ப_   வ_ம_ட_ட_ன_?   
A_a_   o_u   v_ḷ_i   t_r_m_i   v_r_m_ṭ_ā_ō_   
அவன் ஒரு வேளை திரும்பி வரமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai tirumpi varamāṭṭāṉō?
அ___   ஒ__   வ___   த_______   வ__________   
A___   o__   v____   t______   v___________   
அவன் ஒரு வேளை திரும்பி வரமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai tirumpi varamāṭṭāṉō?
____   ___   ____   ________   ___________   
____   ___   _____   _______   ____________   
அவன் ஒரு வேளை திரும்பி வரமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai tirumpi varamāṭṭāṉō?
  Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
அ_ன_   ஒ_ு   வ_ள_   எ_க_க_   ஃ_ோ_்   ச_ய_ய_ா_்_ா_ோ_   
A_a_   o_u   v_ḷ_i   e_a_k_   ḥ_ō_   c_y_a_ā_ṭ_ṉ_?   
அவன் ஒரு வேளை எனக்கு ஃபோன் செய்யமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉakku ḥpōṉ ceyyamāṭṭāṉō?
அ___   ஒ__   வ___   எ_____   ஃ____   ச_____________   
A___   o__   v____   e_____   ḥ___   c____________   
அவன் ஒரு வேளை எனக்கு ஃபோன் செய்யமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉakku ḥpōṉ ceyyamāṭṭāṉō?
____   ___   ____   ______   _____   ______________   
____   ___   _____   ______   ____   _____________   
அவன் ஒரு வேளை எனக்கு ஃபோன் செய்யமாட்டானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉakku ḥpōṉ ceyyamāṭṭāṉō?
 
 
 
 
  Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
அ_ன_   எ_்_ை_்   ப_்_ி   ந_ன_க_க_ற_ன_   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
A_a_   e_ṉ_i_   p_ṟ_i   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவன் என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ___   எ______   ப____   ந___________   எ____   எ_______   த________   
A___   e_____   p____   n___________   e___   e______   t________   
அவன் என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
____   _______   _____   ____________   _____   ________   _________   
____   ______   _____   ____________   ____   _______   _________   
அவன் என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
  Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
அ_ன_க_க_   வ_ற_   ய_ர_ம_   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
A_a_u_k_   v_ṟ_   y_r_m   i_u_k_ṟ_r_a_ā   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவனுக்கு வேறு யாரும் இருக்கிறார்களா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉukku vēṟu yārum irukkiṟārkaḷā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ_______   வ___   ய_____   இ_____________   எ____   எ_______   த________   
A_______   v___   y____   i____________   e___   e______   t________   
அவனுக்கு வேறு யாரும் இருக்கிறார்களா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉukku vēṟu yārum irukkiṟārkaḷā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
________   ____   ______   ______________   _____   ________   _________   
________   ____   _____   _____________   ____   _______   _________   
அவனுக்கு வேறு யாரும் இருக்கிறார்களா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉukku vēṟu yārum irukkiṟārkaḷā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
  Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
அ_ன_   ப_ய_   ச_ல_க_ற_ன_   எ_்_ு   எ_க_க_த_   த_ர_ய_த_.   
A_a_   p_y   c_l_i_ā_ā   e_ṟ_   e_a_k_t   t_r_y_t_.   
அவன் பொய் சொல்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ poy colkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
அ___   ப___   ச_________   எ____   எ_______   த________   
A___   p__   c________   e___   e______   t________   
அவன் பொய் சொல்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ poy colkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
____   ____   __________   _____   ________   _________   
____   ___   _________   ____   _______   _________   
அவன் பொய் சொல்கிறானா என்று எனக்குத் தெரியாது.
Avaṉ poy colkiṟāṉā eṉṟu eṉakkut teriyātu.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
அ_ன_   ஒ_ு   வ_ள_   எ_்_ை_்   ப_்_ி   ந_ன_க_க_ற_ன_?   
A_a_   o_u   v_ḷ_i   e_ṉ_i_   p_ṟ_i   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_?   
அவன் ஒரு வேளை என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉō?
அ___   ஒ__   வ___   எ______   ப____   ந____________   
A___   o__   v____   e_____   p____   n____________   
அவன் ஒரு வேளை என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉō?
____   ___   ____   _______   _____   _____________   
____   ___   _____   ______   _____   _____________   
அவன் ஒரு வேளை என்னைப் பற்றி நினைக்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai eṉṉaip paṟṟi niṉaikkiṟāṉō?
  Liệu anh ấy có người khác không?
அ_ன_க_க_   ஒ_ு   வ_ள_   வ_ற_   ய_ர_ம_   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_?   
A_a_u_k_   o_u   v_ḷ_i   v_ṟ_   y_r_m   i_u_k_ṟ_r_a_ō_   
அவனுக்கு ஒரு வேளை வேறு யாரும் இருக்கிறார்களோ?
Avaṉukku oru vēḷai vēṟu yārum irukkiṟārkaḷō?
அ_______   ஒ__   வ___   வ___   ய_____   இ______________   
A_______   o__   v____   v___   y____   i_____________   
அவனுக்கு ஒரு வேளை வேறு யாரும் இருக்கிறார்களோ?
Avaṉukku oru vēḷai vēṟu yārum irukkiṟārkaḷō?
________   ___   ____   ____   ______   _______________   
________   ___   _____   ____   _____   ______________   
அவனுக்கு ஒரு வேளை வேறு யாரும் இருக்கிறார்களோ?
Avaṉukku oru vēḷai vēṟu yārum irukkiṟārkaḷō?
  Liệu anh ấy có nói thật không?
அ_ன_   ஒ_ு   வ_ள_   ப_ய_   ச_ல_க_ற_ன_?   
A_a_   o_u   v_ḷ_i   p_y   c_l_i_ā_ō_   
அவன் ஒரு வேளை பொய் சொல்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai poy colkiṟāṉō?
அ___   ஒ__   வ___   ப___   ச__________   
A___   o__   v____   p__   c_________   
அவன் ஒரு வேளை பொய் சொல்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai poy colkiṟāṉō?
____   ___   ____   ____   ___________   
____   ___   _____   ___   __________   
அவன் ஒரு வேளை பொய் சொல்கிறானோ?
Avaṉ oru vēḷai poy colkiṟāṉō?
 
 
 
 
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
அ_ன_க_க_   எ_்_ை   ந_ஜ_ா_வ_   ப_ட_க_க_ற_ா   எ_்_ு   எ_க_க_ச_   ச_்_ே_ம_   த_ன_.   
A_a_u_k_   e_ṉ_i   n_j_m_k_v_   p_ṭ_k_i_a_ā   e_ṟ_   e_a_k_c   c_n_ē_a_   t_ṉ_   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
அ_______   எ____   ந_______   ப__________   எ____   எ_______   ச_______   த____   
A_______   e____   n_________   p__________   e___   e______   c_______   t___   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
________   _____   ________   ___________   _____   ________   ________   _____   
________   _____   __________   ___________   ____   _______   ________   ____   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
அ_ன_   எ_க_க_   எ_ு_ு_ா_ா   இ_்_ை_ா   எ_்_த_ல_   எ_க_க_ச_   ச_்_ே_ம_   த_ன_.   
A_a_   e_a_k_   e_u_u_ā_ā   i_l_i_ā   e_p_t_l   e_a_k_c   c_n_ē_a_   t_ṉ_   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா இல்லையா என்பதில் எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā illaiyā eṉpatil eṉakkuc cantēkam tāṉ.
அ___   எ_____   எ________   இ______   எ_______   எ_______   ச_______   த____   
A___   e_____   e________   i______   e______   e______   c_______   t___   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா இல்லையா என்பதில் எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā illaiyā eṉpatil eṉakkuc cantēkam tāṉ.
____   ______   _________   _______   ________   ________   ________   _____   
____   ______   _________   _______   _______   _______   ________   ____   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா இல்லையா என்பதில் எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā illaiyā eṉpatil eṉakkuc cantēkam tāṉ.
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
அ_ன_   எ_்_ை   க_்_ா_ம_   ச_ய_த_   க_ள_வ_ன_   எ_்_ு   எ_க_க_ச_   ச_்_ே_ம_   த_ன_.   
A_a_   e_ṉ_i   k_l_ā_a_   c_y_u   k_ḷ_ā_ā   e_ṟ_   e_a_k_c   c_n_ē_a_   t_ṉ_   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
அ___   எ____   க_______   ச_____   க_______   எ____   எ_______   ச_______   த____   
A___   e____   k_______   c____   k______   e___   e______   c_______   t___   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
____   _____   ________   ______   ________   _____   ________   ________   _____   
____   _____   ________   _____   _______   ____   _______   ________   ____   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா என்று எனக்குச் சந்தேகம் தான்.
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā eṉṟu eṉakkuc cantēkam tāṉ.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
அ_ன_க_க_   எ_்_ை   ந_ஜ_ா_வ_   ப_ட_க_க_ற_ா_   
A_a_u_k_   e_ṉ_i   n_j_m_k_v_   p_ṭ_k_i_a_ā_   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா?
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā?
அ_______   எ____   ந_______   ப___________   
A_______   e____   n_________   p___________   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா?
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā?
________   _____   ________   ____________   
________   _____   __________   ____________   
அவனுக்கு என்னை நிஜமாகவே பிடிக்கிறதா?
Avaṉukku eṉṉai nijamākavē piṭikkiṟatā?
  Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
அ_ன_   எ_க_க_   எ_ு_ு_ா_ா_   
A_a_   e_a_k_   e_u_u_ā_ā_   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா?
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā?
அ___   எ_____   எ_________   
A___   e_____   e_________   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா?
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā?
____   ______   __________   
____   ______   __________   
அவன் எனக்கு எழுதுவானா?
Avaṉ eṉakku eḻutuvāṉā?
  Liệu anh ấy có cưới tôi không?
அ_ன_   எ_்_ை   க_்_ா_ம_   ச_ய_த_   க_ள_வ_ன_?   
A_a_   e_ṉ_i   k_l_ā_a_   c_y_u   k_ḷ_ā_ā_   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா?
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā?
அ___   எ____   க_______   ச_____   க________   
A___   e____   k_______   c____   k_______   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா?
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā?
____   _____   ________   ______   _________   
____   _____   ________   _____   ________   
அவன் என்னை கல்யாணம் செய்து கொள்வானா?
Avaṉ eṉṉai kalyāṇam ceytu koḷvāṉā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ của Liên minh châu Âu

Ngày nay, Liên minh châu Âu bao gồm hơn 25 quốc gia. Trong tương lai, sẽ có nhiều nước hơn nữa gia nhập khối liên minh này. Mỗi một thành viên mới thường có nghĩa là một ngôn ngữ mới. Hiện nay, có hơn 20 ngôn ngữ khác nhau được sử dụng tại EU. Tất cả các ngôn ngữ trong Liên minh châu Âu đều bình đẳng. Sự đa dạng của ngôn ngữ rất thú vị. Nhưng nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề. Những người hoài nghi cho rằng nhiều ngôn ngữ là một trở ngại cho EU. Chúng cản trở sự hợp tác hiệu quả. Do vậy nhiều người cho rằng cần phải có một ngôn ngữ chung. Tất cả các nước sẽ có thể giao tiếp với ngôn ngữ này. Nhưng điều đó không phải là dễ dàng. Không có ngôn ngữ nào có thể được gọi ngôn ngữ chính thức. Các nước khác sẽ cảm thấy thiệt thòi. Và không có một ngôn ngữ thực sự trung lập ở châu Âu ... Một ngôn ngữ nhân tạo như Esperanto cũng không ổn. Bởi vì nền văn hóa của một quốc gia luôn được phản ánh trong ngôn ngữ. Vì vậy, không có quốc gia nào muốn từ bỏ ngôn ngữ của mình. Các quốc gia nhìn thấy một phần của bản sắc của họ trong ngôn ngữ của họ. Chính sách ngôn ngữ là một hạng mục quan trọng trong chương trình nghị sự của EU. Thậm chí còn có một ủy viên hội đồng về vấn đề đa ngôn ngữ. EU có hầu hết các dịch giả và phiên dịch viên trên toàn thế giới. Khoảng 3.500 người làm việc để có thể đi đến một thỏa thuận. Tuy nhiên, không phải tất cả các tài liệu đều có thể chuyển dịch. Điều đó sẽ mất quá nhiều thời gian và tiền bạc. Hầu hết các tài liệu chỉ được dịch sang một vài ngôn ngữ. Nhiều ngôn ngữ chính là một trong những thách thức lớn nhất của EU. Châu Âu cần phải đoàn kết, mà không làm mất nhiều bản sắc của mình!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
93 [Chín mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với liệu
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)