goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

 

92 [தொண்ணூற்று இரண்டு]@92 [Chín mươi hai]
92 [தொண்ணூற்று இரண்டு]

92 [Toṇṇūṟṟu iraṇṭu]
ஸப் ஆர்டினெட் க்ளாஸ்: என்று 2

sap ārṭiṉeṭ kḷās: Eṉṟu 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ந_   க_ற_்_ை   வ_ட_க_ற_ய_   எ_்_ு   எ_க_க_   க_ப_்_   
n_   k_ṟ_ṭ_a_   v_ṭ_k_ṟ_y   e_ṟ_   e_a_k_   k_p_m_   
நீ குறட்டை விடுகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
nī kuṟaṭṭai viṭukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
ந_   க______   வ_________   எ____   எ_____   க_____   
n_   k_______   v________   e___   e_____   k_____   
நீ குறட்டை விடுகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
nī kuṟaṭṭai viṭukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
__   _______   __________   _____   ______   ______   
__   ________   _________   ____   ______   ______   
நீ குறட்டை விடுகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
nī kuṟaṭṭai viṭukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
  Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ந_   ம_க_ு_்   ப_ய_்   க_ட_க_க_ற_ய_   எ_்_ு   எ_க_க_   க_ப_்_   
N_   m_k_v_m   p_y_r   k_ṭ_k_i_ā_   e_ṟ_   e_a_k_   k_p_m_   
நீ மிகவும் பியர் குடிக்கிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum piyar kuṭikkiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
ந_   ம______   ப____   க___________   எ____   எ_____   க_____   
N_   m______   p____   k_________   e___   e_____   k_____   
நீ மிகவும் பியர் குடிக்கிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum piyar kuṭikkiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
__   _______   _____   ____________   _____   ______   ______   
__   _______   _____   __________   ____   ______   ______   
நீ மிகவும் பியர் குடிக்கிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum piyar kuṭikkiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
  Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ந_   ம_க_ு_்   த_ம_ம_க   வ_ு_ி_ா_்   எ_்_ு   எ_க_க_   க_ப_்_   
N_   m_k_v_m   t_m_t_m_k_   v_r_k_ṟ_y   e_ṟ_   e_a_k_   k_p_m_   
நீ மிகவும் தாமதமாக வருகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum tāmatamāka varukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
ந_   ம______   த______   வ________   எ____   எ_____   க_____   
N_   m______   t_________   v________   e___   e_____   k_____   
நீ மிகவும் தாமதமாக வருகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum tāmatamāka varukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
__   _______   _______   _________   _____   ______   ______   
__   _______   __________   _________   ____   ______   ______   
நீ மிகவும் தாமதமாக வருகிறாய் என்று எனக்கு கோபம்.
Nī mikavum tāmatamāka varukiṟāy eṉṟu eṉakku kōpam.
 
 
 
 
  Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
அ_ன_க_க_   ஒ_ு   ம_ு_்_ு_ர_   த_வ_   எ_்_ு   ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_.   
A_a_u_k_   o_u   m_r_t_u_a_   t_v_i   e_ṟ_   n_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   
அவனுக்கு ஒரு மருத்துவர் தேவை என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉukku oru maruttuvar tēvai eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
அ_______   ஒ__   ம_________   த___   எ____   ந___   ந____________   
A_______   o__   m_________   t____   e___   n__   n___________   
அவனுக்கு ஒரு மருத்துவர் தேவை என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉukku oru maruttuvar tēvai eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
________   ___   __________   ____   _____   ____   _____________   
________   ___   __________   _____   ____   ___   ____________   
அவனுக்கு ஒரு மருத்துவர் தேவை என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉukku oru maruttuvar tēvai eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
அ_ன_   உ_ல_   ந_ம_ல_ல_ம_்   இ_ு_்_ி_ா_்   எ_்_ு   ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_.   
A_a_   u_a_   n_l_m_l_ā_a_   i_u_k_ṟ_ṉ   e_ṟ_   n_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   
அவன் உடல் நலமில்லாமல் இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ uṭal nalamillāmal irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
அ___   உ___   ந__________   இ__________   எ____   ந___   ந____________   
A___   u___   n___________   i________   e___   n__   n___________   
அவன் உடல் நலமில்லாமல் இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ uṭal nalamillāmal irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
____   ____   ___________   ___________   _____   ____   _____________   
____   ____   ____________   _________   ____   ___   ____________   
அவன் உடல் நலமில்லாமல் இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ uṭal nalamillāmal irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
அ_ன_   இ_்_ம_ம_   த_ங_க_க_   க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ா_்   எ_்_ு   ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_.   
A_a_   i_c_m_y_m   t_ṅ_i_   k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_ṉ   e_ṟ_   n_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   
அவன் இச்சமயம் தூங்கிக் கொண்டு இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ iccamayam tūṅkik koṇṭu irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
அ___   இ_______   த_______   க_____   இ__________   எ____   ந___   ந____________   
A___   i________   t_____   k____   i________   e___   n__   n___________   
அவன் இச்சமயம் தூங்கிக் கொண்டு இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ iccamayam tūṅkik koṇṭu irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
____   ________   ________   ______   ___________   _____   ____   _____________   
____   _________   ______   _____   _________   ____   ___   ____________   
அவன் இச்சமயம் தூங்கிக் கொண்டு இருக்கிறான் என்று நான் நினைக்கிறேன்.
Avaṉ iccamayam tūṅkik koṇṭu irukkiṟāṉ eṉṟu nāṉ niṉaikkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ந_ங_க_்   ந_்_ு_ி_ோ_்   அ_ன_   எ_்_ள_   ம_ள_   ம_ந_த_   க_ள_வ_ன_   எ_்_ு_   
N_ṅ_a_   n_m_u_i_ō_   a_a_   e_k_ḷ   m_k_ḷ_i   m_ṇ_n_u   k_ḷ_ā_   e_ṟ_.   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் எங்கள் மகளை மணந்து கொள்வான் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ eṅkaḷ makaḷai maṇantu koḷvāṉ eṉṟu.
ந______   ந__________   அ___   எ_____   ம___   ம_____   க_______   எ_____   
N_____   n_________   a___   e____   m______   m______   k_____   e____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் எங்கள் மகளை மணந்து கொள்வான் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ eṅkaḷ makaḷai maṇantu koḷvāṉ eṉṟu.
_______   ___________   ____   ______   ____   ______   ________   ______   
______   __________   ____   _____   _______   _______   ______   _____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் எங்கள் மகளை மணந்து கொள்வான் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ eṅkaḷ makaḷai maṇantu koḷvāṉ eṉṟu.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ந_ங_க_்   ந_்_ு_ி_ோ_்   அ_ன_ட_்   ந_ற_ய   ப_ம_   இ_ு_்_ி_த_   எ_்_ு_   
N_ṅ_a_   n_m_u_i_ō_   a_a_i_a_   n_ṟ_i_a   p_ṇ_m   i_u_k_ṟ_t_   e_ṟ_.   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவனிடம் நிறைய பணம் இருக்கிறது என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉiṭam niṟaiya paṇam irukkiṟatu eṉṟu.
ந______   ந__________   அ______   ந____   ப___   இ_________   எ_____   
N_____   n_________   a_______   n______   p____   i_________   e____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவனிடம் நிறைய பணம் இருக்கிறது என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉiṭam niṟaiya paṇam irukkiṟatu eṉṟu.
_______   ___________   _______   _____   ____   __________   ______   
______   __________   ________   _______   _____   __________   _____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவனிடம் நிறைய பணம் இருக்கிறது என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉiṭam niṟaiya paṇam irukkiṟatu eṉṟu.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ந_ங_க_்   ந_்_ு_ி_ோ_்   அ_ன_   ஒ_ு   க_ட_ஸ_வ_ன_   எ_்_ு_   
N_ṅ_a_   n_m_u_i_ō_   a_a_   o_u   k_ṭ_s_a_a_   e_ṟ_.   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் ஒரு கோடீஸ்வரன் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ oru kōṭīsvaraṉ eṉṟu.
ந______   ந__________   அ___   ஒ__   க_________   எ_____   
N_____   n_________   a___   o__   k_________   e____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் ஒரு கோடீஸ்வரன் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ oru kōṭīsvaraṉ eṉṟu.
_______   ___________   ____   ___   __________   ______   
______   __________   ____   ___   __________   _____   
நாங்கள் நம்புகிறோம் அவன் ஒரு கோடீஸ்வரன் என்று.
Nāṅkaḷ nampukiṟōm avaṉ oru kōṭīsvaraṉ eṉṟu.
 
 
 
 
  Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
உ_்_ள_   ம_ை_ி_்_ு   ஒ_ு   வ_ப_்_ு   எ_்_ு   க_ள_வ_ப_ப_்_ே_்_   
U_k_ḷ   m_ṉ_i_i_k_   o_u   v_p_t_u   e_ṟ_   k_ḷ_i_p_ṭ_ē_.   
உங்கள் மனைவிக்கு ஒரு விபத்து என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivikku oru vipattu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
உ_____   ம________   ஒ__   வ______   எ____   க_______________   
U____   m_________   o__   v______   e___   k____________   
உங்கள் மனைவிக்கு ஒரு விபத்து என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivikku oru vipattu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
______   _________   ___   _______   _____   ________________   
_____   __________   ___   _______   ____   _____________   
உங்கள் மனைவிக்கு ஒரு விபத்து என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivikku oru vipattu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
  Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
உ_்_ள_   ம_ை_ி   ம_ு_்_ு_   ம_ை_ி_்   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_   எ_்_ு   க_ள_வ_ப_ப_்_ே_்_   
U_k_ḷ   m_ṉ_i_i   m_r_t_u_a   m_ṉ_i_i_   i_u_k_ṟ_r_a_   e_ṟ_   k_ḷ_i_p_ṭ_ē_.   
உங்கள் மனைவி மருத்துவ மனையில் இருக்கிறார்கள் என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivi maruttuva maṉaiyil irukkiṟārkaḷ eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
உ_____   ம____   ம_______   ம______   இ_____________   எ____   க_______________   
U____   m______   m________   m_______   i___________   e___   k____________   
உங்கள் மனைவி மருத்துவ மனையில் இருக்கிறார்கள் என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivi maruttuva maṉaiyil irukkiṟārkaḷ eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
______   _____   ________   _______   ______________   _____   ________________   
_____   _______   _________   ________   ____________   ____   _____________   
உங்கள் மனைவி மருத்துவ மனையில் இருக்கிறார்கள் என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ maṉaivi maruttuva maṉaiyil irukkiṟārkaḷ eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
  Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
உ_்_ள_   வ_்_ி   ம_ழ_வ_ு_்   ச_த_ா_ி_ி_்_த_   எ_்_ு   க_ள_வ_ப_ப_்_ே_்_   
U_k_ḷ   v_ṇ_i   m_ḻ_v_t_m   c_t_m_k_v_ṭ_a_u   e_ṟ_   k_ḷ_i_p_ṭ_ē_.   
உங்கள் வண்டி முழுவதும் சேதமாகிவிட்டது என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ vaṇṭi muḻuvatum cētamākiviṭṭatu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
உ_____   வ____   ம________   ச_____________   எ____   க_______________   
U____   v____   m________   c______________   e___   k____________   
உங்கள் வண்டி முழுவதும் சேதமாகிவிட்டது என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ vaṇṭi muḻuvatum cētamākiviṭṭatu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
______   _____   _________   ______________   _____   ________________   
_____   _____   _________   _______________   ____   _____________   
உங்கள் வண்டி முழுவதும் சேதமாகிவிட்டது என்று கேள்விப்பட்டேன்.
Uṅkaḷ vaṇṭi muḻuvatum cētamākiviṭṭatu eṉṟu kēḷvippaṭṭēṉ.
 
 
 
 
  Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ந_ங_க_்   வ_்_த_ல_   எ_க_க_   ம_க_ு_்   ம_ி_்_்_ி_   
N_ṅ_a_   v_n_a_i_   e_a_k_   m_k_v_m   m_k_ḻ_c_.   
நீங்கள் வந்ததில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vantatil eṉakku mikavum makiḻcci.
ந______   வ_______   எ_____   ம______   ம_________   
N_____   v_______   e_____   m______   m________   
நீங்கள் வந்ததில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vantatil eṉakku mikavum makiḻcci.
_______   ________   ______   _______   __________   
______   ________   ______   _______   _________   
நீங்கள் வந்ததில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vantatil eṉakku mikavum makiḻcci.
  Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ந_ங_க_்   ஆ_்_ம_க   உ_்_த_ல_   எ_க_க_   ம_க_ு_்   ம_ி_்_்_ி_   
N_ṅ_a_   ā_v_m_k_   u_ḷ_t_l   e_a_k_   m_k_v_m   m_k_ḻ_c_.   
நீங்கள் ஆர்வமாக உள்ளதில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ ārvamāka uḷḷatil eṉakku mikavum makiḻcci.
ந______   ஆ______   உ_______   எ_____   ம______   ம_________   
N_____   ā_______   u______   e_____   m______   m________   
நீங்கள் ஆர்வமாக உள்ளதில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ ārvamāka uḷḷatil eṉakku mikavum makiḻcci.
_______   _______   ________   ______   _______   __________   
______   ________   _______   ______   _______   _________   
நீங்கள் ஆர்வமாக உள்ளதில் எனக்கு மிகவும் மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ ārvamāka uḷḷatil eṉakku mikavum makiḻcci.
  Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ந_ங_க_்   வ_ட_   வ_ங_க   வ_ர_ம_ப_க_ற_ர_க_்   எ_்_த_ல_   எ_க_க_   ம_ி_்_்_ி_   
N_ṅ_a_   v_ṭ_   v_ṅ_a   v_r_m_u_i_ī_k_ḷ   e_p_t_l   e_a_k_   m_k_ḻ_c_.   
நீங்கள் வீடு வாங்க விரும்புகிறீர்கள் என்பதில் எனக்கு மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vīṭu vāṅka virumpukiṟīrkaḷ eṉpatil eṉakku makiḻcci.
ந______   வ___   வ____   வ________________   எ_______   எ_____   ம_________   
N_____   v___   v____   v______________   e______   e_____   m________   
நீங்கள் வீடு வாங்க விரும்புகிறீர்கள் என்பதில் எனக்கு மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vīṭu vāṅka virumpukiṟīrkaḷ eṉpatil eṉakku makiḻcci.
_______   ____   _____   _________________   ________   ______   __________   
______   ____   _____   _______________   _______   ______   _________   
நீங்கள் வீடு வாங்க விரும்புகிறீர்கள் என்பதில் எனக்கு மகிழ்ச்சி.
Nīṅkaḷ vīṭu vāṅka virumpukiṟīrkaḷ eṉpatil eṉakku makiḻcci.
 
 
 
 
  Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_,   க_ை_ி   ப_்   ப_ய_வ_ட_ட_ு   எ_்_ு_   
N_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   k_ṭ_i_i   p_s   p_y_i_ṭ_t_   e_ṟ_.   
நான் நினைக்கிறேன், கடைசி பஸ் போய்விட்டது என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ, kaṭaici pas pōyviṭṭatu eṉṟu.
ந___   ந____________   க____   ப__   ப__________   எ_____   
N__   n___________   k______   p__   p_________   e____   
நான் நினைக்கிறேன், கடைசி பஸ் போய்விட்டது என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ, kaṭaici pas pōyviṭṭatu eṉṟu.
____   _____________   _____   ___   ___________   ______   
___   ____________   _______   ___   __________   _____   
நான் நினைக்கிறேன், கடைசி பஸ் போய்விட்டது என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ, kaṭaici pas pōyviṭṭatu eṉṟu.
  Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_,_ா_்   ஒ_ு   வ_ட_ை   வ_்_ி_ி_்   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_   எ_்_ு_   
N_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_n_m   o_u   v_ṭ_k_i   v_ṇ_i_i_   c_l_a   v_ṇ_u_   e_ṟ_.   
நான் நினைக்கிறேன்,நாம் ஒரு வாடகை வண்டியில் செல்ல வேண்டும் என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,nām oru vāṭakai vaṇṭiyil cella vēṇṭum eṉṟu.
ந___   ந________________   ஒ__   வ____   வ________   ச____   வ_______   எ_____   
N__   n______________   o__   v______   v_______   c____   v_____   e____   
நான் நினைக்கிறேன்,நாம் ஒரு வாடகை வண்டியில் செல்ல வேண்டும் என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,nām oru vāṭakai vaṇṭiyil cella vēṇṭum eṉṟu.
____   _________________   ___   _____   _________   _____   ________   ______   
___   _______________   ___   _______   ________   _____   ______   _____   
நான் நினைக்கிறேன்,நாம் ஒரு வாடகை வண்டியில் செல்ல வேண்டும் என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,nām oru vāṭakai vaṇṭiyil cella vēṇṭum eṉṟu.
  Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ந_ன_   ந_ன_க_க_ற_ன_,_ன_ன_ட_்   இ_ற_க_   ம_ல_   ப_ம_   இ_்_ை   எ_்_ு_   
N_ṉ   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_e_ṉ_ṭ_m   i_a_k_   m_l   p_ṇ_m   i_l_i   e_ṟ_.   
நான் நினைக்கிறேன்,என்னிடம் இதற்கு மேல் பணம் இல்லை என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,eṉṉiṭam itaṟku mēl paṇam illai eṉṟu.
ந___   ந____________________   இ_____   ம___   ப___   இ____   எ_____   
N__   n__________________   i_____   m__   p____   i____   e____   
நான் நினைக்கிறேன்,என்னிடம் இதற்கு மேல் பணம் இல்லை என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,eṉṉiṭam itaṟku mēl paṇam illai eṉṟu.
____   _____________________   ______   ____   ____   _____   ______   
___   ___________________   ______   ___   _____   _____   _____   
நான் நினைக்கிறேன்,என்னிடம் இதற்கு மேல் பணம் இல்லை என்று.
Nāṉ niṉaikkiṟēṉ,eṉṉiṭam itaṟku mēl paṇam illai eṉṟu.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Làm thế nào để học hai ngôn ngữ cùng một lúc

Ngày nay ngoại ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người hiện đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên, thế giới nhiều có ngôn ngữ thú vị. Vì vậy, nhiều người học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ là chuyện bình thường. Bộ não của chúng đồng thời biết cả hai ngôn ngữ. Khi lớn lên, chúng biết phân biết hai ngôn ngữ. Những người biết song ngữ biết rõ các đặc thù của cả hai ngôn ngữ. Người lớn thì khác. Họ không thể học hai ngôn ngữ cùng một lúc một cách dễ dàng. Những người học hai ngôn ngữ cùng một lúc nên thực hiện theo một số quy tắc. Đầu tiên, điều quan trọng là phải so sánh cả hai ngôn ngữ với nhau. Những ngôn ngữ thuộc về cùng gia đình thường rất giống nhau. Điều đó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy, cần phải phân tích chặt chẽ cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể lập một danh sách. Bạn có thể ghi lại những điểm tương đồng và khác biệt. Bằng cách này, bộ não sẽ phải học cả hai ngôn ngữ một cách chăm chú. Nó có thể nhớ tốt hơn những đặc thù của hai ngôn ngữ. Một cũng nên chọn màu sắc riêng biệt và thư mục cho mỗi ngôn ngữ. Điều đó sẽ giúp tách biệt các ngôn ngữ với nhau. Nếu một người học các ngôn ngữ không giống nhau, thì đó lại là chuyện khác. Không có nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ rất khác nhau. Trong trường hợp này, so sánh chúng với nhau thì lại là nguy hiểm! Sẽ tốt hơn nếu bạn so sánh các ngôn ngữ đó với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Khi bộ não nhận ra sự tương phản, nó sẽ học hiệu quả hơn. Bạn cũng cần học cả hai ngôn ngữ với cường độ bằng nhau. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết thì não bạn học bao nhiêu ngôn ngữ là không thành vấn đề..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
92 [Chín mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với rằng 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)