goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

35 [Ba mươi lăm]

Ở sân bay

 

35 [முப்பத்தி ஐந்து]@35 [Ba mươi lăm]
35 [முப்பத்தி ஐந்து]

35 [Muppatti aintu]
விமான நிலையத்தில்

vimāṉa nilaiyattil

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn hai chỗ trống nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến nơi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là va li của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là túi của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là hành lý của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hai mươi kilô.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
எ_க_க_   ஆ_ெ_்_ு_்_ு   ஒ_ு   வ_ம_ன   ட_க_க_ட_   ப_ி_ு   ச_ய_ய   வ_ண_ட_ம_.   
e_a_k_   ā_e_s_k_u   o_u   v_m_ṉ_   ṭ_k_e_   p_t_v_   c_y_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும்.
eṉakku āteṉsukku oru vimāṉa ṭikkeṭ pativu ceyya vēṇṭum.
எ_____   ஆ__________   ஒ__   வ____   ட_______   ப____   ச____   வ________   
e_____   ā________   o__   v_____   ṭ_____   p_____   c____   v______   
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும்.
eṉakku āteṉsukku oru vimāṉa ṭikkeṭ pativu ceyya vēṇṭum.
______   ___________   ___   _____   ________   _____   _____   _________   
______   _________   ___   ______   ______   ______   _____   _______   
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும்.
eṉakku āteṉsukku oru vimāṉa ṭikkeṭ pativu ceyya vēṇṭum.
  Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
இ_ு   ந_ர_ி_ா_   ப_ண_ா_   
I_u   n_r_ṭ_y_ṉ_   p_y_ṇ_m_?   
இது நேரடியான பயணமா?
Itu nēraṭiyāṉa payaṇamā?
இ__   ந_______   ப_____   
I__   n_________   p________   
இது நேரடியான பயணமா?
Itu nēraṭiyāṉa payaṇamā?
___   ________   ______   
___   __________   _________   
இது நேரடியான பயணமா?
Itu nēraṭiyāṉa payaṇamā?
  Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ஒ_ு   ஜ_்_ல_   இ_ு_்_ை_த_வ_   ச_ய_த_   ப_க_   ப_ட_க_க_த_ர_   ப_்_ம_.   
O_u   j_ṉ_a_   i_u_k_i_t_y_v_   c_y_u   p_k_i   p_ṭ_k_ā_a_a_   p_k_a_.   
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம்.
Oru jaṉṉal irukkai,tayavu ceytu pukai piṭikkātavar pakkam.
ஒ__   ஜ_____   இ___________   ச_____   ப___   ப___________   ப______   
O__   j_____   i_____________   c____   p____   p___________   p______   
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம்.
Oru jaṉṉal irukkai,tayavu ceytu pukai piṭikkātavar pakkam.
___   ______   ____________   ______   ____   ____________   _______   
___   ______   ______________   _____   _____   ____________   _______   
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம்.
Oru jaṉṉal irukkai,tayavu ceytu pukai piṭikkātavar pakkam.
 
 
 
 
  Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ந_ன_   எ_்_ு_ை_   ம_ன_   ப_ி_ை   உ_ு_ி_்_ட_த_த   வ_ர_ம_ப_க_ற_ன_.   
N_ṉ   e_ṉ_ṭ_i_a   m_ṉ   p_t_v_i   u_u_i_p_ṭ_t_a   v_r_m_u_i_ē_.   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai uṟutippaṭutta virumpukiṟēṉ.
ந___   எ_______   ம___   ப____   உ____________   வ______________   
N__   e________   m__   p______   u____________   v____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai uṟutippaṭutta virumpukiṟēṉ.
____   ________   ____   _____   _____________   _______________   
___   _________   ___   _______   _____________   _____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai uṟutippaṭutta virumpukiṟēṉ.
  Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ந_ன_   எ_்_ு_ை_   ம_ன_   ப_ி_ை   ர_்_ு   ச_ய_ய   வ_ர_ம_ப_க_ற_ன_.   
N_ṉ   e_ṉ_ṭ_i_a   m_ṉ   p_t_v_i   r_t_u   c_y_a   v_r_m_u_i_ē_.   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai rattu ceyya virumpukiṟēṉ.
ந___   எ_______   ம___   ப____   ர____   ச____   வ______________   
N__   e________   m__   p______   r____   c____   v____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai rattu ceyya virumpukiṟēṉ.
____   ________   ____   _____   _____   _____   _______________   
___   _________   ___   _______   _____   _____   _____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai rattu ceyya virumpukiṟēṉ.
  Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
ந_ன_   எ_்_ு_ை_   ம_ன_   ப_ி_ை   ம_ற_ற   வ_ர_ம_ப_க_ற_ன_.   
N_ṉ   e_ṉ_ṭ_i_a   m_ṉ   p_t_v_i   m_ṟ_a   v_r_m_u_i_ē_.   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai māṟṟa virumpukiṟēṉ.
ந___   எ_______   ம___   ப____   ம____   வ______________   
N__   e________   m__   p______   m____   v____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai māṟṟa virumpukiṟēṉ.
____   ________   ____   _____   _____   _______________   
___   _________   ___   _______   _____   _____________   
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai māṟṟa virumpukiṟēṉ.
 
 
 
 
  Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
ர_ம_க_க_   ச_ல_ல_ம_   அ_ு_்_   வ_ம_ன_்   எ_்_ொ_ு_ு_   
R_m_k_u   c_l_u_   a_u_t_   v_m_ṉ_m   e_p_ḻ_t_?   
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது?
Rōmukku cellum aṭutta vimāṉam eppoḻutu?
ர_______   ச_______   அ_____   வ______   எ_________   
R______   c_____   a_____   v______   e________   
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது?
Rōmukku cellum aṭutta vimāṉam eppoḻutu?
________   ________   ______   _______   __________   
_______   ______   ______   _______   _________   
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது?
Rōmukku cellum aṭutta vimāṉam eppoḻutu?
  Còn hai chỗ trống nữa không?
அ_ி_்   இ_ண_ட_   இ_ம_   க_ல_ய_க   இ_ு_்_ி_த_?   
A_i_   i_a_ṭ_   i_a_   k_l_y_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா?
Atil iraṇṭu iṭam kāliyāka irukkiṟatā?
அ____   இ_____   இ___   க______   இ__________   
A___   i_____   i___   k_______   i__________   
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா?
Atil iraṇṭu iṭam kāliyāka irukkiṟatā?
_____   ______   ____   _______   ___________   
____   ______   ____   ________   ___________   
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா?
Atil iraṇṭu iṭam kāliyāka irukkiṟatā?
  Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
இ_்_ை_   ஓ_்   இ_ம_   த_ன_   க_ல_ய_க   இ_ு_்_ி_த_.   
I_l_i_   Ō_   i_a_   t_ṉ   k_l_y_k_   i_u_k_ṟ_t_.   
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது.
Illai. Ōr iṭam tāṉ kāliyāka irukkiṟatu.
இ_____   ஓ__   இ___   த___   க______   இ__________   
I_____   Ō_   i___   t__   k_______   i__________   
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது.
Illai. Ōr iṭam tāṉ kāliyāka irukkiṟatu.
______   ___   ____   ____   _______   ___________   
______   __   ____   ___   ________   ___________   
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது.
Illai. Ōr iṭam tāṉ kāliyāka irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta hạ cánh?
ந_ம_   எ_்_ொ_ு_ு   த_ை_ி_ங_க_வ_ம_?   
N_m   e_p_ḻ_t_   t_ṟ_i_i_a_k_v_m_   
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்?
Nām eppoḻutu taṟaiyiṟaṅkuvōm?
ந___   எ________   த______________   
N__   e_______   t_______________   
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்?
Nām eppoḻutu taṟaiyiṟaṅkuvōm?
____   _________   _______________   
___   ________   ________________   
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்?
Nām eppoḻutu taṟaiyiṟaṅkuvōm?
  Bao giờ chúng ta đến nơi?
ந_ம_   அ_்_ு   எ_்_ொ_ு_ு   ப_ய_   ச_ர_வ_ம_?   
N_m   a_k_   e_p_ḻ_t_   p_y   c_r_v_m_   
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்?
Nām aṅku eppoḻutu pōy cēruvōm?
ந___   அ____   எ________   ப___   ச________   
N__   a___   e_______   p__   c_______   
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்?
Nām aṅku eppoḻutu pōy cēruvōm?
____   _____   _________   ____   _________   
___   ____   ________   ___   ________   
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்?
Nām aṅku eppoḻutu pōy cēruvōm?
  Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
ந_ர   ம_ய_்_ு_்_ு   ப_க_ம_   ப_்   எ_்_ொ_ு_ு   க_ள_்_ு_்_   
N_k_r_   m_i_a_t_k_u   p_k_m   p_s   e_p_ḻ_t_   k_ḷ_m_u_?   
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்?
Nakara maiyattukku pōkum pas eppoḻutu kiḷampum?
ந__   ம__________   ப_____   ப__   எ________   க_________   
N_____   m__________   p____   p__   e_______   k________   
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்?
Nakara maiyattukku pōkum pas eppoḻutu kiḷampum?
___   ___________   ______   ___   _________   __________   
______   ___________   _____   ___   ________   _________   
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்?
Nakara maiyattukku pōkum pas eppoḻutu kiḷampum?
 
 
 
 
  Đây là va li của bạn phải không?
அ_ு   உ_்_ள_ட_ய   ப_ட_ட_ய_?   
A_u   u_k_ḷ_ṭ_i_a   p_ṭ_i_ā_   
அது உங்களுடைய பெட்டியா?
Atu uṅkaḷuṭaiya peṭṭiyā?
அ__   உ________   ப________   
A__   u__________   p_______   
அது உங்களுடைய பெட்டியா?
Atu uṅkaḷuṭaiya peṭṭiyā?
___   _________   _________   
___   ___________   ________   
அது உங்களுடைய பெட்டியா?
Atu uṅkaḷuṭaiya peṭṭiyā?
  Đây là túi của bạn phải không?
அ_ு   உ_்_ள_ட_ய   ப_ய_?   
A_u   u_k_ḷ_ṭ_i_a   p_i_ā_   
அது உங்களுடைய பையா?
Atu uṅkaḷuṭaiya paiyā?
அ__   உ________   ப____   
A__   u__________   p_____   
அது உங்களுடைய பையா?
Atu uṅkaḷuṭaiya paiyā?
___   _________   _____   
___   ___________   ______   
அது உங்களுடைய பையா?
Atu uṅkaḷuṭaiya paiyā?
  Đây là hành lý của bạn phải không?
அ_ை   உ_்_ள_ட_ய   ப_ண_்   ப_ட_ட_க_ா_   
A_a_   u_k_ḷ_ṭ_i_a   p_y_ṇ_p   p_ṭ_i_a_ā_   
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா?
Avai uṅkaḷuṭaiya payaṇap peṭṭikaḷā?
அ__   உ________   ப____   ப_________   
A___   u__________   p______   p_________   
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா?
Avai uṅkaḷuṭaiya payaṇap peṭṭikaḷā?
___   _________   _____   __________   
____   ___________   _______   __________   
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா?
Avai uṅkaḷuṭaiya payaṇap peṭṭikaḷā?
 
 
 
 
  Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
ந_ன_   எ_்_ள_ு   ப_ண_்_ு_ை   எ_ு_்_ு_்   ச_ல_ல_ு_ி_ு_்_?   
N_ṉ   e_v_ḷ_v_   p_y_ṇ_c_u_a_   e_u_t_c   c_l_a_u_i_u_._   
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.?
Nāṉ evvaḷavu payaṇaccumai eṭuttuc cellamuṭiyum.?
ந___   எ______   ப________   எ________   ச______________   
N__   e_______   p___________   e______   c_____________   
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.?
Nāṉ evvaḷavu payaṇaccumai eṭuttuc cellamuṭiyum.?
____   _______   _________   _________   _______________   
___   ________   ____________   _______   ______________   
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.?
Nāṉ evvaḷavu payaṇaccumai eṭuttuc cellamuṭiyum.?
  Hai mươi kilô.
2_   க_ல_க_ர_ம_.   
2_   K_l_k_r_m_   
20 கிலோகிராம்.
20 Kilōkirām.
2_   க__________   
2_   K_________   
20 கிலோகிராம்.
20 Kilōkirām.
__   ___________   
__   __________   
20 கிலோகிராம்.
20 Kilōkirām.
  Sao, hai mươi kilô thôi ư?
எ_்_?   இ_ு_த_   க_ல_   ம_்_ு_்   த_ன_?   
E_ṉ_?   I_u_a_u   k_l_   m_ṭ_u_   t_ṉ_?   
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா?
Eṉṉa? Irupatu kilō maṭṭum tāṉā?
எ____   இ_____   க___   ம______   த____   
E____   I______   k___   m_____   t____   
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா?
Eṉṉa? Irupatu kilō maṭṭum tāṉā?
_____   ______   ____   _______   _____   
_____   _______   ____   ______   _____   
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா?
Eṉṉa? Irupatu kilō maṭṭum tāṉā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Độc thoại

Khi ai đó đang độc thoại, người nghe sẽ thấy thật kì cục. Nhưng thực ra mọi người đều thường xuyên tự nói với chính mình. Các nhà tâm lý học ước tính rằng hơn 95% người lớn làm điều đó. Trẻ em hầu như hay độc thoại khi chơi. Vì vậy, nói chuyện với chính mình là hoàn toàn bình thường. Đây chỉ là một hình thức giao tiếp đặc biệt. Thỉnh thoảng nói chuyện với chính mình cũng có rất nhiều lợi ích! Đó là vì chúng ta tổ chức những suy nghĩ của mình thông qua lời nói. Giọng nói thầm xuất hiện khi chúng ta nói chuyện với chính mình. Bạn cũng có thể gọi đó là suy nghĩ thành tiếng. Người đãng trí thường hay nói với chính họ. Ở họ, một khu vực nào đó của bộ não ít hoạt động hơn. Vì vậy, họ tổ chức kém hơn. Nhờ độc thoại, họ tổ chức tốt hơn. Độc thoại cũng có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định. Và họ là một cách giảm căng thẳng rất hiệu quả. Độc thoại thúc đẩy khả năng tập trung và giúp bạn làm việc năng suất hơn. Bởi vì nói to điều gì đó thì mất nhiều thời gian hơn là chỉ nghĩ về nó. Chúng ta ý thức hơn về suy nghĩ của mình khi nói. Chúng ta giải quyết các bài toán khó tốt hơn khi vừa làm vừa lẩm bẩm. Nhiều thí nghiệm đã cho thấy điều này. Chúng ta cũng có thể lấy thêm can đảm thông qua độc thoại. Nhiều vận động viên độc thoại để lấy tinh thần. Tiếc là chúng ta thường hay độc thoại trong những tình huống tiêu cực. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng sống lạc quan. Và chúng ta phải thường xuyên nhìn lại những gì chúng ta mong muốn. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hành động của chúng ta thông qua lời nói. Nhưng không may, điều đó chỉ có tác dụng khi chúng ta thực tế!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
35 [Ba mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở sân bay
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)