goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

34 [Ba mươi tư]

Ở trong tàu hỏa / xe lửa

 

34 [முப்பத்தி நான்கு]@34 [Ba mươi tư]
34 [முப்பத்தி நான்கு]

34 [Muppatti nāṉku]
ரயிலில்

rayilil

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ tàu đến Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa nằm ở cuối tàu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngủ ở tầng trên được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến biên giới?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gì để đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có gì để ăn và uống được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
அ_ு   ப_ர_ல_ன_க_க_   ப_க_ம_   ர_ி_ா_   
a_u   p_r_i_u_k_   p_k_m   r_y_l_?   
அது பெர்லினுக்கு போகும் ரயிலா?
atu perliṉukku pōkum rayilā?
அ__   ப___________   ப_____   ர_____   
a__   p_________   p____   r______   
அது பெர்லினுக்கு போகும் ரயிலா?
atu perliṉukku pōkum rayilā?
___   ____________   ______   ______   
___   __________   _____   _______   
அது பெர்லினுக்கு போகும் ரயிலா?
atu perliṉukku pōkum rayilā?
  Bao giờ tàu chạy?
ர_ி_்   எ_்_ன_   ம_ி_்_ு   க_ள_்_ு_்_   
R_y_l   e_t_ṉ_i   m_ṇ_k_u   k_ḷ_m_u_?   
ரயில் எத்தனை மணிக்கு கிளம்பும்?
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
ர____   எ_____   ம______   க_________   
R____   e______   m______   k________   
ரயில் எத்தனை மணிக்கு கிளம்பும்?
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
_____   ______   _______   __________   
_____   _______   _______   _________   
ரயில் எத்தனை மணிக்கு கிளம்பும்?
Rayil ettaṉai maṇikku kiḷampum?
  Bao giờ tàu đến Berlin?
ப_ர_ல_ன_க_க_   எ_ப_ழ_த_   ப_ய_ச_   ச_ர_ம_?   
P_r_i_u_k_   e_a_o_u_u   p_y_   c_r_m_   
பெர்லினுக்கு எபபொழுது போய்ச் சேரும்?
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
ப___________   எ_______   ப_____   ச______   
P_________   e________   p___   c_____   
பெர்லினுக்கு எபபொழுது போய்ச் சேரும்?
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
____________   ________   ______   _______   
__________   _________   ____   ______   
பெர்லினுக்கு எபபொழுது போய்ச் சேரும்?
Perliṉukku epapoḻutu pōyc cērum?
 
 
 
 
  Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
ம_்_ி_்_வ_ம_!   ந_ன_   இ_்_ழ_ய_க   ச_ல_ல_ா_ா_   
M_ṉ_i_k_v_m_   N_ṉ   i_v_ḻ_y_k_   c_l_a_ā_ā_   
மன்னிக்கவும்! நான் இவ்வழியாக செல்லலாமா?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
ம____________   ந___   இ________   ச_________   
M___________   N__   i_________   c_________   
மன்னிக்கவும்! நான் இவ்வழியாக செல்லலாமா?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
_____________   ____   _________   __________   
____________   ___   __________   __________   
மன்னிக்கவும்! நான் இவ்வழியாக செல்லலாமா?
Maṉṉikkavum! Nāṉ ivvaḻiyāka cellalāmā?
  Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi.
இ_ு   எ_்_ு_ை_   இ_ு_்_ை   /_ீ_்   எ_்_ு   ந_ன_க_க_ற_ன_.   
I_u   e_ṉ_ṭ_i_a   i_u_k_i_s_ṭ   e_ṟ_   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   
இது என்னுடைய இருக்கை /ஸீட் என்று நினைக்கிறேன்.
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
இ__   எ_______   இ______   /____   எ____   ந____________   
I__   e________   i__________   e___   n___________   
இது என்னுடைய இருக்கை /ஸீட் என்று நினைக்கிறேன்.
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
___   ________   _______   _____   _____   _____________   
___   _________   ___________   ____   ____________   
இது என்னுடைய இருக்கை /ஸீட் என்று நினைக்கிறேன்.
Itu eṉṉuṭaiya irukkai/sīṭ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
  Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
ந_ங_க_்   எ_்   இ_த_த_ல_   அ_ர_ந_த_ர_க_க_ற_ர_க_்   எ_்_ு   ந_ன_க_க_ற_ன_.   
N_ṅ_a_   e_   i_a_t_l   a_a_n_i_u_k_ṟ_r_a_   e_ṟ_   n_ṉ_i_k_ṟ_ṉ_   
நீங்கள் என் இடத்தில் அமர்ந்திருக்கிறீர்கள் என்று நினைக்கிறேன்.
Nīṅkaḷ eṉ iṭattil amarntirukkiṟīrkaḷ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
ந______   எ__   இ_______   அ____________________   எ____   ந____________   
N_____   e_   i______   a_________________   e___   n___________   
நீங்கள் என் இடத்தில் அமர்ந்திருக்கிறீர்கள் என்று நினைக்கிறேன்.
Nīṅkaḷ eṉ iṭattil amarntirukkiṟīrkaḷ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
_______   ___   ________   _____________________   _____   _____________   
______   __   _______   __________________   ____   ____________   
நீங்கள் என் இடத்தில் அமர்ந்திருக்கிறீர்கள் என்று நினைக்கிறேன்.
Nīṅkaḷ eṉ iṭattil amarntirukkiṟīrkaḷ eṉṟu niṉaikkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Toa nằm ở đâu?
ஸ_ல_ப_ப_்   எ_்_ே   இ_ு_்_ி_த_?   
S_ī_p_r   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
ஸ்லீப்பர் எங்கே இருக்கிறது?
Slīppar eṅkē irukkiṟatu?
ஸ________   எ____   இ__________   
S______   e___   i__________   
ஸ்லீப்பர் எங்கே இருக்கிறது?
Slīppar eṅkē irukkiṟatu?
_________   _____   ___________   
_______   ____   ___________   
ஸ்லீப்பர் எங்கே இருக்கிறது?
Slīppar eṅkē irukkiṟatu?
  Toa nằm ở cuối tàu.
ஸ_ல_ப_ப_்   ர_ி_ி_்   ம_ட_வ_ல_   இ_ு_்_ி_த_.   
S_ī_p_r   r_y_l_ṉ   m_ṭ_v_l   i_u_k_ṟ_t_.   
ஸ்லீப்பர் ரயிலின் முடிவில் இருக்கிறது.
Slīppar rayiliṉ muṭivil irukkiṟatu.
ஸ________   ர______   ம_______   இ__________   
S______   r______   m______   i__________   
ஸ்லீப்பர் ரயிலின் முடிவில் இருக்கிறது.
Slīppar rayiliṉ muṭivil irukkiṟatu.
_________   _______   ________   ___________   
_______   _______   _______   ___________   
ஸ்லீப்பர் ரயிலின் முடிவில் இருக்கிறது.
Slīppar rayiliṉ muṭivil irukkiṟatu.
  Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu.
உ_வ_ப_ப_ட_ட_   எ_்_ே   இ_ு_்_ி_த_?   ர_ி_்   ஆ_ம_ப_்_ி_்_   
U_a_u_p_ṭ_i   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   R_y_l   ā_a_p_t_i_.   
உணவுப்பெட்டி எங்கே இருக்கிறது? ரயில் ஆரம்பத்தில்.
Uṇavuppeṭṭi eṅkē irukkiṟatu? Rayil ārampattil.
உ___________   எ____   இ__________   ர____   ஆ___________   
U__________   e___   i__________   R____   ā__________   
உணவுப்பெட்டி எங்கே இருக்கிறது? ரயில் ஆரம்பத்தில்.
Uṇavuppeṭṭi eṅkē irukkiṟatu? Rayil ārampattil.
____________   _____   ___________   _____   ____________   
___________   ____   ___________   _____   ___________   
உணவுப்பெட்டி எங்கே இருக்கிறது? ரயில் ஆரம்பத்தில்.
Uṇavuppeṭṭi eṅkē irukkiṟatu? Rayil ārampattil.
 
 
 
 
  Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không?
ந_ன_   க_ழ_   ப_்_ி_்   உ_ங_க_ா_ா_   
N_ṉ   k_ḻ   p_r_i_   u_a_k_l_m_?   
நான் கீழ் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ kīḻ partil uṟaṅkalāmā?
ந___   க___   ப______   உ_________   
N__   k__   p_____   u__________   
நான் கீழ் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ kīḻ partil uṟaṅkalāmā?
____   ____   _______   __________   
___   ___   ______   ___________   
நான் கீழ் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ kīḻ partil uṟaṅkalāmā?
  Tôi ngủ ở tầng giữa được không?
ந_ன_   ந_ு   ப_்_ி_்   உ_ங_க_ா_ா_   
N_ṉ   n_ṭ_   p_r_i_   u_a_k_l_m_?   
நான் நடு பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ naṭu partil uṟaṅkalāmā?
ந___   ந__   ப______   உ_________   
N__   n___   p_____   u__________   
நான் நடு பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ naṭu partil uṟaṅkalāmā?
____   ___   _______   __________   
___   ____   ______   ___________   
நான் நடு பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ naṭu partil uṟaṅkalāmā?
  Tôi ngủ ở tầng trên được không?
ந_ன_   ம_ல_   ப_்_ி_்   உ_ங_க_ா_ா_   
N_ṉ   m_l   p_r_i_   u_a_k_l_m_?   
நான் மேல் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ mēl partil uṟaṅkalāmā?
ந___   ம___   ப______   உ_________   
N__   m__   p_____   u__________   
நான் மேல் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ mēl partil uṟaṅkalāmā?
____   ____   _______   __________   
___   ___   ______   ___________   
நான் மேல் பர்தில் உறங்கலாமா?
Nāṉ mēl partil uṟaṅkalāmā?
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta đến biên giới?
ந_ம_   எ_்_ை_்_ு   எ_்_ொ_ு_ு   ப_ய_ச_   ச_ர_வ_ம_?   
N_m   e_l_i_k_   e_p_ḻ_t_   p_y_   c_r_v_m_   
நாம் எல்லைக்கு எப்பொழுது போய்ச் சேருவோம்?
Nām ellaikku eppoḻutu pōyc cēruvōm?
ந___   எ________   எ________   ப_____   ச________   
N__   e_______   e_______   p___   c_______   
நாம் எல்லைக்கு எப்பொழுது போய்ச் சேருவோம்?
Nām ellaikku eppoḻutu pōyc cēruvōm?
____   _________   _________   ______   _________   
___   ________   ________   ____   ________   
நாம் எல்லைக்கு எப்பொழுது போய்ச் சேருவோம்?
Nām ellaikku eppoḻutu pōyc cēruvōm?
  Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
ப_ர_ல_ன_   ப_ண_்   எ_்_ன_   ந_ழ_   எ_ு_்_ு_்_   
P_r_i_   p_y_ṇ_m   e_t_ṉ_i   n_ḻ_   e_u_k_m_   
பெர்லின் பயணம் எத்தனை நாழி எடுக்கும்?
Perliṉ payaṇam ettaṉai nāḻi eṭukkum?
ப_______   ப____   எ_____   ந___   எ_________   
P_____   p______   e______   n___   e_______   
பெர்லின் பயணம் எத்தனை நாழி எடுக்கும்?
Perliṉ payaṇam ettaṉai nāḻi eṭukkum?
________   _____   ______   ____   __________   
______   _______   _______   ____   ________   
பெர்லின் பயணம் எத்தனை நாழி எடுக்கும்?
Perliṉ payaṇam ettaṉai nāḻi eṭukkum?
  Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ர_ி_்   த_ம_ம_க   ச_ல_க_ற_ா_   
R_y_l   t_m_t_m_k_   c_l_i_a_ā_   
ரயில் தாமதமாக செல்கிறதா?
Rayil tāmatamāka celkiṟatā?
ர____   த______   ச_________   
R____   t_________   c_________   
ரயில் தாமதமாக செல்கிறதா?
Rayil tāmatamāka celkiṟatā?
_____   _______   __________   
_____   __________   __________   
ரயில் தாமதமாக செல்கிறதா?
Rayil tāmatamāka celkiṟatā?
 
 
 
 
  Bạn có gì để đọc không?
உ_்_ள_ட_்   ப_ி_்_த_்_ு   ஏ_ா_த_   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   p_ṭ_p_a_a_k_   ē_ā_a_u   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் படிப்பதற்கு ஏதாவது இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam paṭippataṟku ētāvatu irukkiṟatā?
உ________   ப__________   ஏ_____   இ__________   
U________   p___________   ē______   i__________   
உங்களிடம் படிப்பதற்கு ஏதாவது இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam paṭippataṟku ētāvatu irukkiṟatā?
_________   ___________   ______   ___________   
_________   ____________   _______   ___________   
உங்களிடம் படிப்பதற்கு ஏதாவது இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam paṭippataṟku ētāvatu irukkiṟatā?
  Ở đây có gì để ăn và uống được không?
இ_்_ு   ச_ப_ப_ட_வ_ற_க_   க_ட_ப_ப_ற_க_   ஏ_ா_த_   க_ட_க_க_ம_?   
I_k_   c_p_i_u_a_a_k_   k_ṭ_p_a_a_k_   ē_ā_a_u   k_ṭ_i_k_m_?   
இங்கு சாப்பிடுவதற்கோ குடிப்பதற்கோ ஏதாவது கிடைக்குமா?
Iṅku cāppiṭuvataṟkō kuṭippataṟkō ētāvatu kiṭaikkumā?
இ____   ச_____________   க___________   ஏ_____   க__________   
I___   c_____________   k___________   ē______   k__________   
இங்கு சாப்பிடுவதற்கோ குடிப்பதற்கோ ஏதாவது கிடைக்குமா?
Iṅku cāppiṭuvataṟkō kuṭippataṟkō ētāvatu kiṭaikkumā?
_____   ______________   ____________   ______   ___________   
____   ______________   ____________   _______   ___________   
இங்கு சாப்பிடுவதற்கோ குடிப்பதற்கோ ஏதாவது கிடைக்குமா?
Iṅku cāppiṭuvataṟkō kuṭippataṟkō ētāvatu kiṭaikkumā?
  Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
த_வ_   ச_ய_த_   எ_்_ை   7   ம_ி_்_ு   எ_ு_்_ி   வ_ட_க_ற_ர_க_ா_   
T_y_v_   c_y_u   e_ṉ_i   7   m_ṇ_k_u   e_u_p_   v_ṭ_k_ṟ_r_a_ā_   
தயவு செய்து என்னை 7 மணிக்கு எழுப்பி விடுகிறீர்களா?
Tayavu ceytu eṉṉai 7 maṇikku eḻuppi viṭukiṟīrkaḷā?
த___   ச_____   எ____   7   ம______   எ______   வ_____________   
T_____   c____   e____   7   m______   e_____   v_____________   
தயவு செய்து என்னை 7 மணிக்கு எழுப்பி விடுகிறீர்களா?
Tayavu ceytu eṉṉai 7 maṇikku eḻuppi viṭukiṟīrkaḷā?
____   ______   _____   _   _______   _______   ______________   
______   _____   _____   _   _______   ______   ______________   
தயவு செய்து என்னை 7 மணிக்கு எழுப்பி விடுகிறீர்களா?
Tayavu ceytu eṉṉai 7 maṇikku eḻuppi viṭukiṟīrkaḷā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Sự phát triển của ngôn ngữ

Lý do vì sao chúng ta nói chuyện với nhau thì rất rõ ràng. Chúng ta muốn trao đổi ý tưởng và hiểu nhau. Mặt khác chính xác ngôn ngữ ra đời như thế nào thì lại chưa rõ ràng. Có nhiều giả thuyết khác nhau về vấn đề này. Có một điều chắc chắn là ngôn ngữ là một hiện tượng rất cũ. Để nói được, điều tiên quyết là một số đặc điểm thể chất nhất định. Ta cần có chúng để tạo thành âm thanh. Thời xa xưa người Nêanđectan đã có khả năng dùng giọng nói. Nhờ vậy họ trở nên khác biệ với động vật. Ngoài ra, cần có chất giọng ấm, vang để phòng vệ. Chất giọng đó có thể giúp một người đe dọa hoặc làm kẻ thù khiếp đảm. Ngày đó con người đã có dụng cụ và lửa. Nhưng phải làm sao để truyền lại những kiến thức này. Lời nói cũng rất quan trọng cho việc săn bắn theo nhóm. Cách đây 2 triệu năm, con người có một cách đơn giản để hiểu nhau. Các yếu tố ngôn ngữ đầu tiên là những ký hiệu và cử chỉ. Nhưng mọi người cũng muốn có thể giao tiếp trong bóng tối nữa. Quan trọng hơn, họ cũng có nhu cầu nói chuyện với nhau mà không cần nhìn. Do đó, tiếng nói phát triển, và nó thay thế các cử chỉ. Ngôn ngữ theo nghĩa hiểu của ngày nay ra đời cách đây ít nhất 50.000 năm. Khi người Homo sapiens rời khỏi châu Phi, họ mang ngôn ngữ đi khắp thế giới. Các ngôn ngữ ở mỗi vùng lại khác biệt nhau. Tức là xuất hiện các hệ ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, chúng chỉ bao hàm các nguyên tắc cơ bản của hệ thống ngôn ngữ. Các ngôn ngữ đầu tiên đỡ phức tạp hơn nhiều so với ngôn ngữ ngày nay. Chúng được phát triển hơn thông qua ngữ pháp, ngữ âm và ngữ nghĩa. Có thể nói rằng ngôn ngữ khác nhau có những giải pháp khác nhau. Nhưng đều chung một câu hỏi: Làm sao để tôi bộc lộ được điều tôi đang nghĩ?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
34 [Ba mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong tàu hỏa / xe lửa
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)