goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

21 [Hai mươi mốt]

Cuộc nói chuyện nhỏ 2

 

21 [இருபத்தி ஒன்று]@21 [Hai mươi mốt]
21 [இருபத்தி ஒன்று]

21 [Irupatti oṉṟu]
உரையாடல் 2

uraiyāṭal 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn từ đâu đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ Basel.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Basel ở bên Thụy Sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy là người ngoại quốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới đây lần đầu à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm nghề gì vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là phiên dịch.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dịch sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ở đây một mình à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và đó là hai đứa con tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn từ đâu đến?
உ_்_ள_ன_   ப_ர_வ_க_்   எ_்_?   
u_k_ḷ_ṉ   p_r_i_a_   e_ṉ_?   
உங்களின் பூர்விகம் என்ன?
uṅkaḷiṉ pūrvikam eṉṉa?
உ_______   ப________   எ____   
u______   p_______   e____   
உங்களின் பூர்விகம் என்ன?
uṅkaḷiṉ pūrvikam eṉṉa?
________   _________   _____   
_______   ________   _____   
உங்களின் பூர்விகம் என்ன?
uṅkaḷiṉ pūrvikam eṉṉa?
  Từ Basel.
ப_ஸ_்_   
P_s_l_   
பாஸல்.
Pāsal.
ப_____   
P_____   
பாஸல்.
Pāsal.
______   
______   
பாஸல்.
Pāsal.
  Basel ở bên Thụy Sĩ.
ப_ஸ_்_   ஸ_வ_ட_ஸ_்_ா_்_ி_்   இ_ு_்_ி_த_.   
P_s_l_   s_i_s_r_ā_ṭ_l   i_u_k_ṟ_t_.   
பாஸல், ஸ்விட்ஸர்லான்டில் இருக்கிறது.
Pāsal, sviṭsarlāṉṭil irukkiṟatu.
ப_____   ஸ________________   இ__________   
P_____   s____________   i__________   
பாஸல், ஸ்விட்ஸர்லான்டில் இருக்கிறது.
Pāsal, sviṭsarlāṉṭil irukkiṟatu.
______   _________________   ___________   
______   _____________   ___________   
பாஸல், ஸ்விட்ஸர்லான்டில் இருக்கிறது.
Pāsal, sviṭsarlāṉṭil irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
ந_ன_   உ_க_க_   ம_ஸ_ட_்   ம_ல_ல_ை   அ_ி_ு_ம_   ச_ய_ய   வ_ர_ம_ப_க_ற_ன_.   
N_ṉ   u_a_k_   m_s_a_   m_l_a_a_   a_i_u_a_   c_y_a   v_r_m_u_i_ē_.   
நான் உனக்கு மிஸ்டர் மில்லரை அறிமுகம் செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ uṉakku misṭar millarai aṟimukam ceyya virumpukiṟēṉ.
ந___   உ_____   ம______   ம______   அ_______   ச____   வ______________   
N__   u_____   m_____   m_______   a_______   c____   v____________   
நான் உனக்கு மிஸ்டர் மில்லரை அறிமுகம் செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ uṉakku misṭar millarai aṟimukam ceyya virumpukiṟēṉ.
____   ______   _______   _______   ________   _____   _______________   
___   ______   ______   ________   ________   _____   _____________   
நான் உனக்கு மிஸ்டர் மில்லரை அறிமுகம் செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ uṉakku misṭar millarai aṟimukam ceyya virumpukiṟēṉ.
  Ông ấy là người ngoại quốc.
அ_ர_   அ_ல_   ந_ட_ட_ர_.   
A_a_   a_a_   n_ṭ_a_a_.   
அவர் அயல் நாட்டவர்.
Avar ayal nāṭṭavar.
அ___   அ___   ந________   
A___   a___   n________   
அவர் அயல் நாட்டவர்.
Avar ayal nāṭṭavar.
____   ____   _________   
____   ____   _________   
அவர் அயல் நாட்டவர்.
Avar ayal nāṭṭavar.
  Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
அ_ர_   ந_ற_ய   ம_ழ_க_்   ப_ச_ப_ர_.   
A_a_   n_ṟ_i_a   m_ḻ_k_ḷ   p_c_p_v_r_   
அவர் நிறைய மொழிகள் பேசுபவர்.
Avar niṟaiya moḻikaḷ pēcupavar.
அ___   ந____   ம______   ப________   
A___   n______   m______   p_________   
அவர் நிறைய மொழிகள் பேசுபவர்.
Avar niṟaiya moḻikaḷ pēcupavar.
____   _____   _______   _________   
____   _______   _______   __________   
அவர் நிறைய மொழிகள் பேசுபவர்.
Avar niṟaiya moḻikaḷ pēcupavar.
 
 
 
 
  Bạn tới đây lần đầu à?
ந_ங_க_்   இ_்_ு   வ_ு_த_   ம_த_்   த_வ_ய_?   
N_ṅ_a_   i_k_   v_r_v_t_   m_t_l   t_ṭ_v_i_ā_   
நீங்கள் இங்கு வருவது முதல் தடவையா?
Nīṅkaḷ iṅku varuvatu mutal taṭavaiyā?
ந______   இ____   வ_____   ம____   த______   
N_____   i___   v_______   m____   t_________   
நீங்கள் இங்கு வருவது முதல் தடவையா?
Nīṅkaḷ iṅku varuvatu mutal taṭavaiyā?
_______   _____   ______   _____   _______   
______   ____   ________   _____   __________   
நீங்கள் இங்கு வருவது முதல் தடவையா?
Nīṅkaḷ iṅku varuvatu mutal taṭavaiyā?
  Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
இ_்_ை_ந_ன_   இ_்_ு   ப_ன   வ_ு_ம_   வ_்_ி_ு_்_ே_்_   
I_l_i_n_ṉ   i_k_   p_ṉ_   v_r_ṭ_m   v_n_i_u_t_ṉ_   
இல்லை,நான் இங்கு போன வருடம் வந்திருந்தேன்.
Illai,nāṉ iṅku pōṉa varuṭam vantiruntēṉ.
இ_________   இ____   ப__   வ_____   வ_____________   
I________   i___   p___   v______   v___________   
இல்லை,நான் இங்கு போன வருடம் வந்திருந்தேன்.
Illai,nāṉ iṅku pōṉa varuṭam vantiruntēṉ.
__________   _____   ___   ______   ______________   
_________   ____   ____   _______   ____________   
இல்லை,நான் இங்கு போன வருடம் வந்திருந்தேன்.
Illai,nāṉ iṅku pōṉa varuṭam vantiruntēṉ.
  Nhưng chỉ có một tuần thôi.
ஆ_ா_்   ஒ_ே   ஒ_ு   வ_ர_்_ி_்_ு   த_ன_.   
Ā_ā_   o_ē   o_u   v_r_t_i_k_   t_ṉ_   
ஆனால் ஒரே ஒரு வாரத்திற்கு தான்.
Āṉāl orē oru vārattiṟku tāṉ.
ஆ____   ஒ__   ஒ__   வ__________   த____   
Ā___   o__   o__   v_________   t___   
ஆனால் ஒரே ஒரு வாரத்திற்கு தான்.
Āṉāl orē oru vārattiṟku tāṉ.
_____   ___   ___   ___________   _____   
____   ___   ___   __________   ____   
ஆனால் ஒரே ஒரு வாரத்திற்கு தான்.
Āṉāl orē oru vārattiṟku tāṉ.
 
 
 
 
  Bạn có thích ở đây không?
உ_்_ள_க_க_   இ_்_   இ_ம_   ப_ட_த_த_ர_க_க_ற_ா_   
U_k_ḷ_k_u   i_t_   i_a_   p_ṭ_t_i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களுக்கு இந்த இடம் பிடித்திருக்கிறதா?
Uṅkaḷukku inta iṭam piṭittirukkiṟatā?
உ_________   இ___   இ___   ப_________________   
U________   i___   i___   p________________   
உங்களுக்கு இந்த இடம் பிடித்திருக்கிறதா?
Uṅkaḷukku inta iṭam piṭittirukkiṟatā?
__________   ____   ____   __________________   
_________   ____   ____   _________________   
உங்களுக்கு இந்த இடம் பிடித்திருக்கிறதா?
Uṅkaḷukku inta iṭam piṭittirukkiṟatā?
  Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
ம_க_ு_்_   இ_்_ு   ம_ி_ர_க_்   ந_்_வ_்_ள_க   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_.   
M_k_v_m_   I_k_   m_ṉ_t_r_a_   n_l_a_a_k_ḷ_k_   i_u_k_ṟ_r_a_.   
மிகவும். இங்கு மனிதர்கள் நல்லவர்களாக இருக்கிறார்கள்.
Mikavum. Iṅku maṉitarkaḷ nallavarkaḷāka irukkiṟārkaḷ.
ம_______   இ____   ம________   ந__________   இ______________   
M_______   I___   m_________   n_____________   i____________   
மிகவும். இங்கு மனிதர்கள் நல்லவர்களாக இருக்கிறார்கள்.
Mikavum. Iṅku maṉitarkaḷ nallavarkaḷāka irukkiṟārkaḷ.
________   _____   _________   ___________   _______________   
________   ____   __________   ______________   _____________   
மிகவும். இங்கு மனிதர்கள் நல்லவர்களாக இருக்கிறார்கள்.
Mikavum. Iṅku maṉitarkaḷ nallavarkaḷāka irukkiṟārkaḷ.
  Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
இ_்_ு_்_   இ_ற_க_க_ட_ச_ய_ம_   ப_ட_த_த_ர_க_க_ற_ு_   
I_k_ḷ_a   i_a_k_i_ā_c_y_m   p_ṭ_t_i_u_k_ṟ_t_.   
இங்குள்ள இயற்கைகாட்சியும் பிடித்திருக்கிறது.
Iṅkuḷḷa iyaṟkaikāṭciyum piṭittirukkiṟatu.
இ_______   இ_______________   ப_________________   
I______   i______________   p________________   
இங்குள்ள இயற்கைகாட்சியும் பிடித்திருக்கிறது.
Iṅkuḷḷa iyaṟkaikāṭciyum piṭittirukkiṟatu.
________   ________________   __________________   
_______   _______________   _________________   
இங்குள்ள இயற்கைகாட்சியும் பிடித்திருக்கிறது.
Iṅkuḷḷa iyaṟkaikāṭciyum piṭittirukkiṟatu.
 
 
 
 
  Bạn làm nghề gì vậy?
உ_்_ள_ட_   த_ழ_ல_   எ_்_?   
U_k_ḷ_ṭ_y_   t_ḻ_l   e_ṉ_?   
உங்களுடய தொழில் என்ன?
Uṅkaḷuṭaya toḻil eṉṉa?
உ_______   த_____   எ____   
U_________   t____   e____   
உங்களுடய தொழில் என்ன?
Uṅkaḷuṭaya toḻil eṉṉa?
________   ______   _____   
__________   _____   _____   
உங்களுடய தொழில் என்ன?
Uṅkaḷuṭaya toḻil eṉṉa?
  Tôi là phiên dịch.
ந_ன_   ஒ_ு   ம_ழ_ப_ய_்_்_ா_ர_.   
N_ṉ   o_u   m_ḻ_p_y_r_p_ḷ_r_   
நான் ஒரு மொழிபெயர்ப்பாளர்.
Nāṉ oru moḻipeyarppāḷar.
ந___   ஒ__   ம________________   
N__   o__   m_______________   
நான் ஒரு மொழிபெயர்ப்பாளர்.
Nāṉ oru moḻipeyarppāḷar.
____   ___   _________________   
___   ___   ________________   
நான் ஒரு மொழிபெயர்ப்பாளர்.
Nāṉ oru moḻipeyarppāḷar.
  Tôi dịch sách.
ந_ன_   ப_த_த_ங_க_ை   ம_ழ_ப_ய_்_்_ி_ே_்_   
N_ṉ   p_t_a_a_k_ḷ_i   m_ḻ_p_y_r_k_ṟ_ṉ_   
நான் புத்தகங்களை மொழிபெயர்க்கிறேன்.
Nāṉ puttakaṅkaḷai moḻipeyarkkiṟēṉ.
ந___   ப__________   ம_________________   
N__   p____________   m_______________   
நான் புத்தகங்களை மொழிபெயர்க்கிறேன்.
Nāṉ puttakaṅkaḷai moḻipeyarkkiṟēṉ.
____   ___________   __________________   
___   _____________   ________________   
நான் புத்தகங்களை மொழிபெயர்க்கிறேன்.
Nāṉ puttakaṅkaḷai moḻipeyarkkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Bạn ở đây một mình à?
ந_ங_க_்   இ_்_ு   த_ி_ா_   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   i_k_   t_ṉ_y_k_   i_u_k_ṟ_r_a_ā_   
நீங்கள் இங்கு தனியாக இருக்கிறீர்களா?
Nīṅkaḷ iṅku taṉiyāka irukkiṟīrkaḷā?
ந______   இ____   த_____   இ______________   
N_____   i___   t_______   i_____________   
நீங்கள் இங்கு தனியாக இருக்கிறீர்களா?
Nīṅkaḷ iṅku taṉiyāka irukkiṟīrkaḷā?
_______   _____   ______   _______________   
______   ____   ________   ______________   
நீங்கள் இங்கு தனியாக இருக்கிறீர்களா?
Nīṅkaḷ iṅku taṉiyāka irukkiṟīrkaḷā?
  Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
இ_்_ை_எ_்   ம_ை_ி_ு_்_   க_வ_ு_்   இ_்_ு   இ_ு_்_ி_ா_்_   
I_l_i_E_   m_ṉ_i_i_u_/   k_ṇ_v_ṉ_m   i_k_   i_u_k_ṟ_r_   
இல்லை.என் மனைவியும்/ கணவனும் இங்கு இருக்கிறார்.
Illai.Eṉ maṉaiviyum/ kaṇavaṉum iṅku irukkiṟār.
இ________   ம_________   க______   இ____   இ___________   
I_______   m__________   k________   i___   i_________   
இல்லை.என் மனைவியும்/ கணவனும் இங்கு இருக்கிறார்.
Illai.Eṉ maṉaiviyum/ kaṇavaṉum iṅku irukkiṟār.
_________   __________   _______   _____   ____________   
________   ___________   _________   ____   __________   
இல்லை.என் மனைவியும்/ கணவனும் இங்கு இருக்கிறார்.
Illai.Eṉ maṉaiviyum/ kaṇavaṉum iṅku irukkiṟār.
  Và đó là hai đứa con tôi.
ம_்_ு_்_   அ_ோ   அ_்_ே   எ_்   இ_ு   க_ழ_்_ை_ள_ம_   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_   
M_ṟ_u_,   a_ō   a_k_   e_   i_u   k_ḻ_n_a_k_ḷ_m   i_u_k_ṟ_r_a_a_   
மற்றும், அதோ அங்கே என் இரு குழந்தைகளும் இருக்கிறார்கள.
Maṟṟum, atō aṅkē eṉ iru kuḻantaikaḷum irukkiṟārkaḷa.
ம_______   அ__   அ____   எ__   இ__   க___________   இ_____________   
M______   a__   a___   e_   i__   k____________   i_____________   
மற்றும், அதோ அங்கே என் இரு குழந்தைகளும் இருக்கிறார்கள.
Maṟṟum, atō aṅkē eṉ iru kuḻantaikaḷum irukkiṟārkaḷa.
________   ___   _____   ___   ___   ____________   ______________   
_______   ___   ____   __   ___   _____________   ______________   
மற்றும், அதோ அங்கே என் இரு குழந்தைகளும் இருக்கிறார்கள.
Maṟṟum, atō aṅkē eṉ iru kuḻantaikaḷum irukkiṟārkaḷa.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ Đức

Các ngôn ngữ Đức thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của nhóm ngôn ngữ này là các đặc điểm âm vị học của nó. Sự khác biệt trong âm vị học giúp ta phân biệt ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác. Có khoảng 15 ngôn ngữ Đức. 500 triệu người trên toàn thế giới dùng chúng như là tiếng mẹ đẻ của họ. Khó xác định được con số chính xác các ngôn ngữ riêng lẻ. Chúng ta không biết rõ liệu có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ tồn tại. Ngôn ngữ Đức nổi bật nhất là tiếng Anh. Có 350 triệu người trên toàn thế giới dùng tiếng Anh như tiếng bản xứ. Sau đó là tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Các ngôn ngữ Đức được chia thành các nhóm khác nhau. Bao gồm Bắc Đức, Tây Đức và Đông Đức. Ngôn ngữ Bắc Đức là ngôn ngữ Scandinavian. Tiếng Anh, tiếng Đức và và tiếng Hà Lan là ngôn ngữ Tây Đức. Các ngôn ngữ Đông Đức đều đã bị tuyệt chủng. Chẳng hạn tiếng Anh cổ thuộc về nhóm này. Chế độ thuộc địa đã mang các ngôn ngữ Đức đi khắp nơi trên thế giới. Kết quả là, vùng biển Caribbean và Nam Phi cũng hiểu được cả tiếng Hà Lan. Tất cả các ngôn ngữ Đức có chung một nguồn gốc. Nhưng chúng ta không biết có một ngôn ngữ nguyên thủy thống nhất không. Ngoài ra, ngày nay chỉ còn lại vài tài liệu tiếng Đức cổ. Khác các ngôn ngữ La Mã, ngôn ngữ Đức hầu như không có nguồn tư liệu. Do vậy công tác nghiên cứu ngôn ngữ Đức cũng khó khăn hơn. Chúng ta biết khá ít về văn hóa của người Đức, hay người Teutons. Người dân của Teutons không đoàn kết. Do vậy họ không có bản sắc chung. Do đó, khoa học phải dựa vào các nguồn khác. Nếu không có người Hy Lạp và người La Mã, chúng ta chỉ biết một chút vềTeutons!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
21 [Hai mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)