goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

20 [Hai mươi]

Cuộc nói chuyện nhỏ 1

 

20 [இருபது]@20 [Hai mươi]
20 [இருபது]

20 [Irupatu]
உரையாடல் 1

uraiyāṭal 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin bạn hãy tự nhiên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy coi như là ở nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn uống gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích nhạc cổ điển.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là các đĩa CD của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chơi nhạc cụ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích hát không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có con chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mèo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những quyển sách của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang đọc quyển sách này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Xin bạn hãy tự nhiên.
வ_த_ய_க   அ_ர_ங_க_்_   
v_c_t_y_k_   a_a_u_k_ḷ_   
வசதியாக அமருங்கள்.
vacatiyāka amaruṅkaḷ.
வ______   அ_________   
v_________   a_________   
வசதியாக அமருங்கள்.
vacatiyāka amaruṅkaḷ.
_______   __________   
__________   __________   
வசதியாக அமருங்கள்.
vacatiyāka amaruṅkaḷ.
  Bạn hãy coi như là ở nhà.
உ_்_ள_   வ_ட_   ம_த_ர_   ந_ன_த_த_க_   க_ள_ள_ங_க_்_   
U_k_ḷ   v_ṭ_   m_t_r_   n_ṉ_i_t_k   k_ḷ_u_k_ḷ_   
உங்கள் வீடு மாதிரி நினைத்துக் கொள்ளுங்கள்.
Uṅkaḷ vīṭu mātiri niṉaittuk koḷḷuṅkaḷ.
உ_____   வ___   ம_____   ந_________   க___________   
U____   v___   m_____   n________   k_________   
உங்கள் வீடு மாதிரி நினைத்துக் கொள்ளுங்கள்.
Uṅkaḷ vīṭu mātiri niṉaittuk koḷḷuṅkaḷ.
______   ____   ______   __________   ____________   
_____   ____   ______   _________   __________   
உங்கள் வீடு மாதிரி நினைத்துக் கொள்ளுங்கள்.
Uṅkaḷ vīṭu mātiri niṉaittuk koḷḷuṅkaḷ.
  Bạn muốn uống gì?
உ_்_ள_க_க_   எ_்_   க_ட_ப_ப_ற_க_   வ_ர_ப_ப_்_   
U_k_ḷ_k_u   e_ṉ_   k_ṭ_p_a_a_k_   v_r_p_a_?   
உங்களுக்கு என்ன குடிப்பதற்கு விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa kuṭippataṟku viruppam?
உ_________   எ___   க___________   வ_________   
U________   e___   k___________   v________   
உங்களுக்கு என்ன குடிப்பதற்கு விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa kuṭippataṟku viruppam?
__________   ____   ____________   __________   
_________   ____   ____________   _________   
உங்களுக்கு என்ன குடிப்பதற்கு விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa kuṭippataṟku viruppam?
 
 
 
 
  Bạn có thích nhạc không?
உ_்_ள_க_க_   ச_்_ீ_ம_   ப_ட_க_க_ம_?   
U_k_ḷ_k_u   c_ṅ_ī_a_   p_ṭ_k_u_ā_   
உங்களுக்கு சங்கீதம் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku caṅkītam piṭikkumā?
உ_________   ச_______   ப__________   
U________   c_______   p_________   
உங்களுக்கு சங்கீதம் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku caṅkītam piṭikkumā?
__________   ________   ___________   
_________   ________   __________   
உங்களுக்கு சங்கீதம் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku caṅkītam piṭikkumā?
  Tôi thích nhạc cổ điển.
எ_க_க_   ஸ_ஸ_த_ர_ய   ச_்_ீ_ம_   ப_ட_க_க_ம_.   
E_a_k_   s_s_r_y_   c_ṅ_ī_a_   p_ṭ_k_u_.   
எனக்கு ஸாஸ்த்ரீய சங்கீதம் பிடிக்கும்.
Eṉakku sāstrīya caṅkītam piṭikkum.
எ_____   ஸ________   ச_______   ப__________   
E_____   s_______   c_______   p________   
எனக்கு ஸாஸ்த்ரீய சங்கீதம் பிடிக்கும்.
Eṉakku sāstrīya caṅkītam piṭikkum.
______   _________   ________   ___________   
______   ________   ________   _________   
எனக்கு ஸாஸ்த்ரீய சங்கீதம் பிடிக்கும்.
Eṉakku sāstrīya caṅkītam piṭikkum.
  Đây là các đĩa CD của tôi.
இ_ு   எ_்_ு_ை_   ஸ_ட_   க_்_   
I_u   e_ṉ_ṭ_i_a   s_ṭ_   k_ḷ_   
இது என்னுடைய ஸிடி கள்.
Itu eṉṉuṭaiya siṭi kaḷ.
இ__   எ_______   ஸ___   க___   
I__   e________   s___   k___   
இது என்னுடைய ஸிடி கள்.
Itu eṉṉuṭaiya siṭi kaḷ.
___   ________   ____   ____   
___   _________   ____   ____   
இது என்னுடைய ஸிடி கள்.
Itu eṉṉuṭaiya siṭi kaḷ.
 
 
 
 
  Bạn có chơi nhạc cụ không?
ந_ங_க_்   ஏ_ா_த_   இ_ை_்_ர_வ_   வ_ச_ப_ப_ர_க_ா_   
N_ṅ_a_   ē_ā_a_u   i_a_k_a_u_i   v_c_p_ī_k_ḷ_?   
நீங்கள் ஏதாவது இசைக்கருவி வாசிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ ētāvatu icaikkaruvi vācippīrkaḷā?
ந______   ஏ_____   இ_________   வ_____________   
N_____   ē______   i__________   v____________   
நீங்கள் ஏதாவது இசைக்கருவி வாசிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ ētāvatu icaikkaruvi vācippīrkaḷā?
_______   ______   __________   ______________   
______   _______   ___________   _____________   
நீங்கள் ஏதாவது இசைக்கருவி வாசிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ ētāvatu icaikkaruvi vācippīrkaḷā?
  Đây là đàn ghi-ta của tôi.
இ_ு   எ_்_ு_ை_   க_ட_ர_.   
I_u   e_ṉ_ṭ_i_a   k_ṭ_r_   
இது என்னுடைய கிடார்.
Itu eṉṉuṭaiya kiṭār.
இ__   எ_______   க______   
I__   e________   k_____   
இது என்னுடைய கிடார்.
Itu eṉṉuṭaiya kiṭār.
___   ________   _______   
___   _________   ______   
இது என்னுடைய கிடார்.
Itu eṉṉuṭaiya kiṭār.
  Bạn có thích hát không?
உ_்_ள_க_க_   ப_ட_்   ப_ட_க_க_ம_?   
U_k_ḷ_k_u   p_ṭ_p   p_ṭ_k_u_ā_   
உங்களுக்கு பாடப் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku pāṭap piṭikkumā?
உ_________   ப____   ப__________   
U________   p____   p_________   
உங்களுக்கு பாடப் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku pāṭap piṭikkumā?
__________   _____   ___________   
_________   _____   __________   
உங்களுக்கு பாடப் பிடிக்குமா?
Uṅkaḷukku pāṭap piṭikkumā?
 
 
 
 
  Bạn có con chưa?
உ_்_ள_க_க_   க_ழ_்_ை_ள_   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_?   
U_k_ḷ_k_u   k_ḻ_n_a_k_ḷ   i_u_k_ṟ_r_a_ā_   
உங்களுக்கு குழந்தைகள் இருக்கிறார்களா?
Uṅkaḷukku kuḻantaikaḷ irukkiṟārkaḷā?
உ_________   க_________   இ______________   
U________   k__________   i_____________   
உங்களுக்கு குழந்தைகள் இருக்கிறார்களா?
Uṅkaḷukku kuḻantaikaḷ irukkiṟārkaḷā?
__________   __________   _______________   
_________   ___________   ______________   
உங்களுக்கு குழந்தைகள் இருக்கிறார்களா?
Uṅkaḷukku kuḻantaikaḷ irukkiṟārkaḷā?
  Bạn có chó không?
உ_்_ள_ட_்   ந_ய_   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   n_y   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் நாய் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nāy irukkiṟatā?
உ________   ந___   இ__________   
U________   n__   i__________   
உங்களிடம் நாய் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nāy irukkiṟatā?
_________   ____   ___________   
_________   ___   ___________   
உங்களிடம் நாய் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nāy irukkiṟatā?
  Bạn có mèo không?
உ_்_ள_ட_்   ப_ன_   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   p_ṉ_i   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் பூனை இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam pūṉai irukkiṟatā?
உ________   ப___   இ__________   
U________   p____   i__________   
உங்களிடம் பூனை இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam pūṉai irukkiṟatā?
_________   ____   ___________   
_________   _____   ___________   
உங்களிடம் பூனை இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam pūṉai irukkiṟatā?
 
 
 
 
  Đây là những quyển sách của tôi.
இ_ு   எ_்_ு_ை_   ப_த_த_ங_க_்_   
I_u   e_ṉ_ṭ_i_a   p_t_a_a_k_ḷ_   
இது என்னுடைய புத்தகங்கள்.
Itu eṉṉuṭaiya puttakaṅkaḷ.
இ__   எ_______   ப___________   
I__   e________   p___________   
இது என்னுடைய புத்தகங்கள்.
Itu eṉṉuṭaiya puttakaṅkaḷ.
___   ________   ____________   
___   _________   ____________   
இது என்னுடைய புத்தகங்கள்.
Itu eṉṉuṭaiya puttakaṅkaḷ.
  Tôi đang đọc quyển sách này.
ந_ன_   இ_்_ொ_ு_ு   இ_்_   ப_த_த_ம_   ப_ி_்_ு_்_ொ_்_ு   இ_ு_்_ி_ே_்_   
N_ṉ   i_p_ḻ_t_   i_t_   p_t_a_a_   p_ṭ_t_u_k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_ṉ_   
நான் இப்பொழுது இந்த புத்தகம் படித்துக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ ippoḻutu inta puttakam paṭittukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
ந___   இ________   இ___   ப_______   ப______________   இ___________   
N__   i_______   i___   p_______   p____________   i_________   
நான் இப்பொழுது இந்த புத்தகம் படித்துக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ ippoḻutu inta puttakam paṭittukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
____   _________   ____   ________   _______________   ____________   
___   ________   ____   ________   _____________   __________   
நான் இப்பொழுது இந்த புத்தகம் படித்துக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ ippoḻutu inta puttakam paṭittukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
  Bạn có thích đọc không?
உ_்_ள_க_க_   எ_்_   ப_ி_்_   வ_ர_ப_ப_்_   
U_k_ḷ_k_u   e_ṉ_   p_ṭ_k_a   v_r_p_a_?   
உங்களுக்கு என்ன படிக்க விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa paṭikka viruppam?
உ_________   எ___   ப_____   வ_________   
U________   e___   p______   v________   
உங்களுக்கு என்ன படிக்க விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa paṭikka viruppam?
__________   ____   ______   __________   
_________   ____   _______   _________   
உங்களுக்கு என்ன படிக்க விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa paṭikka viruppam?
 
 
 
 
  Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
உ_்_ள_க_க_   இ_ை   ந_க_்_்_ி_ள_க_க_   ச_ல_ல   வ_ர_ப_ப_ா_   
U_k_ḷ_k_u   i_a_   n_k_ḻ_c_k_ḷ_k_u   c_l_a   v_r_p_a_ā_   
உங்களுக்கு இசை நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
உ_________   இ__   ந_______________   ச____   வ_________   
U________   i___   n______________   c____   v_________   
உங்களுக்கு இசை நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
__________   ___   ________________   _____   __________   
_________   ____   _______________   _____   __________   
உங்களுக்கு இசை நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
  Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
உ_்_ள_க_க_   அ_ங_க_   ந_க_்_்_ி_ள_க_க_   ச_ல_ல   வ_ர_ப_ப_ா_   
U_k_ḷ_k_u   a_a_k_   n_k_ḻ_c_k_ḷ_k_u   c_l_a   v_r_p_a_ā_   
உங்களுக்கு அரங்கு நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku araṅku nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
உ_________   அ_____   ந_______________   ச____   வ_________   
U________   a_____   n______________   c____   v_________   
உங்களுக்கு அரங்கு நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku araṅku nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
__________   ______   ________________   _____   __________   
_________   ______   _______________   _____   __________   
உங்களுக்கு அரங்கு நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku araṅku nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
  Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
உ_்_ள_க_க_   இ_ை   ந_ட_   ந_க_்_்_ி_ள_க_க_   ச_ல_ல   வ_ர_ப_ப_ா_   
U_k_ḷ_k_u   i_a_   n_ṭ_k_   n_k_ḻ_c_k_ḷ_k_u   c_l_a   v_r_p_a_ā_   
உங்களுக்கு இசை நாடக நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nāṭaka nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
உ_________   இ__   ந___   ந_______________   ச____   வ_________   
U________   i___   n_____   n______________   c____   v_________   
உங்களுக்கு இசை நாடக நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nāṭaka nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
__________   ___   ____   ________________   _____   __________   
_________   ____   ______   _______________   _____   __________   
உங்களுக்கு இசை நாடக நிகழ்ச்சிகளுக்கு செல்ல விருப்பமா?
Uṅkaḷukku icai nāṭaka nikaḻccikaḷukku cella viruppamā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và chữ viết

Mỗi ngôn ngữ được sử dụng cho giao tiếp giữa con người. Khi nói, chúng ta bày tỏ những gì chúng ta đang suy nghĩ và cảm nhận. Nhưng chúng ta không nhất thiết phải nói theo các quy tắc của ngôn ngữ. Chúng ta sử dụng cách nói riêng của mình, ngôn ngữ địa phương của mình. Nhưng ngôn ngữ viết thì khác. Ngôn ngữ viết thể hiện tất cả các quy tắc của ngôn ngữ. Viết là điều khiến một ngôn ngữ trở thành một ngôn ngữ thật sự. Nó làm cho ngôn ngữ được nhìn thấy. Thông qua viết, hàng ngàn năm giá trị của kiến thức được truyền lại. Đây là lý do tại sao chữ viết là nền tảng của mọi nền văn hóa phức tạp. Hình thức đầu tiên của chữ viết được phát minh cách đây hơn 5.000 năm. Đó là chữ viết hình nên của người Xume. Nó được khắc vào tấm đất sét. Hình nêm này đã được sử dụng trong suốt ba trăm năm. Các chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại cũng tồn tại chừng ấy năm. Vô số các nhà khoa học đã dày công nghiên cứu về nó. Chữ viết tượng hình là một hệ thống chữ viết tương đối phức tạp. Tuy nhiên, có thể nó được phát minh ra với một lý do rất đơn giản. Ai Cập thời đó là một vương quốc rộng lớn với nhiều người dân sinh sống. Cuộc sống hàng ngày và trên hết là hệ thống kinh tế cần phải có tổ chức. Công tác về thuế và tính toán cần phải được quản lý một cách hiệu quả. Vì vậy, người Ai Cập cổ đại đã phát triển ra các kí tự tượng hình của họ. Mặc khác, hệ thống chữ cái viết có từ thời người Xume. Mỗi hệ thống chữ viết hé mở rất nhiều về những người sử dụng nó. Hơn nữa, mỗi quốc gia cho thấy những đặc trưng riêng của mình thông qua chữ viết của mình. Thật không may, nghệ thuật chữ viết tay đang dần biến mất. Công nghệ hiện đại làm cho nó gần như không cần thiết. Vì vậy: Đừng chỉ nói, hãy viết nữa!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
20 [Hai mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)