goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

73 [Bảy mươi ba]

Được phép làm gì đó

 

73 [ਤਿਹੱਤਰ]@73 [Bảy mươi ba]
73 [ਤਿਹੱਤਰ]

73 [Tihatara]
ਅਗਿਆ ਦੇਣਾ

agi'ā dēṇā

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn được phép lái xe chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn được phép uống rượu chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn được phép đi ra nước ngoài một mình chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi được hút thuốc lá ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hút thuốc lá ở đây được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trả tiền bằng thẻ tín dụng ở đây được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trả tiền bằng séc được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chỉ được trả tiền mặt thôi hả?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bây giờ gọi điện thoại nhanh được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bây giờ hỏi nhanh vài chuyện được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bây giờ nói nhanh vài chuyện được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không được phép ngủ trong công viên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không được phép ngủ trong xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không được phép ngủ trong nhà ga.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi ngồi được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi xem thực đơn được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi trả tiền riêng được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn được phép lái xe chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਹ_ਣ_   ਤ_ਂ   ਗ_ਡ_   ਚ_ਾ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਹ_?   
k_   t_i_ū   h_ṇ_   t_ṁ   g_ḍ_   c_l_'_ṇ_   d_   ā_i_ā   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
kī tainū huṇē tōṁ gaḍī calā'uṇa dī āgi'ā hai?
ਕ_   ਤ____   ਹ___   ਤ__   ਗ___   ਚ____   ਦ_   ਆ___   ਹ__   
k_   t____   h___   t__   g___   c_______   d_   ā____   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
kī tainū huṇē tōṁ gaḍī calā'uṇa dī āgi'ā hai?
__   _____   ____   ___   ____   _____   __   ____   ___   
__   _____   ____   ___   ____   ________   __   _____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
kī tainū huṇē tōṁ gaḍī calā'uṇa dī āgi'ā hai?
  Bạn được phép uống rượu chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਹ_ਣ_   ਤ_ਂ   ਗ_ਡ_   ਸ਼_ਾ_   ਪ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਹ_?   
K_   t_i_ū   h_ṇ_   t_ṁ   g_ḍ_   ś_r_b_   p_ṇ_   d_   ā_i_ā   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਸ਼ਰਾਬ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ gaḍī śarāba pīṇa dī āgi'ā hai?
ਕ_   ਤ____   ਹ___   ਤ__   ਗ___   ਸ਼___   ਪ__   ਦ_   ਆ___   ਹ__   
K_   t____   h___   t__   g___   ś_____   p___   d_   ā____   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਸ਼ਰਾਬ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ gaḍī śarāba pīṇa dī āgi'ā hai?
__   _____   ____   ___   ____   ____   ___   __   ____   ___   
__   _____   ____   ___   ____   ______   ____   __   _____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਗੱਡੀ ਸ਼ਰਾਬ ਪੀਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ gaḍī śarāba pīṇa dī āgi'ā hai?
  Bạn được phép đi ra nước ngoài một mình chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਹ_ਣ_   ਤ_ਂ   ਇ_ੱ_ੇ   ਵ_ਦ_ਸ਼   ਜ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਹ_?   
K_   t_i_ū   h_ṇ_   t_ṁ   i_a_ē   v_d_ś_   j_ṇ_   d_   ā_i_ā   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਇਕੱਲੇ ਵਿਦੇਸ਼ ਜਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ ikalē vidēśa jāṇa dī āgi'ā hai?
ਕ_   ਤ____   ਹ___   ਤ__   ਇ____   ਵ____   ਜ__   ਦ_   ਆ___   ਹ__   
K_   t____   h___   t__   i____   v_____   j___   d_   ā____   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਇਕੱਲੇ ਵਿਦੇਸ਼ ਜਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ ikalē vidēśa jāṇa dī āgi'ā hai?
__   _____   ____   ___   _____   _____   ___   __   ____   ___   
__   _____   ____   ___   _____   ______   ____   __   _____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਹੁਣੇ ਤੋਂ ਇਕੱਲੇ ਵਿਦੇਸ਼ ਜਾਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਹੈ?
Kī tainū huṇē tōṁ ikalē vidēśa jāṇa dī āgi'ā hai?
 
 
 
 
  Được
ਕ_   ਸ_ਣ_   
K_r_   s_k_ṇ_   
ਕਰ ਸਕਣਾ
Kara sakaṇā
ਕ_   ਸ___   
K___   s_____   
ਕਰ ਸਕਣਾ
Kara sakaṇā
__   ____   
____   ______   
ਕਰ ਸਕਣਾ
Kara sakaṇā
  Chúng tôi được hút thuốc lá ở đây không?
ਕ_   ਅ_ੀ_   ਇ_ਥ_   ਸ_ਗ_ਟ   ਪ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_ਆ_   ਹ_ਂ_   
k_   a_ī_   i_h_   s_g_r_ṭ_   p_   s_k_d_/   s_k_d_'_ṁ   h_ṁ_   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
kī asīṁ ithē sigaraṭa pī sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
ਕ_   ਅ___   ਇ___   ਸ____   ਪ_   ਸ___   /   ਸ_____   ਹ___   
k_   a___   i___   s_______   p_   s______   s________   h___   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
kī asīṁ ithē sigaraṭa pī sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
__   ____   ____   _____   __   ____   _   ______   ____   
__   ____   ____   ________   __   _______   _________   ____   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
kī asīṁ ithē sigaraṭa pī sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
  Hút thuốc lá ở đây được không?
ਕ_   ਇ_ਥ_   ਸ_ਗ_ਟ   ਪ_ਤ_   ਜ_   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   i_h_   s_g_r_ṭ_   p_t_   j_   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀਤੀ ਜਾ ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī ithē sigaraṭa pītī jā sakadī hāṁ?
ਕ_   ਇ___   ਸ____   ਪ___   ਜ_   ਸ___   ਹ___   
K_   i___   s_______   p___   j_   s_____   h___   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀਤੀ ਜਾ ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī ithē sigaraṭa pītī jā sakadī hāṁ?
__   ____   _____   ____   __   ____   ____   
__   ____   ________   ____   __   ______   ____   
ਕੀ ਇੱਥੇ ਸਿਗਰਟ ਪੀਤੀ ਜਾ ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī ithē sigaraṭa pītī jā sakadī hāṁ?
 
 
 
 
  Trả tiền bằng thẻ tín dụng ở đây được không?
ਕ_   ਕ_ਰ_ਡ_ਟ   ਕ_ਰ_   ਨ_ਲ   ਪ_ਸ_   ਦ_ੱ_ੇ   ਜ_   ਸ_ਦ_   ਹ_?   
K_   k_a_ḍ_ṭ_   k_r_ḍ_   n_l_   p_i_ē   d_t_   j_   s_k_d_   h_n_?   
ਕੀ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī kraiḍiṭa kāraḍa nāla paisē ditē jā sakadē hana?
ਕ_   ਕ______   ਕ___   ਨ__   ਪ___   ਦ____   ਜ_   ਸ___   ਹ__   
K_   k_______   k_____   n___   p____   d___   j_   s_____   h____   
ਕੀ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī kraiḍiṭa kāraḍa nāla paisē ditē jā sakadē hana?
__   _______   ____   ___   ____   _____   __   ____   ___   
__   ________   ______   ____   _____   ____   __   ______   _____   
ਕੀ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī kraiḍiṭa kāraḍa nāla paisē ditē jā sakadē hana?
  Trả tiền bằng séc được không?
ਕ_   ਯ_ਤ_ੀ   ਚ_ੱ_   ਨ_ਲ   ਪ_ਸ_   ਦ_ੱ_ੇ   ਜ_   ਸ_ਦ_   ਹ_?   
K_   y_t_r_   c_i_a   n_l_   p_i_ē   d_t_   j_   s_k_d_   h_n_?   
ਕੀ ਯਾਤਰੀ ਚੈੱਕ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī yātarī caika nāla paisē ditē jā sakadē hana?
ਕ_   ਯ____   ਚ___   ਨ__   ਪ___   ਦ____   ਜ_   ਸ___   ਹ__   
K_   y_____   c____   n___   p____   d___   j_   s_____   h____   
ਕੀ ਯਾਤਰੀ ਚੈੱਕ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī yātarī caika nāla paisē ditē jā sakadē hana?
__   _____   ____   ___   ____   _____   __   ____   ___   
__   ______   _____   ____   _____   ____   __   ______   _____   
ਕੀ ਯਾਤਰੀ ਚੈੱਕ ਨਾਲ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī yātarī caika nāla paisē ditē jā sakadē hana?
  Chỉ được trả tiền mặt thôi hả?
ਕ_   ਸ_ਰ_   ਨ_ਦ   ਪ_ਸ_   ਦ_ੱ_ੇ   ਜ_   ਸ_ਦ_   ਹ_?   
K_   s_r_p_a   n_k_d_   p_i_ē   d_t_   j_   s_k_d_   h_n_?   
ਕੀ ਸਿਰਫ ਨਕਦ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī sirapha nakada paisē ditē jā sakadē hana?
ਕ_   ਸ___   ਨ__   ਪ___   ਦ____   ਜ_   ਸ___   ਹ__   
K_   s______   n_____   p____   d___   j_   s_____   h____   
ਕੀ ਸਿਰਫ ਨਕਦ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī sirapha nakada paisē ditē jā sakadē hana?
__   ____   ___   ____   _____   __   ____   ___   
__   _______   ______   _____   ____   __   ______   _____   
ਕੀ ਸਿਰਫ ਨਕਦ ਪੈਸੇ ਦਿੱਤੇ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਨ?
Kī sirapha nakada paisē ditē jā sakadē hana?
 
 
 
 
  Tôi bây giờ gọi điện thoại nhanh được không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਫ_ਨ   ਕ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   p_ō_a   k_r_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ phōna kara sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਫ__   ਕ_   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   p____   k___   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ phōna kara sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   ___   __   ____   _   ____   ____   
__   ____   _____   ____   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ phōna kara sakadā/ sakadī hāṁ?
  Tôi bây giờ hỏi nhanh vài chuyện được không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਕ_ਝ   ਪ_ੱ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   k_j_a   p_c_a   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਪੁੱਛ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha pucha sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਕ__   ਪ___   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   k____   p____   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਪੁੱਛ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha pucha sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   ___   ____   ____   _   ____   ____   
__   ____   _____   _____   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਪੁੱਛ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha pucha sakadā/ sakadī hāṁ?
  Tôi bây giờ nói nhanh vài chuyện được không?
ਕ_   ਮ_ਂ   ਕ_ਝ   ਕ_ਿ   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
K_   m_i_   k_j_a   k_h_   s_k_d_/   s_k_d_   h_ṁ_   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਕਹਿ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha kahi sakadā/ sakadī hāṁ?
ਕ_   ਮ__   ਕ__   ਕ__   ਸ___   /   ਸ___   ਹ___   
K_   m___   k____   k___   s______   s_____   h___   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਕਹਿ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha kahi sakadā/ sakadī hāṁ?
__   ___   ___   ___   ____   _   ____   ____   
__   ____   _____   ____   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੈਂ ਕੁਝ ਕਹਿ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Kī maiṁ kujha kahi sakadā/ sakadī hāṁ?
 
 
 
 
  Anh ấy không được phép ngủ trong công viên.
ਉ_ਨ_ੰ   ਬ_ਗ   ਵ_ੱ_   ਸ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਨ_ੀ_   ਹ_।   
U_a_ū   b_g_   v_c_   s_u_a   d_   ā_i_ā   n_h_ṁ   h_i_   
ਉਸਨੂੰ ਬਾਗ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū bāga vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
ਉ____   ਬ__   ਵ___   ਸ__   ਦ_   ਆ___   ਨ___   ਹ__   
U____   b___   v___   s____   d_   ā____   n____   h___   
ਉਸਨੂੰ ਬਾਗ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū bāga vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
_____   ___   ____   ___   __   ____   ____   ___   
_____   ____   ____   _____   __   _____   _____   ____   
ਉਸਨੂੰ ਬਾਗ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū bāga vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
  Anh ấy không được phép ngủ trong xe hơi.
ਉ_ਨ_ੰ   ਗ_ਡ_   ਵ_ੱ_   ਸ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਨ_ੀ_   ਹ_।   
U_a_ū   g_ḍ_   v_c_   s_u_a   d_   ā_i_ā   n_h_ṁ   h_i_   
ਉਸਨੂੰ ਗੱਡੀ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū gaḍī vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
ਉ____   ਗ___   ਵ___   ਸ__   ਦ_   ਆ___   ਨ___   ਹ__   
U____   g___   v___   s____   d_   ā____   n____   h___   
ਉਸਨੂੰ ਗੱਡੀ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū gaḍī vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
_____   ____   ____   ___   __   ____   ____   ___   
_____   ____   ____   _____   __   _____   _____   ____   
ਉਸਨੂੰ ਗੱਡੀ ਵਿੱਚ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū gaḍī vica sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
  Anh ấy không được phép ngủ trong nhà ga.
ਉ_ਨ_ੰ   ਰ_ਲ_ੇ   ਸ_ੇ_ਨ   ਤ_   ਸ_ਣ   ਦ_   ਆ_ਿ_   ਨ_ੀ_   ਹ_।   
U_a_ū   r_l_v_   s_ṭ_ś_n_   t_   s_u_a   d_   ā_i_ā   n_h_ṁ   h_i_   
ਉਸਨੂੰ ਰੇਲਵੇ ਸਟੇਸ਼ਨ ਤੇ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū rēlavē saṭēśana tē sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
ਉ____   ਰ____   ਸ____   ਤ_   ਸ__   ਦ_   ਆ___   ਨ___   ਹ__   
U____   r_____   s_______   t_   s____   d_   ā____   n____   h___   
ਉਸਨੂੰ ਰੇਲਵੇ ਸਟੇਸ਼ਨ ਤੇ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū rēlavē saṭēśana tē sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
_____   _____   _____   __   ___   __   ____   ____   ___   
_____   ______   ________   __   _____   __   _____   _____   ____   
ਉਸਨੂੰ ਰੇਲਵੇ ਸਟੇਸ਼ਨ ਤੇ ਸੌਣ ਦੀ ਆਗਿਆ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Usanū rēlavē saṭēśana tē sauṇa dī āgi'ā nahīṁ hai.
 
 
 
 
  Chúng tôi ngồi được không?
ਕ_   ਅ_ੀ_   ਬ_ਠ   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_ਆ_   ਹ_ਂ_   
K_   a_ī_   b_i_h_   s_k_d_/   s_k_d_'_ṁ   h_ṁ_   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਬੈਠ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ?
Kī asīṁ baiṭha sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ?
ਕ_   ਅ___   ਬ__   ਸ___   /   ਸ_____   ਹ___   
K_   a___   b_____   s______   s________   h___   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਬੈਠ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ?
Kī asīṁ baiṭha sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ?
__   ____   ___   ____   _   ______   ____   
__   ____   ______   _______   _________   ____   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਬੈਠ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ?
Kī asīṁ baiṭha sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ?
  Chúng tôi xem thực đơn được không?
ਕ_   ਸ_ਨ_ੰ   ਮ_ਨ_ਊ   –   ਕ_ਰ_   ਮ_ਲ   ਸ_ਦ_   ਹ_?   
K_   s_n_   m_i_i_ū   –   k_r_ḍ_   m_l_   s_k_d_   h_i_   
ਕੀ ਸਾਨੂੰ ਮੈਨਿਊ – ਕਾਰਡ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī sānū maini'ū – kāraḍa mila sakadā hai?
ਕ_   ਸ____   ਮ____   –   ਕ___   ਮ__   ਸ___   ਹ__   
K_   s___   m______   –   k_____   m___   s_____   h___   
ਕੀ ਸਾਨੂੰ ਮੈਨਿਊ – ਕਾਰਡ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī sānū maini'ū – kāraḍa mila sakadā hai?
__   _____   _____   _   ____   ___   ____   ___   
__   ____   _______   _   ______   ____   ______   ____   
ਕੀ ਸਾਨੂੰ ਮੈਨਿਊ – ਕਾਰਡ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ?
Kī sānū maini'ū – kāraḍa mila sakadā hai?
  Chúng tôi trả tiền riêng được không?
ਕ_   ਅ_ੀ_   ਅ_ੱ_   –   ਅ_ੱ_   ਪ_ਸ_   ਦ_   ਸ_ਦ_   /   ਸ_ਦ_ਆ_   ਹ_ਂ_   
K_   a_ī_   a_a_a   –   a_a_a   p_i_ē   d_   s_k_d_/   s_k_d_'_ṁ   h_ṁ_   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਅਲੱਗ – ਅਲੱਗ ਪੈਸੇ ਦੇ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
Kī asīṁ alaga – alaga paisē dē sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
ਕ_   ਅ___   ਅ___   –   ਅ___   ਪ___   ਦ_   ਸ___   /   ਸ_____   ਹ___   
K_   a___   a____   –   a____   p____   d_   s______   s________   h___   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਅਲੱਗ – ਅਲੱਗ ਪੈਸੇ ਦੇ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
Kī asīṁ alaga – alaga paisē dē sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
__   ____   ____   _   ____   ____   __   ____   _   ______   ____   
__   ____   _____   _   _____   _____   __   _______   _________   ____   
ਕੀ ਅਸੀਂ ਅਲੱਗ – ਅਲੱਗ ਪੈਸੇ ਦੇ ਸਕਦੇ / ਸਕਦੀਆਂ ਹਾਂ।
Kī asīṁ alaga – alaga paisē dē sakadē/ sakadī'āṁ hāṁ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ mẹ đẻ = cảm xúc, ngoại ngữ = hợp lý?

Khi học ngoại ngữ, chúng ta kích thích não bộ của mình. Tư duy của chúng ta thay đổi thông qua học tập. Chúng ta trở nên sáng tạo và linh hoạt hơn. Những người đa ngôn ngữ có khả năng tư duy tốt hơn. Bộ nhớ được rèn luyện trong quá trình học tập. Càng học nhiều, bộ não càng hoạt động tốt hơn. Người biết nhiều ngôn ngữ cũng học những thứ khác nhanh hơn. Anh ta có thể tập trung suy nghĩ sâu hơn về một chủ đề. Kết quả là, anh ta giải quyết vấn đề nhanh hơn. Nhữn người đa ngôn ngữ cũng quyết đoán hơn. Nhưng việc họ đưa ra quyết định như thế nào cũng phụ thuộc vào ngôn ngữ. Việc chúng ta tư duy bằng ngôn ngữ nào cũng ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta. Các nhà tâm lý học đã kiểm tra nhiều đối tượng thử nghiệm trong một nghiên cứu. Tất cả các đối tượng đều biết song ngữ. Ngoài tiếng mẹ đẻ, họ còn nói một ngôn ngữ khác. Các đối tượng thử nghiệm phải trả lời một câu hỏi. Câu hỏi đặt ra là cần giải pháp cho một vấn đề. Trong quá trình kiểm tra, các đối tượng thử nghiệm phải lựa chọn một trong hai đáp án. Một trong hai đáp án đó có nhiều rủi ro hơn hẳn so với đáp án còn lại. Các đối tượng thử nghiệm phải trả lời các câu hỏi bằng cả hai ngôn ngữ. Và câu trả lời của họ thay đổi khi thay đổi ngôn ngữ! Với ngôn ngữ mẹ đẻ, các đối tượng thử nghiệm đã chọn đáp án rủi ro. Nhưng trong ngoại ngữ, họ quyết định lựa chọn đáp án an toàn hơn. Sau thí nghiệm này, các đối tượng thử nghiệm đã phải đặt cược. Ở đây cũng có sự khác biệt rõ ràng. Khi sử dụng một ngôn ngữ nước ngoài, họ đã khôn ngoan hơn. Các nhà nghiên cứu cho rằng chúng ta tập trung hơn khi sử dụng tiếng nước ngoài. Do vậy, chúng ta quyết định không theo cảm xúc, mà là theo lý chí ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
73 [Bảy mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được phép làm gì đó
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)