goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

42 [Bốn mươi hai]

Thăm quan thành phố

 

42 [ਬਿਆਲੀ]@42 [Bốn mươi hai]
42 [ਬਿਆਲੀ]

42 [Bi'ālī]
ਸ਼ਹਿਰ – ਦਰਸ਼ਨ

śahira – daraśana

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được phép chụp ảnh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phải trả tiền vào cửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho nhóm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tòa nhà gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã xây dựng toà nhà này?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ਕ_   ਬ_ਾ_   ਐ_ਵ_ਰ   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ਾ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
k_   b_z_r_   a_t_v_r_   n_   k_u_'_ā   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਬਜ਼ਾਰ ਐਤਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
kī bazāra aitavāra nū khul'hā rahidā hai?
ਕ_   ਬ___   ਐ____   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
k_   b_____   a_______   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਬਜ਼ਾਰ ਐਤਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
kī bazāra aitavāra nū khul'hā rahidā hai?
__   ____   _____   ___   _______   ______   ___   
__   ______   ________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਬਜ਼ਾਰ ਐਤਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
kī bazāra aitavāra nū khul'hā rahidā hai?
  Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ਕ_   ਮ_ਲ_   ਸ_ਮ_ਾ_   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ਾ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
K_   m_l_   s_m_v_r_   n_   k_u_'_ā   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਮੇਲਾ ਸੋਮਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī mēlā sōmavāra nū khul'hā rahidā hai?
ਕ_   ਮ___   ਸ_____   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
K_   m___   s_______   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਮੇਲਾ ਸੋਮਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī mēlā sōmavāra nū khul'hā rahidā hai?
__   ____   ______   ___   _______   ______   ___   
__   ____   ________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਮੇਲਾ ਸੋਮਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī mēlā sōmavāra nū khul'hā rahidā hai?
  Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
ਕ_   ਪ_ਰ_ਰ_ਨ_   ਮ_ਗ_ਵ_ਰ   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ੀ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
K_   p_a_a_a_a_ī   m_g_l_v_r_   n_   k_u_'_ī   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ ਮੰਗਲਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī pradaraśanī magalavāra nū khul'hī rahidī hai?
ਕ_   ਪ_______   ਮ______   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
K_   p__________   m_________   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ ਮੰਗਲਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī pradaraśanī magalavāra nū khul'hī rahidī hai?
__   ________   _______   ___   _______   ______   ___   
__   ___________   __________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ ਮੰਗਲਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī pradaraśanī magalavāra nū khul'hī rahidī hai?
 
 
 
 
  Sở thú có mở cửa thứ tư không?
ਕ_   ਚ_ੜ_ਆ_ਰ   ਬ_ੱ_ਵ_ਰ   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ਾ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
K_   c_ṛ_'_g_a_a   b_d_a_ā_a   n_   k_u_'_ā   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਬੁੱਧਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ciṛī'āghara budhavāra nū khul'hā rahidā hai?
ਕ_   ਚ______   ਬ______   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
K_   c__________   b________   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਬੁੱਧਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ciṛī'āghara budhavāra nū khul'hā rahidā hai?
__   _______   _______   ___   _______   ______   ___   
__   ___________   _________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਬੁੱਧਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ciṛī'āghara budhavāra nū khul'hā rahidā hai?
  Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
ਕ_   ਅ_ਾ_ਬ_ਰ   ਵ_ਰ_ਾ_   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ਾ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
K_   a_ā_i_a_h_r_   v_r_v_r_   n_   k_u_'_ā   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਅਜਾਇਬਘਰ ਵੀਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ajā'ibaghara vīravāra nū khul'hā rahidā hai?
ਕ_   ਅ______   ਵ_____   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
K_   a___________   v_______   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਅਜਾਇਬਘਰ ਵੀਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ajā'ibaghara vīravāra nū khul'hā rahidā hai?
__   _______   ______   ___   _______   ______   ___   
__   ____________   ________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਅਜਾਇਬਘਰ ਵੀਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ajā'ibaghara vīravāra nū khul'hā rahidā hai?
  Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
ਕ_   ਚ_ਤ_ਸ਼_ਲ_   ਸ਼_ੱ_ਰ_ਾ_   ਨ_ੰ   ਖ_ੱ_੍_ੀ   ਰ_ਿ_ਦ_   ਹ_?   
K_   c_t_r_ś_l_   ś_k_r_v_r_   n_   k_u_'_ī   r_h_d_   h_i_   
ਕੀ ਚਿਤਰਸ਼ਾਲਾ ਸ਼ੁੱਕਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī citaraśālā śukaravāra nū khul'hī rahidī hai?
ਕ_   ਚ_______   ਸ਼_______   ਨ__   ਖ______   ਰ_____   ਹ__   
K_   c_________   ś_________   n_   k______   r_____   h___   
ਕੀ ਚਿਤਰਸ਼ਾਲਾ ਸ਼ੁੱਕਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī citaraśālā śukaravāra nū khul'hī rahidī hai?
__   ________   ________   ___   _______   ______   ___   
__   __________   __________   __   _______   ______   ____   
ਕੀ ਚਿਤਰਸ਼ਾਲਾ ਸ਼ੁੱਕਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī citaraśālā śukaravāra nū khul'hī rahidī hai?
 
 
 
 
  Được phép chụp ảnh không?
ਕ_   ਤ_ਵ_ਰ_ਂ   ਖ_ੱ_ੀ_ਂ   ਜ_   ਸ_ਦ_ਆ_   ਹ_?   
K_   t_s_v_r_ṁ   k_i_ī_ā_   j_   s_k_d_'_ṁ   h_n_?   
ਕੀ ਤਸਵੀਰਾਂ ਖਿੱਚੀਆਂ ਜਾ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ?
Kī tasavīrāṁ khicī'āṁ jā sakadī'āṁ hana?
ਕ_   ਤ______   ਖ______   ਜ_   ਸ_____   ਹ__   
K_   t________   k_______   j_   s________   h____   
ਕੀ ਤਸਵੀਰਾਂ ਖਿੱਚੀਆਂ ਜਾ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ?
Kī tasavīrāṁ khicī'āṁ jā sakadī'āṁ hana?
__   _______   _______   __   ______   ___   
__   _________   ________   __   _________   _____   
ਕੀ ਤਸਵੀਰਾਂ ਖਿੱਚੀਆਂ ਜਾ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ?
Kī tasavīrāṁ khicī'āṁ jā sakadī'āṁ hana?
  Có phải trả tiền vào cửa không?
ਕ_   ਪ_ਰ_ੇ_   ਸ਼_ਲ_   ਦ_ਣ_   ਹ_   ਪ_ੇ_ਾ_   
K_   p_a_ē_a   ś_l_k_   d_ṇ_   h_   p_v_g_?   
ਕੀ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਹੀ ਪਵੇਗਾ?
Kī pravēśa śulaka dēṇā hī pavēgā?
ਕ_   ਪ_____   ਸ਼___   ਦ___   ਹ_   ਪ_____   
K_   p______   ś_____   d___   h_   p______   
ਕੀ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਹੀ ਪਵੇਗਾ?
Kī pravēśa śulaka dēṇā hī pavēgā?
__   ______   ____   ____   __   ______   
__   _______   ______   ____   __   _______   
ਕੀ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਹੀ ਪਵੇਗਾ?
Kī pravēśa śulaka dēṇā hī pavēgā?
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ਪ_ਰ_ੇ_   ਸ਼_ਲ_   ਕ_ੰ_ਾ   ਹ_ੰ_ਾ   ਹ_?   
P_a_ē_a   ś_l_k_   k_n_   h_d_   h_i_   
ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਕਿੰਨਾ ਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Pravēśa śulaka kinā hudā hai?
ਪ_____   ਸ਼___   ਕ____   ਹ____   ਹ__   
P______   ś_____   k___   h___   h___   
ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਕਿੰਨਾ ਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Pravēśa śulaka kinā hudā hai?
______   ____   _____   _____   ___   
_______   ______   ____   ____   ____   
ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਕਿੰਨਾ ਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Pravēśa śulaka kinā hudā hai?
 
 
 
 
  Có giảm giá dành cho nhóm không?
ਕ_   ਸ_ੂ_ਾ_   ਲ_   ਕ_ਈ   ਛ_ਟ   ਹ_ੰ_ੀ   ਹ_?   
K_   s_m_h_ṁ   l_'_   k_'_   c_ū_a   h_d_   h_i_   
ਕੀ ਸਮੂਹਾਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī samūhāṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
ਕ_   ਸ_____   ਲ_   ਕ__   ਛ__   ਹ____   ਹ__   
K_   s______   l___   k___   c____   h___   h___   
ਕੀ ਸਮੂਹਾਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī samūhāṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
__   ______   __   ___   ___   _____   ___   
__   _______   ____   ____   _____   ____   ____   
ਕੀ ਸਮੂਹਾਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī samūhāṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
  Có giảm giá dành cho trẻ em không?
ਕ_   ਬ_ਚ_ਆ_   ਲ_   ਕ_ਈ   ਛ_ਟ   ਹ_ੰ_ੀ   ਹ_?   
K_   b_c_'_ṁ   l_'_   k_'_   c_ū_a   h_d_   h_i_   
ਕੀ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī baci'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
ਕ_   ਬ_____   ਲ_   ਕ__   ਛ__   ਹ____   ਹ__   
K_   b______   l___   k___   c____   h___   h___   
ਕੀ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī baci'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
__   ______   __   ___   ___   _____   ___   
__   _______   ____   ____   _____   ____   ____   
ਕੀ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī baci'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
  Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ਕ_   ਵ_ਦ_ਆ_ਥ_ਆ_   ਲ_   ਕ_ਈ   ਛ_ਟ   ਹ_ੰ_ੀ   ਹ_?   
K_   v_d_'_r_t_ī_ā_   l_'_   k_'_   c_ū_a   h_d_   h_i_   
ਕੀ ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī vidi'ārathī'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
ਕ_   ਵ_________   ਲ_   ਕ__   ਛ__   ਹ____   ਹ__   
K_   v_____________   l___   k___   c____   h___   h___   
ਕੀ ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī vidi'ārathī'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
__   __________   __   ___   ___   _____   ___   
__   ______________   ____   ____   _____   ____   ____   
ਕੀ ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī vidi'ārathī'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
 
 
 
 
  Đây là tòa nhà gì?
ਉ_   ਇ_ਾ_ਤ   ਕ_   ਹ_?   
U_a   i_ā_a_a   k_   h_i_   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ਹੈ?
Uha imārata kī hai?
ਉ_   ਇ____   ਕ_   ਹ__   
U__   i______   k_   h___   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ਹੈ?
Uha imārata kī hai?
__   _____   __   ___   
___   _______   __   ____   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ਹੈ?
Uha imārata kī hai?
  Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ਉ_   ਇ_ਾ_ਤ   ਕ_ੰ_ੇ   ਸ_ਲ   ਪ_ਰ_ਣ_   ਹ_?   
U_a   i_ā_a_a   k_n_   s_l_   p_r_ṇ_   h_i_   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿੰਨੇ ਸਾਲ ਪੁਰਾਣੀ ਹੈ?
Uha imārata kinē sāla purāṇī hai?
ਉ_   ਇ____   ਕ____   ਸ__   ਪ_____   ਹ__   
U__   i______   k___   s___   p_____   h___   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿੰਨੇ ਸਾਲ ਪੁਰਾਣੀ ਹੈ?
Uha imārata kinē sāla purāṇī hai?
__   _____   _____   ___   ______   ___   
___   _______   ____   ____   ______   ____   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿੰਨੇ ਸਾਲ ਪੁਰਾਣੀ ਹੈ?
Uha imārata kinē sāla purāṇī hai?
  Ai đã xây dựng toà nhà này?
ਉ_   ਇ_ਾ_ਤ   ਕ_ਸ_ੇ   ਬ_ਾ_   ਹ_?   
U_a   i_ā_a_a   k_s_n_   b_ṇ_'_   h_i_   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿਸਨੇ ਬਣਾਈ ਹੈ?
Uha imārata kisanē baṇā'ī hai?
ਉ_   ਇ____   ਕ____   ਬ___   ਹ__   
U__   i______   k_____   b_____   h___   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿਸਨੇ ਬਣਾਈ ਹੈ?
Uha imārata kisanē baṇā'ī hai?
__   _____   _____   ____   ___   
___   _______   ______   ______   ____   
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿਸਨੇ ਬਣਾਈ ਹੈ?
Uha imārata kisanē baṇā'ī hai?
 
 
 
 
  Tôi quan tâm đến kiến trúc.
ਮ_ਂ   ਵ_ਸ_ੂ_ਲ_   ਵ_ੱ_   ਦ_ਲ_ਸ_ੀ   ਰ_ਖ_ਾ   ਹ_ਂ_   
M_i_   v_s_t_k_l_   v_c_   d_l_c_s_p_   r_k_a_ā   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਵਾਸਤੂਕਲਾ ਵਿੱਚ ਦਿਲਚਸਪੀ ਰੱਖਦਾ ਹਾਂ।
Maiṁ vāsatūkalā vica dilacasapī rakhadā hāṁ.
ਮ__   ਵ_______   ਵ___   ਦ______   ਰ____   ਹ___   
M___   v_________   v___   d_________   r______   h___   
ਮੈਂ ਵਾਸਤੂਕਲਾ ਵਿੱਚ ਦਿਲਚਸਪੀ ਰੱਖਦਾ ਹਾਂ।
Maiṁ vāsatūkalā vica dilacasapī rakhadā hāṁ.
___   ________   ____   _______   _____   ____   
____   __________   ____   __________   _______   ____   
ਮੈਂ ਵਾਸਤੂਕਲਾ ਵਿੱਚ ਦਿਲਚਸਪੀ ਰੱਖਦਾ ਹਾਂ।
Maiṁ vāsatūkalā vica dilacasapī rakhadā hāṁ.
  Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
ਮ_ਰ_   ਰ_ਚ_   ਕ_ਾ   ਵ_ੱ_   ਹ_।   
M_r_   r_c_   k_l_   v_c_   h_i_   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī kalā vica hai.
ਮ___   ਰ___   ਕ__   ਵ___   ਹ__   
M___   r___   k___   v___   h___   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī kalā vica hai.
____   ____   ___   ____   ___   
____   ____   ____   ____   ____   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī kalā vica hai.
  Tôi quan tâm đến hội hoạ.
ਮ_ਰ_   ਰ_ਚ_   ਚ_ਤ_ਕ_ਾ   ਵ_ੱ_   ਹ_।   
M_r_   r_c_   c_t_r_k_l_   v_c_   h_i_   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਚਿਤਰਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī citarakalā vica hai.
ਮ___   ਰ___   ਚ______   ਵ___   ਹ__   
M___   r___   c_________   v___   h___   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਚਿਤਰਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī citarakalā vica hai.
____   ____   _______   ____   ___   
____   ____   __________   ____   ____   
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਚਿਤਰਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī citarakalā vica hai.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Malta

Nhiều người châu Âu, những người muốn cải thiện tiếng Anh của mình, đã đi đến Malta. Đó là bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở các nước nhỏ ở châu Âu. Và Malta được biết đến nhờ có nhiều trường dạy ngôn ngữ. Nhưng đây không phải là điều hấp dẫn các nhà ngôn ngữ học. Họ quan tâm đến Malta vì lý do khác. Nước cộng hòa Malta có một ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta (hoặc Malti). Ngôn ngữ này phát triển từ một phương ngữ của Ả Rập. Vì vậy, Malti là ngôn ngữ Do Thái duy nhất của châu Âu. Tuy vậy cú pháp và âm vị học của nó khác tiếng Ả Rập. Tiếng Malti cũng được viết bằng chữ cái Latin. Có điều bảng chữ cái của ngôn ngữ này có chứa một vài ký tự đặc biệt. Nó không hề có chữ c và chữ y. Từ vựng của ngôn ngữ này cũng mang các yếu tố của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Anh là những ngôn ngữ có ảnh hưởng. Nhưng người Phoenicia và Carthage cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ này. Vì vậy, một số nhà nghiên cứu xem Malti là một ngôn ngữ Creole của Ả Rập. Trong suốt chiều dài lịch sử, Malta đã bị thiều thế lực chiếm đóng. Tất cả đều để lại dấu ấn của mình trên các đảo Malta, Gozo và Comino. Trong một thời gian rất dài, Malti chỉ là một ngôn ngữ của của vùng. Nhưng nó vẫn luôn là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Maltese ‘thực sự’. Nó cũng chỉ được truyền miệng qua các đời. Mãi đến thế kỷ 19 người ta mới bắt đầu viết bằng ngôn ngữ này. Ngày nay, theo ước tính có khoảng 330.000 người nói ngôn ngữ này. Malta trở thành một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2004. Do đó, Malti cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức của châu Âu. Nhưng đối với người Malti, ngôn ngữ của họ đơn giản chỉ là một phần của nền văn hóa của họ. Và họ rất vui mừng khi người nước ngoài muốn học tiếng Malti. Chắc chắn Malta có đủ trường dạy ngôn ngữ để dạy...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
42 [Bốn mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thăm quan thành phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)