goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > македонски > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MK македонски
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

98 [Chín mươi tám]

Liên từ kép

 

98 [деведесет и осум]@98 [Chín mươi tám]
98 [деведесет и осум]

98 [dyevyedyesyet i osoom]
Двојни сврзници

Dvoјni svrznitzi

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Càng già, càng thấy thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
П_т_в_њ_т_   н_в_с_и_а   б_ш_   у_а_о_   н_   п_е_н_г_   н_п_р_о_   
P_t_o_a_y_t_   n_v_s_i_a   b_e_h_e   o_b_v_,   n_   p_y_m_o_u_o   n_p_r_o_   
Патувањето навистина беше убаво, но премногу напорно.
Patoovaњyeto navistina byeshye oobavo, no pryemnoguoo naporno.
П_________   н________   б___   у_____   н_   п_______   н_______   
P___________   n________   b______   o______   n_   p__________   n_______   
Патувањето навистина беше убаво, но премногу напорно.
Patoovaњyeto navistina byeshye oobavo, no pryemnoguoo naporno.
__________   _________   ____   ______   __   ________   ________   
____________   _________   _______   _______   __   ___________   ________   
Патувањето навистина беше убаво, но премногу напорно.
Patoovaњyeto navistina byeshye oobavo, no pryemnoguoo naporno.
  Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
В_з_т   н_в_с_и_а   б_ш_   т_ч_н_   а_а   п_е_о_н_   
V_z_t   n_v_s_i_a   b_e_h_e   t_c_y_n_   a_a   p_y_p_l_.   
Возот навистина беше точен, ама преполн.
Vozot navistina byeshye tochyen, ama pryepoln.
В____   н________   б___   т_____   а__   п_______   
V____   n________   b______   t_______   a__   p________   
Возот навистина беше точен, ама преполн.
Vozot navistina byeshye tochyen, ama pryepoln.
_____   _________   ____   ______   ___   ________   
_____   _________   _______   ________   ___   _________   
Возот навистина беше точен, ама преполн.
Vozot navistina byeshye tochyen, ama pryepoln.
  Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
Х_т_л_т   н_в_с_и_а   б_ш_   у_о_е_,   а_а   п_е_н_г_   с_а_.   
K_o_y_l_t   n_v_s_i_a   b_e_h_e   o_d_b_e_,   a_a   p_y_m_o_u_o   s_a_.   
Хотелот навистина беше удобен, ама премногу скап.
Khotyelot navistina byeshye oodobyen, ama pryemnoguoo skap.
Х______   н________   б___   у______   а__   п_______   с____   
K________   n________   b______   o________   a__   p__________   s____   
Хотелот навистина беше удобен, ама премногу скап.
Khotyelot navistina byeshye oodobyen, ama pryemnoguoo skap.
_______   _________   ____   _______   ___   ________   _____   
_________   _________   _______   _________   ___   ___________   _____   
Хотелот навистина беше удобен, ама премногу скап.
Khotyelot navistina byeshye oodobyen, ama pryemnoguoo skap.
 
 
 
 
  Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
Т_ј   ќ_   г_   з_м_   и_и   а_т_б_с_т   и_и   в_з_т_   
T_ј   k_y_   g_o   z_e_y_   i_i   a_t_b_o_o_   i_i   v_z_t_   
Тој ќе го земе или автобусот или возот.
Toј kjye guo zyemye ili avtoboosot ili vozot.
Т__   ќ_   г_   з___   и__   а________   и__   в_____   
T__   k___   g__   z_____   i__   a_________   i__   v_____   
Тој ќе го земе или автобусот или возот.
Toј kjye guo zyemye ili avtoboosot ili vozot.
___   __   __   ____   ___   _________   ___   ______   
___   ____   ___   ______   ___   __________   ___   ______   
Тој ќе го земе или автобусот или возот.
Toј kjye guo zyemye ili avtoboosot ili vozot.
  Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
Т_ј   ќ_   д_ј_е   и_и   в_ч_р_а   и_и   у_р_   и_у_р_н_.   
T_ј   k_y_   d_ј_y_   i_i   v_e_h_e_v_   i_i   o_t_y_   i_o_t_i_a_   
Тој ќе дојде или вечерва или утре изутрина.
Toј kjye doјdye ili vyechyerva ili ootrye izootrina.
Т__   ќ_   д____   и__   в______   и__   у___   и________   
T__   k___   d_____   i__   v_________   i__   o_____   i_________   
Тој ќе дојде или вечерва или утре изутрина.
Toј kjye doјdye ili vyechyerva ili ootrye izootrina.
___   __   _____   ___   _______   ___   ____   _________   
___   ____   ______   ___   __________   ___   ______   __________   
Тој ќе дојде или вечерва или утре изутрина.
Toј kjye doјdye ili vyechyerva ili ootrye izootrina.
  Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
Т_ј   ќ_   ж_в_е   и_и   к_ј   н_с   и_и   в_   х_т_л_   
T_ј   k_y_   ʐ_v_e_e   i_i   k_ј   n_s   i_i   v_   k_o_y_l_   
Тој ќе живее или кај нас или во хотел.
Toј kjye ʐivyeye ili kaј nas ili vo khotyel.
Т__   ќ_   ж____   и__   к__   н__   и__   в_   х_____   
T__   k___   ʐ______   i__   k__   n__   i__   v_   k_______   
Тој ќе живее или кај нас или во хотел.
Toј kjye ʐivyeye ili kaј nas ili vo khotyel.
___   __   _____   ___   ___   ___   ___   __   ______   
___   ____   _______   ___   ___   ___   ___   __   ________   
Тој ќе живее или кај нас или во хотел.
Toј kjye ʐivyeye ili kaј nas ili vo khotyel.
 
 
 
 
  Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
Т_а   з_о_у_а   к_к_   ш_а_с_и_   и_т_   т_к_   и   а_г_и_к_.   
T_a   z_o_o_v_   k_k_   s_p_n_k_,   i_t_   t_k_   i   a_g_l_s_i_   
Таа зборува како шпански, исто така и англиски.
Taa zboroova kako shpanski, isto taka i anguliski.
Т__   з______   к___   ш_______   и___   т___   и   а________   
T__   z_______   k___   s________   i___   t___   i   a_________   
Таа зборува како шпански, исто така и англиски.
Taa zboroova kako shpanski, isto taka i anguliski.
___   _______   ____   ________   ____   ____   _   _________   
___   ________   ____   _________   ____   ____   _   __________   
Таа зборува како шпански, исто така и англиски.
Taa zboroova kako shpanski, isto taka i anguliski.
  Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
Т_а   ж_в_е_е   к_к_   в_   М_д_и_,   и_т_   т_к_   и   в_   Л_н_о_.   
T_a   ʐ_v_e_e_h_e   k_k_   v_   M_d_i_,   i_t_   t_k_   i   v_   L_n_o_.   
Таа живееше како во Мадрид, исто така и во Лондон.
Taa ʐivyeyeshye kako vo Madrid, isto taka i vo London.
Т__   ж______   к___   в_   М______   и___   т___   и   в_   Л______   
T__   ʐ__________   k___   v_   M______   i___   t___   i   v_   L______   
Таа живееше како во Мадрид, исто така и во Лондон.
Taa ʐivyeyeshye kako vo Madrid, isto taka i vo London.
___   _______   ____   __   _______   ____   ____   _   __   _______   
___   ___________   ____   __   _______   ____   ____   _   __   _______   
Таа живееше како во Мадрид, исто така и во Лондон.
Taa ʐivyeyeshye kako vo Madrid, isto taka i vo London.
  Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
Т_а   к_к_   ш_о   ј_   з_а_   Ш_а_и_а_   и_т_   т_к_   ј_   з_а_   и   А_г_и_а_   
T_a   k_k_   s_t_   ј_   z_a_e   S_p_n_ј_,   i_t_   t_k_   ј_   z_a_e   i   A_g_l_ј_.   
Таа како што ја знае Шпанија, исто така ја знае и Англија.
Taa kako shto јa znaye Shpaniјa, isto taka јa znaye i Anguliјa.
Т__   к___   ш__   ј_   з___   Ш_______   и___   т___   ј_   з___   и   А_______   
T__   k___   s___   ј_   z____   S________   i___   t___   ј_   z____   i   A________   
Таа како што ја знае Шпанија, исто така ја знае и Англија.
Taa kako shto јa znaye Shpaniјa, isto taka јa znaye i Anguliјa.
___   ____   ___   __   ____   ________   ____   ____   __   ____   _   ________   
___   ____   ____   __   _____   _________   ____   ____   __   _____   _   _________   
Таа како што ја знае Шпанија, исто така ја знае и Англија.
Taa kako shto јa znaye Shpaniјa, isto taka јa znaye i Anguliјa.
 
 
 
 
  Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
Т_ј   н_   с_м_   ш_о   е   г_у_,   т_к_   и_т_   т_к_   е   и   м_з_л_в_   
T_ј   n_e   s_m_   s_t_   y_   g_l_o_,   t_o_o_   i_t_   t_k_   y_   i   m_z_e_i_.   
Тој не само што е глуп, туку исто така е и мрзелив.
Toј nye samo shto ye guloop, tookoo isto taka ye i mrzyeliv.
Т__   н_   с___   ш__   е   г____   т___   и___   т___   е   и   м_______   
T__   n__   s___   s___   y_   g______   t_____   i___   t___   y_   i   m________   
Тој не само што е глуп, туку исто така е и мрзелив.
Toј nye samo shto ye guloop, tookoo isto taka ye i mrzyeliv.
___   __   ____   ___   _   _____   ____   ____   ____   _   _   ________   
___   ___   ____   ____   __   _______   ______   ____   ____   __   _   _________   
Тој не само што е глуп, туку исто така е и мрзелив.
Toј nye samo shto ye guloop, tookoo isto taka ye i mrzyeliv.
  Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
Т_а   н_   с_м_   ш_о   е   у_а_а_   т_к_   и_т_   т_к_   е   и   и_т_л_г_н_н_.   
T_a   n_e   s_m_   s_t_   y_   o_b_v_,   t_o_o_   i_t_   t_k_   y_   i   i_t_e_i_u_e_t_a_   
Таа не само што е убава, туку исто така е и интелигентна.
Taa nye samo shto ye oobava, tookoo isto taka ye i intyeliguyentna.
Т__   н_   с___   ш__   е   у_____   т___   и___   т___   е   и   и____________   
T__   n__   s___   s___   y_   o______   t_____   i___   t___   y_   i   i_______________   
Таа не само што е убава, туку исто така е и интелигентна.
Taa nye samo shto ye oobava, tookoo isto taka ye i intyeliguyentna.
___   __   ____   ___   _   ______   ____   ____   ____   _   _   _____________   
___   ___   ____   ____   __   _______   ______   ____   ____   __   _   ________________   
Таа не само што е убава, туку исто така е и интелигентна.
Taa nye samo shto ye oobava, tookoo isto taka ye i intyeliguyentna.
  Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
Т_а   н_   з_о_у_а   с_м_   г_р_а_с_и_   т_к_   и   ф_а_ц_с_и_   
T_a   n_e   z_o_o_v_   s_m_   g_y_r_a_s_i_   t_o_o_   i   f_a_t_o_s_i_   
Таа не зборува само германски, туку и француски.
Taa nye zboroova samo guyermanski, tookoo i frantzooski.
Т__   н_   з______   с___   г_________   т___   и   ф_________   
T__   n__   z_______   s___   g___________   t_____   i   f___________   
Таа не зборува само германски, туку и француски.
Taa nye zboroova samo guyermanski, tookoo i frantzooski.
___   __   _______   ____   __________   ____   _   __________   
___   ___   ________   ____   ____________   ______   _   ____________   
Таа не зборува само германски, туку и француски.
Taa nye zboroova samo guyermanski, tookoo i frantzooski.
 
 
 
 
  Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
Ј_с   н_   у_е_м   д_   с_и_а_   н_т_   н_   к_а_и_,   н_т_   п_к   н_   г_т_р_.   
Ј_s   n_e   o_m_e_m   d_   s_i_a_   n_t_o   n_   k_a_i_,   n_t_o   p_k   n_   g_i_a_a_   
Јас не умеам да свирам ниту на клавир, ниту пак на гитара.
Јas nye oomyeam da sviram nitoo na klavir, nitoo pak na guitara.
Ј__   н_   у____   д_   с_____   н___   н_   к______   н___   п__   н_   г______   
Ј__   n__   o______   d_   s_____   n____   n_   k______   n____   p__   n_   g_______   
Јас не умеам да свирам ниту на клавир, ниту пак на гитара.
Јas nye oomyeam da sviram nitoo na klavir, nitoo pak na guitara.
___   __   _____   __   ______   ____   __   _______   ____   ___   __   _______   
___   ___   _______   __   ______   _____   __   _______   _____   ___   __   ________   
Јас не умеам да свирам ниту на клавир, ниту пак на гитара.
Јas nye oomyeam da sviram nitoo na klavir, nitoo pak na guitara.
  Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
Ј_с   н_   у_е_м   д_   т_н_у_а_   н_т_   в_л_е_,   н_т_   п_к   с_м_а_   
Ј_s   n_e   o_m_e_m   d_   t_n_z_o_a_   n_t_o   v_l_z_e_,   n_t_o   p_k   s_m_a_   
Јас не умеам да танцувам ниту валцер, ниту пак самба.
Јas nye oomyeam da tantzoovam nitoo valtzyer, nitoo pak samba.
Ј__   н_   у____   д_   т_______   н___   в______   н___   п__   с_____   
Ј__   n__   o______   d_   t_________   n____   v________   n____   p__   s_____   
Јас не умеам да танцувам ниту валцер, ниту пак самба.
Јas nye oomyeam da tantzoovam nitoo valtzyer, nitoo pak samba.
___   __   _____   __   ________   ____   _______   ____   ___   ______   
___   ___   _______   __   __________   _____   _________   _____   ___   ______   
Јас не умеам да танцувам ниту валцер, ниту пак самба.
Јas nye oomyeam da tantzoovam nitoo valtzyer, nitoo pak samba.
  Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
М_н_   н_   м_   с_   д_п_ѓ_   н_т_   о_е_а_а_   н_т_   п_к   б_л_т_т_   
M_e_y_   n_e   m_   s_e   d_p_ѓ_   n_t_   o_y_r_t_,   n_t_o   p_k   b_l_e_o_.   
Мене не ми се допаѓа нити операта, ниту пак балетот.
Myenye nye mi sye dopaѓa niti opyerata, nitoo pak balyetot.
М___   н_   м_   с_   д_____   н___   о_______   н___   п__   б_______   
M_____   n__   m_   s__   d_____   n___   o________   n____   p__   b________   
Мене не ми се допаѓа нити операта, ниту пак балетот.
Myenye nye mi sye dopaѓa niti opyerata, nitoo pak balyetot.
____   __   __   __   ______   ____   ________   ____   ___   ________   
______   ___   __   ___   ______   ____   _________   _____   ___   _________   
Мене не ми се допаѓа нити операта, ниту пак балетот.
Myenye nye mi sye dopaѓa niti opyerata, nitoo pak balyetot.
 
 
 
 
  Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
К_л_у   п_б_г_   р_б_т_ш_   т_л_у   п_р_н_   ќ_   б_д_ш   г_т_в_   
K_l_o_   p_b_g_o_   r_b_t_s_,   t_l_o_   p_r_n_   k_y_   b_d_e_h   g_o_o_.   
Колку побргу работиш, толку порано ќе бидеш готов.
Kolkoo pobrguoo rabotish, tolkoo porano kjye bidyesh guotov.
К____   п_____   р_______   т____   п_____   ќ_   б____   г_____   
K_____   p_______   r________   t_____   p_____   k___   b______   g______   
Колку побргу работиш, толку порано ќе бидеш готов.
Kolkoo pobrguoo rabotish, tolkoo porano kjye bidyesh guotov.
_____   ______   ________   _____   ______   __   _____   ______   
______   ________   _________   ______   ______   ____   _______   _______   
Колку побргу работиш, толку порано ќе бидеш готов.
Kolkoo pobrguoo rabotish, tolkoo porano kjye bidyesh guotov.
  Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
К_л_у   п_р_н_   ќ_   д_ј_е_,   т_л_у   п_р_н_   м_ж_ш   д_   с_   о_и_.   
K_l_o_   p_r_n_   k_y_   d_ј_y_s_,   t_l_o_   p_r_n_   m_ʐ_e_h   d_   s_   o_i_h_   
Колку порано ќе дојдеш, толку порано можеш да си одиш.
Kolkoo porano kjye doјdyesh, tolkoo porano moʐyesh da si odish.
К____   п_____   ќ_   д______   т____   п_____   м____   д_   с_   о____   
K_____   p_____   k___   d________   t_____   p_____   m______   d_   s_   o_____   
Колку порано ќе дојдеш, толку порано можеш да си одиш.
Kolkoo porano kjye doјdyesh, tolkoo porano moʐyesh da si odish.
_____   ______   __   _______   _____   ______   _____   __   __   _____   
______   ______   ____   _________   ______   ______   _______   __   __   ______   
Колку порано ќе дојдеш, толку порано можеш да си одиш.
Kolkoo porano kjye doјdyesh, tolkoo porano moʐyesh da si odish.
  Càng già, càng thấy thoải mái.
К_л_у   ч_в_к   с_а_е_,   т_л_у   ч_в_к   с_а_у_а   п_у_о_е_.   
K_l_o_   c_o_y_k   s_a_y_y_,   t_l_o_   c_o_y_k   s_a_o_v_   p_o_d_b_e_.   
Колку човек старее, толку човек станува поудобен.
Kolkoo chovyek staryeye, tolkoo chovyek stanoova pooodobyen.
К____   ч____   с______   т____   ч____   с______   п________   
K_____   c______   s________   t_____   c______   s_______   p__________   
Колку човек старее, толку човек станува поудобен.
Kolkoo chovyek staryeye, tolkoo chovyek stanoova pooodobyen.
_____   _____   _______   _____   _____   _______   _________   
______   _______   _________   ______   _______   ________   ___________   
Колку човек старее, толку човек станува поудобен.
Kolkoo chovyek staryeye, tolkoo chovyek stanoova pooodobyen.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Ả Rập

Ngôn ngữ Ả Rập là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Hơn 300 triệu người nói tiếng Ả Rập. Họ sống ở hơn 20 quốc gia khác nhau. Ả Rập thuộc hệ ngôn ngữ Phi-Á. Tiếng Ả Rập ra đời cách đây hàng ngàn năm. Ngôn ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên bán đảo Ả Rập. Từ đó nó đã lan rộng xa hơn. Tiếng Ả Rập nói rất khác ngôn ngữ chuẩn. Ngoài ra còn có nhiều phương ngữ Ả Rập khác nhau. Có thể nói rằng mỗi khu vực khác nhau lại nói tiếng Ả-rập khác nhau. Những người nói phương ngữ khác nhau thường không hiểu nhau. Do vậy phim ảnh của các nước Ả Rập thường được lồng tiếng. Chỉ có cách này, người ta xem phim mới hiều được. Tiếng Ả Rập cổ chuẩn mực ngày nay hầu như không còn được nói nữa. Nó chỉ còn tồn tại trong dạng văn viết. Sách, báo sử dụng ngôn ngữ Ả-rập chuẩn cổ điển. Ngày nay không có ngôn ngữ Ả Rập duy nhất về kỹ thuật. Do đó, các thuật ngữ kỹ thuật thường là của các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh và tiếng Pháp đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực này hơn cả. Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến tiếng Ả Rập. Ngày càng có nhiều người muốn học tiếng Ả Rập. Các khóa học tiếng Ả-rập được mở ra tại tất cả các trường đại học và trong nhiều trường trung học. Nhiều người thấy chữ viết Ả Rập rất hấp dẫn. Nó được viết từ phải sang trái. Phát âm và ngữ pháp của tiếng Ả Rập không hề dễ dàng. Có rất nhiều âm thanh và các quy tắc không có ở các ngôn ngữ khác. Khi học, bạn nên tuân theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên là phát âm, sau đó đến ngữ pháp, rồi đến viết ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
98 [Chín mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ kép
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)