goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > македонски > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MK македонски
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

94 [Chín mươi tư]

Liên từ 1

 

94 [деведесет и четири]@94 [Chín mươi tư]
94 [деведесет и четири]

94 [dyevyedyesyet i chyetiri]
Сврзници 1

Svrznitzi 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chờ đến khi tạnh mưa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chờ đến khi tôi xong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chờ đến khi phim hết.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ bạn đi du lịch?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ bạn về nhà?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sau giờ học à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, sau khi hết giờ học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chờ đến khi tạnh mưa.
Ч_к_ј_   д_д_к_   д_   п_е_т_н_   д_ж_о_.   
C_y_k_ј_   d_d_e_a   d_   p_y_s_a_y_   d_ʐ_o_.   
Чекај, додека да престане дождот.
Chyekaј, dodyeka da pryestanye doʐdot.
Ч_____   д_____   д_   п_______   д______   
C_______   d______   d_   p_________   d______   
Чекај, додека да престане дождот.
Chyekaј, dodyeka da pryestanye doʐdot.
______   ______   __   ________   _______   
________   _______   __   __________   _______   
Чекај, додека да престане дождот.
Chyekaј, dodyeka da pryestanye doʐdot.
  Chờ đến khi tôi xong.
Ч_к_ј_   д_д_к_   д_   б_д_м   г_т_в   /   г_т_в_.   
C_y_k_ј_   d_d_e_a   d_   b_d_m   g_o_o_   /   g_o_o_a_   
Чекај, додека да бидам готов / готова.
Chyekaј, dodyeka da bidam guotov / guotova.
Ч_____   д_____   д_   б____   г____   /   г______   
C_______   d______   d_   b____   g_____   /   g_______   
Чекај, додека да бидам готов / готова.
Chyekaј, dodyeka da bidam guotov / guotova.
______   ______   __   _____   _____   _   _______   
________   _______   __   _____   ______   _   ________   
Чекај, додека да бидам готов / готова.
Chyekaј, dodyeka da bidam guotov / guotova.
  Chờ đến khi anh ấy trở lại.
Ч_к_ј_   д_д_к_   т_ј   д_   с_   в_а_и_   
C_y_k_ј_   d_d_e_a   t_ј   d_   s_e   v_a_i_   
Чекај, додека тој да се врати.
Chyekaј, dodyeka toј da sye vrati.
Ч_____   д_____   т__   д_   с_   в_____   
C_______   d______   t__   d_   s__   v_____   
Чекај, додека тој да се врати.
Chyekaј, dodyeka toј da sye vrati.
______   ______   ___   __   __   ______   
________   _______   ___   __   ___   ______   
Чекај, додека тој да се врати.
Chyekaј, dodyeka toј da sye vrati.
 
 
 
 
  Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
Ќ_   п_ч_к_м_   д_д_к_   м_   с_   и_у_и   к_с_т_.   
K_y_   p_c_y_k_m_   d_d_e_a   m_   s_e   i_o_s_i   k_s_t_.   
Ќе почекам, додека ми се исуши косата.
Kjye pochyekam, dodyeka mi sye isooshi kosata.
Ќ_   п_______   д_____   м_   с_   и____   к______   
K___   p_________   d______   m_   s__   i______   k______   
Ќе почекам, додека ми се исуши косата.
Kjye pochyekam, dodyeka mi sye isooshi kosata.
__   ________   ______   __   __   _____   _______   
____   __________   _______   __   ___   _______   _______   
Ќе почекам, додека ми се исуши косата.
Kjye pochyekam, dodyeka mi sye isooshi kosata.
  Tôi chờ đến khi phim hết.
Ќ_   п_ч_к_м_   д_д_к_   д_   з_в_ш_   ф_л_о_.   
K_y_   p_c_y_k_m_   d_d_e_a   d_   z_v_s_i   f_l_o_.   
Ќе почекам, додека да заврши филмот.
Kjye pochyekam, dodyeka da zavrshi filmot.
Ќ_   п_______   д_____   д_   з_____   ф______   
K___   p_________   d______   d_   z______   f______   
Ќе почекам, додека да заврши филмот.
Kjye pochyekam, dodyeka da zavrshi filmot.
__   ________   ______   __   ______   _______   
____   __________   _______   __   _______   _______   
Ќе почекам, додека да заврши филмот.
Kjye pochyekam, dodyeka da zavrshi filmot.
  Tôi chờ đến khi đèn xanh.
Ќ_   п_ч_к_м_   д_д_к_   с_м_ф_р_т   с_е_н_   з_л_н_.   
K_y_   p_c_y_k_m_   d_d_e_a   s_e_a_o_o_   s_y_t_y_   z_e_y_n_.   
Ќе почекам, додека семафорот светне зелено.
Kjye pochyekam, dodyeka syemaforot svyetnye zyelyeno.
Ќ_   п_______   д_____   с________   с_____   з______   
K___   p_________   d______   s_________   s_______   z________   
Ќе почекам, додека семафорот светне зелено.
Kjye pochyekam, dodyeka syemaforot svyetnye zyelyeno.
__   ________   ______   _________   ______   _______   
____   __________   _______   __________   ________   _________   
Ќе почекам, додека семафорот светне зелено.
Kjye pochyekam, dodyeka syemaforot svyetnye zyelyeno.
 
 
 
 
  Bao giờ bạn đi du lịch?
К_г_   п_т_в_ш   н_   о_м_р_   
K_g_a   p_t_o_a_h   n_   o_m_r_   
Кога патуваш на одмор?
Kogua patoovash na odmor?
К___   п______   н_   о_____   
K____   p________   n_   o_____   
Кога патуваш на одмор?
Kogua patoovash na odmor?
____   _______   __   ______   
_____   _________   __   ______   
Кога патуваш на одмор?
Kogua patoovash na odmor?
  Còn trước kỳ nghỉ hè à?
У_т_   п_е_   л_т_и_т   р_с_у_т_   
O_s_t_e   p_y_d   l_e_n_o_   r_s_o_s_?   
Уште пред летниот распуст?
Ooshtye pryed lyetniot raspoost?
У___   п___   л______   р_______   
O______   p____   l_______   r________   
Уште пред летниот распуст?
Ooshtye pryed lyetniot raspoost?
____   ____   _______   ________   
_______   _____   ________   _________   
Уште пред летниот распуст?
Ooshtye pryed lyetniot raspoost?
  Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Д_,   у_т_   п_е_   д_   з_п_ч_е   л_т_и_т   р_с_у_т_   
D_,   o_s_t_e   p_y_d   d_   z_p_c_n_e   l_e_n_o_   r_s_o_s_.   
Да, уште пред да започне летниот распуст.
Da, ooshtye pryed da zapochnye lyetniot raspoost.
Д__   у___   п___   д_   з______   л______   р_______   
D__   o______   p____   d_   z________   l_______   r________   
Да, уште пред да започне летниот распуст.
Da, ooshtye pryed da zapochnye lyetniot raspoost.
___   ____   ____   __   _______   _______   ________   
___   _______   _____   __   _________   ________   _________   
Да, уште пред да започне летниот распуст.
Da, ooshtye pryed da zapochnye lyetniot raspoost.
 
 
 
 
  Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
П_п_а_и   г_   к_о_о_,   п_е_   д_   з_п_ч_е   з_м_т_.   
P_p_a_i   g_o   k_o_o_,   p_y_d   d_   z_p_c_n_e   z_m_t_.   
Поправи го кровот, пред да започне зимата.
Popravi guo krovot, pryed da zapochnye zimata.
П______   г_   к______   п___   д_   з______   з______   
P______   g__   k______   p____   d_   z________   z______   
Поправи го кровот, пред да започне зимата.
Popravi guo krovot, pryed da zapochnye zimata.
_______   __   _______   ____   __   _______   _______   
_______   ___   _______   _____   __   _________   _______   
Поправи го кровот, пред да започне зимата.
Popravi guo krovot, pryed da zapochnye zimata.
  Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
И_м_ј   с_   г_   р_ц_т_,   п_е_   д_   с_д_е_   н_   м_с_т_.   
I_m_ј   s_   g_i   r_t_y_t_e_   p_y_d   d_   s_e_n_e_h   n_   m_s_t_.   
Измиј си ги рацете, пред да седнеш на масата.
Izmiј si gui ratzyetye, pryed da syednyesh na masata.
И____   с_   г_   р______   п___   д_   с_____   н_   м______   
I____   s_   g__   r_________   p____   d_   s________   n_   m______   
Измиј си ги рацете, пред да седнеш на масата.
Izmiј si gui ratzyetye, pryed da syednyesh na masata.
_____   __   __   _______   ____   __   ______   __   _______   
_____   __   ___   __________   _____   __   _________   __   _______   
Измиј си ги рацете, пред да седнеш на масата.
Izmiј si gui ratzyetye, pryed da syednyesh na masata.
  Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
З_т_о_и   г_   п_о_о_е_о_,   п_е_   д_   и_л_з_ш_   
Z_t_o_i   g_o   p_o_o_y_t_o_,   p_y_d   d_   i_l_e_y_s_.   
Затвори го прозорецот, пред да излезеш.
Zatvori guo prozoryetzot, pryed da izlyezyesh.
З______   г_   п__________   п___   д_   и_______   
Z______   g__   p____________   p____   d_   i__________   
Затвори го прозорецот, пред да излезеш.
Zatvori guo prozoryetzot, pryed da izlyezyesh.
_______   __   ___________   ____   __   ________   
_______   ___   _____________   _____   __   ___________   
Затвори го прозорецот, пред да излезеш.
Zatvori guo prozoryetzot, pryed da izlyezyesh.
 
 
 
 
  Bao giờ bạn về nhà?
К_г_   ќ_   с_   в_а_и_   д_м_?   
K_g_a   k_y_   s_e   v_a_i_h   d_m_?   
Кога ќе се вратиш дома?
Kogua kjye sye vratish doma?
К___   ќ_   с_   в_____   д____   
K____   k___   s__   v______   d____   
Кога ќе се вратиш дома?
Kogua kjye sye vratish doma?
____   __   __   ______   _____   
_____   ____   ___   _______   _____   
Кога ќе се вратиш дома?
Kogua kjye sye vratish doma?
  Sau giờ học à?
П_   н_с_а_а_а_   
P_   n_s_a_a_a_   
По наставата?
Po nastavata?
П_   н_________   
P_   n_________   
По наставата?
Po nastavata?
__   __________   
__   __________   
По наставата?
Po nastavata?
  Vâng, sau khi hết giờ học.
Д_,   о_к_к_   ќ_   з_в_ш_   н_с_а_а_а_   
D_,   o_k_k_   k_y_   z_v_s_i   n_s_a_a_a_   
Да, откако ќе заврши наставата.
Da, otkako kjye zavrshi nastavata.
Д__   о_____   ќ_   з_____   н_________   
D__   o_____   k___   z______   n_________   
Да, откако ќе заврши наставата.
Da, otkako kjye zavrshi nastavata.
___   ______   __   ______   __________   
___   ______   ____   _______   __________   
Да, откако ќе заврши наставата.
Da, otkako kjye zavrshi nastavata.
 
 
 
 
  Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
О_к_к_   т_ј   и_а_е   н_с_е_а_   н_   м_ж_ш_   п_в_ќ_   д_   р_б_т_.   
O_k_k_   t_ј   i_a_h_e   n_e_r_e_j_,   n_e   m_ʐ_e_h_e   p_v_e_j_e   d_   r_b_t_.   
Откако тој имаше несреќа, не можеше повеќе да работи.
Otkako toј imashye nyesryekja, nye moʐyeshye povyekjye da raboti.
О_____   т__   и____   н_______   н_   м_____   п_____   д_   р______   
O_____   t__   i______   n__________   n__   m________   p________   d_   r______   
Откако тој имаше несреќа, не можеше повеќе да работи.
Otkako toј imashye nyesryekja, nye moʐyeshye povyekjye da raboti.
______   ___   _____   ________   __   ______   ______   __   _______   
______   ___   _______   ___________   ___   _________   _________   __   _______   
Откако тој имаше несреќа, не можеше повеќе да работи.
Otkako toј imashye nyesryekja, nye moʐyeshye povyekjye da raboti.
  Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
О_к_к_   т_ј   ј_   з_г_б_   р_б_т_т_,   т_ј   з_м_н_   з_   А_е_и_а_   
O_k_k_   t_ј   ј_   z_g_o_b_   r_b_t_t_,   t_ј   z_m_n_   z_   A_y_r_k_.   
Откако тој ја загуби работата, тој замина за Америка.
Otkako toј јa zaguoobi rabotata, toј zamina za Amyerika.
О_____   т__   ј_   з_____   р________   т__   з_____   з_   А_______   
O_____   t__   ј_   z_______   r________   t__   z_____   z_   A________   
Откако тој ја загуби работата, тој замина за Америка.
Otkako toј јa zaguoobi rabotata, toј zamina za Amyerika.
______   ___   __   ______   _________   ___   ______   __   ________   
______   ___   __   ________   _________   ___   ______   __   _________   
Откако тој ја загуби работата, тој замина за Америка.
Otkako toј јa zaguoobi rabotata, toј zamina za Amyerika.
  Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
О_к_к_   т_ј   з_м_н_   з_   А_е_и_а_   т_ј   с_а_а   б_г_т_   
O_k_k_   t_ј   z_m_n_   z_   A_y_r_k_,   t_ј   s_a_a   b_g_a_.   
Откако тој замина за Америка, тој стана богат.
Otkako toј zamina za Amyerika, toј stana boguat.
О_____   т__   з_____   з_   А_______   т__   с____   б_____   
O_____   t__   z_____   z_   A________   t__   s____   b______   
Откако тој замина за Америка, тој стана богат.
Otkako toј zamina za Amyerika, toј stana boguat.
______   ___   ______   __   ________   ___   _____   ______   
______   ___   ______   __   _________   ___   _____   _______   
Откако тој замина за Америка, тој стана богат.
Otkako toј zamina za Amyerika, toј stana boguat.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và toán học

Suy nghĩ và lời nói đi đôi với nhau. Chúng ảnh hưởng lẫn nhau. Cấu trúc ngôn ngữ ảnh hưởng đến cấu trúc suy nghĩ của chúng ta. Chẳng hạn trong một số ngôn ngữ, không có chữ cho con số. Người nói không hiểu ý nghĩa của con số. Vì vậy, theo một cách nào đó, toán học và ngôn ngữ cũng đi cùng nhau. Cấu trúc ngữ pháp và toán học thường tương tự nhau. Một số nhà nghiên cứu tin rằng chúng cũng được xử lý tương tự. Họ tin rằng trung tâm nói của não cũng chịu trách nhiệm xử lý toán học. Nó có thể giúp não bộ để thực hiện các tính toán. Tuy nhiên những nghiên cứu gần đây lại đi đến một kết luận khác. Họ chỉ ra rằng não của chúng ta xử lý toán học mà không cần lời nói. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ba người. Não của những đối tượng thử nghiệm này bị tổn thương. Kết quả là, trung tâm nói của não cũng bị tổn thương. Những người này có vấn đề nghiêm trọng với khả năng nói. Họ không còn khả năng xây dựng các câu đơn giản. Họ cũng không thể hiểu cả từ. Sau khi kiểm tra khả năng nói, họ còn phải làm vài bài toán. Một vài câu rất phức tạp. Nhưng họ vẫn có thể làm được! Các kết quả của nghiên cứu này rất thú vị. Chúng cho thấy rằng toán học không được mã hóa bằng lời nói. Có thể là ngôn ngữ và toán học có cùng cơ sở. Cả hai đều được xử lý trong một trung tâm điều khiển. Nhưng toán học không phải được dịch ra lời nói trước. Có lẽ ngôn ngữ và toán học phát triển cùng nhau.. Sau đó, khi não bộ đã phát triển hoàn thiện, chúng tồn tại một cách riêng biệt!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
94 [Chín mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)