goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

 

೮೯ [ಎಂಬತ್ತೊಂಬತ್ತು]@89 [Tám mươi chín]
೮೯ [ಎಂಬತ್ತೊಂಬತ್ತು]

89 [Embattombattu]
ವಿಧಿರೂಪ ೧

vidhirūpa 1.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy kiên nhẫn!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cứ thong thả!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn chờ một lát!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy cẩn thận!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đúng giờ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đừng dốt thế!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಸ_ಮ_ರ_.   ಅ_್_ು   ಸ_ಮ_ರ_ಯ_ಗ_ರ_ೇ_   !   
N_n_   t_m_ā   s_m_r_.   A_ṭ_   s_m_r_y_g_r_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಸೋಮಾರಿ. ಅಷ್ಟು ಸೋಮಾರಿಯಾಗಿರಬೇಡ !
Nīnu tumbā sōmāri. Aṣṭu sōmāriyāgirabēḍa!
ನ___   ತ____   ಸ______   ಅ____   ಸ_____________   !   
N___   t____   s______   A___   s________________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಸೋಮಾರಿ. ಅಷ್ಟು ಸೋಮಾರಿಯಾಗಿರಬೇಡ !
Nīnu tumbā sōmāri. Aṣṭu sōmāriyāgirabēḍa!
____   _____   _______   _____   ______________   _   
____   _____   _______   ____   _________________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಸೋಮಾರಿ. ಅಷ್ಟು ಸೋಮಾರಿಯಾಗಿರಬೇಡ !
Nīnu tumbā sōmāri. Aṣṭu sōmāriyāgirabēḍa!
  Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ನ_ದ_ರ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಯ_   ಅ_್_ು   ನ_ದ_ದ_   ಮ_ಡ_ೇ_!   
N_n_   t_m_ā   n_d_e   m_ḍ_t_ī_a_   A_ṭ_   n_d_e   m_ḍ_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ನಿದ್ರೆ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ನಿದ್ದೆ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā nidre māḍuttīya. Aṣṭu nidde māḍabēḍa!
ನ___   ತ____   ನ_____   ಮ_________   ಅ____   ನ_____   ಮ______   
N___   t____   n____   m_________   A___   n____   m________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ನಿದ್ರೆ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ನಿದ್ದೆ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā nidre māḍuttīya. Aṣṭu nidde māḍabēḍa!
____   _____   ______   __________   _____   ______   _______   
____   _____   _____   __________   ____   _____   _________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ನಿದ್ರೆ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ನಿದ್ದೆ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā nidre māḍuttīya. Aṣṭu nidde māḍabēḍa!
  Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ತ_ವ_ಗ_   ಬ_ು_್_ೀ_.   ಅ_್_ು   ತ_ವ_ಗ_   ಬ_ಬ_ಡ_   
N_n_   t_m_ā   t_ḍ_v_g_   b_r_t_ī_a_   A_ṭ_   t_ḍ_v_g_   b_r_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ತಡವಾಗಿ ಬರುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ತಡವಾಗಿ ಬರಬೇಡ!
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya. Aṣṭu taḍavāgi barabēḍa!
ನ___   ತ____   ತ_____   ಬ________   ಅ____   ತ_____   ಬ_____   
N___   t____   t_______   b_________   A___   t_______   b________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ತಡವಾಗಿ ಬರುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ತಡವಾಗಿ ಬರಬೇಡ!
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya. Aṣṭu taḍavāgi barabēḍa!
____   _____   ______   _________   _____   ______   ______   
____   _____   ________   __________   ____   ________   _________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ತಡವಾಗಿ ಬರುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ತಡವಾಗಿ ಬರಬೇಡ!
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya. Aṣṭu taḍavāgi barabēḍa!
 
 
 
 
  Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಜ_ರ_ಗ_   ನ_ು_್_ೀ_.   ಅ_್_ು   ಜ_ರ_ಗ_   ನ_ಬ_ಡ   !   
N_n_   t_m_ā   j_r_g_   n_g_t_ī_a_   A_ṭ_   j_r_g_   n_g_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಜೋರಾಗಿ ನಗುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಜೋರಾಗಿ ನಗಬೇಡ !
Nīnu tumbā jōrāgi naguttīya. Aṣṭu jōrāgi nagabēḍa!
ನ___   ತ____   ಜ_____   ನ________   ಅ____   ಜ_____   ನ____   !   
N___   t____   j_____   n_________   A___   j_____   n________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಜೋರಾಗಿ ನಗುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಜೋರಾಗಿ ನಗಬೇಡ !
Nīnu tumbā jōrāgi naguttīya. Aṣṭu jōrāgi nagabēḍa!
____   _____   ______   _________   _____   ______   _____   _   
____   _____   ______   __________   ____   ______   _________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಜೋರಾಗಿ ನಗುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಜೋರಾಗಿ ನಗಬೇಡ !
Nīnu tumbā jōrāgi naguttīya. Aṣṭu jōrāgi nagabēḍa!
  Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಮ_ದ_ವ_ಗ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_್_ೀ_.   ಅ_್_ು   ಮ_ದ_ವ_ಗ_   ಮ_ತ_ಾ_ಬ_ಡ_   
N_n_   t_m_ā   m_d_v_g_   m_t_n_ḍ_t_ī_a_   A_ṭ_   m_d_v_g_   m_t_n_ḍ_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā meduvāgi mātanāḍuttīya. Aṣṭu meduvāgi mātanāḍabēḍa!
ನ___   ತ____   ಮ_______   ಮ____________   ಅ____   ಮ_______   ಮ_________   
N___   t____   m_______   m_____________   A___   m_______   m____________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā meduvāgi mātanāḍuttīya. Aṣṭu meduvāgi mātanāḍabēḍa!
____   _____   ________   _____________   _____   ________   __________   
____   _____   ________   ______________   ____   ________   _____________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಮೆದುವಾಗಿ ಮಾತನಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā meduvāgi mātanāḍuttīya. Aṣṭu meduvāgi mātanāḍabēḍa!
  Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಕ_ಡ_ಯ_ತ_ತ_ಯ_   ಅ_್_ು   ಹ_ಚ_ಚ_   ಕ_ಡ_ಯ_ೇ_!_   
N_n_   t_m_ā   k_ḍ_y_t_ī_a_   A_ṭ_   h_c_u   k_ḍ_y_b_ḍ_!_   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಹೆಚ್ಚು ಕುಡಿಯಬೇಡ!.
Nīnu tumbā kuḍiyuttīya. Aṣṭu heccu kuḍiyabēḍa!.
ನ___   ತ____   ಕ___________   ಅ____   ಹ_____   ಕ_________   
N___   t____   k___________   A___   h____   k___________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಹೆಚ್ಚು ಕುಡಿಯಬೇಡ!.
Nīnu tumbā kuḍiyuttīya. Aṣṭu heccu kuḍiyabēḍa!.
____   _____   ____________   _____   ______   __________   
____   _____   ____________   ____   _____   ____________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಹೆಚ್ಚು ಕುಡಿಯಬೇಡ!.
Nīnu tumbā kuḍiyuttīya. Aṣṭu heccu kuḍiyabēḍa!.
 
 
 
 
  Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಧ_ಮ_ಾ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಯ_   ಅ_್_ು   ಧ_ಮ_ಾ_   ಮ_ಡ_ೇ_!   
N_n_   t_m_ā   d_ū_a_ā_a   m_ḍ_t_ī_a_   A_ṭ_   d_ū_a_ā_a   m_ḍ_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā dhūmapāna māḍuttīya. Aṣṭu dhūmapāna māḍabēḍa!
ನ___   ತ____   ಧ_____   ಮ_________   ಅ____   ಧ_____   ಮ______   
N___   t____   d________   m_________   A___   d________   m________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā dhūmapāna māḍuttīya. Aṣṭu dhūmapāna māḍabēḍa!
____   _____   ______   __________   _____   ______   _______   
____   _____   _________   __________   ____   _________   _________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā dhūmapāna māḍuttīya. Aṣṭu dhūmapāna māḍabēḍa!
  Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
ನ_ನ_   ತ_ಂ_ಾ   ಕ_ಲ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಯ_   ಅ_್_ು   ಕ_ಲ_   ಮ_ಡ_ೇ_!   
N_n_   t_m_ā   k_l_s_   m_ḍ_t_ī_a_   A_ṭ_   k_l_s_   m_ḍ_b_ḍ_!   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಕೆಲಸ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā kelasa māḍuttīya. Aṣṭu kelasa māḍabēḍa!
ನ___   ತ____   ಕ___   ಮ_________   ಅ____   ಕ___   ಮ______   
N___   t____   k_____   m_________   A___   k_____   m________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಕೆಲಸ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā kelasa māḍuttīya. Aṣṭu kelasa māḍabēḍa!
____   _____   ____   __________   _____   ____   _______   
____   _____   ______   __________   ____   ______   _________   
ನೀನು ತುಂಬಾ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ಕೆಲಸ ಮಾಡಬೇಡ!
Nīnu tumbā kelasa māḍuttīya. Aṣṭu kelasa māḍabēḍa!
  Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
ನ_ನ_   ಗ_ಡ_ಯ_್_ು   ತ_ಂ_ಾ   ವ_ಗ_ಾ_ಿ   ಓ_ಿ_ು_್_ೀ_.   ಅ_್_ು   ವ_ಗ_ಾ_ಿ   ಓ_ಿ_ಬ_ಡ_   
N_n_   g_ḍ_y_n_u   t_m_ā   v_g_v_g_   ō_i_u_t_y_.   A_ṭ_   v_g_v_g_   ō_i_a_ē_a_   
ನೀನು ಗಾಡಿಯನ್ನು ತುಂಬಾ ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸಬೇಡ!
Nīnu gāḍiyannu tumbā vēgavāgi ōḍisuttīya. Aṣṭu vēgavāgi ōḍisabēḍa!
ನ___   ಗ________   ತ____   ವ______   ಓ__________   ಅ____   ವ______   ಓ_______   
N___   g________   t____   v_______   ō__________   A___   v_______   ō_________   
ನೀನು ಗಾಡಿಯನ್ನು ತುಂಬಾ ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸಬೇಡ!
Nīnu gāḍiyannu tumbā vēgavāgi ōḍisuttīya. Aṣṭu vēgavāgi ōḍisabēḍa!
____   _________   _____   _______   ___________   _____   _______   ________   
____   _________   _____   ________   ___________   ____   ________   __________   
ನೀನು ಗಾಡಿಯನ್ನು ತುಂಬಾ ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸುತ್ತೀಯ. ಅಷ್ಟು ವೇಗವಾಗಿ ಓಡಿಸಬೇಡ!
Nīnu gāḍiyannu tumbā vēgavāgi ōḍisuttīya. Aṣṭu vēgavāgi ōḍisabēḍa!
 
 
 
 
  Xin ông đứng dậy, ông Müller!
ಎ_್_ೇ_ಿ_   ಮ_ಲ_ಲ_್   ಅ_ರ_   !   
E_d_ḷ_,   m_l_a_   a_a_e_   
ಎದ್ದೇಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Eddēḷi, millar avare!
ಎ_______   ಮ______   ಅ___   !   
E______   m_____   a_____   
ಎದ್ದೇಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Eddēḷi, millar avare!
________   _______   ____   _   
_______   ______   ______   
ಎದ್ದೇಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Eddēḷi, millar avare!
  Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
ಕ_ಳ_ತ_ಕ_ಳ_ಳ_,   ಮ_ಲ_ಲ_್   ಅ_ರ_   !   
K_ḷ_t_k_ḷ_i_   m_l_a_   a_a_e_   
ಕುಳಿತುಕೊಳ್ಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Kuḷitukoḷḷi, millar avare!
ಕ____________   ಮ______   ಅ___   !   
K___________   m_____   a_____   
ಕುಳಿತುಕೊಳ್ಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Kuḷitukoḷḷi, millar avare!
_____________   _______   ____   _   
____________   ______   ______   
ಕುಳಿತುಕೊಳ್ಳಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ !
Kuḷitukoḷḷi, millar avare!
  Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
ಕ_ಳ_ತ_ಕ_ಂ_ೇ   ಇ_ಿ_   ಮ_ಲ_ಲ_್   ಅ_ರ_!   
K_ḷ_t_k_ṇ_ē   i_i_   m_l_a_   a_a_e_   
ಕುಳಿತುಕೊಂಡೇ ಇರಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ!
Kuḷitukoṇḍē iri, millar avare!
ಕ__________   ಇ___   ಮ______   ಅ____   
K__________   i___   m_____   a_____   
ಕುಳಿತುಕೊಂಡೇ ಇರಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ!
Kuḷitukoṇḍē iri, millar avare!
___________   ____   _______   _____   
___________   ____   ______   ______   
ಕುಳಿತುಕೊಂಡೇ ಇರಿ, ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ!
Kuḷitukoṇḍē iri, millar avare!
 
 
 
 
  Bạn hãy kiên nhẫn!
ಸ_ವ_್_   ಸ_ನ_ಯ_ಂ_ಿ_ಿ_   
S_a_p_   s_h_n_y_n_i_i_   
ಸ್ವಲ್ಪ ಸಹನೆಯಿಂದಿರಿ!
Svalpa sahaneyindiri!
ಸ_____   ಸ___________   
S_____   s_____________   
ಸ್ವಲ್ಪ ಸಹನೆಯಿಂದಿರಿ!
Svalpa sahaneyindiri!
______   ____________   
______   ______________   
ಸ್ವಲ್ಪ ಸಹನೆಯಿಂದಿರಿ!
Svalpa sahaneyindiri!
  Bạn cứ thong thả!
ನ_ಮ_ೆ   ಬ_ಕ_ದ_್_ು   ಸ_ಯ   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_   !   
N_m_g_   b_k_d_ṣ_u   s_m_y_   t_g_d_k_ḷ_i_   
ನಿಮಗೆ ಬೇಕಾದಷ್ಟು ಸಮಯ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಿ !
Nimage bēkādaṣṭu samaya tegedukoḷḷi!
ನ____   ಬ________   ಸ__   ತ___________   !   
N_____   b________   s_____   t___________   
ನಿಮಗೆ ಬೇಕಾದಷ್ಟು ಸಮಯ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಿ !
Nimage bēkādaṣṭu samaya tegedukoḷḷi!
_____   _________   ___   ____________   _   
______   _________   ______   ____________   
ನಿಮಗೆ ಬೇಕಾದಷ್ಟು ಸಮಯ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಿ !
Nimage bēkādaṣṭu samaya tegedukoḷḷi!
  Bạn chờ một lát!
ಒ_ದ_   ನ_ಮ_ಷ   ಕ_ಯ_ರ_!   
O_d_   n_m_ṣ_   k_y_r_!   
ಒಂದು ನಿಮಿಷ ಕಾಯಿರಿ!
Ondu nimiṣa kāyiri!
ಒ___   ನ____   ಕ______   
O___   n_____   k______   
ಒಂದು ನಿಮಿಷ ಕಾಯಿರಿ!
Ondu nimiṣa kāyiri!
____   _____   _______   
____   ______   _______   
ಒಂದು ನಿಮಿಷ ಕಾಯಿರಿ!
Ondu nimiṣa kāyiri!
 
 
 
 
  Bạn hãy cẩn thận!
ಹ_ಷ_ರ_ಗ_ರ_   !   
H_ṣ_r_g_r_!   
ಹುಷಾರಾಗಿರಿ !
Huṣārāgiri!
ಹ_________   !   
H__________   
ಹುಷಾರಾಗಿರಿ !
Huṣārāgiri!
__________   _   
___________   
ಹುಷಾರಾಗಿರಿ !
Huṣārāgiri!
  Bạn hãy đúng giờ!
ಸ_ಯ_್_ೆ   ಸ_ಿ_ಾ_ಿ   ಬ_್_ಿ   !   
S_m_y_k_e   s_r_y_g_   b_n_i_   
ಸಮಯಕ್ಕೆ ಸರಿಯಾಗಿ ಬನ್ನಿ !
Samayakke sariyāgi banni!
ಸ______   ಸ______   ಬ____   !   
S________   s_______   b_____   
ಸಮಯಕ್ಕೆ ಸರಿಯಾಗಿ ಬನ್ನಿ !
Samayakke sariyāgi banni!
_______   _______   _____   _   
_________   ________   ______   
ಸಮಯಕ್ಕೆ ಸರಿಯಾಗಿ ಬನ್ನಿ !
Samayakke sariyāgi banni!
  Bạn đừng dốt thế!
ಮ_ರ_ಖ_ಾ_ಿ_ಬ_ಡ_   
M_r_h_n_g_r_b_ḍ_!   
ಮೂರ್ಖನಾಗಿರಬೇಡ!
Mūrkhanāgirabēḍa!
ಮ_____________   
M________________   
ಮೂರ್ಖನಾಗಿರಬೇಡ!
Mūrkhanāgirabēḍa!
______________   
_________________   
ಮೂರ್ಖನಾಗಿರಬೇಡ!
Mūrkhanāgirabēḍa!
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha thuộc về các ngôn ngữ trên thế giới. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 380 triệu người. Ngoài ra, có rất nhiều người sử dụng nó như là ngôn ngữ thứ hai của họ. Điều đó làm cho tiếng Tây Ban Nha trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên hành tinh. Nó cũng là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong các ngôn ngữ La Mã. Người nói tiếng Tây Ban Nha gọi nó là tiếng español hoặc Castellano. Thuật ngữ Castellano cho thấy nguồn gốc của ngôn ngữ Tây Ban Nha. Nó phát triển từ tiếng địa phương được dùng trong khu vực Castille. Hầu hết người Tây Ban Nha nói tiếng Castellano từ đầu thế kỷ 16. Ngày nay các thuật ngữ español và Castellano được sử dụng lẫn nhau. Nhưng chúng cũng có thể có định hướng chính trị. Tiếng Tây Ban Nha được phát tán bởi các cuộc chinh phạt và thuộc địa hóa. Ngôn ngữ này cũng được sử dụng ở Tây Phi và ở Philippines. Nhưng hầu hết những người nói tiếng Tây Ban Nha sống ở Mỹ. Ở Trung và Nam Mỹ, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính. Tuy nhiên, số lượng người nói tiếng Tây Ban Nha cũng đang gia tăng ở Mỹ. Khoảng 50 triệu người ở Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha. Con số đó còn nhiều hơn ở Tây Ban Nha! Tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ khác với tiếng Tây Ban Nha ở châu Âu. Sự khác biệt thể hiện trong từ vựng và ngữ pháp hơn cả. Ví dụ ở Mỹ, người ta sử dụng dạng thức quá khứ khác. Ngoài ra còn có rất nhiều sự khác biệt về từ vựng. Một số từ chỉ được sử dụng tại Mỹ, số khác chỉ có ở Tây Ban Nha. Nhưng tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ cũng không thống nhất. Có nhiều biến thể tiếng Tây Ban Nha khác nhau ở Mỹ. Sau tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha là ngoại ngữ được học nhiều nhất trên toàn thế giới. Và có thể học ngôn ngữ này tương đối nhanh. Bạn còn chờ gì nữa? - ¡Vamos! (Học thôi)

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
89 [Tám mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh lệnh 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)