goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

88 [Tám mươi tám]

Quá khứ của động từ cách thức 2

 

೮೮ [ಎಂಬತ್ತೆಂಟು]@88 [Tám mươi tám]
೮೮ [ಎಂಬತ್ತೆಂಟು]

88 [Embatteṇṭu]
ಸಹಾಯಕ ಕ್ರಿಯಾಪದಗಳ ಭೂತಕಾಲ ೨

sahāyaka kriyāpadagaḷa bhūtakāla 2.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
ನ_್_   ಮ_   ಬ_ಂ_ೆ_   ಜ_ತ_   ಆ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_a   m_g_   b_m_e_a   j_t_   ā_a_u   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ನನ್ನ ಮಗ ಬೊಂಬೆಯ ಜೊತೆ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna maga bombeya jote āḍalu iṣṭapaḍalilla.
ನ___   ಮ_   ಬ_____   ಜ___   ಆ___   ಇ___________   
N____   m___   b______   j___   ā____   i_____________   
ನನ್ನ ಮಗ ಬೊಂಬೆಯ ಜೊತೆ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna maga bombeya jote āḍalu iṣṭapaḍalilla.
____   __   ______   ____   ____   ____________   
_____   ____   _______   ____   _____   ______________   
ನನ್ನ ಮಗ ಬೊಂಬೆಯ ಜೊತೆ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna maga bombeya jote āḍalu iṣṭapaḍalilla.
  Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
ನ_್_   ಮ_ಳ_   ಕ_ಲ_ಚ_ಂ_ು   ಆ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_a   m_g_ḷ_   k_l_e_ḍ_   ā_a_u   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ನನ್ನ ಮಗಳು ಕಾಲ್ಚೆಂಡು ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna magaḷu kālceṇḍu āḍalu iṣṭapaḍalilla.
ನ___   ಮ___   ಕ________   ಆ___   ಇ___________   
N____   m_____   k_______   ā____   i_____________   
ನನ್ನ ಮಗಳು ಕಾಲ್ಚೆಂಡು ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna magaḷu kālceṇḍu āḍalu iṣṭapaḍalilla.
____   ____   _________   ____   ____________   
_____   ______   ________   _____   ______________   
ನನ್ನ ಮಗಳು ಕಾಲ್ಚೆಂಡು ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna magaḷu kālceṇḍu āḍalu iṣṭapaḍalilla.
  Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
ನ_್_   ಹ_ಂ_ತ_   ನ_್_   ಜ_ತ_   ಚ_ು_ಂ_   ಆ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_a   h_ṇ_a_i   n_n_a   j_t_   c_d_r_ṅ_a   ā_a_u   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ನನ್ನ ಹೆಂಡತಿ ನನ್ನ ಜೊತೆ ಚದುರಂಗ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna heṇḍati nanna jote caduraṅga āḍalu iṣṭapaḍalilla.
ನ___   ಹ_____   ನ___   ಜ___   ಚ_____   ಆ___   ಇ___________   
N____   h______   n____   j___   c________   ā____   i_____________   
ನನ್ನ ಹೆಂಡತಿ ನನ್ನ ಜೊತೆ ಚದುರಂಗ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna heṇḍati nanna jote caduraṅga āḍalu iṣṭapaḍalilla.
____   ______   ____   ____   ______   ____   ____________   
_____   _______   _____   ____   _________   _____   ______________   
ನನ್ನ ಹೆಂಡತಿ ನನ್ನ ಜೊತೆ ಚದುರಂಗ ಆಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna heṇḍati nanna jote caduraṅga āḍalu iṣṭapaḍalilla.
 
 
 
 
  Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
ನ_್_   ಮ_್_ಳ_   ವ_ಯ_ವ_ಹ_ರ_್_ೆ   ಬ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_a   m_k_a_u   v_y_v_h_r_k_e   b_r_l_   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳು ವಾಯುವಿಹಾರಕ್ಕೆ ಬರಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna makkaḷu vāyuvihārakke baralu iṣṭapaḍalilla.
ನ___   ಮ_____   ವ____________   ಬ___   ಇ___________   
N____   m______   v____________   b_____   i_____________   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳು ವಾಯುವಿಹಾರಕ್ಕೆ ಬರಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna makkaḷu vāyuvihārakke baralu iṣṭapaḍalilla.
____   ______   _____________   ____   ____________   
_____   _______   _____________   ______   ______________   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳು ವಾಯುವಿಹಾರಕ್ಕೆ ಬರಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Nanna makkaḷu vāyuvihārakke baralu iṣṭapaḍalilla.
  Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
ಅ_ರ_   ಕ_ಣ_ಯ_್_ು   ಓ_ಣ_ಾ_ಿ   ಇ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
A_a_u   k_ṇ_y_n_u   ō_a_a_ā_i   i_a_u   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ಅವರು ಕೋಣೆಯನ್ನು ಓರಣವಾಗಿ ಇಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru kōṇeyannu ōraṇavāgi iḍalu iṣṭapaḍalilla.
ಅ___   ಕ________   ಓ______   ಇ___   ಇ___________   
A____   k________   ō________   i____   i_____________   
ಅವರು ಕೋಣೆಯನ್ನು ಓರಣವಾಗಿ ಇಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru kōṇeyannu ōraṇavāgi iḍalu iṣṭapaḍalilla.
____   _________   _______   ____   ____________   
_____   _________   _________   _____   ______________   
ಅವರು ಕೋಣೆಯನ್ನು ಓರಣವಾಗಿ ಇಡಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru kōṇeyannu ōraṇavāgi iḍalu iṣṭapaḍalilla.
  Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
ಅ_ರ_   ಮ_ಗ_ು   ಇ_್_ಪ_ಲ_ಲ_ಲ_   
A_a_u   m_l_g_l_   i_ṭ_p_ḍ_l_l_a_   
ಅವರು ಮಲಗಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru malagalu iṣṭapaḍalilla.
ಅ___   ಮ____   ಇ___________   
A____   m_______   i_____________   
ಅವರು ಮಲಗಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru malagalu iṣṭapaḍalilla.
____   _____   ____________   
_____   ________   ______________   
ಅವರು ಮಲಗಲು ಇಷ್ಟಪಡಲಿಲ್ಲ.
Avaru malagalu iṣṭapaḍalilla.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không được phép ăn kem.
ಅ_ನ_   ಐ_್   ಕ_ರ_ಂ_ನ_ನ_   ತ_ನ_ನ_ಾ_ದ_ಗ_ತ_ತ_.   
A_a_u   a_s   k_ī_a_n_   t_n_a_ā_a_ā_i_t_.   
ಅವನು ಐಸ್ ಕ್ರೀಂಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu ais krīṁannu tinnabāradāgittu.
ಅ___   ಐ__   ಕ_________   ತ________________   
A____   a__   k_______   t________________   
ಅವನು ಐಸ್ ಕ್ರೀಂಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu ais krīṁannu tinnabāradāgittu.
____   ___   __________   _________________   
_____   ___   ________   _________________   
ಅವನು ಐಸ್ ಕ್ರೀಂಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu ais krīṁannu tinnabāradāgittu.
  Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
ಅ_ನ_   ಚ_ಕ_ಲ_ಟ_ಅ_್_ು   ತ_ನ_ನ_ಾ_ದ_ಗ_ತ_ತ_.   
A_a_u   c_k_l_ṭ_n_u   t_n_a_ā_a_ā_i_t_.   
ಅವನು ಚಾಕೋಲೇಟ್ಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu cākōlēṭannu tinnabāradāgittu.
ಅ___   ಚ____________   ತ________________   
A____   c__________   t________________   
ಅವನು ಚಾಕೋಲೇಟ್ಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu cākōlēṭannu tinnabāradāgittu.
____   _____________   _________________   
_____   ___________   _________________   
ಅವನು ಚಾಕೋಲೇಟ್ಅನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu cākōlēṭannu tinnabāradāgittu.
  Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
ಅ_ನ_   ಸ_್_ರ_   ಮ_ಠ_ಯ_ಗ_ನ_ನ_   ತ_ನ_ನ_ಾ_ದ_ಗ_ತ_ತ_.   
A_a_u   s_k_a_e   m_ṭ_ā_i_a_a_n_   t_n_a_ā_a_ā_i_t_.   
ಅವನು ಸಕ್ಕರೆ ಮಿಠಾಯಿಗಳನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu sakkare miṭhāyigaḷannu tinnabāradāgittu.
ಅ___   ಸ_____   ಮ___________   ತ________________   
A____   s______   m_____________   t________________   
ಅವನು ಸಕ್ಕರೆ ಮಿಠಾಯಿಗಳನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu sakkare miṭhāyigaḷannu tinnabāradāgittu.
____   ______   ____________   _________________   
_____   _______   ______________   _________________   
ಅವನು ಸಕ್ಕರೆ ಮಿಠಾಯಿಗಳನ್ನು ತಿನ್ನಬಾರದಾಗಿತ್ತು.
Avanu sakkare miṭhāyigaḷannu tinnabāradāgittu.
 
 
 
 
  Tôi đã được phép ước điều gì đó.
ನ_ನ_   ಏ_ನ_ನ_ದ_ು   ಆ_ಿ_ಬ_ು_ಾ_ಿ_್_ು_   
N_n_   ē_a_n_d_r_   ā_i_a_a_u_ā_i_t_.   
ನಾನು ಏನನ್ನಾದರು ಆಶಿಸಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ēnannādaru āśisabahudāgittu.
ನ___   ಏ________   ಆ_______________   
N___   ē_________   ā________________   
ನಾನು ಏನನ್ನಾದರು ಆಶಿಸಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ēnannādaru āśisabahudāgittu.
____   _________   ________________   
____   __________   _________________   
ನಾನು ಏನನ್ನಾದರು ಆಶಿಸಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ēnannādaru āśisabahudāgittu.
  Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
ನ_ನ_   ಒ_ದ_   ಉ_ು_ೆ_ನ_ನ_   ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_ಗ_ತ_ತ_.   
N_n_   o_d_   u_u_e_a_n_   k_ḷ_a_a_u_ā_i_t_.   
ನಾನು ಒಂದು ಉಡುಗೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu uḍugeyannu koḷḷabahudāgittu.
ನ___   ಒ___   ಉ_________   ಕ________________   
N___   o___   u_________   k________________   
ನಾನು ಒಂದು ಉಡುಗೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu uḍugeyannu koḷḷabahudāgittu.
____   ____   __________   _________________   
____   ____   __________   _________________   
ನಾನು ಒಂದು ಉಡುಗೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu uḍugeyannu koḷḷabahudāgittu.
  Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
ನ_ನ_   ಒ_ದ_   ಚ_ಕ_ೇ_್   ಅ_್_ು   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_ಗ_ತ_ತ_.   
N_n_   o_d_   c_k_l_ṭ   a_n_   t_g_d_k_ḷ_a_a_u_ā_i_t_.   
ನಾನು ಒಂದು ಚಾಕಲೇಟ್ ಅನ್ನು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu cākalēṭ annu tegedukoḷḷabahudāgittu.
ನ___   ಒ___   ಚ______   ಅ____   ತ______________________   
N___   o___   c______   a___   t______________________   
ನಾನು ಒಂದು ಚಾಕಲೇಟ್ ಅನ್ನು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu cākalēṭ annu tegedukoḷḷabahudāgittu.
____   ____   _______   _____   _______________________   
____   ____   _______   ____   _______________________   
ನಾನು ಒಂದು ಚಾಕಲೇಟ್ ಅನ್ನು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Nānu ondu cākalēṭ annu tegedukoḷḷabahudāgittu.
 
 
 
 
  Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
ನ_ನ_   ವ_ಮ_ನ_ಲ_ಲ_   ಧ_ಮ_ಾ_   ಮ_ಡ_ಹ_ದ_ಗ_ತ_ತ_?   
N_n_   v_m_n_d_l_i   d_ū_a_ā_a   m_ḍ_b_h_d_g_t_e_   
ನೀನು ವಿಮಾನದಲ್ಲಿ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu vimānadalli dhūmapāna māḍabahudāgitte?
ನ___   ವ_________   ಧ_____   ಮ______________   
N___   v__________   d________   m_______________   
ನೀನು ವಿಮಾನದಲ್ಲಿ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu vimānadalli dhūmapāna māḍabahudāgitte?
____   __________   ______   _______________   
____   ___________   _________   ________________   
ನೀನು ವಿಮಾನದಲ್ಲಿ ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu vimānadalli dhūmapāna māḍabahudāgitte?
  Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
ನ_ನ_   ಆ_್_ತ_ರ_ಯ_್_ಿ   ಬ_ರ_   ಕ_ಡ_ಯ_ಹ_ದ_ಗ_ತ_ತ_?   
N_n_   ā_p_t_e_a_l_   b_r   k_ḍ_y_b_h_d_g_t_e_   
ನೀನು ಆಸ್ಪತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಬೀರ್ ಕುಡಿಯಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu āspatreyalli bīr kuḍiyabahudāgitte?
ನ___   ಆ____________   ಬ___   ಕ________________   
N___   ā___________   b__   k_________________   
ನೀನು ಆಸ್ಪತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಬೀರ್ ಕುಡಿಯಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu āspatreyalli bīr kuḍiyabahudāgitte?
____   _____________   ____   _________________   
____   ____________   ___   __________________   
ನೀನು ಆಸ್ಪತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಬೀರ್ ಕುಡಿಯಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu āspatreyalli bīr kuḍiyabahudāgitte?
  Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
ನ_ನ_   ನ_ಯ_ಯ_್_ು   ವ_ತ_ಗ_ಹ_ೊ_ಗ_   ಕ_ೆ_ು_ೊ_ಡ_   ಹ_ಗ_ಹ_ದ_ಗ_ತ_ತ_?   
N_n_   n_y_y_n_u   v_s_t_g_̥_a_o_a_e   k_r_d_k_ṇ_u   h_g_b_h_d_g_t_e_   
ನೀನು ನಾಯಿಯನ್ನು ವಸತಿಗೃಹದೊಳಗೆ ಕರೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu nāyiyannu vasatigr̥hadoḷage karedukoṇḍu hōgabahudāgitte?
ನ___   ನ________   ವ___________   ಕ_________   ಹ______________   
N___   n________   v________________   k__________   h_______________   
ನೀನು ನಾಯಿಯನ್ನು ವಸತಿಗೃಹದೊಳಗೆ ಕರೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu nāyiyannu vasatigr̥hadoḷage karedukoṇḍu hōgabahudāgitte?
____   _________   ____________   __________   _______________   
____   _________   _________________   ___________   ________________   
ನೀನು ನಾಯಿಯನ್ನು ವಸತಿಗೃಹದೊಳಗೆ ಕರೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗಬಹುದಾಗಿತ್ತೆ?
Nīnu nāyiyannu vasatigr̥hadoḷage karedukoṇḍu hōgabahudāgitte?
 
 
 
 
  Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
ರ_ಾ_ಿ_ಸ_ಳ_್_ಿ   ಮ_್_ಳ_   ಹ_ಚ_ಚ_   ಹ_ತ_ತ_   ಹ_ರ_ೆ   ಇ_ಬ_ು_ಾ_ಿ_್_ು_   
R_j_d_v_s_g_ḷ_l_i   m_k_a_u   h_c_u   h_t_u   h_r_g_   i_a_a_u_ā_i_t_.   
ರಜಾದಿವಸಗಳಲ್ಲಿ ಮಕ್ಕಳು ಹೆಚ್ಚು ಹೊತ್ತು ಹೊರಗೆ ಇರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Rajādivasagaḷalli makkaḷu heccu hottu horage irabahudāgittu.
ರ____________   ಮ_____   ಹ_____   ಹ_____   ಹ____   ಇ_____________   
R________________   m______   h____   h____   h_____   i______________   
ರಜಾದಿವಸಗಳಲ್ಲಿ ಮಕ್ಕಳು ಹೆಚ್ಚು ಹೊತ್ತು ಹೊರಗೆ ಇರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Rajādivasagaḷalli makkaḷu heccu hottu horage irabahudāgittu.
_____________   ______   ______   ______   _____   ______________   
_________________   _______   _____   _____   ______   _______________   
ರಜಾದಿವಸಗಳಲ್ಲಿ ಮಕ್ಕಳು ಹೆಚ್ಚು ಹೊತ್ತು ಹೊರಗೆ ಇರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Rajādivasagaḷalli makkaḷu heccu hottu horage irabahudāgittu.
  Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
ಅ_ರ_   ಅ_ಗ_ದ_್_ಿ   ತ_ಂ_   ಸ_ಯ   ಆ_ಬ_ು_ಾ_ಿ_್_ು_   
A_a_u   a_g_ḷ_d_l_i   t_m_a   s_m_y_   ā_a_a_u_ā_i_t_.   
ಅವರು ಅಂಗಳದಲ್ಲಿ ತುಂಬ ಸಮಯ ಆಡಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru aṅgaḷadalli tumba samaya āḍabahudāgittu.
ಅ___   ಅ________   ತ___   ಸ__   ಆ_____________   
A____   a__________   t____   s_____   ā______________   
ಅವರು ಅಂಗಳದಲ್ಲಿ ತುಂಬ ಸಮಯ ಆಡಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru aṅgaḷadalli tumba samaya āḍabahudāgittu.
____   _________   ____   ___   ______________   
_____   ___________   _____   ______   _______________   
ಅವರು ಅಂಗಳದಲ್ಲಿ ತುಂಬ ಸಮಯ ಆಡಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru aṅgaḷadalli tumba samaya āḍabahudāgittu.
  Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
ಅ_ರ_   ತ_ಂ_   ಸ_ಯ   ಎ_್_ಿ_ಬ_ು_ಾ_ಿ_್_ು_   
A_a_u   t_m_a   s_m_y_   e_d_r_b_h_d_g_t_u_   
ಅವರು ತುಂಬ ಸಮಯ ಎದ್ದಿರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru tumba samaya eddirabahudāgittu.
ಅ___   ತ___   ಸ__   ಎ_________________   
A____   t____   s_____   e_________________   
ಅವರು ತುಂಬ ಸಮಯ ಎದ್ದಿರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru tumba samaya eddirabahudāgittu.
____   ____   ___   __________________   
_____   _____   ______   __________________   
ಅವರು ತುಂಬ ಸಮಯ ಎದ್ದಿರಬಹುದಾಗಿತ್ತು.
Avaru tumba samaya eddirabahudāgittu.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ có thể học các quy tắc ngữ pháp

Trẻ em lớn lên rất nhanh. Và chúng cũng học rất nhanh! Người ta vẫn chưa biết cách trẻ em học. Quá trình học tập diễn ra tự động. Trẻ em không biết là chúng đang học. Tuy nhiên, mỗi ngày chúng lại biết thêm. Với ngôn ngữ cũng vậy. Trong vài tháng đầu, trẻ em chỉ biết khóc. Thêm vài tháng nữa, chúng có thể nói những từ ngắn. Sau đó, các từ ngắn tạo thành câu. Cuối cùng, trẻ em biết nói ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Thật không may, người lớn không làm được như vậy. Họ cần sách hoặc các tài liệu khác để học. Chỉ có cách này họ mới có thể học các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh học ngữ pháp từ khi mới bốn tháng tuổi! Các nhà nghiên cứu đã dạy trẻ em người Đức các quy tắc ngữ pháp tiếng nước ngoài. Họ đã cho chúng nghe những câu bằng tiếng Italia. Những câu này chứa cấu trúc cú pháp nhất định. Chúng được nghe các câu đúng ngữ pháp trong khoảng mười lăm phút. Sau đó, họ lại cho chúng nghe các câu khác. Tuy nhiên lần này, một số câu không đúng ngữ pháp. Trong khi bọn trẻ nghe các câu, người ta đo sóng não của chúng. Bằng cách này, các nhà nghiên cứu có thể xác định bộ não phản ứng ra sao với các câu. Và những đứa trẻ này thể hiện mức độ hoạt động của não khác nhau với các câu! Mặc dù chúng mới chỉ nghe các câu, chúng đã nhận ra những lỗi sai. Đương nhiên, em bé không hiểu tại sao các câu đó lại sai. Chúng chỉ hướng theo các quy tắc phát âm. Nhưng chỉ cần như thế là đủ để học một ngôn ngữ - ít nhất là với trẻ.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
88 [Tám mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)