goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

76 [Bảy mươi sáu]

Biện hộ cái gì đó 2

 

೭೬ [ಎಪ್ಪತ್ತಾರು]@76 [Bảy mươi sáu]
೭೬ [ಎಪ್ಪತ್ತಾರು]

76 [Eppattāru]
ಕಾರಣ ನೀಡುವುದು ೨

kāraṇa nīḍuvudu 2.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao chị ấy đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã bị mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao anh ấy đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có hứng thú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao các bạn đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao họ đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không được phép.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tại sao bạn đã không đến?
ನ_ನ_   ಏ_ೆ   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_   ē_e   b_r_l_l_a_   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
ನ___   ಏ__   ಬ_______   
N___   ē__   b_________   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
____   ___   ________   
____   ___   __________   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
  Tôi đã bị ốm.
ನ_ಗ_   ಹ_ಷ_ರ_   ಇ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_g_   h_ṣ_r_   i_a_i_l_.   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla.
ನ___   ಹ_____   ಇ_______   
N_____   h_____   i________   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla.
____   ______   ________   
______   ______   _________   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla.
  Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
ನ_ಗ_   ಹ_ಷ_ರ_   ಇ_ಲ_ಲ_ಲ_   ಆ_ು_ರ_ಂ_   ನ_ನ_   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_g_   h_ṣ_r_   i_a_i_l_,   ā_u_a_i_d_   n_n_   b_r_l_l_a_   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ನಾನು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
ನ___   ಹ_____   ಇ_______   ಆ_______   ನ___   ಬ_______   
N_____   h_____   i________   ā_________   n___   b_________   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ನಾನು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
____   ______   ________   ________   ____   ________   
______   ______   _________   __________   ____   __________   
ನನಗೆ ಹುಷಾರು ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ನಾನು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage huṣāru iralilla, ādudarinda nānu baralilla.
 
 
 
 
  Tại sao chị ấy đã không đến?
ಅ_ಳ_   ಏ_ೆ   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_u   ē_e   b_n_i_l_?   
ಅವಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avaḷu ēke bandilla?
ಅ___   ಏ__   ಬ_______   
A____   ē__   b________   
ಅವಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avaḷu ēke bandilla?
____   ___   ________   
_____   ___   _________   
ಅವಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avaḷu ēke bandilla?
  Chị ấy đã bị mệt.
ಅ_ಳ_   ದ_ಿ_ಿ_್_ಾ_ೆ_   
A_a_u   d_ṇ_d_d_ā_e_   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ.
Avaḷu daṇididdāḷe.
ಅ___   ದ___________   
A____   d___________   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ.
Avaḷu daṇididdāḷe.
____   ____________   
_____   ____________   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ.
Avaḷu daṇididdāḷe.
  Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
ಅ_ಳ_   ದ_ಿ_ಿ_್_ಾ_ೆ_   ಆ_ು_ರ_ಂ_   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_u   d_ṇ_d_d_ā_e_   ā_u_a_i_d_   b_n_i_l_.   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe, ādudarinda bandilla.
ಅ___   ದ___________   ಆ_______   ಬ_______   
A____   d___________   ā_________   b________   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe, ādudarinda bandilla.
____   ____________   ________   ________   
_____   ____________   __________   _________   
ಅವಳು ದಣಿದಿದ್ದಾಳೆ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avaḷu daṇididdāḷe, ādudarinda bandilla.
 
 
 
 
  Tại sao anh ấy đã không đến?
ಅ_ನ_   ಏ_ೆ   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_u   ē_e   b_n_i_l_?   
ಅವನು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avanu ēke bandilla?
ಅ___   ಏ__   ಬ_______   
A____   ē__   b________   
ಅವನು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avanu ēke bandilla?
____   ___   ________   
_____   ___   _________   
ಅವನು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avanu ēke bandilla?
  Anh ấy đã không có hứng thú.
ಅ_ನ_ಗ_   ಇ_್_ವ_ರ_ಿ_್_.   
A_a_i_e   i_ṭ_v_r_l_l_a_   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla.
ಅ_____   ಇ____________   
A______   i_____________   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla.
______   _____________   
_______   ______________   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla.
  Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
ಅ_ನ_ಗ_   ಇ_್_ವ_ರ_ಿ_್_,   ಆ_ು_ರ_ಂ_   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_i_e   i_ṭ_v_r_l_l_a_   ā_u_a_i_d_   b_n_i_l_.   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla, ādudarinda bandilla.
ಅ_____   ಇ____________   ಆ_______   ಬ_______   
A______   i_____________   ā_________   b________   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla, ādudarinda bandilla.
______   _____________   ________   ________   
_______   ______________   __________   _________   
ಅವನಿಗೆ ಇಷ್ಟವಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದುದರಿಂದ ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avanige iṣṭaviralilla, ādudarinda bandilla.
 
 
 
 
  Tại sao các bạn đã không đến?
ನ_ವ_ಗ_ು   ಏ_ೆ   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_v_g_ḷ_   ē_e   b_r_l_l_a_   
ನೀವುಗಳು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīvugaḷu ēke baralilla?
ನ______   ಏ__   ಬ_______   
N_______   ē__   b_________   
ನೀವುಗಳು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīvugaḷu ēke baralilla?
_______   ___   ________   
________   ___   __________   
ನೀವುಗಳು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīvugaḷu ēke baralilla?
  Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನ_್_   ಕ_ರ_   ಕ_ಟ_ಟ_ದ_.   
N_m_m_   k_r   k_ṭ_i_e_   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Nam'ma kār keṭṭide.
ನ___   ಕ___   ಕ________   
N_____   k__   k_______   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Nam'ma kār keṭṭide.
____   ____   _________   
______   ___   ________   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Nam'ma kār keṭṭide.
  Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ನ_್_   ಕ_ರ_   ಕ_ಟ_ಟ_ರ_ವ_ದ_ಿ_ದ   ನ_ವ_   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_m_m_   k_r   k_ṭ_i_u_u_a_i_d_   n_v_   b_r_l_l_a_   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿರುವುದರಿಂದ ನಾವು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nam'ma kār keṭṭiruvudarinda nāvu baralilla.
ನ___   ಕ___   ಕ______________   ನ___   ಬ_______   
N_____   k__   k_______________   n___   b_________   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿರುವುದರಿಂದ ನಾವು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nam'ma kār keṭṭiruvudarinda nāvu baralilla.
____   ____   _______________   ____   ________   
______   ___   ________________   ____   __________   
ನಮ್ಮ ಕಾರ್ ಕೆಟ್ಟಿರುವುದರಿಂದ ನಾವು ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nam'ma kār keṭṭiruvudarinda nāvu baralilla.
 
 
 
 
  Tại sao họ đã không đến?
ಅ_ರ_ಗ_ು   ಏ_ೆ   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_u_a_u   ē_e   b_n_i_l_?   
ಅವರುಗಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avarugaḷu ēke bandilla?
ಅ______   ಏ__   ಬ_______   
A________   ē__   b________   
ಅವರುಗಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avarugaḷu ēke bandilla?
_______   ___   ________   
_________   ___   _________   
ಅವರುಗಳು ಏಕೆ ಬಂದಿಲ್ಲ?
Avarugaḷu ēke bandilla?
  Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
ಅ_ರ_ಗ_   ರ_ಲ_   ತ_್_ಿ   ಹ_ಯ_ತ_.   
A_a_i_e   r_i_u   t_p_i   h_y_t_.   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಯಿತು.
Avarige railu tappi hōyitu.
ಅ_____   ರ___   ತ____   ಹ______   
A______   r____   t____   h______   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಯಿತು.
Avarige railu tappi hōyitu.
______   ____   _____   _______   
_______   _____   _____   _______   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಯಿತು.
Avarige railu tappi hōyitu.
  Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
ಅ_ರ_ಗ_   ರ_ಲ_   ತ_್_ಿ   ಹ_ಗ_ದ_ದ_ಿ_ದ   ಅ_ರ_   ಬ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_a_i_e   r_i_u   t_p_i   h_g_d_a_i_d_   a_a_u   b_n_i_l_.   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಗಿದ್ದರಿಂದ ಅವರು ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avarige railu tappi hōgiddarinda avaru bandilla.
ಅ_____   ರ___   ತ____   ಹ__________   ಅ___   ಬ_______   
A______   r____   t____   h___________   a____   b________   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಗಿದ್ದರಿಂದ ಅವರು ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avarige railu tappi hōgiddarinda avaru bandilla.
______   ____   _____   ___________   ____   ________   
_______   _____   _____   ____________   _____   _________   
ಅವರಿಗೆ ರೈಲು ತಪ್ಪಿ ಹೋಗಿದ್ದರಿಂದ ಅವರು ಬಂದಿಲ್ಲ.
Avarige railu tappi hōgiddarinda avaru bandilla.
 
 
 
 
  Tại sao bạn đã không đến?
ನ_ನ_   ಏ_ೆ   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_   ē_e   b_r_l_l_a_   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
ನ___   ಏ__   ಬ_______   
N___   ē__   b_________   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
____   ___   ________   
____   ___   __________   
ನೀನು ಏಕೆ ಬರಲಿಲ್ಲ?
Nīnu ēke baralilla?
  Tôi đã không được phép.
ನ_ಗ_   ಬ_ಲ_   ಅ_ು_ತ_   ಇ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_g_   b_r_l_   a_u_a_i   i_a_i_l_.   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla.
ನ___   ಬ___   ಅ_____   ಇ_______   
N_____   b_____   a______   i________   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla.
____   ____   ______   ________   
______   ______   _______   _________   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla.
  Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
ನ_ಗ_   ಬ_ಲ_   ಅ_ು_ತ_   ಇ_ಲ_ಲ_ಲ_   ಆ_್_ರ_ಂ_   ಬ_ಲ_ಲ_ಲ_   
N_n_g_   b_r_l_   a_u_a_i   i_a_i_l_,   ā_d_r_n_a   b_r_l_l_a_   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla, āddarinda baralilla.
ನ___   ಬ___   ಅ_____   ಇ_______   ಆ_______   ಬ_______   
N_____   b_____   a______   i________   ā________   b_________   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla, āddarinda baralilla.
____   ____   ______   ________   ________   ________   
______   ______   _______   _________   _________   __________   
ನನಗೆ ಬರಲು ಅನುಮತಿ ಇರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ಬರಲಿಲ್ಲ.
Nanage baralu anumati iralilla, āddarinda baralilla.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Máy tính có thể tái tạo những từ đã nghe được

Từ lâu con người đã nuôi mộng đọc được suy nghĩ. Ai cũng muốn biết người khác đang nghĩ gì vào một thời điểm nào đó. Giấc mơ này vẫn chưa trở thành sự thật. Ngay cả với công nghệ hiện đại, chúng ta cũng không thể đọc được suy nghĩ. Những gì người khác nghĩ vẫn còn là một bí mật. Nhưng chúng ta có thể nhận ra những gì người khác nghe! Một thí nghiệm khoa học đã chứng minh điều này. Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc xây dựng lại các từ đã được nghe thấy. Để làm được thế, họ đã phân tích sóng não của các đối tượng thử nghiệm. Khi nghe thấy một cái gì đó, não của chúng ta sẽ được kích hoạt. Nó có để xử lý ngôn ngữ nghe được. Một mô hình hoạt động nhất định xuất hiện trong quá trình này. Người ta có thể ghi lại mô hình này bằng các điện cực. Và sau đó họ có thể xử lý tiếp mô hình được này! Họ có thể dùng máy tính để chuyển đổi nó thành một mô hình âm thanh. Từ đó họ có thể xác định được những từ đã nghe được. Nguyên tắc này có thể áp dụng với tất cả các từ. Mỗi từ chúng ta nghe được tạo ra một tín hiệu nhất định. Tín hiệu này luôn kết nối với âm thanh của từ. Vì vậy, nó ‘chỉ’ cần được dịch ra một tín hiệu âm thanh. Vì nếu bạn biết mô hình âm thanh, bạn sẽ biết chữ. Các đối tượng kiểm tra được cho nghe những từ có thật và những từ giả. Nghĩa là một vài từ không tồn tại. Dù vậy, họ vẫn có thể tái hiện những lời này. Họ có thể dùng máy tính để thể hiện những từ được hiểu. Cũng có thể làm cho chúng xuất hiện trên một màn hình máy tính. Bây giờ, các nhà nghiên cứu hy vọng họ sẽ sớm hiểu được các tín hiệu ngôn ngữ tốt hơn. Và họ vẫn tiếp tục nuôi giấc mộng đọc được suy nghĩ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
76 [Bảy mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Biện hộ cái gì đó 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)