goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 日本語 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag JA 日本語
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

 

89 [八十九]@89 [Tám mươi chín]
89 [八十九]

89 [Yasoku]
命令形1

meirei katachi 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy kiên nhẫn!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cứ thong thả!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn chờ một lát!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy cẩn thận!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đúng giờ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đừng dốt thế!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
あ_た_   本_に   怠_者   で_   。   そ_な_   怠_な_   よ_に   !   
a_a_a   w_   h_n_ō_i   n_m_k_m_n_d_s_.   S_n_n_n_   n_m_k_n_i   y_   n_!   
あなたは 本当に 怠け者 です 。 そんなに 怠けない ように !
anata wa hontōni namakemonodesu. Son'nani namakenai yō ni!
あ___   本__   怠__   で_   。   そ___   怠___   よ__   !   
a____   w_   h______   n______________   S_______   n________   y_   n__   
あなたは 本当に 怠け者 です 。 そんなに 怠けない ように !
anata wa hontōni namakemonodesu. Son'nani namakenai yō ni!
____   ___   ___   __   _   ____   ____   ___   _   
_____   __   _______   _______________   ________   _________   __   ___   
あなたは 本当に 怠け者 です 。 そんなに 怠けない ように !
anata wa hontōni namakemonodesu. Son'nani namakenai yō ni!
  Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
あ_た_   良_   寝_す   ね   。   そ_な_   寝_ぎ_い   よ_に   !   
a_a_a   w_   y_k_   n_m_s_   n_.   S_n_n_n_   n_   s_g_n_i   y_   n_!   
あなたは 良く 寝ます ね 。 そんなに 寝過ぎない ように !
anata wa yoku nemasu ne. Son'nani ne suginai yō ni!
あ___   良_   寝__   ね   。   そ___   寝____   よ__   !   
a____   w_   y___   n_____   n__   S_______   n_   s______   y_   n__   
あなたは 良く 寝ます ね 。 そんなに 寝過ぎない ように !
anata wa yoku nemasu ne. Son'nani ne suginai yō ni!
____   __   ___   _   _   ____   _____   ___   _   
_____   __   ____   ______   ___   ________   __   _______   __   ___   
あなたは 良く 寝ます ね 。 そんなに 寝過ぎない ように !
anata wa yoku nemasu ne. Son'nani ne suginai yō ni!
  Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
あ_た_   来_の_   遅_ぎ   ま_   。   そ_な_   遅_   来_い   よ_に   !   
a_a_a   w_   k_r_   n_   g_   o_o   s_g_m_s_.   S_n_n_n_   o_o_u   k_n_i   y_   n_!   
あなたは 来るのが 遅すぎ ます 。 そんなに 遅く 来ない ように !
anata wa kuru no ga oso sugimasu. Son'nani osoku konai yō ni!
あ___   来___   遅__   ま_   。   そ___   遅_   来__   よ__   !   
a____   w_   k___   n_   g_   o__   s________   S_______   o____   k____   y_   n__   
あなたは 来るのが 遅すぎ ます 。 そんなに 遅く 来ない ように !
anata wa kuru no ga oso sugimasu. Son'nani osoku konai yō ni!
____   ____   ___   __   _   ____   __   ___   ___   _   
_____   __   ____   __   __   ___   _________   ________   _____   _____   __   ___   
あなたは 来るのが 遅すぎ ます 。 そんなに 遅く 来ない ように !
anata wa kuru no ga oso sugimasu. Son'nani osoku konai yō ni!
 
 
 
 
  Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
あ_た_   笑_声_   大_い   で_   。   そ_な_   大_い_で   笑_な_   よ_に   !   
a_a_a   n_   w_r_i_o_   w_   ō_ī_e_u_   S_n_n_n_   ō_ī   k_e   d_   w_r_w_n_i   y_   n_!   
あなたの 笑い声は 大きい です 。 そんなに 大きい声で 笑わない ように !
anata no waraigoe wa ōkīdesu. Son'nani ōkī koe de warawanai yō ni!
あ___   笑___   大__   で_   。   そ___   大____   笑___   よ__   !   
a____   n_   w_______   w_   ō_______   S_______   ō__   k__   d_   w________   y_   n__   
あなたの 笑い声は 大きい です 。 そんなに 大きい声で 笑わない ように !
anata no waraigoe wa ōkīdesu. Son'nani ōkī koe de warawanai yō ni!
____   ____   ___   __   _   ____   _____   ____   ___   _   
_____   __   ________   __   ________   ________   ___   ___   __   _________   __   ___   
あなたの 笑い声は 大きい です 。 そんなに 大きい声で 笑わない ように !
anata no waraigoe wa ōkīdesu. Son'nani ōkī koe de warawanai yō ni!
  Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
あ_た_   話_声_   小_い   で_   。   そ_な_   小_で   話_な_   よ_に   !   
a_a_a   n_   h_n_s_i_o_   w_   c_ī_a_d_s_.   S_n_n_n_   k_g_e   d_   h_n_s_n_i   y_   n_!   
あなたの 話し声は 小さい です 。 そんなに 小声で 話さない ように !
anata no hanashigoe wa chīsaidesu. Son'nani kogoe de hanasanai yō ni!
あ___   話___   小__   で_   。   そ___   小__   話___   よ__   !   
a____   n_   h_________   w_   c__________   S_______   k____   d_   h________   y_   n__   
あなたの 話し声は 小さい です 。 そんなに 小声で 話さない ように !
anata no hanashigoe wa chīsaidesu. Son'nani kogoe de hanasanai yō ni!
____   ____   ___   __   _   ____   ___   ____   ___   _   
_____   __   __________   __   ___________   ________   _____   __   _________   __   ___   
あなたの 話し声は 小さい です 。 そんなに 小声で 話さない ように !
anata no hanashigoe wa chīsaidesu. Son'nani kogoe de hanasanai yō ni!
  Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
あ_た_   飲_す_   で_   。   そ_な_   飲_過_な_   よ_に   !   
a_a_a   w_   n_m_   s_g_d_s_.   S_n_n_n_   n_m_   s_g_n_i   y_   n_!   
あなたは 飲みすぎ です 。 そんなに 飲み過ぎない ように !
anata wa nomi sugidesu. Son'nani nomi suginai yō ni!
あ___   飲___   で_   。   そ___   飲_____   よ__   !   
a____   w_   n___   s________   S_______   n___   s______   y_   n__   
あなたは 飲みすぎ です 。 そんなに 飲み過ぎない ように !
anata wa nomi sugidesu. Son'nani nomi suginai yō ni!
____   ____   __   _   ____   ______   ___   _   
_____   __   ____   _________   ________   ____   _______   __   ___   
あなたは 飲みすぎ です 。 そんなに 飲み過ぎない ように !
anata wa nomi sugidesu. Son'nani nomi suginai yō ni!
 
 
 
 
  Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
あ_た_   タ_コ_   吸_す_   で_   。   そ_な_   吸_過_な_   よ_に   !   
a_a_a   w_   t_b_k_   n_   s_i   s_g_d_s_.   S_n_n_n_   s_i   s_g_n_i   y_   n_!   
あなたは タバコの 吸いすぎ です 。 そんなに 吸い過ぎない ように !
anata wa tabako no sui sugidesu. Son'nani sui suginai yō ni!
あ___   タ___   吸___   で_   。   そ___   吸_____   よ__   !   
a____   w_   t_____   n_   s__   s________   S_______   s__   s______   y_   n__   
あなたは タバコの 吸いすぎ です 。 そんなに 吸い過ぎない ように !
anata wa tabako no sui sugidesu. Son'nani sui suginai yō ni!
____   ____   ____   __   _   ____   ______   ___   _   
_____   __   ______   __   ___   _________   ________   ___   _______   __   ___   
あなたは タバコの 吸いすぎ です 。 そんなに 吸い過ぎない ように !
anata wa tabako no sui sugidesu. Son'nani sui suginai yō ni!
  Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
あ_た_   働_す_   で_   。   そ_な_   働_過_な_   よ_に   !   
a_a_a   w_   h_t_r_k_   s_g_d_s_.   S_n_n_n_   h_t_r_k_   s_g_n_i   y_   n_!   
あなたは 働きすぎ です 。 そんなに 働き過ぎない ように !
anata wa hataraki sugidesu. Son'nani hataraki suginai yō ni!
あ___   働___   で_   。   そ___   働_____   よ__   !   
a____   w_   h_______   s________   S_______   h_______   s______   y_   n__   
あなたは 働きすぎ です 。 そんなに 働き過ぎない ように !
anata wa hataraki sugidesu. Son'nani hataraki suginai yō ni!
____   ____   __   _   ____   ______   ___   _   
_____   __   ________   _________   ________   ________   _______   __   ___   
あなたは 働きすぎ です 。 そんなに 働き過ぎない ように !
anata wa hataraki sugidesu. Son'nani hataraki suginai yō ni!
  Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
あ_た_   運_は   速_ぎ   ま_   。   そ_な_   速_   運_し_い   よ_に   !   
a_a_a   n_   u_t_n   w_   h_y_   s_g_m_s_.   S_n_n_n_   h_y_k_   u_t_n   s_i_a_   y_   n_!   
あなたの 運転は 速すぎ ます 。 そんなに 速く 運転しない ように !
anata no unten wa haya sugimasu. Son'nani hayaku unten shinai yō ni!
あ___   運__   速__   ま_   。   そ___   速_   運____   よ__   !   
a____   n_   u____   w_   h___   s________   S_______   h_____   u____   s_____   y_   n__   
あなたの 運転は 速すぎ ます 。 そんなに 速く 運転しない ように !
anata no unten wa haya sugimasu. Son'nani hayaku unten shinai yō ni!
____   ___   ___   __   _   ____   __   _____   ___   _   
_____   __   _____   __   ____   _________   ________   ______   _____   ______   __   ___   
あなたの 運転は 速すぎ ます 。 そんなに 速く 運転しない ように !
anata no unten wa haya sugimasu. Son'nani hayaku unten shinai yō ni!
 
 
 
 
  Xin ông đứng dậy, ông Müller!
ミ_ラ_さ_   、   起_   願_ま_   。   
m_i_ā_s_n_   k_r_t_u   n_g_i_a_u_   
ミィラーさん 、 起立 願います 。
myirā-san, kiritsu negaimasu.
ミ_____   、   起_   願___   。   
m_________   k______   n_________   
ミィラーさん 、 起立 願います 。
myirā-san, kiritsu negaimasu.
______   _   __   ____   _   
__________   _______   __________   
ミィラーさん 、 起立 願います 。
myirā-san, kiritsu negaimasu.
  Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
ミ_ラ_さ_   、   ご_席   く_さ_   。   
m_i_ā_s_n_   g_   c_a_u_e_i   k_d_s_i_   
ミィラーさん 、 ご着席 ください 。
myirā-san, go chakuseki kudasai.
ミ_____   、   ご__   く___   。   
m_________   g_   c________   k_______   
ミィラーさん 、 ご着席 ください 。
myirā-san, go chakuseki kudasai.
______   _   ___   ____   _   
__________   __   _________   ________   
ミィラーさん 、 ご着席 ください 。
myirā-san, go chakuseki kudasai.
  Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
ミ_ラ_さ_   、   座_た_ま_   い_   く_さ_   。   
m_i_ā_s_n_   s_w_t_a   m_m_   d_   i_e   k_d_s_i_   
ミィラーさん 、 座ったままで いて ください 。
myirā-san, suwatta mama de ite kudasai.
ミ_____   、   座_____   い_   く___   。   
m_________   s______   m___   d_   i__   k_______   
ミィラーさん 、 座ったままで いて ください 。
myirā-san, suwatta mama de ite kudasai.
______   _   ______   __   ____   _   
__________   _______   ____   __   ___   ________   
ミィラーさん 、 座ったままで いて ください 。
myirā-san, suwatta mama de ite kudasai.
 
 
 
 
  Bạn hãy kiên nhẫn!
お_ち   く_さ_   !   
o_a_h_k_d_s_i_   
お待ち ください !
omachikudasai!
お__   く___   !   
o_____________   
お待ち ください !
omachikudasai!
___   ____   _   
______________   
お待ち ください !
omachikudasai!
  Bạn cứ thong thả!
時_を   か_な_い   !   (_っ_り   ど_ぞ_   
j_k_n   o   k_k_   n_s_i_   (_u_k_r_   d_z_)   
時間を かけなさい ! (ゆっくり どうぞ)
jikan o kake nasai! (Yukkuri dōzo)
時__   か____   !   (____   ど___   
j____   o   k___   n_____   (_______   d____   
時間を かけなさい ! (ゆっくり どうぞ)
jikan o kake nasai! (Yukkuri dōzo)
___   _____   _   _____   ____   
_____   _   ____   ______   ________   _____   
時間を かけなさい ! (ゆっくり どうぞ)
jikan o kake nasai! (Yukkuri dōzo)
  Bạn chờ một lát!
少_   お_ち   く_さ_   !   
s_ō_h_o_a_h_k_d_s_i_   
少々 お待ち ください !
shōshōomachikudasai!
少_   お__   く___   !   
s___________________   
少々 お待ち ください !
shōshōomachikudasai!
__   ___   ____   _   
____________________   
少々 お待ち ください !
shōshōomachikudasai!
 
 
 
 
  Bạn hãy cẩn thận!
気_   つ_て   !   
k_w_t_u_e_e_   
気を つけて !
kiwotsukete!
気_   つ__   !   
k___________   
気を つけて !
kiwotsukete!
__   ___   _   
____________   
気を つけて !
kiwotsukete!
  Bạn hãy đúng giờ!
時_厳_で   お_い   し_す   !   
j_k_n   g_n_h_   d_   o_e_a_s_i_a_u_   
時間厳守で お願い します !
jikan genshu de onegaishimasu!
時____   お__   し__   !   
j____   g_____   d_   o_____________   
時間厳守で お願い します !
jikan genshu de onegaishimasu!
_____   ___   ___   _   
_____   ______   __   ______________   
時間厳守で お願い します !
jikan genshu de onegaishimasu!
  Bạn đừng dốt thế!
馬_な   こ_は   し_い   よ_に   !   
b_k_n_k_t_   w_   s_i_a_   y_   n_!   
馬鹿な ことは しない ように !
bakanakoto wa shinai yō ni!
馬__   こ__   し__   よ__   !   
b_________   w_   s_____   y_   n__   
馬鹿な ことは しない ように !
bakanakoto wa shinai yō ni!
___   ___   ___   ___   _   
__________   __   ______   __   ___   
馬鹿な ことは しない ように !
bakanakoto wa shinai yō ni!
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha thuộc về các ngôn ngữ trên thế giới. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 380 triệu người. Ngoài ra, có rất nhiều người sử dụng nó như là ngôn ngữ thứ hai của họ. Điều đó làm cho tiếng Tây Ban Nha trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên hành tinh. Nó cũng là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong các ngôn ngữ La Mã. Người nói tiếng Tây Ban Nha gọi nó là tiếng español hoặc Castellano. Thuật ngữ Castellano cho thấy nguồn gốc của ngôn ngữ Tây Ban Nha. Nó phát triển từ tiếng địa phương được dùng trong khu vực Castille. Hầu hết người Tây Ban Nha nói tiếng Castellano từ đầu thế kỷ 16. Ngày nay các thuật ngữ español và Castellano được sử dụng lẫn nhau. Nhưng chúng cũng có thể có định hướng chính trị. Tiếng Tây Ban Nha được phát tán bởi các cuộc chinh phạt và thuộc địa hóa. Ngôn ngữ này cũng được sử dụng ở Tây Phi và ở Philippines. Nhưng hầu hết những người nói tiếng Tây Ban Nha sống ở Mỹ. Ở Trung và Nam Mỹ, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính. Tuy nhiên, số lượng người nói tiếng Tây Ban Nha cũng đang gia tăng ở Mỹ. Khoảng 50 triệu người ở Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha. Con số đó còn nhiều hơn ở Tây Ban Nha! Tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ khác với tiếng Tây Ban Nha ở châu Âu. Sự khác biệt thể hiện trong từ vựng và ngữ pháp hơn cả. Ví dụ ở Mỹ, người ta sử dụng dạng thức quá khứ khác. Ngoài ra còn có rất nhiều sự khác biệt về từ vựng. Một số từ chỉ được sử dụng tại Mỹ, số khác chỉ có ở Tây Ban Nha. Nhưng tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ cũng không thống nhất. Có nhiều biến thể tiếng Tây Ban Nha khác nhau ở Mỹ. Sau tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha là ngoại ngữ được học nhiều nhất trên toàn thế giới. Và có thể học ngôn ngữ này tương đối nhanh. Bạn còn chờ gì nữa? - ¡Vamos! (Học thôi)

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
89 [Tám mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh lệnh 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)