goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 日本語 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag JA 日本語
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

25 [Hai mươi lăm]

Ở trong phố

 

25 [二十五]@25 [Hai mươi lăm]
25 [二十五]

25 [Nijūgo]
街で

machi de

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến nhà ga.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào trung tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến nhà ga như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến phi trường như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là bằng lái xe của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong thành phố có gì để xem không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi ra bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đến nhà ga.
駅_   行_た_の   で_   が   。   
e_i   n_   i_i_a_   n_d_s_g_.   
駅に 行きたいの です が 。
eki ni ikitai nodesuga.
駅_   行____   で_   が   。   
e__   n_   i_____   n________   
駅に 行きたいの です が 。
eki ni ikitai nodesuga.
__   _____   __   _   _   
___   __   ______   _________   
駅に 行きたいの です が 。
eki ni ikitai nodesuga.
  Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
空_に   行_た_の   で_   が   。   
k_k_   n_   i_i_a_   n_d_s_g_.   
空港に 行きたいの です が 。
kūkō ni ikitai nodesuga.
空__   行____   で_   が   。   
k___   n_   i_____   n________   
空港に 行きたいの です が 。
kūkō ni ikitai nodesuga.
___   _____   __   _   _   
____   __   ______   _________   
空港に 行きたいの です が 。
kūkō ni ikitai nodesuga.
  Tôi muốn vào trung tâm.
都_に   行_た_の   で_   が   。   
t_s_i_   n_   i_i_a_   n_d_s_g_.   
都心に 行きたいの です が 。
toshin ni ikitai nodesuga.
都__   行____   で_   が   。   
t_____   n_   i_____   n________   
都心に 行きたいの です が 。
toshin ni ikitai nodesuga.
___   _____   __   _   _   
______   __   ______   _________   
都心に 行きたいの です が 。
toshin ni ikitai nodesuga.
 
 
 
 
  Tôi đến nhà ga như thế nào?
駅_は   ど_や_て   行_ば   い_で_   か   ?   
e_i   h_   w_   d_   y_t_e   i_e_a   ī_e_u   k_?   
駅へは どうやって 行けば いいです か ?
eki he wa dō yatte ikeba īdesu ka?
駅__   ど____   行__   い___   か   ?   
e__   h_   w_   d_   y____   i____   ī____   k__   
駅へは どうやって 行けば いいです か ?
eki he wa dō yatte ikeba īdesu ka?
___   _____   ___   ____   _   _   
___   __   __   __   _____   _____   _____   ___   
駅へは どうやって 行けば いいです か ?
eki he wa dō yatte ikeba īdesu ka?
  Tôi đến phi trường như thế nào?
空_へ_   ど_や_て   行_ば   い_で_   か   ?   
k_k_   e   w_   d_   y_t_e   i_e_a   ī_e_u   k_?   
空港へは どうやって 行けば いいです か ?
kūkō e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
空___   ど____   行__   い___   か   ?   
k___   e   w_   d_   y____   i____   ī____   k__   
空港へは どうやって 行けば いいです か ?
kūkō e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
____   _____   ___   ____   _   _   
____   _   __   __   _____   _____   _____   ___   
空港へは どうやって 行けば いいです か ?
kūkō e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
  Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
都_へ_   ど_や_て   行_ば   い_で_   か   ?   
t_s_i_   e   w_   d_   y_t_e   i_e_a   ī_e_u   k_?   
都心へは どうやって 行けば いいです か ?
toshin e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
都___   ど____   行__   い___   か   ?   
t_____   e   w_   d_   y____   i____   ī____   k__   
都心へは どうやって 行けば いいです か ?
toshin e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
____   _____   ___   ____   _   _   
______   _   __   __   _____   _____   _____   ___   
都心へは どうやって 行けば いいです か ?
toshin e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
 
 
 
 
  Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
私_   タ_シ_が   必_   で_   。   
w_t_s_i   w_   t_k_s_ī   g_   h_t_u_ō_e_u_   
私は タクシーが 必要 です 。
watashi wa takushī ga hitsuyōdesu.
私_   タ____   必_   で_   。   
w______   w_   t______   g_   h___________   
私は タクシーが 必要 です 。
watashi wa takushī ga hitsuyōdesu.
__   _____   __   __   _   
_______   __   _______   __   ____________   
私は タクシーが 必要 です 。
watashi wa takushī ga hitsuyōdesu.
  Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
私_   市_地_が   必_   で_   。   
w_t_s_i   w_   s_i_a_   c_i_u   g_   h_t_u_ō_e_u_   
私は 市街地図が 必要 です 。
watashi wa shigai chizu ga hitsuyōdesu.
私_   市____   必_   で_   。   
w______   w_   s_____   c____   g_   h___________   
私は 市街地図が 必要 です 。
watashi wa shigai chizu ga hitsuyōdesu.
__   _____   __   __   _   
_______   __   ______   _____   __   ____________   
私は 市街地図が 必要 です 。
watashi wa shigai chizu ga hitsuyōdesu.
  Tôi cần một khách sạn.
私_   ホ_ル_   必_   で_   。   
w_t_s_i   w_   h_t_r_   g_   h_t_u_ō_e_u_   
私は ホテルが 必要 です 。
watashi wa hoteru ga hitsuyōdesu.
私_   ホ___   必_   で_   。   
w______   w_   h_____   g_   h___________   
私は ホテルが 必要 です 。
watashi wa hoteru ga hitsuyōdesu.
__   ____   __   __   _   
_______   __   ______   __   ____________   
私は ホテルが 必要 です 。
watashi wa hoteru ga hitsuyōdesu.
 
 
 
 
  Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
私_   レ_タ_ー_   借_た_   で_   。   
w_t_s_i   w_   r_n_a_ā   o   k_r_t_i_e_u_   
私は レンタカーを 借りたい です 。
watashi wa rentakā o karitaidesu.
私_   レ_____   借___   で_   。   
w______   w_   r______   o   k___________   
私は レンタカーを 借りたい です 。
watashi wa rentakā o karitaidesu.
__   ______   ____   __   _   
_______   __   _______   _   ____________   
私は レンタカーを 借りたい です 。
watashi wa rentakā o karitaidesu.
  Đây là thẻ tín dụng của tôi.
私_   ク_ジ_ト_ー_   で_   。   
w_t_s_i   n_   k_r_j_t_o_ā_o_e_u_   
私の クレジットカード です 。
watashi no kurejittokādodesu.
私_   ク_______   で_   。   
w______   n_   k_________________   
私の クレジットカード です 。
watashi no kurejittokādodesu.
__   ________   __   _   
_______   __   __________________   
私の クレジットカード です 。
watashi no kurejittokādodesu.
  Đây là bằng lái xe của tôi.
私_   免_証   で_   。   
w_t_s_i   n_   m_n_y_s_ō_e_u_   
私の 免許証 です 。
watashi no menkyoshōdesu.
私_   免__   で_   。   
w______   n_   m_____________   
私の 免許証 です 。
watashi no menkyoshōdesu.
__   ___   __   _   
_______   __   ______________   
私の 免許証 です 。
watashi no menkyoshōdesu.
 
 
 
 
  Trong thành phố có gì để xem không?
街_   見_は   あ_ま_   か   ?   
m_c_i   n_   m_d_k_r_   w_   a_i_a_u   k_?   
街の 見所は あります か ?
machi no midokoro wa arimasu ka?
街_   見__   あ___   か   ?   
m____   n_   m_______   w_   a______   k__   
街の 見所は あります か ?
machi no midokoro wa arimasu ka?
__   ___   ____   _   _   
_____   __   ________   __   _______   ___   
街の 見所は あります か ?
machi no midokoro wa arimasu ka?
  Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
旧_街_   行_て   ご_ん_さ_   。   
k_ū   s_i_a_   e   i_t_   g_r_n   n_s_i_   
旧市街へ 行って ごらんなさい 。
kyū shigai e itte goran nasai.
旧___   行__   ご_____   。   
k__   s_____   e   i___   g____   n_____   
旧市街へ 行って ごらんなさい 。
kyū shigai e itte goran nasai.
____   ___   ______   _   
___   ______   _   ____   _____   ______   
旧市街へ 行って ごらんなさい 。
kyū shigai e itte goran nasai.
  Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
市_観_ツ_ー_   参_し_   ご_ん_さ_   。   
s_i_a_   k_n_ō   t_u_   n_   s_n_a   s_i_e   g_r_n   n_s_i_   
市内観光ツアーに 参加して ごらんなさい 。
shinai kankō tsuā ni sanka shite goran nasai.
市_______   参___   ご_____   。   
s_____   k____   t___   n_   s____   s____   g____   n_____   
市内観光ツアーに 参加して ごらんなさい 。
shinai kankō tsuā ni sanka shite goran nasai.
________   ____   ______   _   
______   _____   ____   __   _____   _____   _____   ______   
市内観光ツアーに 参加して ごらんなさい 。
shinai kankō tsuā ni sanka shite goran nasai.
 
 
 
 
  Bạn hãy đi ra bến cảng.
港_   行_て   ご_ん_さ_   。   
m_n_t_   e   i_t_   g_r_n   n_s_i_   
港へ 行って ごらんなさい 。
minato e itte goran nasai.
港_   行__   ご_____   。   
m_____   e   i___   g____   n_____   
港へ 行って ごらんなさい 。
minato e itte goran nasai.
__   ___   ______   _   
______   _   ____   _____   ______   
港へ 行って ごらんなさい 。
minato e itte goran nasai.
  Bạn hãy đi quanh bến cảng.
港_   遊_観_ツ_ー_   行_て   ご_ん_さ_   。   
m_n_t_   n_   y_r_n   k_n_ō   t_u_   n_   i_t_   g_r_n   n_s_i_   
港の 遊覧観光ツアーに 行って ごらんなさい 。
minato no yūran kankō tsuā ni itte goran nasai.
港_   遊_______   行__   ご_____   。   
m_____   n_   y____   k____   t___   n_   i___   g____   n_____   
港の 遊覧観光ツアーに 行って ごらんなさい 。
minato no yūran kankō tsuā ni itte goran nasai.
__   ________   ___   ______   _   
______   __   _____   _____   ____   __   ____   _____   ______   
港の 遊覧観光ツアーに 行って ごらんなさい 。
minato no yūran kankō tsuā ni itte goran nasai.
  Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
他_   、   ど_な   見_が   あ_ま_   か   ?   
h_k_   n_,   d_n_n_   m_d_k_r_   g_   a_i_a_u   k_?   
他に 、 どんな 見所が あります か ?
hoka ni, don'na midokoro ga arimasu ka?
他_   、   ど__   見__   あ___   か   ?   
h___   n__   d_____   m_______   g_   a______   k__   
他に 、 どんな 見所が あります か ?
hoka ni, don'na midokoro ga arimasu ka?
__   _   ___   ___   ____   _   _   
____   ___   ______   ________   __   _______   ___   
他に 、 どんな 見所が あります か ?
hoka ni, don'na midokoro ga arimasu ka?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Nghỉ ngơi rất quan trọng để thành công trong học tập

Những người muốn thành công trong học tập nên nghỉ ngơi thường xuyên! Các nghiên cứu khoa học mới đã đi đến kết luận này. Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các giai đoạn học tập. Họ đã mô phỏng các tình huống học tập khác nhau. Chúng ta tiếp thu thông tin tốt nhất theo từng khúc nhỏ. Điều đó có nghĩa chúng ta không nên học quá nhiều cùng một lúc. Chúng ta nên luôn nghỉ giải lao giữa các giờ học. Thành công trong học tập cũng phụ thuộc vào quá trình sinh hóa. Các quá trình này diễn ra trong não. Chúng quyết định nhịp học tối ưu của chúng ta. Khi học một cái gì đó mới, não của chúng ta phát ra một số chất. Những chất này ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào não của chúng ta. Hai loại enzyme khác nhau đóng vai trò quan trọng trong quá trình đó. Chúng được phát ra mỗi khi ta học một nội dung mới. Tuy nhiên, chúng không được phát ra cùng nhau. Thời điểm tác động của chúng lệch nhau. Tuy nhiên, chúng ta học tốt nhất khi cả hai enzyme này có mặt cùng một lúc. Và thành công của chúng ta tăng đáng kể khi chúng ta nghỉ giải lao thường xuyên hơn. Cũng nên thay đổi độ dài của các giờ học. Thời giờ nghỉ giải lao cũng nên thay đổi. Lý tưởng là đầu tiên nghỉ hai lần, mỗi lần mười phút. Sau đó nghỉ giải lao mỗi lần 5 phút. Sau đó, bạn nên nghỉ ngơi trong 30 phút. Trong các giờ giải lao, não của chúng ta ghi nhớ những nội dung mới tốt hơn. Bạn nên rời khỏi khu vực làm việc khi giải lao. Đi quanh vào giờ giải lao cũng là một ý tưởng hay. Vì vậy, hãy đi bộ quanh trong khi học! Và đừng áy náy - đó cũng là lúc bạn đang học!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
25 [Hai mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)