goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

96 [Chín mươi sáu]

Liên từ 3

 

96 [தொண்ணூற்று ஆறு]@96 [Chín mươi sáu]
96 [தொண்ணூற்று ஆறு]

96 [Toṇṇūṟṟu āṟu]
இணைப்புச் சொற்கள் 3

iṇaippuc coṟkaḷ 3

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
அ_ா_ம_   அ_ி_்_வ_ட_்   ந_ன_   எ_ு_்_ு   வ_ட_க_ற_ன_.   
a_ā_a_   a_i_t_v_ṭ_ṉ   n_ṉ   e_u_t_   v_ṭ_k_ṟ_ṉ_   
அலாரம் அடித்தவுடன் நான் எழுந்து விடுகிறேன்.
alāram aṭittavuṭaṉ nāṉ eḻuntu viṭukiṟēṉ.
அ_____   அ__________   ந___   எ______   வ__________   
a_____   a__________   n__   e_____   v_________   
அலாரம் அடித்தவுடன் நான் எழுந்து விடுகிறேன்.
alāram aṭittavuṭaṉ nāṉ eḻuntu viṭukiṟēṉ.
______   ___________   ____   _______   ___________   
______   ___________   ___   ______   __________   
அலாரம் அடித்தவுடன் நான் எழுந்து விடுகிறேன்.
alāram aṭittavuṭaṉ nāṉ eḻuntu viṭukiṟēṉ.
  Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
ப_ி_்_   வ_ண_ட_ம_   எ_்_   உ_ன_ய_   ந_ன_   க_ை_்_ட_ந_த_   வ_ட_க_ற_ன_.   
P_ṭ_k_a   v_ṇ_u_   e_ṟ_   u_a_ē_ē   n_ṉ   k_ḷ_i_p_ṭ_i_t_   v_ṭ_k_ṟ_ṉ_   
படிக்க வேண்டும் என்ற உடனேயே நான் களைப்படைந்து விடுகிறேன்.
Paṭikka vēṇṭum eṉṟa uṭaṉēyē nāṉ kaḷaippaṭaintu viṭukiṟēṉ.
ப_____   வ_______   எ___   உ_____   ந___   க___________   வ__________   
P______   v_____   e___   u______   n__   k_____________   v_________   
படிக்க வேண்டும் என்ற உடனேயே நான் களைப்படைந்து விடுகிறேன்.
Paṭikka vēṇṭum eṉṟa uṭaṉēyē nāṉ kaḷaippaṭaintu viṭukiṟēṉ.
______   ________   ____   ______   ____   ____________   ___________   
_______   ______   ____   _______   ___   ______________   __________   
படிக்க வேண்டும் என்ற உடனேயே நான் களைப்படைந்து விடுகிறேன்.
Paṭikka vēṇṭum eṉṟa uṭaṉēyē nāṉ kaḷaippaṭaintu viṭukiṟēṉ.
  Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
எ_க_க_   அ_ு_த_   வ_த_ன_ு_ன_   ந_ன_   வ_ல_   ச_ய_வ_ை   ந_ற_த_த_   வ_ட_வ_ன_.   
E_a_k_   a_u_a_u   v_y_t_ṉ_v_ṭ_ṉ   n_ṉ   v_l_i   c_y_a_a_   n_ṟ_t_i   v_ṭ_v_ṉ_   
எனக்கு அறுபது வயதானவுடன் நான் வேலை செய்வதை நிறுத்தி விடுவேன்.
Eṉakku aṟupatu vayatāṉavuṭaṉ nāṉ vēlai ceyvatai niṟutti viṭuvēṉ.
எ_____   அ_____   வ_________   ந___   வ___   ச______   ந_______   வ________   
E_____   a______   v____________   n__   v____   c_______   n______   v_______   
எனக்கு அறுபது வயதானவுடன் நான் வேலை செய்வதை நிறுத்தி விடுவேன்.
Eṉakku aṟupatu vayatāṉavuṭaṉ nāṉ vēlai ceyvatai niṟutti viṭuvēṉ.
______   ______   __________   ____   ____   _______   ________   _________   
______   _______   _____________   ___   _____   ________   _______   ________   
எனக்கு அறுபது வயதானவுடன் நான் வேலை செய்வதை நிறுத்தி விடுவேன்.
Eṉakku aṟupatu vayatāṉavuṭaṉ nāṉ vēlai ceyvatai niṟutti viṭuvēṉ.
 
 
 
 
  Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ந_ங_க_்   எ_்_ொ_ு_ு   ஃ_ோ_்   ச_ய_வ_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   e_p_ḻ_t_   ḥ_ō_   c_y_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் எப்பொழுது ஃபோன் செய்வீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu ḥpōṉ ceyvīrkaḷ?
ந______   எ________   ஃ____   ச___________   
N_____   e_______   ḥ___   c_________   
நீங்கள் எப்பொழுது ஃபோன் செய்வீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu ḥpōṉ ceyvīrkaḷ?
_______   _________   _____   ____________   
______   ________   ____   __________   
நீங்கள் எப்பொழுது ஃபோன் செய்வீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu ḥpōṉ ceyvīrkaḷ?
  Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ஒ_ு   ந_ம_ட   ச_ய_்   க_ட_த_த_ு_ன_.   
O_u   n_m_ṭ_   c_m_y_m   k_ṭ_i_t_v_ṭ_ṉ_   
ஒரு நிமிட சமயம் கிடைத்தவுடன்.
Oru nimiṭa camayam kiṭaittavuṭaṉ.
ஒ__   ந____   ச____   க____________   
O__   n_____   c______   k_____________   
ஒரு நிமிட சமயம் கிடைத்தவுடன்.
Oru nimiṭa camayam kiṭaittavuṭaṉ.
___   _____   _____   _____________   
___   ______   _______   ______________   
ஒரு நிமிட சமயம் கிடைத்தவுடன்.
Oru nimiṭa camayam kiṭaittavuṭaṉ.
  Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
ச_ற_த_   ச_ய_்   க_ட_த_த_ு_ன_   அ_ன_   ஃ_ோ_்   ச_ய_வ_ன_.   
C_ṟ_t_   c_m_y_m   k_ṭ_i_t_v_ṭ_ṉ   a_a_   ḥ_ō_   c_y_ā_.   
சிறிது சமயம் கிடைத்தவுடன் அவன் ஃபோன் செய்வான்.
Ciṟitu camayam kiṭaittavuṭaṉ avaṉ ḥpōṉ ceyvāṉ.
ச_____   ச____   க___________   அ___   ஃ____   ச________   
C_____   c______   k____________   a___   ḥ___   c______   
சிறிது சமயம் கிடைத்தவுடன் அவன் ஃபோன் செய்வான்.
Ciṟitu camayam kiṭaittavuṭaṉ avaṉ ḥpōṉ ceyvāṉ.
______   _____   ____________   ____   _____   _________   
______   _______   _____________   ____   ____   _______   
சிறிது சமயம் கிடைத்தவுடன் அவன் ஃபோன் செய்வான்.
Ciṟitu camayam kiṭaittavuṭaṉ avaṉ ḥpōṉ ceyvāṉ.
 
 
 
 
  Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ந_ங_ள_   எ_்_ள_ு   ந_ட_க_்   வ_ல_   ச_ய_வ_ர_க_்_   
N_ṅ_k_ḷ   e_v_ḷ_v_   n_ṭ_a_   v_l_i   c_y_ī_k_ḷ_   
நீஙகள் எவ்வளவு நாட்கள் வேலை செய்வீர்கள்?
Nīṅakaḷ evvaḷavu nāṭkaḷ vēlai ceyvīrkaḷ?
ந_____   எ______   ந______   வ___   ச___________   
N______   e_______   n_____   v____   c_________   
நீஙகள் எவ்வளவு நாட்கள் வேலை செய்வீர்கள்?
Nīṅakaḷ evvaḷavu nāṭkaḷ vēlai ceyvīrkaḷ?
______   _______   _______   ____   ____________   
_______   ________   ______   _____   __________   
நீஙகள் எவ்வளவு நாட்கள் வேலை செய்வீர்கள்?
Nīṅakaḷ evvaḷavu nāṭkaḷ vēlai ceyvīrkaḷ?
  Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
எ_்_ா_்   ம_ட_ய_ம_   வ_ை   வ_ல_   ச_ய_வ_ன_.   
E_ṉ_l   m_ṭ_y_m   v_r_i   v_l_i   c_y_ē_.   
என்னால் முடியும் வரை வேலை செய்வேன்.
Eṉṉāl muṭiyum varai vēlai ceyvēṉ.
எ______   ம_______   வ__   வ___   ச________   
E____   m______   v____   v____   c______   
என்னால் முடியும் வரை வேலை செய்வேன்.
Eṉṉāl muṭiyum varai vēlai ceyvēṉ.
_______   ________   ___   ____   _________   
_____   _______   _____   _____   _______   
என்னால் முடியும் வரை வேலை செய்வேன்.
Eṉṉāl muṭiyum varai vēlai ceyvēṉ.
  Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ந_ன_   ஆ_ோ_்_ி_ம_க   உ_்_   வ_ை   வ_ல_   ச_ய_வ_ன_.   
N_ṉ   ā_ō_k_y_m_k_   u_ḷ_   v_r_i   v_l_i   c_y_ē_.   
நான் ஆரோக்கியமாக உள்ள வரை வேலை செய்வேன்.
Nāṉ ārōkkiyamāka uḷḷa varai vēlai ceyvēṉ.
ந___   ஆ__________   உ___   வ__   வ___   ச________   
N__   ā___________   u___   v____   v____   c______   
நான் ஆரோக்கியமாக உள்ள வரை வேலை செய்வேன்.
Nāṉ ārōkkiyamāka uḷḷa varai vēlai ceyvēṉ.
____   ___________   ____   ___   ____   _________   
___   ____________   ____   _____   _____   _______   
நான் ஆரோக்கியமாக உள்ள வரை வேலை செய்வேன்.
Nāṉ ārōkkiyamāka uḷḷa varai vēlai ceyvēṉ.
 
 
 
 
  Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
அ_ன_   வ_ல_   ச_ய_வ_ற_க_   ப_ி_்   ப_ு_்_ை_ி_்   ப_ு_்_ு_்_ொ_்_ு   இ_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   v_l_i   c_y_a_a_k_   p_t_l   p_ṭ_k_a_y_l   p_ṭ_t_u_k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_ṉ_   
அவன் வேலை செய்வதற்கு பதில் படுக்கையில் படுத்துக்கொண்டு இருக்கிறான்.
Avaṉ vēlai ceyvataṟku patil paṭukkaiyil paṭuttukkoṇṭu irukkiṟāṉ.
அ___   வ___   ச_________   ப____   ப__________   ப______________   இ___________   
A___   v____   c_________   p____   p__________   p____________   i_________   
அவன் வேலை செய்வதற்கு பதில் படுக்கையில் படுத்துக்கொண்டு இருக்கிறான்.
Avaṉ vēlai ceyvataṟku patil paṭukkaiyil paṭuttukkoṇṭu irukkiṟāṉ.
____   ____   __________   _____   ___________   _______________   ____________   
____   _____   __________   _____   ___________   _____________   __________   
அவன் வேலை செய்வதற்கு பதில் படுக்கையில் படுத்துக்கொண்டு இருக்கிறான்.
Avaṉ vēlai ceyvataṟku patil paṭukkaiyil paṭuttukkoṇṭu irukkiṟāṉ.
  Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
அ_ள_   ச_ை_்_த_்_ு   ப_ி_்   ச_ய_த_த_த_ள_   வ_ச_த_த_க_க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   c_m_i_p_t_ṟ_u   p_t_l   c_y_i_t_ḷ   v_c_t_u_k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_ḷ_   
அவள் சமைப்பதற்கு பதில் செய்தித்தாள் வாசித்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ camaippataṟku patil ceytittāḷ vācittukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
அ___   ச__________   ப____   ச___________   வ_______________   இ___________   
A___   c____________   p____   c________   v____________   i_________   
அவள் சமைப்பதற்கு பதில் செய்தித்தாள் வாசித்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ camaippataṟku patil ceytittāḷ vācittukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
____   ___________   _____   ____________   ________________   ____________   
____   _____________   _____   _________   _____________   __________   
அவள் சமைப்பதற்கு பதில் செய்தித்தாள் வாசித்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ camaippataṟku patil ceytittāḷ vācittukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
  Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
அ_ன_   வ_ட_ட_ற_க_   ப_வ_ற_க_   ப_ி_்   ம_ு_்_ட_ய_ல_/   ப_ர_ல_   இ_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   v_ṭ_i_k_   p_v_t_ṟ_u   p_t_l   m_t_k_a_a_y_l_   p_r_l   i_u_k_ṟ_ṉ_   
அவன் வீட்டிற்கு போவதற்கு பதில் மதுக்கடையில்/ பாரில் இருக்கிறான்.
Avaṉ vīṭṭiṟku pōvataṟku patil matukkaṭaiyil/ pāril irukkiṟāṉ.
அ___   வ_________   ப_______   ப____   ம____________   ப_____   இ___________   
A___   v_______   p________   p____   m_____________   p____   i_________   
அவன் வீட்டிற்கு போவதற்கு பதில் மதுக்கடையில்/ பாரில் இருக்கிறான்.
Avaṉ vīṭṭiṟku pōvataṟku patil matukkaṭaiyil/ pāril irukkiṟāṉ.
____   __________   ________   _____   _____________   ______   ____________   
____   ________   _________   _____   ______________   _____   __________   
அவன் வீட்டிற்கு போவதற்கு பதில் மதுக்கடையில்/ பாரில் இருக்கிறான்.
Avaṉ vīṭṭiṟku pōvataṟku patil matukkaṭaiyil/ pāril irukkiṟāṉ.
 
 
 
 
  Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
எ_க_க_த_   த_ர_ந_த_ர_,   அ_ன_   இ_்_ு   க_ட_ய_ர_க_க_ற_ன_.   
E_a_k_t   t_r_n_a_a_a_,   a_a_   i_k_   k_ṭ_y_r_k_i_ā_.   
எனக்குத் தெரிந்தவரை, அவன் இங்கு குடியிருக்கிறான்.
Eṉakkut terintavarai, avaṉ iṅku kuṭiyirukkiṟāṉ.
எ_______   த__________   அ___   இ____   க________________   
E______   t____________   a___   i___   k______________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை, அவன் இங்கு குடியிருக்கிறான்.
Eṉakkut terintavarai, avaṉ iṅku kuṭiyirukkiṟāṉ.
________   ___________   ____   _____   _________________   
_______   _____________   ____   ____   _______________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை, அவன் இங்கு குடியிருக்கிறான்.
Eṉakkut terintavarai, avaṉ iṅku kuṭiyirukkiṟāṉ.
  Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
எ_க_க_த_   த_ர_ந_த_ர_,_வ_   ம_ை_ி_்_ு   உ_ல_   ந_ம_   ச_ி_ி_்_ை_   
E_a_k_t   t_r_n_a_a_a_,_v_ṉ_   m_ṉ_i_i_k_   u_a_   n_l_m   c_r_y_l_a_.   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன மனைவிக்கு உடல் நலம் சரியில்லை.
Eṉakkut terintavarai,avaṉa maṉaivikku uṭal nalam cariyillai.
எ_______   த_____________   ம________   உ___   ந___   ச_________   
E______   t_________________   m_________   u___   n____   c__________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன மனைவிக்கு உடல் நலம் சரியில்லை.
Eṉakkut terintavarai,avaṉa maṉaivikku uṭal nalam cariyillai.
________   ______________   _________   ____   ____   __________   
_______   __________________   __________   ____   _____   ___________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன மனைவிக்கு உடல் நலம் சரியில்லை.
Eṉakkut terintavarai,avaṉa maṉaivikku uṭal nalam cariyillai.
  Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
எ_க_க_த_   த_ர_ந_த_ர_,_வ_்   வ_ல_ய_ல_ல_த_ன_.   
E_a_k_t   t_r_n_a_a_a_,_v_ṉ   v_l_i_i_l_t_v_ṉ_   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன் வேலையில்லாதவன்.
Eṉakkut terintavarai,avaṉ vēlaiyillātavaṉ.
எ_______   த______________   வ______________   
E______   t________________   v_______________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன் வேலையில்லாதவன்.
Eṉakkut terintavarai,avaṉ vēlaiyillātavaṉ.
________   _______________   _______________   
_______   _________________   ________________   
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன் வேலையில்லாதவன்.
Eṉakkut terintavarai,avaṉ vēlaiyillātavaṉ.
 
 
 
 
  Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ந_ன_   அ_ி_ம_   த_ங_க_வ_ட_ட_ன_   ;_ல_ல_ய_ல_   ச_ய_்_ி_்_ு   வ_்_ி_ு_்_ே_்_   
N_ṉ   a_i_a_   t_ṅ_i_i_ṭ_ṉ_i_l_i_ē_   c_m_y_t_i_k_   v_n_i_u_p_ṉ_   
நான் அதிகம் தூங்கிவிட்டேன் ;இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ atikam tūṅkiviṭṭēṉ;illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
ந___   அ_____   த_____________   ;_________   ச__________   வ_____________   
N__   a_____   t___________________   c___________   v___________   
நான் அதிகம் தூங்கிவிட்டேன் ;இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ atikam tūṅkiviṭṭēṉ;illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
____   ______   ______________   __________   ___________   ______________   
___   ______   ____________________   ____________   ____________   
நான் அதிகம் தூங்கிவிட்டேன் ;இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ atikam tūṅkiviṭṭēṉ;illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
  Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ந_ன_   ப_ர_ந_த_த_   த_ற   வ_ட_ட_ன_;   இ_்_ை_ே_்   ச_ய_்_ி_்_ு   வ_்_ி_ு_்_ே_்_   
N_ṉ   p_r_n_a_t   t_v_ṟ_   v_ṭ_ē_;   i_l_i_ē_   c_m_y_t_i_k_   v_n_i_u_p_ṉ_   
நான் பேருந்தைத் தவற விட்டேன்; இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ pēruntait tavaṟa viṭṭēṉ; illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
ந___   ப_________   த__   வ________   இ________   ச__________   வ_____________   
N__   p________   t_____   v______   i_______   c___________   v___________   
நான் பேருந்தைத் தவற விட்டேன்; இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ pēruntait tavaṟa viṭṭēṉ; illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
____   __________   ___   _________   _________   ___________   ______________   
___   _________   ______   _______   ________   ____________   ____________   
நான் பேருந்தைத் தவற விட்டேன்; இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ pēruntait tavaṟa viṭṭēṉ; illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
  Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
எ_க_க_   வ_ி   த_ர_ய_ி_்_ை_   இ_்_ை_ே_்   ச_ி_ா_   ச_ய_்_ி_்_ு   வ_்_ி_ு_்_ே_்_   
E_a_k_   v_ḻ_   t_r_y_v_l_a_;   i_l_i_ē_   c_r_y_ṉ_   c_m_y_t_i_k_   v_n_i_u_p_ṉ_   
எனக்கு வழி தெரியவில்லை; இல்லையேல் சரியான சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Eṉakku vaḻi teriyavillai; illaiyēl cariyāṉa camayattiṟku vantiruppēṉ.
எ_____   வ__   த___________   இ________   ச_____   ச__________   வ_____________   
E_____   v___   t____________   i_______   c_______   c___________   v___________   
எனக்கு வழி தெரியவில்லை; இல்லையேல் சரியான சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Eṉakku vaḻi teriyavillai; illaiyēl cariyāṉa camayattiṟku vantiruppēṉ.
______   ___   ____________   _________   ______   ___________   ______________   
______   ____   _____________   ________   ________   ____________   ____________   
எனக்கு வழி தெரியவில்லை; இல்லையேல் சரியான சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Eṉakku vaḻi teriyavillai; illaiyēl cariyāṉa camayattiṟku vantiruppēṉ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học ngôn ngữ với Internet

Ngày càng có nhiều người học ngoại ngữ. Và ngày càng có nhiều người sử dụng Internet cho mục đích này! Học trực tuyến khác với cách học ngôn ngữ cổ điển. Và nó có nhiều lợi thế! Người dùng tự quyết định thời điểm học tập. Họ cũng có thể lựa chọn nội dung học. Và họ xác định lượng kiến thức họ muốn học mỗi ngày. Với học tập trực tuyến, người dùng sẽ học bằng trực giác. Nghĩa là họ học ngôn ngữ mới một cách tự nhiên. Cũng giống như họ học các ngôn ngữ khi còn nhỏ hoặc khi đi nghỉ ở nước ngoài. Như vậy, người học sử dụng các tình huống mô phỏng. Họ trải nghiệm những điều khác nhau ở những nơi khác nhau. Họ phải trở nên năng nổ trong quá trình này. Với một số chương trình, bạn cần tai nghe và micro. Như vậy bạn có thể nói chuyện với người bản xứ. Cũng có thể phát âm của bạn sẽ được phân tích. Bằng cách này bạn có thể tiến bộ liên tục. Bạn có thể trò chuyện với người khác trong cộng đồng. Internet cũng cung cấp khả năng học tập trên đường đi. Bạn có thể học ở khắp mọi nơi với công nghệ kỹ thuật số. Các khóa học trực tuyến không thua kém gì các khóa học thông thường. Khi học chương trình này một cách nghiêm túc, hiệu quả có thể rất cao. Nhưng điều quan trọng là khóa học trực tuyến không nên quá hình thức. Quá nhiều hình ảnh động có thể gây phân tán nội dung học tập. Não phải xử lý từng tác nhân. Kết quả là, bộ nhớ có thể nhanh chóng trở nên quá tải. Do đó, đôi khi ngồi yên lặng với một cuốn sách lại tốt hơn. Những người biết kết hợp các phương pháp mới và cũ chắc chắn sẽ tiến bộ rất tốt ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
96 [Chín mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)