goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

88 [Tám mươi tám]

Quá khứ của động từ cách thức 2

 

88 [எண்பத்து எட்டு]@88 [Tám mươi tám]
88 [எண்பத்து எட்டு]

88 [Eṇpattu eṭṭu]
வினைச்சொல்லின் பாங்கியல் சார்ந்த இறந்த காலம் 2

viṉaiccolliṉ pāṅkiyal cārnta iṟanta kālam 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
எ_்   ம_ன_   ப_ம_ம_ய_ட_்   வ_ள_ய_ட   வ_ர_ம_ப_ி_்_ை_   
e_   m_k_ṉ   p_m_m_i_u_a_   v_ḷ_i_ā_a   v_r_m_a_i_l_i_   
என் மகன் பொம்மையுடன் விளையாட விரும்பவில்லை.
eṉ makaṉ pom'maiyuṭaṉ viḷaiyāṭa virumpavillai.
எ__   ம___   ப__________   வ______   வ_____________   
e_   m____   p___________   v________   v_____________   
என் மகன் பொம்மையுடன் விளையாட விரும்பவில்லை.
eṉ makaṉ pom'maiyuṭaṉ viḷaiyāṭa virumpavillai.
___   ____   ___________   _______   ______________   
__   _____   ____________   _________   ______________   
என் மகன் பொம்மையுடன் விளையாட விரும்பவில்லை.
eṉ makaṉ pom'maiyuṭaṉ viḷaiyāṭa virumpavillai.
  Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
எ_்   ம_ள_   க_ல_ப_்_ு   வ_ள_ய_ட   வ_ர_ம_ப_ி_்_ை_   
E_   m_k_ḷ   k_l_a_t_   v_ḷ_i_ā_a   v_r_m_a_i_l_i_   
என் மகள் கால்பந்து விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ makaḷ kālpantu viḷaiyāṭa virumpavillai.
எ__   ம___   க________   வ______   வ_____________   
E_   m____   k_______   v________   v_____________   
என் மகள் கால்பந்து விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ makaḷ kālpantu viḷaiyāṭa virumpavillai.
___   ____   _________   _______   ______________   
__   _____   ________   _________   ______________   
என் மகள் கால்பந்து விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ makaḷ kālpantu viḷaiyāṭa virumpavillai.
  Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
எ_்   ம_ை_ி   எ_்_ு_ன_   ச_ு_ங_க_்   வ_ள_ய_ட   வ_ர_ம_ப_ி_்_ை_   
E_   m_ṉ_i_i   e_ṉ_ṭ_ṉ   c_t_r_ṅ_a_   v_ḷ_i_ā_a   v_r_m_a_i_l_i_   
என் மனைவி என்னுடன் சதுரங்கம் விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ maṉaivi eṉṉuṭaṉ caturaṅkam viḷaiyāṭa virumpavillai.
எ__   ம____   எ_______   ச________   வ______   வ_____________   
E_   m______   e______   c_________   v________   v_____________   
என் மனைவி என்னுடன் சதுரங்கம் விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ maṉaivi eṉṉuṭaṉ caturaṅkam viḷaiyāṭa virumpavillai.
___   _____   ________   _________   _______   ______________   
__   _______   _______   __________   _________   ______________   
என் மனைவி என்னுடன் சதுரங்கம் விளையாட விரும்பவில்லை.
Eṉ maṉaivi eṉṉuṭaṉ caturaṅkam viḷaiyāṭa virumpavillai.
 
 
 
 
  Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
எ_்   க_ழ_்_ை_ள_   ந_ை_்_ய_ற_ச_   ச_ய_ய   வ_ர_ம_ப_ி_்_ை_   
E_   k_ḻ_n_a_k_ḷ   n_ṭ_i_p_y_ṟ_i   c_y_a   v_r_m_a_i_l_i_   
என் குழந்தைகள் நடைப்பயிற்சி செய்ய விரும்பவில்லை.
Eṉ kuḻantaikaḷ naṭaippayiṟci ceyya virumpavillai.
எ__   க_________   ந___________   ச____   வ_____________   
E_   k__________   n____________   c____   v_____________   
என் குழந்தைகள் நடைப்பயிற்சி செய்ய விரும்பவில்லை.
Eṉ kuḻantaikaḷ naṭaippayiṟci ceyya virumpavillai.
___   __________   ____________   _____   ______________   
__   ___________   _____________   _____   ______________   
என் குழந்தைகள் நடைப்பயிற்சி செய்ய விரும்பவில்லை.
Eṉ kuḻantaikaḷ naṭaippayiṟci ceyya virumpavillai.
  Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
அ_ர_க_்   அ_ை_ை   ச_த_த_்   ச_ய_ய   வ_ர_ம_ப_ி_்_ை_   
A_a_k_ḷ   a_a_y_i   c_t_a_   c_y_a   v_r_m_a_i_l_i_   
அவர்கள் அறையை சுத்தம் செய்ய விரும்பவில்லை.
Avarkaḷ aṟaiyai cuttam ceyya virumpavillai.
அ______   அ____   ச______   ச____   வ_____________   
A______   a______   c_____   c____   v_____________   
அவர்கள் அறையை சுத்தம் செய்ய விரும்பவில்லை.
Avarkaḷ aṟaiyai cuttam ceyya virumpavillai.
_______   _____   _______   _____   ______________   
_______   _______   ______   _____   ______________   
அவர்கள் அறையை சுத்தம் செய்ய விரும்பவில்லை.
Avarkaḷ aṟaiyai cuttam ceyya virumpavillai.
  Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
அ_ர_க_ு_்_ு   த_ங_க_்   ப_வ_ற_க_   வ_ர_ப_ப_ி_்_ை_   
A_a_k_ḷ_k_u   t_ṅ_a_   p_v_t_ṟ_u   v_r_p_a_i_l_i_   
அவர்களுக்கு தூங்கப் போவதற்கு விருப்பமில்லை.
Avarkaḷukku tūṅkap pōvataṟku viruppamillai.
அ__________   த______   ப_______   வ_____________   
A__________   t_____   p________   v_____________   
அவர்களுக்கு தூங்கப் போவதற்கு விருப்பமில்லை.
Avarkaḷukku tūṅkap pōvataṟku viruppamillai.
___________   _______   ________   ______________   
___________   ______   _________   ______________   
அவர்களுக்கு தூங்கப் போவதற்கு விருப்பமில்லை.
Avarkaḷukku tūṅkap pōvataṟku viruppamillai.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không được phép ăn kem.
அ_ன_க_க_   ஐ_்_ி_ீ_்   ச_ப_ப_ட   அ_ு_த_   இ_ு_்_வ_ல_ல_.   
A_a_u_k_   a_s_i_ī_   c_p_i_a   a_u_a_i   i_u_k_v_l_a_.   
அவனுக்கு ஐஸ்கிரீம் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku aiskirīm cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
அ_______   ஐ________   ச______   அ_____   இ____________   
A_______   a_______   c______   a______   i____________   
அவனுக்கு ஐஸ்கிரீம் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku aiskirīm cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
________   _________   _______   ______   _____________   
________   ________   _______   _______   _____________   
அவனுக்கு ஐஸ்கிரீம் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku aiskirīm cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
  Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
அ_ன_க_க_   ச_க_ல_ட_   ச_ப_ப_ட   அ_ு_த_   இ_ு_்_வ_ல_ல_.   
A_a_u_k_   c_k_ē_   c_p_i_a   a_u_a_i   i_u_k_v_l_a_.   
அவனுக்கு சாக்லேட் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku cāklēṭ cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
அ_______   ச_______   ச______   அ_____   இ____________   
A_______   c_____   c______   a______   i____________   
அவனுக்கு சாக்லேட் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku cāklēṭ cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
________   ________   _______   ______   _____________   
________   ______   _______   _______   _____________   
அவனுக்கு சாக்லேட் சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku cāklēṭ cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
  Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
அ_ன_க_க_   இ_ி_்_ு   ச_ப_ப_ட   அ_ு_த_   இ_ு_்_வ_ல_ல_.   
A_a_u_k_   i_i_p_   c_p_i_a   a_u_a_i   i_u_k_v_l_a_.   
அவனுக்கு இனிப்பு சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku iṉippu cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
அ_______   இ______   ச______   அ_____   இ____________   
A_______   i_____   c______   a______   i____________   
அவனுக்கு இனிப்பு சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku iṉippu cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
________   _______   _______   ______   _____________   
________   ______   _______   _______   _____________   
அவனுக்கு இனிப்பு சாப்பிட அனுமதி இருக்கவில்லை.
Avaṉukku iṉippu cāppiṭa aṉumati irukkavillai.
 
 
 
 
  Tôi đã được phép ước điều gì đó.
எ_க_க_   எ_்   வ_ர_ப_ப_்_ை   த_ர_வ_க_க   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
E_a_k_   e_   v_r_p_a_t_i   t_r_v_k_a   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
எனக்கு என் விருப்பத்தை தெரிவிக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉ viruppattai terivikka aṉumati kiṭaittatu.
எ_____   எ__   வ__________   த________   அ_____   க_________   
E_____   e_   v__________   t________   a______   k__________   
எனக்கு என் விருப்பத்தை தெரிவிக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉ viruppattai terivikka aṉumati kiṭaittatu.
______   ___   ___________   _________   ______   __________   
______   __   ___________   _________   _______   ___________   
எனக்கு என் விருப்பத்தை தெரிவிக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉ viruppattai terivikka aṉumati kiṭaittatu.
  Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
எ_க_க_   எ_க_க_க   ஓ_்   உ_ை   வ_ங_க   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
E_a_k_   e_a_k_k_   ō_   u_a_   v_ṅ_a   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
எனக்கு எனக்காக ஓர் உடை வாங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉakkāka ōr uṭai vāṅka aṉumati kiṭaittatu.
எ_____   எ______   ஓ__   உ__   வ____   அ_____   க_________   
E_____   e_______   ō_   u___   v____   a______   k__________   
எனக்கு எனக்காக ஓர் உடை வாங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉakkāka ōr uṭai vāṅka aṉumati kiṭaittatu.
______   _______   ___   ___   _____   ______   __________   
______   ________   __   ____   _____   _______   ___________   
எனக்கு எனக்காக ஓர் உடை வாங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku eṉakkāka ōr uṭai vāṅka aṉumati kiṭaittatu.
  Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
எ_க_க_   ஒ_ு   ச_க_ல_ட_   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
E_a_k_   o_u   c_k_ē_   e_u_t_k_o_ḷ_   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
எனக்கு ஒரு சாக்லேட் எடுத்துக்கொள்ள அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku oru cāklēṭ eṭuttukkoḷḷa aṉumati kiṭaittatu.
எ_____   ஒ__   ச_______   எ_____________   அ_____   க_________   
E_____   o__   c_____   e___________   a______   k__________   
எனக்கு ஒரு சாக்லேட் எடுத்துக்கொள்ள அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku oru cāklēṭ eṭuttukkoḷḷa aṉumati kiṭaittatu.
______   ___   ________   ______________   ______   __________   
______   ___   ______   ____________   _______   ___________   
எனக்கு ஒரு சாக்லேட் எடுத்துக்கொள்ள அனுமதி கிடைத்தது.
Eṉakku oru cāklēṭ eṭuttukkoḷḷa aṉumati kiṭaittatu.
 
 
 
 
  Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
உ_்_ை   வ_ம_ன_்_ி_்   ப_க_   ப_ட_க_க   அ_ு_த_த_த_ர_க_ா_   
U_ṉ_i   v_m_ṉ_t_i_   p_k_i   p_ṭ_k_a   a_u_a_i_t_r_a_ā_   
உன்னை விமானத்தில் புகை பிடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai vimāṉattil pukai piṭikka aṉumatittārkaḷā?
உ____   வ__________   ப___   ப______   அ_______________   
U____   v_________   p____   p______   a_______________   
உன்னை விமானத்தில் புகை பிடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai vimāṉattil pukai piṭikka aṉumatittārkaḷā?
_____   ___________   ____   _______   ________________   
_____   __________   _____   _______   ________________   
உன்னை விமானத்தில் புகை பிடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai vimāṉattil pukai piṭikka aṉumatittārkaḷā?
  Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
உ_்_ை   ம_ு_்_ு_   ம_ை_ி_்   ப_ய_்   க_ட_க_க   அ_ு_த_த_த_ர_க_ா_   
U_ṉ_i   m_r_t_u_a   m_ṉ_i_i_   p_y_r   k_ṭ_k_a   a_u_a_i_t_r_a_ā_   
உன்னை மருத்துவ மனையில் பியர் குடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai maruttuva maṉaiyil piyar kuṭikka aṉumatittārkaḷā?
உ____   ம_______   ம______   ப____   க______   அ_______________   
U____   m________   m_______   p____   k______   a_______________   
உன்னை மருத்துவ மனையில் பியர் குடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai maruttuva maṉaiyil piyar kuṭikka aṉumatittārkaḷā?
_____   ________   _______   _____   _______   ________________   
_____   _________   ________   _____   _______   ________________   
உன்னை மருத்துவ மனையில் பியர் குடிக்க அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai maruttuva maṉaiyil piyar kuṭikka aṉumatittārkaḷā?
  Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
உ_்_ை   ஹ_ட_ட_்   உ_்_ே   ந_ய_க_   க_ண_ட_   ச_ல_ல   அ_ு_த_த_த_ர_க_ா_   
U_ṉ_i   h_ṭ_a_   u_ḷ_   n_y_i_   k_ṇ_u   c_l_a   a_u_a_i_t_r_a_ā_   
உன்னை ஹோட்டல் உள்ளே நாயைக் கொண்டு செல்ல அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai hōṭṭal uḷḷē nāyaik koṇṭu cella aṉumatittārkaḷā?
உ____   ஹ______   உ____   ந_____   க_____   ச____   அ_______________   
U____   h_____   u___   n_____   k____   c____   a_______________   
உன்னை ஹோட்டல் உள்ளே நாயைக் கொண்டு செல்ல அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai hōṭṭal uḷḷē nāyaik koṇṭu cella aṉumatittārkaḷā?
_____   _______   _____   ______   ______   _____   ________________   
_____   ______   ____   ______   _____   _____   ________________   
உன்னை ஹோட்டல் உள்ளே நாயைக் கொண்டு செல்ல அனுமதித்தார்களா?
Uṉṉai hōṭṭal uḷḷē nāyaik koṇṭu cella aṉumatittārkaḷā?
 
 
 
 
  Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
வ_ட_ம_ற_ய_ல_   க_ழ_்_ை_ள_   த_ம_ம_க   வ_ள_ய_   த_்_   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
V_ṭ_m_ṟ_i_i_   k_ḻ_n_a_k_ḷ   t_m_t_m_k_   v_ḷ_y_   t_ṅ_a   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
விடுமுறையில் குழந்தைகள் தாமதமாக வெளியே தங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Viṭumuṟaiyil kuḻantaikaḷ tāmatamāka veḷiyē taṅka aṉumati kiṭaittatu.
வ___________   க_________   த______   வ_____   த___   அ_____   க_________   
V___________   k__________   t_________   v_____   t____   a______   k__________   
விடுமுறையில் குழந்தைகள் தாமதமாக வெளியே தங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Viṭumuṟaiyil kuḻantaikaḷ tāmatamāka veḷiyē taṅka aṉumati kiṭaittatu.
____________   __________   _______   ______   ____   ______   __________   
____________   ___________   __________   ______   _____   _______   ___________   
விடுமுறையில் குழந்தைகள் தாமதமாக வெளியே தங்க அனுமதி கிடைத்தது.
Viṭumuṟaiyil kuḻantaikaḷ tāmatamāka veḷiyē taṅka aṉumati kiṭaittatu.
  Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
அ_ர_க_ு_்_ு   வ_க_ந_ர_்   ம_ற_ற_்_ி_்   வ_ள_ய_ட   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
A_a_k_ḷ_k_u   v_k_n_r_m   m_ṟ_a_t_l   v_ḷ_i_ā_a   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் முற்றத்தில் விளையாட அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram muṟṟattil viḷaiyāṭa aṉumati kiṭaittatu.
அ__________   வ________   ம__________   வ______   அ_____   க_________   
A__________   v________   m________   v________   a______   k__________   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் முற்றத்தில் விளையாட அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram muṟṟattil viḷaiyāṭa aṉumati kiṭaittatu.
___________   _________   ___________   _______   ______   __________   
___________   _________   _________   _________   _______   ___________   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் முற்றத்தில் விளையாட அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram muṟṟattil viḷaiyāṭa aṉumati kiṭaittatu.
  Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
அ_ர_க_ு_்_ு   வ_க_ந_ர_்   வ_ழ_த_த_க_   க_ண_ட_ர_க_க   அ_ு_த_   க_ட_த_த_ு_   
A_a_k_ḷ_k_u   v_k_n_r_m   v_ḻ_t_u_   k_ṇ_i_u_k_   a_u_a_i   k_ṭ_i_t_t_.   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் விழித்துக் கொண்டிருக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram viḻittuk koṇṭirukka aṉumati kiṭaittatu.
அ__________   வ________   வ_________   க__________   அ_____   க_________   
A__________   v________   v_______   k_________   a______   k__________   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் விழித்துக் கொண்டிருக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram viḻittuk koṇṭirukka aṉumati kiṭaittatu.
___________   _________   __________   ___________   ______   __________   
___________   _________   ________   __________   _______   ___________   
அவர்களுக்கு வெகுநேரம் விழித்துக் கொண்டிருக்க அனுமதி கிடைத்தது.
Avarkaḷukku vekunēram viḻittuk koṇṭirukka aṉumati kiṭaittatu.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ có thể học các quy tắc ngữ pháp

Trẻ em lớn lên rất nhanh. Và chúng cũng học rất nhanh! Người ta vẫn chưa biết cách trẻ em học. Quá trình học tập diễn ra tự động. Trẻ em không biết là chúng đang học. Tuy nhiên, mỗi ngày chúng lại biết thêm. Với ngôn ngữ cũng vậy. Trong vài tháng đầu, trẻ em chỉ biết khóc. Thêm vài tháng nữa, chúng có thể nói những từ ngắn. Sau đó, các từ ngắn tạo thành câu. Cuối cùng, trẻ em biết nói ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Thật không may, người lớn không làm được như vậy. Họ cần sách hoặc các tài liệu khác để học. Chỉ có cách này họ mới có thể học các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh học ngữ pháp từ khi mới bốn tháng tuổi! Các nhà nghiên cứu đã dạy trẻ em người Đức các quy tắc ngữ pháp tiếng nước ngoài. Họ đã cho chúng nghe những câu bằng tiếng Italia. Những câu này chứa cấu trúc cú pháp nhất định. Chúng được nghe các câu đúng ngữ pháp trong khoảng mười lăm phút. Sau đó, họ lại cho chúng nghe các câu khác. Tuy nhiên lần này, một số câu không đúng ngữ pháp. Trong khi bọn trẻ nghe các câu, người ta đo sóng não của chúng. Bằng cách này, các nhà nghiên cứu có thể xác định bộ não phản ứng ra sao với các câu. Và những đứa trẻ này thể hiện mức độ hoạt động của não khác nhau với các câu! Mặc dù chúng mới chỉ nghe các câu, chúng đã nhận ra những lỗi sai. Đương nhiên, em bé không hiểu tại sao các câu đó lại sai. Chúng chỉ hướng theo các quy tắc phát âm. Nhưng chỉ cần như thế là đủ để học một ngôn ngữ - ít nhất là với trẻ.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
88 [Tám mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)