goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

86 [Tám mươi sáu]

Câu hỏi – Quá khứ 2

 

86 [எண்பத்து ஆறு]@86 [Tám mươi sáu]
86 [எண்பத்து ஆறு]

86 [Eṇpattu āṟu]
கேள்விகள் - இறந்த காலம் 2

kēḷvikaḷ - iṟanta kālam 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã đeo ca vát nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã mua xe hơi nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã đặt báo nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã nhìn thấy ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã gặp ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã nhận ra ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã thức dậy khi nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã bắt đầu khi nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã dừng khi nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã thức dậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã trở thành giáo viên?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã đi tắc xi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã đến từ đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã đi đến đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ban đã ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã giúp đỡ ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã viết cho ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã trả lời ai?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn đã đeo ca vát nào?
ந_   எ_்_   க_ு_்_ு_்_ட_ட_/   ட_   அ_ி_்_ு   க_ண_ட_ய_?   
n_   e_t_   k_ḻ_t_u_p_ṭ_i_   ṭ_i   a_i_t_   k_ṇ_ā_?   
நீ எந்த கழுத்துப்பட்டி/ டை அணிந்து கொண்டாய்?
nī enta kaḻuttuppaṭṭi/ ṭai aṇintu koṇṭāy?
ந_   எ___   க______________   ட_   அ______   க________   
n_   e___   k_____________   ṭ__   a_____   k______   
நீ எந்த கழுத்துப்பட்டி/ டை அணிந்து கொண்டாய்?
nī enta kaḻuttuppaṭṭi/ ṭai aṇintu koṇṭāy?
__   ____   _______________   __   _______   _________   
__   ____   ______________   ___   ______   _______   
நீ எந்த கழுத்துப்பட்டி/ டை அணிந்து கொண்டாய்?
nī enta kaḻuttuppaṭṭi/ ṭai aṇintu koṇṭāy?
  Bạn đã mua xe hơi nào?
ந_   எ_்_   ம_ட_ட_ர_   வ_்_ி   வ_ங_க_ன_ய_?   
N_   e_t_   m_ṭ_ā_   v_ṇ_i   v_ṅ_i_ā_?   
நீ எந்த மோட்டார் வண்டி வாங்கினாய்?
Nī enta mōṭṭār vaṇṭi vāṅkiṉāy?
ந_   எ___   ம_______   வ____   வ__________   
N_   e___   m_____   v____   v________   
நீ எந்த மோட்டார் வண்டி வாங்கினாய்?
Nī enta mōṭṭār vaṇṭi vāṅkiṉāy?
__   ____   ________   _____   ___________   
__   ____   ______   _____   _________   
நீ எந்த மோட்டார் வண்டி வாங்கினாய்?
Nī enta mōṭṭār vaṇṭi vāṅkiṉāy?
  Bạn đã đặt báo nào?
ந_   எ_்_   ச_ய_த_த_த_ள_க_க_   ச_்_ா   க_்_ி_ா_்_   
N_   e_t_   c_y_i_t_ḷ_k_u   c_n_ā   k_ṭ_i_ā_?   
நீ எந்த செய்தித்தாளுக்கு சந்தா கட்டினாய்?
Nī enta ceytittāḷukku cantā kaṭṭiṉāy?
ந_   எ___   ச_______________   ச____   க_________   
N_   e___   c____________   c____   k________   
நீ எந்த செய்தித்தாளுக்கு சந்தா கட்டினாய்?
Nī enta ceytittāḷukku cantā kaṭṭiṉāy?
__   ____   ________________   _____   __________   
__   ____   _____________   _____   _________   
நீ எந்த செய்தித்தாளுக்கு சந்தா கட்டினாய்?
Nī enta ceytittāḷukku cantā kaṭṭiṉāy?
 
 
 
 
  Bạn đã nhìn thấy ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_   ப_ர_த_த_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   y_r_i   p_r_t_r_a_?   
நீங்கள் யாரை பார்த்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai pārttīrkaḷ?
ந______   ய___   ப_____________   
N_____   y____   p__________   
நீங்கள் யாரை பார்த்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai pārttīrkaḷ?
_______   ____   ______________   
______   _____   ___________   
நீங்கள் யாரை பார்த்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai pārttīrkaḷ?
  Bạn đã gặp ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_   ச_்_ி_்_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   y_r_i   c_n_i_t_r_a_?   
நீங்கள் யாரை சந்தித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai cantittīrkaḷ?
ந______   ய___   ச______________   
N_____   y____   c____________   
நீங்கள் யாரை சந்தித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai cantittīrkaḷ?
_______   ____   _______________   
______   _____   _____________   
நீங்கள் யாரை சந்தித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai cantittīrkaḷ?
  Bạn đã nhận ra ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_   அ_ை_ா_ம_   த_ர_ந_த_   க_ண_ட_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   y_r_i   a_a_y_ḷ_m   t_r_n_u   k_ṇ_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் யாரை அடையாளம் தெரிந்து கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai aṭaiyāḷam terintu koṇṭīrkaḷ?
ந______   ய___   அ_______   த_______   க___________   
N_____   y____   a________   t______   k_________   
நீங்கள் யாரை அடையாளம் தெரிந்து கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai aṭaiyāḷam terintu koṇṭīrkaḷ?
_______   ____   ________   ________   ____________   
______   _____   _________   _______   __________   
நீங்கள் யாரை அடையாளம் தெரிந்து கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārai aṭaiyāḷam terintu koṇṭīrkaḷ?
 
 
 
 
  Bạn đã thức dậy khi nào?
ந_ங_க_்   எ_்_ொ_ு_ு   எ_ு_்_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   e_p_ḻ_t_   e_u_t_r_a_?   
நீங்கள் எப்பொழுது எழுந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu eḻuntīrkaḷ?
ந______   எ________   எ____________   
N_____   e_______   e__________   
நீங்கள் எப்பொழுது எழுந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu eḻuntīrkaḷ?
_______   _________   _____________   
______   ________   ___________   
நீங்கள் எப்பொழுது எழுந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu eḻuntīrkaḷ?
  Bạn đã bắt đầu khi nào?
ந_ங_க_்   எ_்_ொ_ு_ு   ப_ற_்_ட_ட_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   e_p_ḻ_t_   p_ṟ_p_a_ṭ_r_a_?   
நீங்கள் எப்பொழுது புறப்பட்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu puṟappaṭṭīrkaḷ?
ந______   எ________   ப_______________   
N_____   e_______   p______________   
நீங்கள் எப்பொழுது புறப்பட்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu puṟappaṭṭīrkaḷ?
_______   _________   ________________   
______   ________   _______________   
நீங்கள் எப்பொழுது புறப்பட்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu puṟappaṭṭīrkaḷ?
  Bạn đã dừng khi nào?
ந_ங_க_்   எ_்_ொ_ு_ு   ம_ட_த_த_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   e_p_ḻ_t_   m_ṭ_t_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் எப்பொழுது முடித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu muṭittīrkaḷ?
ந______   எ________   ம_____________   
N_____   e_______   m___________   
நீங்கள் எப்பொழுது முடித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu muṭittīrkaḷ?
_______   _________   ______________   
______   ________   ____________   
நீங்கள் எப்பொழுது முடித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu muṭittīrkaḷ?
 
 
 
 
  Tại sao bạn đã thức dậy?
ந_ங_க_்   ஏ_்   வ_ழ_த_த_க_   க_ண_ட_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   ē_   v_ḻ_t_u_   k_ṇ_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் ஏன் விழித்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ viḻittuk koṇṭīrkaḷ?
ந______   ஏ__   வ_________   க___________   
N_____   ē_   v_______   k_________   
நீங்கள் ஏன் விழித்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ viḻittuk koṇṭīrkaḷ?
_______   ___   __________   ____________   
______   __   ________   __________   
நீங்கள் ஏன் விழித்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ viḻittuk koṇṭīrkaḷ?
  Tại sao bạn đã trở thành giáo viên?
ந_ங_க_்   ஏ_்   ஆ_ி_ி_ர_   ஆ_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   ē_   ā_i_i_a_   ā_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் ஏன் ஆசிரியர் ஆனீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ āciriyar āṉīrkaḷ?
ந______   ஏ__   ஆ_______   ஆ________   
N_____   ē_   ā_______   ā_______   
நீங்கள் ஏன் ஆசிரியர் ஆனீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ āciriyar āṉīrkaḷ?
_______   ___   ________   _________   
______   __   ________   ________   
நீங்கள் ஏன் ஆசிரியர் ஆனீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ āciriyar āṉīrkaḷ?
  Tại sao bạn đã đi tắc xi?
ந_ங_க_்   ஏ_்   வ_ட_ை   வ_்_ி   எ_ு_்_ு_்   க_ண_ட_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   ē_   v_ṭ_k_i   v_ṇ_i   e_u_t_k   k_ṇ_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் ஏன் வாடகை வண்டி எடுத்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ vāṭakai vaṇṭi eṭuttuk koṇṭīrkaḷ?
ந______   ஏ__   வ____   வ____   எ________   க___________   
N_____   ē_   v______   v____   e______   k_________   
நீங்கள் ஏன் வாடகை வண்டி எடுத்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ vāṭakai vaṇṭi eṭuttuk koṇṭīrkaḷ?
_______   ___   _____   _____   _________   ____________   
______   __   _______   _____   _______   __________   
நீங்கள் ஏன் வாடகை வண்டி எடுத்துக் கொண்டீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ vāṭakai vaṇṭi eṭuttuk koṇṭīrkaḷ?
 
 
 
 
  Bạn đã đến từ đâu?
ந_ங_க_்   எ_்_ி_ு_்_ு   வ_்_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   e_k_r_n_u   v_n_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் எங்கிருந்து வந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅkiruntu vantīrkaḷ?
ந______   எ__________   வ__________   
N_____   e________   v_________   
நீங்கள் எங்கிருந்து வந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅkiruntu vantīrkaḷ?
_______   ___________   ___________   
______   _________   __________   
நீங்கள் எங்கிருந்து வந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅkiruntu vantīrkaḷ?
  Bạn đã đi đến đâu?
ந_ங_க_்   எ_்_ு   ப_ன_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   e_k_   p_ṉ_r_a_?   
நீங்கள் எங்கு போனீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku pōṉīrkaḷ?
ந______   எ____   ப_________   
N_____   e___   p________   
நீங்கள் எங்கு போனீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku pōṉīrkaḷ?
_______   _____   __________   
______   ____   _________   
நீங்கள் எங்கு போனீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku pōṉīrkaḷ?
  Ban đã ở đâu?
ந_ங_க_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   e_k_   i_u_t_r_a_?   
நீங்கள் எங்கு இருந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku iruntīrkaḷ?
ந______   எ____   இ____________   
N_____   e___   i__________   
நீங்கள் எங்கு இருந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku iruntīrkaḷ?
_______   _____   _____________   
______   ____   ___________   
நீங்கள் எங்கு இருந்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ eṅku iruntīrkaḷ?
 
 
 
 
  Bạn đã giúp đỡ ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_க_க_   உ_வ_   ச_ய_த_ர_க_்_   
N_ṅ_a_   y_r_k_u   u_a_i   c_y_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் யாருக்கு உதவி செய்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku utavi ceytīrkaḷ?
ந______   ய_______   உ___   ச___________   
N_____   y______   u____   c_________   
நீங்கள் யாருக்கு உதவி செய்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku utavi ceytīrkaḷ?
_______   ________   ____   ____________   
______   _______   _____   __________   
நீங்கள் யாருக்கு உதவி செய்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku utavi ceytīrkaḷ?
  Bạn đã viết cho ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_க_க_   எ_ு_ி_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   y_r_k_u   e_u_i_ī_k_ḷ_   
நீங்கள் யாருக்கு எழுதினீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku eḻutiṉīrkaḷ?
ந______   ய_______   எ____________   
N_____   y______   e___________   
நீங்கள் யாருக்கு எழுதினீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku eḻutiṉīrkaḷ?
_______   ________   _____________   
______   _______   ____________   
நீங்கள் யாருக்கு எழுதினீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku eḻutiṉīrkaḷ?
  Bạn đã trả lời ai?
ந_ங_க_்   ய_ர_க_க_   ப_ி_்   அ_ி_்_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   y_r_k_u   p_t_l   a_i_t_r_a_?   
நீங்கள் யாருக்கு பதில் அளித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku patil aḷittīrkaḷ?
ந______   ய_______   ப____   அ____________   
N_____   y______   p____   a__________   
நீங்கள் யாருக்கு பதில் அளித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku patil aḷittīrkaḷ?
_______   ________   _____   _____________   
______   _______   _____   ___________   
நீங்கள் யாருக்கு பதில் அளித்தீர்கள்?
Nīṅkaḷ yārukku patil aḷittīrkaḷ?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Mẹo chống bệnh đãng trí

Học tập không phải là luôn luôn dễ dàng. Ngay cả khi học cho vui, thì học cũng gây mệt mỏi. Nhưng khi học được một cái gì đó, chúng ta thấy vui. Chúng ta tự hào về bản thân và sự tiến bộ của mình. Thật không may, chúng ta có thể quên đi những gì chúng ta đã học. Điêu đó thường là một khó khăn với việc học ngôn ngữ. Hầu hết chúng ta học một hoặc nhiều ngôn ngữ trong trường học. Những kiến thức này thường bị mai một sau nhiều năm. Chúng ta hầu như không biết nói ngôn ngữ đó nữa. Hàng ngày chúng ta sử dụng tiếng mẹ đẻ là chính. Nhiều ngoại ngữ chỉ được sử dụng vào kỳ nghỉ. Nhưng nếu kiến thức không được ôn tập thường, nó sẽ bị mất. Não của chúng ta cần tập thể dục. Có thể nói rằng nó hoạt động như cơ bắp. Cơ cần được luyện tập, nếu không nó sẽ yếu dần. Nhưng có nhiều cách để ngăn chặn chứng quên. Điều quan trọng nhất là phải liên tục sử dụng những gì bạn đã học được. Các thói quen hàng ngày có thể giúp ích. Bạn có thể lập một thói quen nhỏ cho các ngày khác nhau trong tuần. Ví dụ thứ Hai, bạn có thể đọc một cuốn sách tiếng nước ngoài. Nghe một chương trình phát thanh nước ngoài vào ngày thứ Tư. Sau đó, vào ngày thứ sáu, bạn có thể một bài báo bằng tiếng nước ngoài. Bằng cách này, bạn đang chuyển đổi giữa đọc, nghe và viết. Do đó, kiến thức của bạn được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Tất cả những cách luyện tập này không cần phải kéo dài; nửa giờ là đủ. Nhưng điều quan trọng là bạn phải thực hành thường xuyên! Các nghiên cứu cho thấy những gì bạn học được sẽ được lưu trong bộ não hàng thập kỷ. Chỉ cần lôi nó ra một lần nữa

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
86 [Tám mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Câu hỏi – Quá khứ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)