goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

82 [Tám mươi hai]

Quá khứ 2

 

82 [எண்பத்து இரண்டு]@82 [Tám mươi hai]
82 [எண்பத்து இரண்டு]

82 [Eṇpattu iraṇṭu]
இறந்த காலம் 2

iṟanta kālam 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi công an chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải đi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải tắt đài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
ந_   ஆ_்_ு_ன_ஸ_க_   க_ப_ப_ட   வ_ண_ட_   வ_்_த_?   
n_   ā_p_l_ṉ_a_k   k_p_i_a   v_ṇ_i   v_n_a_ā_   
நீ ஆம்புலன்ஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
nī āmpulaṉsaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
ந_   ஆ___________   க______   வ_____   வ______   
n_   ā__________   k______   v____   v_______   
நீ ஆம்புலன்ஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
nī āmpulaṉsaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
__   ____________   _______   ______   _______   
__   ___________   _______   _____   ________   
நீ ஆம்புலன்ஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
nī āmpulaṉsaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
  Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
உ_க_க_   ம_ு_்_ு_ர_க_   க_ப_ப_ட   வ_ண_ட_   வ_்_த_?   
U_a_k_   m_r_t_u_a_a_k   k_p_i_a   v_ṇ_i   v_n_a_ā_   
உனக்கு மருத்துவரைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku maruttuvaraik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
உ_____   ம___________   க______   வ_____   வ______   
U_____   m____________   k______   v____   v_______   
உனக்கு மருத்துவரைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku maruttuvaraik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
______   ____________   _______   ______   _______   
______   _____________   _______   _____   ________   
உனக்கு மருத்துவரைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku maruttuvaraik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
  Bạn đã phải gọi công an chưa?
உ_க_க_   ப_ல_ஸ_க_   க_ப_ப_ட   வ_ண_ட_   வ_்_த_?   
U_a_k_   p_l_s_i_   k_p_i_a   v_ṇ_i   v_n_a_ā_   
உனக்கு போலிஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku pōlisaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
உ_____   ப_______   க______   வ_____   வ______   
U_____   p_______   k______   v____   v_______   
உனக்கு போலிஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku pōlisaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
______   ________   _______   ______   _______   
______   ________   _______   _____   ________   
உனக்கு போலிஸைக் கூப்பிட வேண்டி வந்ததா?
Uṉakku pōlisaik kūppiṭa vēṇṭi vantatā?
 
 
 
 
  Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
உ_்_ள_ட_்   த_ல_ப_ச_   ந_்_ர_   இ_ு_்_ி_த_?   இ_்_ொ_ு_ு   எ_்_ி_ம_   அ_ு   இ_ு_்_த_.   
U_k_ḷ_ṭ_m   t_l_i_ē_i   n_m_a_   i_u_k_ṟ_t_?   I_p_ḻ_t_   e_ṉ_ṭ_m   a_u   i_u_t_t_.   
உங்களிடம் தொலைபேசி நம்பர் இருக்கிறதா? இப்பொழுது என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam tolaipēci nampar irukkiṟatā? Ippoḻutu eṉṉiṭam atu iruntatu.
உ________   த_______   ந_____   இ__________   இ________   எ_______   அ__   இ________   
U________   t________   n_____   i__________   I_______   e______   a__   i________   
உங்களிடம் தொலைபேசி நம்பர் இருக்கிறதா? இப்பொழுது என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam tolaipēci nampar irukkiṟatā? Ippoḻutu eṉṉiṭam atu iruntatu.
_________   ________   ______   ___________   _________   ________   ___   _________   
_________   _________   ______   ___________   ________   _______   ___   _________   
உங்களிடம் தொலைபேசி நம்பர் இருக்கிறதா? இப்பொழுது என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam tolaipēci nampar irukkiṟatā? Ippoḻutu eṉṉiṭam atu iruntatu.
  Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
உ_்_ள_ட_்   ம_க_ர_   இ_ு_்_ி_த_?   இ_ோ_இ_்_ொ_ு_ு   த_ன_   எ_்_ி_ம_   இ_ு_்_த_.   
U_k_ḷ_ṭ_m   m_k_v_r_   i_u_k_ṟ_t_?   I_ō_i_p_ḻ_t_   t_ṉ   e_ṉ_ṭ_m   i_u_t_t_.   
உங்களிடம் முகவரி இருக்கிறதா? இதோ,இப்பொழுது தான் என்னிடம் இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam mukavari irukkiṟatā? Itō,ippoḻutu tāṉ eṉṉiṭam iruntatu.
உ________   ம_____   இ__________   இ____________   த___   எ_______   இ________   
U________   m_______   i__________   I___________   t__   e______   i________   
உங்களிடம் முகவரி இருக்கிறதா? இதோ,இப்பொழுது தான் என்னிடம் இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam mukavari irukkiṟatā? Itō,ippoḻutu tāṉ eṉṉiṭam iruntatu.
_________   ______   ___________   _____________   ____   ________   _________   
_________   ________   ___________   ____________   ___   _______   _________   
உங்களிடம் முகவரி இருக்கிறதா? இதோ,இப்பொழுது தான் என்னிடம் இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam mukavari irukkiṟatā? Itō,ippoḻutu tāṉ eṉṉiṭam iruntatu.
  Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
உ_்_ள_ட_்   ந_ர_்_ி_்   வ_ை_ட_்   இ_ு_்_ி_த_?_த_   எ_்_ி_ம_   அ_ு   இ_ு_்_த_.   
U_k_ḷ_ṭ_m   n_k_r_t_i_   v_r_i_a_a_   i_u_k_ṟ_t_?   I_ō   e_ṉ_ṭ_m   a_u   i_u_t_t_.   
உங்களிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இருக்கிறதா?இதோ என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam nakarattiṉ varaipaṭam irukkiṟatā? Itō eṉṉiṭam atu iruntatu.
உ________   ந________   வ______   இ_____________   எ_______   அ__   இ________   
U________   n_________   v_________   i__________   I__   e______   a__   i________   
உங்களிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இருக்கிறதா?இதோ என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam nakarattiṉ varaipaṭam irukkiṟatā? Itō eṉṉiṭam atu iruntatu.
_________   _________   _______   ______________   ________   ___   _________   
_________   __________   __________   ___________   ___   _______   ___   _________   
உங்களிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இருக்கிறதா?இதோ என்னிடம் அது இருந்தது.
Uṅkaḷiṭam nakarattiṉ varaipaṭam irukkiṟatā? Itō eṉṉiṭam atu iruntatu.
 
 
 
 
  Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
அ_ன_   ச_ய_்_ி_்   வ_்_ா_ா_   அ_ன_ல_   ச_ய_்_ி_்   வ_ம_ட_ய_ி_்_ை_   
A_a_   c_m_y_t_i_   v_n_ā_ā_   A_a_ā_   c_m_y_t_i_   v_r_m_ṭ_y_v_l_a_.   
அவன் சமயத்தில் வந்தானா? அவனால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை.
Avaṉ camayattil vantāṉā? Avaṉāl camayattil varamuṭiyavillai.
அ___   ச________   வ_______   அ_____   ச________   வ_____________   
A___   c_________   v_______   A_____   c_________   v________________   
அவன் சமயத்தில் வந்தானா? அவனால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை.
Avaṉ camayattil vantāṉā? Avaṉāl camayattil varamuṭiyavillai.
____   _________   ________   ______   _________   ______________   
____   __________   ________   ______   __________   _________________   
அவன் சமயத்தில் வந்தானா? அவனால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை.
Avaṉ camayattil vantāṉā? Avaṉāl camayattil varamuṭiyavillai.
  Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
அ_ன_க_க_   வ_ி   த_ர_ந_த_ா_   அ_ன_ல_   வ_ி   க_்_ு   ப_ட_க_க   ம_ட_ய_ி_்_ை_   
A_a_u_k_   v_ḻ_   t_r_n_a_ā_   A_a_ā_   v_ḻ_   k_ṇ_u   p_ṭ_k_a   m_ṭ_y_v_l_a_.   
அவனுக்கு வழி தெரிந்ததா? அவனால் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
Avaṉukku vaḻi terintatā? Avaṉāl vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
அ_______   வ__   த_________   அ_____   வ__   க____   ப______   ம___________   
A_______   v___   t_________   A_____   v___   k____   p______   m____________   
அவனுக்கு வழி தெரிந்ததா? அவனால் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
Avaṉukku vaḻi terintatā? Avaṉāl vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
________   ___   __________   ______   ___   _____   _______   ____________   
________   ____   __________   ______   ____   _____   _______   _____________   
அவனுக்கு வழி தெரிந்ததா? அவனால் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
Avaṉukku vaḻi terintatā? Avaṉāl vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
  Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
அ_ன_க_க_   ந_   ச_ல_வ_ு   ப_ர_ந_த_ா_   அ_ன_க_க_   ந_ன_   ச_ல_வ_ு   ப_ர_ய_ி_்_ை_   
A_a_u_k_   n_   c_l_a_u   p_r_n_a_ā_   A_a_u_k_   n_ṉ   c_l_a_u   p_r_y_v_l_a_.   
அவனுக்கு நீ சொல்வது புரிந்ததா? அவனுக்கு நான் சொல்வது புரியவில்லை.
Avaṉukku nī colvatu purintatā? Avaṉukku nāṉ colvatu puriyavillai.
அ_______   ந_   ச______   ப_________   அ_______   ந___   ச______   ப___________   
A_______   n_   c______   p_________   A_______   n__   c______   p____________   
அவனுக்கு நீ சொல்வது புரிந்ததா? அவனுக்கு நான் சொல்வது புரியவில்லை.
Avaṉukku nī colvatu purintatā? Avaṉukku nāṉ colvatu puriyavillai.
________   __   _______   __________   ________   ____   _______   ____________   
________   __   _______   __________   ________   ___   _______   _____________   
அவனுக்கு நீ சொல்வது புரிந்ததா? அவனுக்கு நான் சொல்வது புரியவில்லை.
Avaṉukku nī colvatu purintatā? Avaṉukku nāṉ colvatu puriyavillai.
 
 
 
 
  Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
உ_்_ா_்   ஏ_்   ந_ர_்_ி_்_ு   வ_   ம_ட_ய_ி_்_ை_   
U_ṉ_l   ē_   n_r_t_i_k_   v_r_   m_ṭ_y_v_l_a_?   
உன்னால் ஏன் நேரத்திற்கு வர முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ nērattiṟku vara muṭiyavillai?
உ______   ஏ__   ந__________   வ_   ம___________   
U____   ē_   n_________   v___   m____________   
உன்னால் ஏன் நேரத்திற்கு வர முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ nērattiṟku vara muṭiyavillai?
_______   ___   ___________   __   ____________   
_____   __   __________   ____   _____________   
உன்னால் ஏன் நேரத்திற்கு வர முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ nērattiṟku vara muṭiyavillai?
  Tại sao bạn đã không tìm được đường?
உ_்_ா_்   ஏ_்   வ_ி   க_்_ு   ப_ட_க_க   ம_ட_ய_ி_்_ை_   
U_ṉ_l   ē_   v_ḻ_   k_ṇ_u   p_ṭ_k_a   m_ṭ_y_v_l_a_?   
உன்னால் ஏன் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai?
உ______   ஏ__   வ__   க____   ப______   ம___________   
U____   ē_   v___   k____   p______   m____________   
உன்னால் ஏன் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai?
_______   ___   ___   _____   _______   ____________   
_____   __   ____   _____   _______   _____________   
உன்னால் ஏன் வழி கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ vaḻi kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai?
  Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
உ_்_ா_்   ஏ_்   அ_ன_   ப_ர_ந_த_   க_ள_ள   ம_ட_ய_ி_்_ை_   
U_ṉ_l   ē_   a_a_a_   p_r_n_u   k_ḷ_a   m_ṭ_y_v_l_a_?   
உன்னால் ஏன் அவனை புரிந்து கொள்ள முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ avaṉai purintu koḷḷa muṭiyavillai?
உ______   ஏ__   அ___   ப_______   க____   ம___________   
U____   ē_   a_____   p______   k____   m____________   
உன்னால் ஏன் அவனை புரிந்து கொள்ள முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ avaṉai purintu koḷḷa muṭiyavillai?
_______   ___   ____   ________   _____   ____________   
_____   __   ______   _______   _____   _____________   
உன்னால் ஏன் அவனை புரிந்து கொள்ள முடியவில்லை?
Uṉṉāl ēṉ avaṉai purintu koḷḷa muṭiyavillai?
 
 
 
 
  Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
எ_்_ா_்   ச_ய_்_ி_்   வ_ம_ட_ய_ி_்_ை   ஏ_ெ_்_ா_்   ப_ர_ந_த_   வ_்_ி_ள_   இ_்_ை_   
E_ṉ_l   c_m_y_t_i_   v_r_m_ṭ_y_v_l_a_   ē_e_ṟ_l   p_r_n_u   v_ṇ_i_a_   i_l_i_   
என்னால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை ஏனென்றால் பேருந்து வண்டிகள் இல்லை.
Eṉṉāl camayattil varamuṭiyavillai ēṉeṉṟāl pēruntu vaṇṭikaḷ illai.
எ______   ச________   வ____________   ஏ________   ப_______   வ_______   இ_____   
E____   c_________   v_______________   ē______   p______   v_______   i_____   
என்னால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை ஏனென்றால் பேருந்து வண்டிகள் இல்லை.
Eṉṉāl camayattil varamuṭiyavillai ēṉeṉṟāl pēruntu vaṇṭikaḷ illai.
_______   _________   _____________   _________   ________   ________   ______   
_____   __________   ________________   _______   _______   ________   ______   
என்னால் சமயத்தில் வரமுடியவில்லை ஏனென்றால் பேருந்து வண்டிகள் இல்லை.
Eṉṉāl camayattil varamuṭiyavillai ēṉeṉṟāl pēruntu vaṇṭikaḷ illai.
  Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
எ_்_ி_ம_   ந_ர_்_ி_்   வ_ை_ட_்   இ_்_ா_த_ல_   எ_க_க_   வ_ி   த_ர_ய_ி_்_ை_   
E_ṉ_ṭ_m   n_k_r_t_i_   v_r_i_a_a_   i_l_t_t_l   e_a_k_   v_ḻ_   t_r_y_v_l_a_.   
என்னிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இல்லாததால் எனக்கு வழி தெரியவில்லை.
Eṉṉiṭam nakarattiṉ varaipaṭam illātatāl eṉakku vaḻi teriyavillai.
எ_______   ந________   வ______   இ_________   எ_____   வ__   த___________   
E______   n_________   v_________   i________   e_____   v___   t____________   
என்னிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இல்லாததால் எனக்கு வழி தெரியவில்லை.
Eṉṉiṭam nakarattiṉ varaipaṭam illātatāl eṉakku vaḻi teriyavillai.
________   _________   _______   __________   ______   ___   ____________   
_______   __________   __________   _________   ______   ____   _____________   
என்னிடம் நகரத்தின் வரைபடம் இல்லாததால் எனக்கு வழி தெரியவில்லை.
Eṉṉiṭam nakarattiṉ varaipaṭam illātatāl eṉakku vaḻi teriyavillai.
  Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
இ_ை   ம_க_ு_்   ச_்_ம_க   இ_ு_்_த_ல_   அ_ன_   ச_ன_ன_ு   ப_ர_ய_ி_்_ை_   
I_a_   m_k_v_m   c_t_a_ā_a   i_u_t_t_l   a_a_   c_ṉ_a_u   p_r_y_v_l_a_.   
இசை மிகவும் சத்தமாக இருந்ததால் அவன் சொன்னது புரியவில்லை.
Icai mikavum cattamāka iruntatāl avaṉ coṉṉatu puriyavillai.
இ__   ம______   ச______   இ_________   அ___   ச______   ப___________   
I___   m______   c________   i________   a___   c______   p____________   
இசை மிகவும் சத்தமாக இருந்ததால் அவன் சொன்னது புரியவில்லை.
Icai mikavum cattamāka iruntatāl avaṉ coṉṉatu puriyavillai.
___   _______   _______   __________   ____   _______   ____________   
____   _______   _________   _________   ____   _______   _____________   
இசை மிகவும் சத்தமாக இருந்ததால் அவன் சொன்னது புரியவில்லை.
Icai mikavum cattamāka iruntatāl avaṉ coṉṉatu puriyavillai.
 
 
 
 
  Tôi đã phải đi tắc xi.
ந_ன_   ஒ_ு   ட_க_ச_   எ_ு_்_   வ_ண_ட_   வ_்_த_.   
N_ṉ   o_u   ṭ_k_i   e_u_k_   v_ṇ_i   v_n_a_u_   
நான் ஒரு டாக்சி எடுக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru ṭākci eṭukka vēṇṭi vantatu.
ந___   ஒ__   ட_____   எ_____   வ_____   வ______   
N__   o__   ṭ____   e_____   v____   v_______   
நான் ஒரு டாக்சி எடுக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru ṭākci eṭukka vēṇṭi vantatu.
____   ___   ______   ______   ______   _______   
___   ___   _____   ______   _____   ________   
நான் ஒரு டாக்சி எடுக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru ṭākci eṭukka vēṇṭi vantatu.
  Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
ந_ன_   ஒ_ு   ந_ர   வ_ை_ட_்   வ_ங_க   வ_ண_ட_   வ_்_த_.   
N_ṉ   o_u   n_k_r_   v_r_i_a_a_   v_ṅ_a   v_ṇ_i   v_n_a_u_   
நான் ஒரு நகர வரைபடம் வாங்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru nakara varaipaṭam vāṅka vēṇṭi vantatu.
ந___   ஒ__   ந__   வ______   வ____   வ_____   வ______   
N__   o__   n_____   v_________   v____   v____   v_______   
நான் ஒரு நகர வரைபடம் வாங்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru nakara varaipaṭam vāṅka vēṇṭi vantatu.
____   ___   ___   _______   _____   ______   _______   
___   ___   ______   __________   _____   _____   ________   
நான் ஒரு நகர வரைபடம் வாங்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ oru nakara varaipaṭam vāṅka vēṇṭi vantatu.
  Tôi đã phải tắt đài.
ந_ன_   ர_ட_ய_வ_   அ_ை_்_   வ_ண_ட_   வ_்_த_.   
N_ṉ   r_ṭ_y_v_i   a_a_k_a   v_ṇ_i   v_n_a_u_   
நான் ரேடியோவை அணைக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ rēṭiyōvai aṇaikka vēṇṭi vantatu.
ந___   ர_______   அ_____   வ_____   வ______   
N__   r________   a______   v____   v_______   
நான் ரேடியோவை அணைக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ rēṭiyōvai aṇaikka vēṇṭi vantatu.
____   ________   ______   ______   _______   
___   _________   _______   _____   ________   
நான் ரேடியோவை அணைக்க வேண்டி வந்தது.
Nāṉ rēṭiyōvai aṇaikka vēṇṭi vantatu.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các từ tiêu cực không được dịch sang tiếng mẹ đẻ

Khi đọc tài liệu, những người biết đa ngôn ngữ thường dịch sang ngôn ngữ mẹ đẻ của họ trong tiềm thức. Điều này xảy ra một cách tự động; nghĩa là người đọc làm điều đó mà không nhận ra. Có thể nói rằng bộ não có chức năng như một phiên dịch đồng thời. Nhưng nó không dịch tất cả mọi thứ! Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bộ não có một bộ lọc tích hợp sẵn. Bộ lọc này quyết định những gì được dịch. Và có vẻ như các bộ lọc bỏ qua một số từ. Các từ tiêu cực không được dịch sang ngôn ngữ bản địa. Các nhà nghiên cứu chọn những người nói tiếng bản ngữ Trung Quốc cho thí nghiệm của họ. Tất cả các đối tượng thí nghiệm đều nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của họ. Các đối tượng thử nghiệm phải đánh giá từ tiếng Anh khác nhau. Những từ này có nội dung cảm xúc khác nhau. Có những từ tích cực, tiêu cực và trung lập. Trong khi các đối tượng thử nghiệm đọc các từ, bộ não của họ đã được kiểm tra. Các nhà nghiên cứu đã đo hoạt động điện não. Bằng cách đó, họ có thể thấy cách thức bộ não hoạt động. Một số tín hiệu được tạo ra trong quá trình dịch các từ. Chúng cho thấy bộ não có hoạt động. Tuy nhiên, với các từ tiêu cực, bộ não của các đối tượng thử nghiệm không có hoạt động gì. Chỉ có các từ tích cực hoặc trung tính mới được dịch. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết tại sao lại như vậy. Về mặt lý thuyết, bộ não phải xử lý tất cả các từ như nhau. Tuy vậy, có thể bộ lọc đã nhanh chóng kiểm tra từng từ. Nó được phân tích trong khi đọc bằng ngôn ngữ thứ hai. Nếu gặp một từ tiêu cực, bộ nhớ bị chặn. Nói cách khác, nó không thể nghĩ ra từ tương ứng trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Con người có thể phản ứng rất nhạy cảm với từ ngữ. Có lẽ bộ não muốn bảo vệ chúng khỏi cú sốc tinh thần ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
82 [Tám mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)