goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

80 [Tám mươi]

Tính từ 3

 

80 [எண்பது]@80 [Tám mươi]
80 [எண்பது]

80 [Eṇpatu]
அடைமொழி 3

aṭaimoḻi 3

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có một con chó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con chó này to.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có một con chó to.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có một căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn nhà này nhỏ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy ở trong khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn này rẻ tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xe hơi này đắt tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quyển tiểu thuyết này chán.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy xem một bộ phim.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bộ phim này hấp dẫn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chị ấy có một con chó.
அ_ள_ட_்   ஒ_ு   ந_ய_   இ_ு_்_ி_த_.   
a_a_i_a_   o_u   n_y   i_u_k_ṟ_t_.   
அவளிடம் ஒரு நாய் இருக்கிறது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
அ______   ஒ__   ந___   இ__________   
a_______   o__   n__   i__________   
அவளிடம் ஒரு நாய் இருக்கிறது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
_______   ___   ____   ___________   
________   ___   ___   ___________   
அவளிடம் ஒரு நாய் இருக்கிறது.
avaḷiṭam oru nāy irukkiṟatu.
  Con chó này to.
அ_்_   ந_ய_   ப_ர_ய_ா_   இ_ு_்_ி_த_.   
A_t_   n_y   p_r_y_t_k_   i_u_k_ṟ_t_.   
அந்த நாய் பெரியதாக இருக்கிறது.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
அ___   ந___   ப_______   இ__________   
A___   n__   p_________   i__________   
அந்த நாய் பெரியதாக இருக்கிறது.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
____   ____   ________   ___________   
____   ___   __________   ___________   
அந்த நாய் பெரியதாக இருக்கிறது.
Anta nāy periyatāka irukkiṟatu.
  Chị ấy có một con chó to.
அ_ள_ட_்   ஒ_ு   ப_ர_ய   ந_ய_   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_i_a_   o_u   p_r_y_   n_y   i_u_k_ṟ_t_.   
அவளிடம் ஒரு பெரிய நாய் இருக்கிறது.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
அ______   ஒ__   ப____   ந___   இ__________   
A_______   o__   p_____   n__   i__________   
அவளிடம் ஒரு பெரிய நாய் இருக்கிறது.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
_______   ___   _____   ____   ___________   
________   ___   ______   ___   ___________   
அவளிடம் ஒரு பெரிய நாய் இருக்கிறது.
Avaḷiṭam oru periya nāy irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Chị ấy có một căn nhà.
அ_ள_க_க_   ஒ_ு   வ_ட_   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_u_k_   o_u   v_ṭ_   i_u_k_ṟ_t_.   
அவளுக்கு ஒரு வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
அ_______   ஒ__   வ___   இ__________   
A_______   o__   v___   i__________   
அவளுக்கு ஒரு வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
________   ___   ____   ___________   
________   ___   ____   ___________   
அவளுக்கு ஒரு வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru vīṭu irukkiṟatu.
  Căn nhà này nhỏ.
வ_ட_   ச_ற_ய_ு_   
V_ṭ_   c_ṟ_y_t_.   
வீடு சிறியது.
Vīṭu ciṟiyatu.
வ___   ச_______   
V___   c________   
வீடு சிறியது.
Vīṭu ciṟiyatu.
____   ________   
____   _________   
வீடு சிறியது.
Vīṭu ciṟiyatu.
  Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
அ_ள_க_க_   ஒ_ு   ச_ற_ய   வ_ட_   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_u_k_   o_u   c_ṟ_y_   v_ṭ_   i_u_k_ṟ_t_.   
அவளுக்கு ஒரு சிறிய வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru ciṟiya vīṭu irukkiṟatu.
அ_______   ஒ__   ச____   வ___   இ__________   
A_______   o__   c_____   v___   i__________   
அவளுக்கு ஒரு சிறிய வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru ciṟiya vīṭu irukkiṟatu.
________   ___   _____   ____   ___________   
________   ___   ______   ____   ___________   
அவளுக்கு ஒரு சிறிய வீடு இருக்கிறது.
Avaḷukku oru ciṟiya vīṭu irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Anh ấy ở trong khách sạn.
அ_ன_   ஒ_ு   ஹ_ட_ட_ி_்   த_்_ி_ி_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   o_u   h_ṭ_a_i_   t_ṅ_i_i_u_k_ṟ_ṉ_   
அவன் ஒரு ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
அ___   ஒ__   ஹ________   த_________________   
A___   o__   h_______   t_______________   
அவன் ஒரு ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
____   ___   _________   __________________   
____   ___   ________   ________________   
அவன் ஒரு ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
  Khách sạn này rẻ tiền.
ஹ_ட_ட_்   ம_ி_ா_த_.   
H_ṭ_a_   m_l_v_ṉ_t_.   
ஹோட்டல் மலிவானது.
Hōṭṭal malivāṉatu.
ஹ______   ம________   
H_____   m__________   
ஹோட்டல் மலிவானது.
Hōṭṭal malivāṉatu.
_______   _________   
______   ___________   
ஹோட்டல் மலிவானது.
Hōṭṭal malivāṉatu.
  Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
அ_ன_   ஒ_ு   ம_ி_ா_   ஹ_ட_ட_ி_்   த_்_ி_ி_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   o_u   m_l_v_ṉ_   h_ṭ_a_i_   t_ṅ_i_i_u_k_ṟ_ṉ_   
அவன் ஒரு மலிவான ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru malivāṉa hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
அ___   ஒ__   ம_____   ஹ________   த_________________   
A___   o__   m_______   h_______   t_______________   
அவன் ஒரு மலிவான ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru malivāṉa hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
____   ___   ______   _________   __________________   
____   ___   ________   ________   ________________   
அவன் ஒரு மலிவான ஹோட்டலில் தங்கியிருக்கிறான்.
Avaṉ oru malivāṉa hōṭṭalil taṅkiyirukkiṟāṉ.
 
 
 
 
  Anh ấy có một chiếc xe hơi.
அ_ன_ட_்   ஒ_ு   ம_ட_ட_ர_   வ_்_ி   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_i_a_   o_u   m_ṭ_ā_   v_ṇ_i   i_u_k_ṟ_t_.   
அவனிடம் ஒரு மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
அ______   ஒ__   ம_______   வ____   இ__________   
A_______   o__   m_____   v____   i__________   
அவனிடம் ஒரு மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
_______   ___   ________   _____   ___________   
________   ___   ______   _____   ___________   
அவனிடம் ஒரு மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
  Xe hơi này đắt tiền.
அ_ு   வ_ல_   உ_ர_ந_த   வ_்_ி_   
A_u   v_l_i   u_a_n_a   v_ṇ_i_   
அது விலை உயர்ந்த வண்டி.
Atu vilai uyarnta vaṇṭi.
அ__   வ___   உ______   வ_____   
A__   v____   u______   v_____   
அது விலை உயர்ந்த வண்டி.
Atu vilai uyarnta vaṇṭi.
___   ____   _______   ______   
___   _____   _______   ______   
அது விலை உயர்ந்த வண்டி.
Atu vilai uyarnta vaṇṭi.
  Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
அ_ன_ட_்   ஒ_ு   வ_ல_   உ_ர_ந_த   ம_ட_ட_ர_   வ_்_ி   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_i_a_   o_u   v_l_i   u_a_n_a   m_ṭ_ā_   v_ṇ_i   i_u_k_ṟ_t_.   
அவனிடம் ஒரு விலை உயர்ந்த மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru vilai uyarnta mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
அ______   ஒ__   வ___   உ______   ம_______   வ____   இ__________   
A_______   o__   v____   u______   m_____   v____   i__________   
அவனிடம் ஒரு விலை உயர்ந்த மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru vilai uyarnta mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
_______   ___   ____   _______   ________   _____   ___________   
________   ___   _____   _______   ______   _____   ___________   
அவனிடம் ஒரு விலை உயர்ந்த மோட்டார் வண்டி இருக்கிறது.
Avaṉiṭam oru vilai uyarnta mōṭṭār vaṇṭi irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
அ_ன_   ஒ_ு   ந_வ_்   ப_ி_்_ி_ா_்_   
A_a_   o_u   n_v_l   p_ṭ_k_i_ā_.   
அவன் ஒரு நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ oru nāval paṭikkiṟāṉ.
அ___   ஒ__   ந____   ப___________   
A___   o__   n____   p__________   
அவன் ஒரு நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ oru nāval paṭikkiṟāṉ.
____   ___   _____   ____________   
____   ___   _____   ___________   
அவன் ஒரு நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ oru nāval paṭikkiṟāṉ.
  Quyển tiểu thuyết này chán.
ந_வ_்   அ_ு_ா_ச_ய_ா_   இ_ு_்_ி_த_.   
N_v_l   a_u_ā_a_i_a_ā_a   i_u_k_ṟ_t_.   
நாவல் அசுவாரசியமாக இருக்கிறது.
Nāval acuvāraciyamāka irukkiṟatu.
ந____   அ___________   இ__________   
N____   a______________   i__________   
நாவல் அசுவாரசியமாக இருக்கிறது.
Nāval acuvāraciyamāka irukkiṟatu.
_____   ____________   ___________   
_____   _______________   ___________   
நாவல் அசுவாரசியமாக இருக்கிறது.
Nāval acuvāraciyamāka irukkiṟatu.
  Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
அ_ன_   ஓ_்_ச_வ_ர_ி_ம_ன   ந_வ_்   ப_ி_்_ி_ா_்_   
A_a_   ō_'_c_v_r_c_y_m_ṉ_   n_v_l   p_ṭ_k_i_ā_.   
அவன் ஓர்அசுவாரசியமான நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ ōr'acuvāraciyamāṉa nāval paṭikkiṟāṉ.
அ___   ஓ______________   ந____   ப___________   
A___   ō_________________   n____   p__________   
அவன் ஓர்அசுவாரசியமான நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ ōr'acuvāraciyamāṉa nāval paṭikkiṟāṉ.
____   _______________   _____   ____________   
____   __________________   _____   ___________   
அவன் ஓர்அசுவாரசியமான நாவல் படிக்கிறான்.
Avaṉ ōr'acuvāraciyamāṉa nāval paṭikkiṟāṉ.
 
 
 
 
  Chị ấy xem một bộ phim.
அ_ள_   ஒ_ு   ச_ன_ம_   ப_ர_த_த_க_க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   o_u   c_ṉ_m_   p_r_t_k_o_ṭ_   i_u_k_ṟ_ḷ_   
அவள் ஒரு சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
அ___   ஒ__   ச_____   ப_______________   இ___________   
A___   o__   c_____   p___________   i_________   
அவள் ஒரு சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
____   ___   ______   ________________   ____________   
____   ___   ______   ____________   __________   
அவள் ஒரு சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
  Bộ phim này hấp dẫn.
ச_ன_ம_   ப_ப_ப_ப_ட_ட_வ_ா_   இ_ு_்_ி_த_.   
C_ṉ_m_   p_r_p_r_p_ū_ṭ_v_t_k_   i_u_k_ṟ_t_.   
சினிமா பரபரப்பூட்டுவதாக இருக்கிறது.
Ciṉimā paraparappūṭṭuvatāka irukkiṟatu.
ச_____   ப_______________   இ__________   
C_____   p___________________   i__________   
சினிமா பரபரப்பூட்டுவதாக இருக்கிறது.
Ciṉimā paraparappūṭṭuvatāka irukkiṟatu.
______   ________________   ___________   
______   ____________________   ___________   
சினிமா பரபரப்பூட்டுவதாக இருக்கிறது.
Ciṉimā paraparappūṭṭuvatāka irukkiṟatu.
  Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
அ_ள_   ஒ_ு   ப_ப_ப_ப_ட_ட_ம_   ச_ன_ம_   ப_ர_த_த_க_க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ா_்_   
A_a_   o_u   p_r_p_r_p_ū_ṭ_m   c_ṉ_m_   p_r_t_k_o_ṭ_   i_u_k_ṟ_ḷ_   
அவள் ஒரு பரபரப்பூட்டும் சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru paraparappūṭṭum ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
அ___   ஒ__   ப_____________   ச_____   ப_______________   இ___________   
A___   o__   p______________   c_____   p___________   i_________   
அவள் ஒரு பரபரப்பூட்டும் சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru paraparappūṭṭum ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
____   ___   ______________   ______   ________________   ____________   
____   ___   _______________   ______   ____________   __________   
அவள் ஒரு பரபரப்பூட்டும் சினிமா பார்த்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ oru paraparappūṭṭum ciṉimā pārttukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Nên học ngoại ngữ ở nước ngoài!

Người lớn học ngôn ngữ không dễ dàng như trẻ em. Bộ não của họ đã hoàn toàn phát triển. Vì vậy, nó không thể thiết lập các mạng lưới mới một cách dễ dàng nữa. Nhưng ta vẫn có thể học một ngôn ngữ rất tốt khi là một người lớn! Để làm như vậy, ta phải đến đất nước sử dụng ngôn ngữ đó. Ngọc ngoại ngữ ở nước ngoài là cực kì hiệu quả. Bất cứ ai từng đi nghỉ ở một quốc gia dùng ngôn ngữ đó đều biết rõ điều này. Học một ngôn ngữ mới tốt hơn khi ở trong môi trường tự nhiên của nó. Một nghiên cứu mới vừa đi đến một kết luận thú vị. Nó cho thấy rằng một người học một ngôn ngữ mới ở nước ngoài cũng khác! Bộ não có thể xử lý ngoại ngữ đó như tiếng mẹ đẻ. Các nhà nghiên cứu từ lâu đã tin rằng có những quá trình học tập khác nhau. Bây giờ có một thử nghiệm dường như đã chứng minh điều đó. Một nhóm các đối tượng thử nghiệm đã phải học một ngôn ngữ hư cấu. Một số đối tượng thử nghiệm đi học đều đặn. Số khác được học trong một tình huống mô phỏng ở nước ngoài. Các đối tượng thử nghiệm đã phải thích nghi với môi trường nước ngoài. Họ nói chuyện với mọi người bằng ngôn ngữ mới. Do đó, đối tượng thử nghiệm của nhóm này không phải là sinh viên ngôn ngữ điển hình. Họ thuộc về một cộng đồng ngôn ngữ xa lạ. Do vậy họ buộc phải nhận sự giúp đỡ một cách nhanh chóng với ngôn ngữ mới. Sau một thời gian các đối tượng thử nghiệm đã được kiểm tra. Cả hai nhóm đều thể hiện kiến thức tốt như nhau trong ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, bộ não của họ xử lý ngoại ngữ lại khác nhau! Những người học ‘ở nước ngoài’ cho thấy não có những hoạt động gây bất ngờ. Bộ não của họ xử lý ngữ pháp nước ngoài như tiếng mẹ đẻ. Các cơ chế này hoạt động tương tự ở người bản ngữ. Một kỳ nghỉ để học ngôn ngữ là hình thức học vui và hiệu quả nhất!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
80 [Tám mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tính từ 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)