goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

77 [Bảy mươi bảy ]

Biện hộ cái gì 3

 

77 [எழுபத்து ஏழு]@77 [Bảy mươi bảy ]
77 [எழுபத்து ஏழு]

77 [Eḻupattu ēḻu]
காரணம் கூறுதல் 3

kāraṇam kūṟutal 3

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải giảm cân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống bia?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi còn phải đi nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống cà phê?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nó lạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không uống trà?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không có đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tai sao bạn không ăn xúp?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không gọi món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn không ăn thịt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là người ăn chay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
ந_ங_க_்   ஏ_்   க_க_   ச_ப_ப_ட_ம_்   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
n_ṅ_a_   ē_   k_k   c_p_i_ā_a_   i_u_k_ṟ_r_a_?   
நீங்கள் ஏன் கேக் சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
nīṅkaḷ ēṉ kēk cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
ந______   ஏ__   க___   ச__________   இ______________   
n_____   ē_   k__   c_________   i____________   
நீங்கள் ஏன் கேக் சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
nīṅkaḷ ēṉ kēk cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
_______   ___   ____   ___________   _______________   
______   __   ___   __________   _____________   
நீங்கள் ஏன் கேக் சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
nīṅkaḷ ēṉ kēk cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
  Tôi phải giảm cân.
ந_ன_   எ_்   எ_ை_ை   க_ற_க_க   வ_ண_ட_ம_.   
N_ṉ   e_   e_a_y_i   k_ṟ_i_k_   v_ṇ_u_.   
நான் என் எடையை குறைக்க வேண்டும்.
Nāṉ eṉ eṭaiyai kuṟaikka vēṇṭum.
ந___   எ__   எ____   க______   வ________   
N__   e_   e______   k_______   v______   
நான் என் எடையை குறைக்க வேண்டும்.
Nāṉ eṉ eṭaiyai kuṟaikka vēṇṭum.
____   ___   _____   _______   _________   
___   __   _______   ________   _______   
நான் என் எடையை குறைக்க வேண்டும்.
Nāṉ eṉ eṭaiyai kuṟaikka vēṇṭum.
  Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
எ_ை_ை_்   க_ற_ப_ப_ற_க_க   ந_ன_   இ_ை   ச_ப_ப_ட_ம_்   இ_ு_்_ி_ே_்_   
E_a_y_i_   k_ṟ_i_p_t_ṟ_ā_a   n_ṉ   i_a_   c_p_i_ā_a_   i_u_k_ṟ_ṉ_   
எடையைக் குறைப்பதற்காக நான் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Eṭaiyaik kuṟaippataṟkāka nāṉ itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
எ______   க____________   ந___   இ__   ச__________   இ___________   
E_______   k______________   n__   i___   c_________   i_________   
எடையைக் குறைப்பதற்காக நான் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Eṭaiyaik kuṟaippataṟkāka nāṉ itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
_______   _____________   ____   ___   ___________   ____________   
________   _______________   ___   ____   __________   __________   
எடையைக் குறைப்பதற்காக நான் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Eṭaiyaik kuṟaippataṟkāka nāṉ itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống bia?
ந_ங_க_்   ஏ_்   ப_ய_்   க_ட_க_க_ம_்   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   ē_   p_y_r   k_ṭ_k_ā_a_   i_u_k_ṟ_r_a_?   
நீங்கள் ஏன் பியர் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ piyar kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
ந______   ஏ__   ப____   க__________   இ______________   
N_____   ē_   p____   k_________   i____________   
நீங்கள் ஏன் பியர் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ piyar kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
_______   ___   _____   ___________   _______________   
______   __   _____   __________   _____________   
நீங்கள் ஏன் பியர் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ piyar kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
  Tôi còn phải đi nữa.
ந_ன_   வ_்_ி   ஓ_்_வ_ண_ட_ம_.   
N_ṉ   v_ṇ_i   ō_ṭ_v_ṇ_u_.   
நான் வண்டி ஓட்டவேண்டும்.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭavēṇṭum.
ந___   வ____   ஓ____________   
N__   v____   ō__________   
நான் வண்டி ஓட்டவேண்டும்.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭavēṇṭum.
____   _____   _____________   
___   _____   ___________   
நான் வண்டி ஓட்டவேண்டும்.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭavēṇṭum.
  Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
ந_ன_   வ_்_ி   ஓ_்_   வ_ண_ட_ம_   எ_்_த_ல_   ப_ய_்   க_ட_க_க   வ_ல_ல_.   
N_ṉ   v_ṇ_i   ō_ṭ_   v_ṇ_u_   e_p_t_l   p_y_r   k_ṭ_k_a   v_l_a_.   
நான் வண்டி ஓட்ட வேண்டும் என்பதால் பியர் குடிக்க வில்லை.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭa vēṇṭum eṉpatāl piyar kuṭikka villai.
ந___   வ____   ஓ___   வ_______   எ_______   ப____   க______   வ______   
N__   v____   ō___   v_____   e______   p____   k______   v______   
நான் வண்டி ஓட்ட வேண்டும் என்பதால் பியர் குடிக்க வில்லை.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭa vēṇṭum eṉpatāl piyar kuṭikka villai.
____   _____   ____   ________   ________   _____   _______   _______   
___   _____   ____   ______   _______   _____   _______   _______   
நான் வண்டி ஓட்ட வேண்டும் என்பதால் பியர் குடிக்க வில்லை.
Nāṉ vaṇṭi ōṭṭa vēṇṭum eṉpatāl piyar kuṭikka villai.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống cà phê?
ந_   ஏ_்   க_ப_   க_ட_க_க_ம_்   இ_ு_்_ி_ா_்_   
N_   ē_   k_p_   k_ṭ_k_ā_a_   i_u_k_ṟ_y_   
நீ ஏன் காபி குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ kāpi kuṭikkāmal irukkiṟāy?
ந_   ஏ__   க___   க__________   இ___________   
N_   ē_   k___   k_________   i_________   
நீ ஏன் காபி குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ kāpi kuṭikkāmal irukkiṟāy?
__   ___   ____   ___________   ____________   
__   __   ____   __________   __________   
நீ ஏன் காபி குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ kāpi kuṭikkāmal irukkiṟāy?
  Nó lạnh.
அ_ு   ஆ_ி   இ_ு_்_ி_த_.   
A_u   ā_i   i_u_k_ṟ_t_.   
அது ஆறி இருக்கிறது.
Atu āṟi irukkiṟatu.
அ__   ஆ__   இ__________   
A__   ā__   i__________   
அது ஆறி இருக்கிறது.
Atu āṟi irukkiṟatu.
___   ___   ___________   
___   ___   ___________   
அது ஆறி இருக்கிறது.
Atu āṟi irukkiṟatu.
  Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
க_ப_   ஆ_ி   இ_ு_்_த_ல_   ந_ன_   க_ட_க_க_ி_்_ை_   
K_p_   ā_i   i_u_p_t_l   n_ṉ   k_ṭ_k_a_i_l_i_   
காபி ஆறி இருப்பதால் நான் குடிக்கவில்லை.
Kāpi āṟi iruppatāl nāṉ kuṭikkavillai.
க___   ஆ__   இ_________   ந___   க_____________   
K___   ā__   i________   n__   k_____________   
காபி ஆறி இருப்பதால் நான் குடிக்கவில்லை.
Kāpi āṟi iruppatāl nāṉ kuṭikkavillai.
____   ___   __________   ____   ______________   
____   ___   _________   ___   ______________   
காபி ஆறி இருப்பதால் நான் குடிக்கவில்லை.
Kāpi āṟi iruppatāl nāṉ kuṭikkavillai.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không uống trà?
ந_   ஏ_்   ட_   க_ட_க_க_ம_்   இ_ு_்_ி_ா_்_   
N_   ē_   ṭ_   k_ṭ_k_ā_a_   i_u_k_ṟ_y_   
நீ ஏன் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟāy?
ந_   ஏ__   ட_   க__________   இ___________   
N_   ē_   ṭ_   k_________   i_________   
நீ ஏன் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟāy?
__   ___   __   ___________   ____________   
__   __   __   __________   __________   
நீ ஏன் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறாய்?
Nī ēṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟāy?
  Tôi không có đường.
எ_்_ி_ம_   ச_்_ர_   இ_்_ை_   
E_ṉ_ṭ_m   c_k_a_a_   i_l_i_   
என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Eṉṉiṭam cakkarai illai.
எ_______   ச_____   இ_____   
E______   c_______   i_____   
என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Eṉṉiṭam cakkarai illai.
________   ______   ______   
_______   ________   ______   
என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Eṉṉiṭam cakkarai illai.
  Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
ந_ன_   ட_   க_ட_க_க_ம_்   இ_ு_்_ி_ே_்   ஏ_ெ_்_ா_்   எ_்_ி_ம_   ச_்_ர_   இ_்_ை_   
N_ṉ   ṭ_   k_ṭ_k_ā_a_   i_u_k_ṟ_ṉ   ē_e_ṟ_l   e_ṉ_ṭ_m   c_k_a_a_   i_l_i_   
நான் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறேன் ஏனென்றால் என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Nāṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟēṉ ēṉeṉṟāl eṉṉiṭam cakkarai illai.
ந___   ட_   க__________   இ__________   ஏ________   எ_______   ச_____   இ_____   
N__   ṭ_   k_________   i________   ē______   e______   c_______   i_____   
நான் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறேன் ஏனென்றால் என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Nāṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟēṉ ēṉeṉṟāl eṉṉiṭam cakkarai illai.
____   __   ___________   ___________   _________   ________   ______   ______   
___   __   __________   _________   _______   _______   ________   ______   
நான் டீ குடிக்காமல் இருக்கிறேன் ஏனென்றால் என்னிடம் சக்கரை இல்லை.
Nāṉ ṭī kuṭikkāmal irukkiṟēṉ ēṉeṉṟāl eṉṉiṭam cakkarai illai.
 
 
 
 
  Tai sao bạn không ăn xúp?
ந_ங_க_்   ஏ_்   ஸ_ப_   க_ட_க_க_ம_்   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   ē_   s_p   k_ṭ_k_ā_a_   i_u_k_ṟ_r_a_?   
நீங்கள் ஏன் ஸூப் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ sūp kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
ந______   ஏ__   ஸ___   க__________   இ______________   
N_____   ē_   s__   k_________   i____________   
நீங்கள் ஏன் ஸூப் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ sūp kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
_______   ___   ____   ___________   _______________   
______   __   ___   __________   _____________   
நீங்கள் ஏன் ஸூப் குடிக்காமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ sūp kuṭikkāmal irukkiṟīrkaḷ?
  Tôi đã không gọi món đó.
ந_ன_   அ_ற_க_   ஆ_்_ர_   ச_ய_ய_ி_்_ை_   
N_ṉ   a_a_k_   ā_ṭ_r   c_y_a_i_l_i_   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யவில்லை.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyavillai.
ந___   அ_____   ஆ_____   ச___________   
N__   a_____   ā____   c___________   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யவில்லை.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyavillai.
____   ______   ______   ____________   
___   ______   _____   ____________   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யவில்லை.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyavillai.
  Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
ந_ன_   அ_ற_க_   ஆ_்_ர_   ச_ய_ய_த_ா_்   இ_ை   ச_ப_ப_ட_ம_்   இ_ு_்_ி_ே_்_   
N_ṉ   a_a_k_   ā_ṭ_r   c_y_ā_a_ā_   i_a_   c_p_i_ā_a_   i_u_k_ṟ_ṉ_   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யாததால் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyātatāl itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
ந___   அ_____   ஆ_____   ச__________   இ__   ச__________   இ___________   
N__   a_____   ā____   c_________   i___   c_________   i_________   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யாததால் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyātatāl itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
____   ______   ______   ___________   ___   ___________   ____________   
___   ______   _____   __________   ____   __________   __________   
நான் அதற்கு ஆர்டர் செய்யாததால் இதை சாப்பிடாமல் இருக்கிறேன்.
Nāṉ ataṟku ārṭar ceyyātatāl itai cāppiṭāmal irukkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Tại sao bạn không ăn thịt?
ந_ங_க_்   ஏ_்   இ_ை_்_ி   ச_ப_ப_ட_ம_்   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
N_ṅ_a_   ē_   i_a_c_i   c_p_i_ā_a_   i_u_k_ṟ_r_a_?   
நீங்கள் ஏன் இறைச்சி சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ iṟaicci cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
ந______   ஏ__   இ______   ச__________   இ______________   
N_____   ē_   i______   c_________   i____________   
நீங்கள் ஏன் இறைச்சி சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ iṟaicci cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
_______   ___   _______   ___________   _______________   
______   __   _______   __________   _____________   
நீங்கள் ஏன் இறைச்சி சாப்பிடாமல் இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ ēṉ iṟaicci cāppiṭāmal irukkiṟīrkaḷ?
  Tôi là người ăn chay.
ந_ன_   ஒ_ு   ச_வ   உ_வ_.   
N_ṉ   o_u   c_i_a   u_a_i_   
நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ oru caiva uṇavi.
ந___   ஒ__   ச__   உ____   
N__   o__   c____   u_____   
நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ oru caiva uṇavi.
____   ___   ___   _____   
___   ___   _____   ______   
நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ oru caiva uṇavi.
  Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
ந_ன_   இ_ை_்_ி   ச_ப_ப_ட_ி_்_ை   ஏ_ெ_்_ா_்   ந_ன_   ஒ_ு   ச_வ   உ_வ_.   
N_ṉ   i_a_c_i   c_p_i_a_i_l_i   ē_e_ṟ_l   n_ṉ   o_u   c_i_a   u_a_i_   
நான் இறைச்சி சாப்பிடவில்லை ஏனென்றால் நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ iṟaicci cāppiṭavillai ēṉeṉṟāl nāṉ oru caiva uṇavi.
ந___   இ______   ச____________   ஏ________   ந___   ஒ__   ச__   உ____   
N__   i______   c____________   ē______   n__   o__   c____   u_____   
நான் இறைச்சி சாப்பிடவில்லை ஏனென்றால் நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ iṟaicci cāppiṭavillai ēṉeṉṟāl nāṉ oru caiva uṇavi.
____   _______   _____________   _________   ____   ___   ___   _____   
___   _______   _____________   _______   ___   ___   _____   ______   
நான் இறைச்சி சாப்பிடவில்லை ஏனென்றால் நான் ஒரு சைவ உணவி.
Nāṉ iṟaicci cāppiṭavillai ēṉeṉṟāl nāṉ oru caiva uṇavi.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Một ngôn ngữ, nhiều biến thể

Dù chỉ biết một ngôn ngữ, nhưng chúng ta cũng đang nói nhiều ngôn ngữ. Vì không có ngôn ngữ nào là một hệ thống khép kín. Mỗi ngôn ngữ cho thấy nhiều khía cạnh khác nhau. Ngôn ngữ là một hệ thống sống. Người nói luôn định hướng bản thân theo người đối thoại với mình. Vì vậy, mọi người sử dụng các cách nói khác nhau. Những biến thể này xuất hiện dưới nhiều hình thức. Ví dụ, mỗi ngôn ngữ có một lịch sử. Nó đã thay đổi và sẽ tiếp tục thay đổi. Điều này được thể hiện rõ là người già nói chuyện khác những người trẻ tuổi. Ngoài ra hầu hết các ngôn ngữ đều có các phương ngữ khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người nói tiếng địa phương có thể thích ứng với môi trường của họ. Trong những tình huống nhất định họ nói ngôn ngữ chuẩn. Các nhóm xã hội khác nhau có ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ giới trẻ hay thuật ngữ của thợ săn là những ví dụ. Hầu hết mọi người sử dụng ngôn ngữ khác nhau ở nơi làm việc và ở nhà. Nhiều người cũng sử dụng một thuật ngữ nghề nghiệp trong công việc. Sự khác biệt này cũng xuất hiện trong ngôn ngữ nói và viết. Ngôn ngữ nói thường đơn giản hơn nhiều so với ngôn ngữ viết. Sự khác biệt có thể khá lớn. Đây là khi các ngôn ngữ viết không thay đổi trong một thời gian dài. Khi đó người nói phải ngôn ngữ ở văn phong viết trước. Ngôn ngữ của phụ nữ và nam giới cũng thường khác nhau. Sự khác biệt này không đáng kể trong xã hội phương Tây. Nhưng cũng có những quốc gia phụ nữ nói khác hẳn so với nam giới. Trong một số nền văn hóa, phép lịch sự cũng có ngôn ngữ riêng của mình. Do đó việc nói không phải dễ chút nào! Thế mới có câu uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
77 [Bảy mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Biện hộ cái gì 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)