goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

74 [Bảy mươi tư]

Xin cái gì đó

 

74 [எழுபத்து நான்கு]@74 [Bảy mươi tư]
74 [எழுபத்து நான்கு]

74 [Eḻupattu nāṉku]
கேட்டுக்கொள்வது

kēṭṭukkoḷvatu

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cắt tóc cho tôi được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn đừng ngắn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn ngắn hơn một chút.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn rửa ảnh được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sửa đồng hồ được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Kính thủy tinh bị vỡ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Pin hết rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn giặt quần được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sửa giày được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gạt tàn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút xì gà không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút thuốc lá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hút tẩu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn cắt tóc cho tôi được không?
ந_ங_க_்   எ_்   த_ை_ு_ி_ை   வ_ட_ட_வ_ர_க_ா_   
n_ṅ_a_   e_   t_l_i_u_i_a_   v_ṭ_u_ī_k_ḷ_?   
நீங்கள் என் தலைமுடியை வெட்டுவீர்களா?
nīṅkaḷ eṉ talaimuṭiyai veṭṭuvīrkaḷā?
ந______   எ__   த________   வ_____________   
n_____   e_   t___________   v____________   
நீங்கள் என் தலைமுடியை வெட்டுவீர்களா?
nīṅkaḷ eṉ talaimuṭiyai veṭṭuvīrkaḷā?
_______   ___   _________   ______________   
______   __   ____________   _____________   
நீங்கள் என் தலைமுடியை வெட்டுவீர்களா?
nīṅkaḷ eṉ talaimuṭiyai veṭṭuvīrkaḷā?
  Làm ơn đừng ngắn quá.
த_வ_   ச_ய_த_   ம_க_ு_்   க_ட_ட_ய_க   ச_ய_த_   வ_ட_த_ர_க_்_   
T_y_v_   c_y_u   m_k_v_m   k_ṭ_a_y_k_   c_y_u   v_ṭ_t_r_a_.   
தயவு செய்து மிகவும் குட்டையாக செய்து விடாதீர்கள்.
Tayavu ceytu mikavum kuṭṭaiyāka ceytu viṭātīrkaḷ.
த___   ச_____   ம______   க________   ச_____   வ___________   
T_____   c____   m______   k_________   c____   v__________   
தயவு செய்து மிகவும் குட்டையாக செய்து விடாதீர்கள்.
Tayavu ceytu mikavum kuṭṭaiyāka ceytu viṭātīrkaḷ.
____   ______   _______   _________   ______   ____________   
______   _____   _______   __________   _____   ___________   
தயவு செய்து மிகவும் குட்டையாக செய்து விடாதீர்கள்.
Tayavu ceytu mikavum kuṭṭaiyāka ceytu viṭātīrkaḷ.
  Làm ơn ngắn hơn một chút.
த_வ_   ச_ய_த_   இ_்_ு_்   ச_ற_த_   க_ட_ட_ய_க   ச_ய_த_   வ_ட_ங_க_்_   
T_y_v_   c_y_u   i_ṉ_m   c_ṟ_t_   k_ṭ_a_y_k_   c_y_u   v_ṭ_ṅ_a_.   
தயவு செய்து இன்னும் சிறிது குட்டையாக செய்து விடுங்கள்.
Tayavu ceytu iṉṉum ciṟitu kuṭṭaiyāka ceytu viṭuṅkaḷ.
த___   ச_____   இ______   ச_____   க________   ச_____   வ_________   
T_____   c____   i____   c_____   k_________   c____   v________   
தயவு செய்து இன்னும் சிறிது குட்டையாக செய்து விடுங்கள்.
Tayavu ceytu iṉṉum ciṟitu kuṭṭaiyāka ceytu viṭuṅkaḷ.
____   ______   _______   ______   _________   ______   __________   
______   _____   _____   ______   __________   _____   _________   
தயவு செய்து இன்னும் சிறிது குட்டையாக செய்து விடுங்கள்.
Tayavu ceytu iṉṉum ciṟitu kuṭṭaiyāka ceytu viṭuṅkaḷ.
 
 
 
 
  Bạn rửa ảnh được không?
உ_்_ள_க_க_   ப_க_ப_ப_ங_க_்   உ_ு_ா_்_த_   த_ர_ய_ம_?   
U_k_ḷ_k_u   p_k_i_p_ṭ_ṅ_a_   u_u_ā_k_t   t_r_y_m_?   
உங்களுக்கு புகைப்படங்கள் உருவாக்கத் தெரியுமா?
Uṅkaḷukku pukaippaṭaṅkaḷ uruvākkat teriyumā?
உ_________   ப____________   உ_________   த________   
U________   p_____________   u________   t________   
உங்களுக்கு புகைப்படங்கள் உருவாக்கத் தெரியுமா?
Uṅkaḷukku pukaippaṭaṅkaḷ uruvākkat teriyumā?
__________   _____________   __________   _________   
_________   ______________   _________   _________   
உங்களுக்கு புகைப்படங்கள் உருவாக்கத் தெரியுமா?
Uṅkaḷukku pukaippaṭaṅkaḷ uruvākkat teriyumā?
  Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
ப_க_ப_ப_ங_க_்   ஸ_ட_ய_ல_   இ_ு_்_ி_்_ன_   
P_k_i_p_ṭ_ṅ_a_   s_ṭ_y_l   i_u_k_ṉ_a_a_   
புகைப்படங்கள் ஸிடியில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ siṭiyil irukkiṉṟaṉa.
ப____________   ஸ_______   இ___________   
P_____________   s______   i___________   
புகைப்படங்கள் ஸிடியில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ siṭiyil irukkiṉṟaṉa.
_____________   ________   ____________   
______________   _______   ____________   
புகைப்படங்கள் ஸிடியில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ siṭiyil irukkiṉṟaṉa.
  Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
ப_க_ப_ப_ங_க_்   க_ம_ா_ி_்   இ_ு_்_ி_்_ன_   
P_k_i_p_ṭ_ṅ_a_   k_m_r_v_l   i_u_k_ṉ_a_a_   
புகைப்படங்கள் காமராவில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ kāmarāvil irukkiṉṟaṉa.
ப____________   க________   இ___________   
P_____________   k________   i___________   
புகைப்படங்கள் காமராவில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ kāmarāvil irukkiṉṟaṉa.
_____________   _________   ____________   
______________   _________   ____________   
புகைப்படங்கள் காமராவில் இருக்கின்றன.
Pukaippaṭaṅkaḷ kāmarāvil irukkiṉṟaṉa.
 
 
 
 
  Bạn sửa đồng hồ được không?
உ_்_ள_ல_   க_ி_ா_த_த_ச_   ச_ி   ச_ய_ய   இ_ல_ம_?   
U_k_ḷ_l   k_ṭ_k_r_t_a_c   c_r_   c_y_a   i_a_u_ā_   
உங்களால் கடிகாரத்தைச் சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kaṭikārattaic cari ceyya iyalumā?
உ_______   க___________   ச__   ச____   இ______   
U______   k____________   c___   c____   i_______   
உங்களால் கடிகாரத்தைச் சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kaṭikārattaic cari ceyya iyalumā?
________   ____________   ___   _____   _______   
_______   _____________   ____   _____   ________   
உங்களால் கடிகாரத்தைச் சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kaṭikārattaic cari ceyya iyalumā?
  Kính thủy tinh bị vỡ.
க_்_ா_ி   உ_ை_்_ி_ு_்_ி_த_.   
K_ṇ_ā_i   u_a_n_i_u_k_ṟ_t_.   
கண்ணாடி உடைந்திருக்கிறது.
Kaṇṇāṭi uṭaintirukkiṟatu.
க______   உ________________   
K______   u________________   
கண்ணாடி உடைந்திருக்கிறது.
Kaṇṇāṭi uṭaintirukkiṟatu.
_______   _________________   
_______   _________________   
கண்ணாடி உடைந்திருக்கிறது.
Kaṇṇāṭi uṭaintirukkiṟatu.
  Pin hết rồi.
ப_ட_ட_ி   க_ல_ய_க   உ_்_த_.   
P_ṭ_a_i   k_l_y_k_   u_ḷ_t_.   
பேட்டரி காலியாக உள்ளது.
Pēṭṭari kāliyāka uḷḷatu.
ப______   க______   உ______   
P______   k_______   u______   
பேட்டரி காலியாக உள்ளது.
Pēṭṭari kāliyāka uḷḷatu.
_______   _______   _______   
_______   ________   _______   
பேட்டரி காலியாக உள்ளது.
Pēṭṭari kāliyāka uḷḷatu.
 
 
 
 
  Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
உ_்_ள_ல_   எ_்   ம_ல_ச_்_ை_ை   இ_்_ி_ி   ச_ய_ய   இ_ல_ம_?   
U_k_ḷ_l   e_   m_l_a_ṭ_i_a_   i_t_r_   c_y_a   i_a_u_ā_   
உங்களால் என் மேல்சட்டையை இஸ்திரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl eṉ mēlcaṭṭaiyai istiri ceyya iyalumā?
உ_______   எ__   ம__________   இ______   ச____   இ______   
U______   e_   m___________   i_____   c____   i_______   
உங்களால் என் மேல்சட்டையை இஸ்திரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl eṉ mēlcaṭṭaiyai istiri ceyya iyalumā?
________   ___   ___________   _______   _____   _______   
_______   __   ____________   ______   _____   ________   
உங்களால் என் மேல்சட்டையை இஸ்திரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl eṉ mēlcaṭṭaiyai istiri ceyya iyalumā?
  Bạn giặt quần được không?
உ_்_ள_ல_   க_ல_ச_்_ை_ை   ச_த_த_்   ச_ய_ய   இ_ல_ம_?   
U_k_ḷ_l   k_l_a_ṭ_i_a_   c_t_a_   c_y_a   i_a_u_ā_   
உங்களால் கால்சட்டையை சுத்தம் செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālcaṭṭaiyai cuttam ceyya iyalumā?
உ_______   க__________   ச______   ச____   இ______   
U______   k___________   c_____   c____   i_______   
உங்களால் கால்சட்டையை சுத்தம் செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālcaṭṭaiyai cuttam ceyya iyalumā?
________   ___________   _______   _____   _______   
_______   ____________   ______   _____   ________   
உங்களால் கால்சட்டையை சுத்தம் செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālcaṭṭaiyai cuttam ceyya iyalumā?
  Bạn sửa giày được không?
உ_்_ள_ல_   க_ல_ி_ள_   ச_ி   ச_ய_ய   இ_ல_ம_?   
U_k_ḷ_l   k_l_ṇ_k_ḷ_i   c_r_   c_y_a   i_a_u_ā_   
உங்களால் காலணிகளை சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālaṇikaḷai cari ceyya iyalumā?
உ_______   க_______   ச__   ச____   இ______   
U______   k__________   c___   c____   i_______   
உங்களால் காலணிகளை சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālaṇikaḷai cari ceyya iyalumā?
________   ________   ___   _____   _______   
_______   ___________   ____   _____   ________   
உங்களால் காலணிகளை சரி செய்ய இயலுமா?
Uṅkaḷāl kālaṇikaḷai cari ceyya iyalumā?
 
 
 
 
  Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
உ_்_ள_ட_்   எ_ி_ூ_்_ு_த_்_ு   ஏ_ு_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   e_i_ū_ṭ_v_t_ṟ_u   ē_u_   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் எரியூட்டுவதற்கு ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam eriyūṭṭuvataṟku ētum irukkiṟatā?
உ________   எ______________   ஏ____   இ__________   
U________   e______________   ē___   i__________   
உங்களிடம் எரியூட்டுவதற்கு ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam eriyūṭṭuvataṟku ētum irukkiṟatā?
_________   _______________   _____   ___________   
_________   _______________   ____   ___________   
உங்களிடம் எரியூட்டுவதற்கு ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam eriyūṭṭuvataṟku ētum irukkiṟatā?
  Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
உ_்_ள_ட_்   வ_்_ி_்_ெ_்_ி   இ_ு_்_ி_த_   அ_்_த_   ல_ட_ட_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   v_t_i_p_ṭ_i   i_u_k_ṟ_t_   a_l_t_   l_i_ṭ_r   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் வத்திப்பெட்டி இருக்கிறதா அல்லது லைட்டர் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam vattippeṭṭi irukkiṟatā allatu laiṭṭar irukkiṟatā?
உ________   வ____________   இ_________   அ_____   ல______   இ__________   
U________   v__________   i_________   a_____   l______   i__________   
உங்களிடம் வத்திப்பெட்டி இருக்கிறதா அல்லது லைட்டர் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam vattippeṭṭi irukkiṟatā allatu laiṭṭar irukkiṟatā?
_________   _____________   __________   ______   _______   ___________   
_________   ___________   __________   ______   _______   ___________   
உங்களிடம் வத்திப்பெட்டி இருக்கிறதா அல்லது லைட்டர் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam vattippeṭṭi irukkiṟatā allatu laiṭṭar irukkiṟatā?
  Bạn có gạt tàn không?
உ_்_ள_ட_்   ச_ம_ப_்   க_ண_ண_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   c_m_a_   k_ṇ_a_   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் சாம்பல் கிண்ணம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cāmpal kiṇṇam irukkiṟatā?
உ________   ச______   க______   இ__________   
U________   c_____   k_____   i__________   
உங்களிடம் சாம்பல் கிண்ணம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cāmpal kiṇṇam irukkiṟatā?
_________   _______   _______   ___________   
_________   ______   ______   ___________   
உங்களிடம் சாம்பல் கிண்ணம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cāmpal kiṇṇam irukkiṟatā?
 
 
 
 
  Bạn hút xì gà không?
ந_ங_க_்   ச_ர_ட_ட_   ப_ட_ப_ப_ர_க_ா_   
N_ṅ_a_   c_r_ṭ_u   p_ṭ_p_ī_k_ḷ_?   
நீங்கள் சுருட்டு பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ curuṭṭu piṭippīrkaḷā?
ந______   ச_______   ப_____________   
N_____   c______   p____________   
நீங்கள் சுருட்டு பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ curuṭṭu piṭippīrkaḷā?
_______   ________   ______________   
______   _______   _____________   
நீங்கள் சுருட்டு பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ curuṭṭu piṭippīrkaḷā?
  Bạn hút thuốc lá không?
ந_ங_க_்   ச_க_ெ_்   ப_ட_ப_ப_ர_க_ா_   
N_ṅ_a_   c_k_r_ṭ   p_ṭ_p_ī_k_ḷ_?   
நீங்கள் சிகரெட் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ cikareṭ piṭippīrkaḷā?
ந______   ச______   ப_____________   
N_____   c______   p____________   
நீங்கள் சிகரெட் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ cikareṭ piṭippīrkaḷā?
_______   _______   ______________   
______   _______   _____________   
நீங்கள் சிகரெட் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ cikareṭ piṭippīrkaḷā?
  Bạn hút tẩu không?
ந_ங_க_்   க_ழ_ய_   ப_ட_ப_ப_ர_க_ா_   
N_ṅ_a_   k_ḻ_y   p_ṭ_p_ī_k_ḷ_?   
நீங்கள் குழாய் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ kuḻāy piṭippīrkaḷā?
ந______   க_____   ப_____________   
N_____   k____   p____________   
நீங்கள் குழாய் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ kuḻāy piṭippīrkaḷā?
_______   ______   ______________   
______   _____   _____________   
நீங்கள் குழாய் பிடிப்பீர்களா?
Nīṅkaḷ kuḻāy piṭippīrkaḷā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ bản địa của Mỹ

Nhiều ngôn ngữ khác nhau được sử dụng tại Mỹ. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính ở Bắc Mỹ. Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thống trị ở Nam Mỹ. Tất cả các ngôn ngữ đến Mỹ đều có nguồn gốc từ châu Âu. Trước thời kỳ thuộc địa hóa, ở đây còn có nhiều ngôn ngữ khác. Những ngôn ngữ này được gọi là ngôn ngữ bản địa của Mỹ. Cho đến bây giờ người ta vẫn chưa khám phá đáng kể về chúng. Những ngôn ngữ này rất phong phú. Theo ước tính có khoảng 60 hệ ngôn ngữ ở Bắc Mỹ. Ở Nam Mỹ, thậm chí còn có thể có tới 150. Ngoài ra, có rất nhiều ngôn ngữ biệt lập. Tất cả những ngôn ngữ này rất khác nhau. Tới nay, chúng chỉ có một vài cấu trúc giống nhau. Vì vậy, rất khó phân loại các ngôn ngữ. Lý do cho sự khác biệt này nằm trong lịch sử của Mỹ. Trong vài giai đoạn, Mỹ đã bị xâm chiếm. Những người đầu tiên đặt chân đến Mỹ cách đây hơn 10.000 năm. Mỗi cộng đồng dân cư mang theo một ngôn ngữ riêng đến châu lục này. Các ngôn ngữ bản địa của họ có nhiều nét tương đồng nhất với các ngôn ngữ châu Á. Các ngôn ngữ cổ của Mỹ không giống ở bất kỳ đâu. Nhiều ngôn ngữ Mỹ bản địa vẫn còn đang được sử dụng ở Nam Mỹ. Chẳng hạn như tiếng Guarani hoặc Quechua có hàng triệu người sử dụng. Ngược lại, nhiều ngôn ngữ ở Bắc Mỹ gần như tuyệt chủng. Văn hóa của người Mỹ bản địa ở Bắc Mỹ bị áp bức trong thời gian dài. Trong quá trình này, ngôn ngữ của họ đã bị mất. Tuy nhiên, vài thập kỉ gần đây, người ta bắt đầu quan tâm đến chúng. Có nhiều chương trình để duy trì và bảo tồn các ngôn ngữ này. Vì vậy có thể chúng có một tương lai về sau...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
74 [Bảy mươi tư]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin cái gì đó
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)